Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cantilever

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

Cơ - Điện tử

Dầm chìa, dầm côngxôn

Dầm chìa, dầm côngxôn

Cơ khí & công trình

cần (máy khoan)
tay với cần cẩu

Xây dựng

nhịp hẫng
hẫng
arch cantilever bridge
cầu vòm hẫng
balanced cantilever erection
sự lắp hẫng cân bằng
cantilever arch bridge
cầu hẫng
cantilever bridge
cầu (dầm) hẫng
cantilever bridge
cầu dầm hẫng
cantilever bridge
cầu hẫng
cantilever concreting
sự đổ bêtông kiểu hẫng
cantilever dimension
độ vương hẫng
cantilever erection
lắp hẫng
cantilever form
ván khuôn hẫng
cantilever truss
giàn hẫng
cantilever truss
giàn hẵng
cantilever wall pier
trụ tường kiểu cánh hẫng
free cantilever arm
cánh hẫng tự do
inverted cantilever truss
giàn hẫng (lật) ngược
mút thừa
arch cantilever bridge
cầu vòm có mút thừa
cable cantilever bridge
cầu mút thừa kiểu dây cáp
cantilever arch truss
giàn vòm có mút thừa
cantilever arched bridge
cầu vòm có mút thừa
cantilever arched girder
dầm cong có mút thừa
cantilever arched girder
dầm vòm có mút thừa
cantilever arm
đoạn mút thừa
cantilever beam bridge
cầu dầm mút thừa
cantilever frame
khung có mút thừa
cantilever method (ofconstruction)
phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa
cantilever span
nhịp mút thừa
phần hẫng

Kỹ thuật chung

cần máy trục
cánh
cantilever brake
phanh kiểu cánh tay đòn
cantilever crane
cần trục cánh
cantilever wall pier
trụ tường kiểu cánh hẫng
cantilever wing
cánh kiểu dầm chìa
cantilever wing
cánh mang tự do Swept
free cantilever arm
cánh hẫng tự do
cánh dầm
côngxon
arch cantilever bridge
cầu vòm côngxon
cantilever (ed) beam
dầm côngxon
cantilever arch bridge
cầu côngxon
cantilever beam
dầm côngxon
cantilever beam
rầm côngxon
cantilever beam bridge
cầu dầm côngxon
cantilever beam truss
giàn dầm côngxon
cantilever bridge
cầu (dầm) côngxon
cantilever bridge
cầu côngxon
cantilever bridge
cầu côngxon chạy trên
cantilever crane
cần trục côngxon
cantilever crossbar
dầm nóc côngxon
cantilever erection
sự lắp kiểu côngxon
cantilever frame
khung côngxon
cantilever frame
khung côngxôn
cantilever frame bridge
cầu giàn-côngxon
cantilever girder
dầm côngxon
cantilever girder
rầm côngxon
cantilever girder bridge
cầu dầm côngxon
cantilever method of frame design
phương pháp tính khung côngxon
cantilever moment
mômen côngxon
cantilever retaining wall
tường chắn côngxon
cantilever roof
mái côngxon
cantilever shell
vỏ côngxon
cantilever span
cách côngxon
cantilever span
khẩu độ côngxon
cantilever span
nhịp côngxon
cantilever span
tấm chìa côngxon
cantilever span
tấm đua côngxon
cantilever staircase
cầu thang côngxon
cantilever support
trụ côngxon
cantilever truss
giàn côngxon
cantilever wall
tường côngxon (tường chắn)
cantilever water-closet bowl
chậu xí kiểu côngxon
cantilever-type drop
bạc nước dạng côngxon
circular cantilever
côngxon tròn
counterweight cantilever
côngxon đối trọng
double-cantilever cable roof system
hệ mái dây hai côngxon
length of cantilever
chiều dài côngxon
rigid cantilever method
phương pháp côngxon cứng
ring cantilever
côngxon tròn
rotating cantilever beam-type machine
máy kiểu côngxon xoay
single-cantilever
một côngxon
testing for cantilever strength
thử độ bền dầm côngxon
vertical cantilever element
cấu kiện côngxon đứng
dầm chìa

Giải thích EN: Any structural member that projects from a vertical support.Giải thích VN: Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng đứng.

cantilever load
tải dầm chìa
cantilever wing
cánh kiểu dầm chìa
dầm hẫng
cantilever bridge
cầu (dầm) hẫng
cantilever bridge
cầu dầm hẫng
dầm treo

Giải thích EN: A beam or member built in or held down by weight fixed at one end while hanging freely at the other end.Giải thích VN: Một dầm hoặc một thành phần được xây hoặc giữ cố định tại một đầu và đầu còn lại được treo lơ lửng.

lá đỡ
giá chìa
giá đỡ
giá treo
mái che
mái đua
ô văng
thanh đỡ

Địa chất

dầm chìa, giá đỡ, côngxon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top