- Từ điển Anh - Việt
Comparator
Mục lục |
/kəm´pærətə/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) dụng cụ để so sánh độ dài; máy so mẫu
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ so sánh
Cơ khí & công trình
thiết bị so
- bench comparator
- thiết bị so để bàn
- dial reading screw thread comparator
- thiết bị so ren có thang số
- electrical comparator
- thiết bị so (kiểu) điện
- length comparator
- thiết bị so (độ) dài
- pneumatic comparator
- thiết bị so (kiểu) khí nén
- screw thread comparator
- thiết bị so ren
- surface finish comparator
- thiết bị so nhẵn bề mặt
- thread comparator
- thiết bị so ren
Xây dựng
máy so mẫu
thi kế
Kỹ thuật chung
bộ so
bộ so sánh
Giải thích EN: A device that continuously compares the value of a quantity to the value desired.Giải thích VN: Thiết bị liên tục so sánh giá trị của số lượng và giá trị mong muốn.
- amplitude comparator
- bộ so sánh biên độ
- analog comparator
- bộ so sánh tương tự
- clock comparator
- bộ so sánh đồng hồ
- color comparator
- bộ so sánh màu
- colour bar comparator
- bộ so sánh thanh màu sắc
- comparator probe
- đầu dò bộ so sánh
- continuous comparator
- bộ so sánh liên tục
- current comparator
- bộ so sánh dòng điện
- digital comparator
- bộ so sánh dạng
- electric comparator
- bộ so sánh điện
- linear comparator
- bộ so sánh tuyến tính
- monopulse comparator network
- mạng bộ so sánh xung đơn
- optical comparator
- bộ so sánh quang
- paired comparator
- bộ so sánh theo cặp
- phase comparator
- bộ so sánh pha
- pneumatic comparator
- bộ so sánh khí nén
- reference electrode comparator
- bộ so sánh điện cực chuẩn (điện hóa)
- signal comparator
- bộ so sánh tín hiệu
- signal comparator
- bộ so sánh tín hiệu (điện báo)
- tape comparator
- bộ so sánh trên băng
- tape comparator
- bộ so sánh băng
mạch so sánh
Giải thích VN: Mạch so sánh và khuyếch đại sự sai biệt giữa hai tín hiệu.
mạch đo
máy đối chiếu
Giải thích EN: Any instrument that compares the measurement of a gauged part with a fixed standard of measurement for the part.Giải thích VN: Các dụng cụ đối chiếu phép đo của một bộ phận được đo với một chuẩn đo không đổi cho bộ phận đó.
máy so
phần tử so sánh
Kinh tế
dụng cụ so
Địa chất
máy so đồ đo, máy kiểm nghiệm đồ đo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comparator circuit
mạch so sánh, -
Comparator method
phương pháp so sánh, -
Comparator probe
đầu dò bộ so sánh, -
Compare
/ kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp... -
Compare (CMPR)
so sánh, -
Compare (to)
Địa chất: so sánh, -
Compare instruction
lệnh so sánh, -
Compare word String (CMPS)
so sánh chuỗi từ, -
Compared
, -
Comparer
bộ so sánh, mạch so sánh, -
Compares
, -
Comparing element
bộ so sánh tín hiệu, bộ so sánh, phần tử so sánh, -
Comparing rule
thước tỷ lệ, thước tỉ lệ, -
Comparison
/ kəm'pærisn /, Danh từ: sự so sánh, Kỹ thuật chung: so sánh, sự đối... -
Comparison (vs)
sự so sánh, -
Comparison advertising
quảng cáo so sánh, -
Comparison bridge
cầu so sánh, -
Comparison chart
biểu đồ so sánh, -
Comparison circuit
mạch so sánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.