- Từ điển Anh - Việt
Flowmeter
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Lưu lượng kế; lưu tốc kế
Y học
thông lượng kế
Kỹ thuật chung
lưu lượng kế
- bell flowmeter
- lưu lượng kế kiểu chuông
- Coriolis-type mass flowmeter
- lưu lượng kế kiểu Coriolis
- Doppler ultrasonic flowmeter
- lưu lượng kế siêu âm Doppler
- drag-body flowmeter
- lưu lượng kế dòng chảy
- eddy current flowmeter
- lưu lượng kế dòng xoáy
- electric flowmeter
- lưu lượng kế điện
- electromagnetic flowmeter
- lưu lượng kế điện từ
- float-operated flowmeter
- lưu lượng kế phao
- hot-wire flowmeter
- lưu lượng kế dây nhiệt
- induction flowmeter
- lưu lượng kế cảm ứng
- integrating flowmeter
- lưu lượng kế tích phân
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối lượng
- nutaing disk flowmeter
- lưu lượng kế kiểu đĩa
- oscillating piston flowmeter
- lưu luợng kế pittông dao động
- pipe flowmeter
- lưu lượng kế kiểu ống (cho đường ống)
- piston-type flowmeter
- lưu lượng kế kiểu pittông
- recording flowmeter
- lưu lượng kế tự ghi
- reducing flowmeter
- lưu lượng kế rút gọn (bớt các bộ phận)
- refrigerant flowmeter
- lưu lượng kế dòng môi chất lạnh (lỏng)
- rotary flowmeter
- lưu lượng kế kiểu quay
- rotary flowmeter
- lưu lượng kế kiểu tuabin
- screw type flowmeter
- lưu lượng kế kiểu chong chóng
- steam flowmeter
- lưu lượng kế (đo) hơi nước
- steam flowmeter
- lưu lượng kế hơi nước
- thermal flowmeter
- lưu lượng kế nhiệt
- ultrasonic flowmeter
- lưu lượng kế siêu âm
- variable aperture flowmeter
- lưu lượng kế lỗ thay đổi
- variable aperture flowmeter
- lưu lượng kế phao
- variable area flowmeter
- lưu lượng kế lỗ thay đổi
- variable area flowmeter
- lưu lượng kế phao
- velocity-type flowmeter
- lưu lượng kế dạng vận tốc
- vortex flowmeter
- lưu lượng kế (ống) xoáy
- vortex precession flowmeter
- lưu lượng kế tiến động xoáy
- water flowmeter
- lưu lượng kế (đo) nước
lưu biến kế
lưu lượng kế, lưu tốc kế
Giải thích EN: An instrument that is designed to indicate the flow rate of a fluid flowing in a pipe.Giải thích VN: Dụng cụ được thiết kế để chỉ báo tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong ống.
lưu tốc kế
Xây dựng
nước [đồng hồ đo nước]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flowmeter flow
lưu lượng kế, -
Flowmeter manometer
áp kế lưu lượng, -
Flown
/ flown /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra, Động... -
Flown ice
băng trôi, -
Flowrate
, -
Flows
, -
Flows on manifolds
dòng trên đa tạp, -
Flowsheet
/ ´flou¸ʃi:t /, danh từ, sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành), -
Flowstoune
Danh từ: lớp cặn can-xi nước để lại trên đá, -
Flox
Danh từ: hỗn hợp fluo-oxi lỏng, chất lỏng fluo-oxigen, -
Flox of power into the surface
luồng công suất thâm nhập trong mặt đất, -
Floxuridine
thuốc dùng chữaung thư trong hệ tiêu hóa., -
Flu
/ flu: /, Danh từ: (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ( (cũng) flue), -
Flu-cation
sự rẽ nhánh, -
Fluate
Danh từ: fluat, fluosilicat, -
Flub
Ngoại động từ: làm lộn xộn, Nội động từ: lầm lẫn, -
Flubdub
/ ´flʌb¸dʌb /, tính từ, nói bậy bạ, danh từ, lời nói bậy bạ, -
Flubdubery
Danh từ: lời nói bậy bạ, -
Flucan
Danh từ: (địa chất) mạch đất sét, đất sét mềm, -
Fluctuant
/ ´flʌktjuənt /, tính từ, ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.