- Từ điển Anh - Việt
Gird
Nghe phát âmMục lục |
/gə:d/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
Động từ
Nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
Ngoại động từ girded, .girt
Đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
Bao bọc, vây quanh
Cho (sức mạnh, quyền hành)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đeo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- band , belt , bind , block , blockade , bolster , brace , buttress , cincture , circle , enclose , encompass , enfold , environ , fasten , fortify , girdle , hem in , make ready , pen , prepare , ready , reinforce , ring , round , secure , steel , support , surround , deride , flout , fun at , gibe , jeer , jest , mock , poke , quip , ridicule , scoff , scorn , sneer , taunt , begird , compass , engirdle , girt , beset , encircle , hedge , hem , dower , endow , endue , invest , forearm , strengthen
Từ trái nghĩa
verb
- let go , weaken , compliment , flatter , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gird bars
hệ mạng dầm, -
Gird system
hệ kết cấu lưới, hệ kết cấu rỗng, -
Girded
, -
Girder
/ ´gə:də /, Danh từ: cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu, (rađiô) cột ( anten...), Toán... -
Girder, beam
dầm, -
Girder, beam and stringer
dầm và dầm dọc phụ, dầm tổ hợp, -
Girder-and-stanchion framework
hệ khung dầm cột, -
Girder-stiffened
dầm tăng cứng [có dầm tăng cứng], -
Girder beam
dầm xà ngang, -
Girder bearing on stanchions
dầm (đầu) cột, -
Girder bent
khung có dầm mái, -
Girder boom
cần kiểu dầm, -
Girder bridge
cầu dầm, cầu rầm, -
Girder bridge with prestressing
cầu dầm ứng suất trước, -
Girder cover plates
dầm bản, dầm đặc, -
Girder depth
chiều cao dầm, chiều cao dầm, -
Girder dog
móc nâng dầm, -
Girder flange plates
dầm bản, dầm đặc, -
Girder flanges
cánh (của) dầm, -
Girder grillage
lưới dầm (móng), mạng rầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.