- Từ điển Anh - Việt
Investigation
Nghe phát âmMục lục |
/in¸vesti´geiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự điều tra nghiên cứu
- criminal investigation
- công tác điều tra hình sự
Chuyên ngành
Toán & tin
sự nghiên cứu; điều tra
Kỹ thuật chung
khảo sát
- detailed investigation
- khảo sát chi tiết
- engineering geological investigation
- khảo sát địa chất công trình
- field investigation
- khảo sát hiện trường
- field investigation
- khảo sát tại hiện trường
- field investigation
- khảo sát thực địa
- foundation investigation
- khảo sát nền móng
- foundation investigation
- sự khảo sát móng
- geologic investigation
- khảo sát địa chất
- groundwater investigation
- khảo sát nước ngầm
- hydraulic investigation
- khảo sát thủy lực
- hydrologic investigation
- khảo sát thủy văn
- investigation and design company
- công ty khảo sát thiết kế
- investigation and Design institute
- viện khảo sát thiết kế
- investigation and design work
- công tác khảo sát và thiết kế
- investigation for bridge
- khảo sát cầu
- preliminary investigation
- khảo sát sơ bộ
điều tra
- agricultural investigation
- điều tra nông nghiệp
- Detailed Spectrum Investigation (asconducted by CEPT/ERO) (DSI)
- điều tra tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)
- Federal Bureau of Investigation (FBI)
- Cục Điều tra Liên bang
- geotechnical investigation
- điều tra địa kỹ thuật
- investigation of tunnel
- sự điều tra hầm
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
- results of an investigation
- kết quả điều tra
- Special investigation test schedule (UK) (SITS)
- Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
- subject of an investigation
- đối tượng điều tra
sự điều tra
sự khảo sát
- foundation investigation
- sự khảo sát móng
sự nghiên cứu
- experimental investigation
- sự nghiên cứu thực nghiệm
- soil investigation
- sự nghiên cứu đất
- theoretical investigation
- sự nghiên cứu lý thuyết
sự thăm dò
- close investigation
- sự thăm dò hẹp
- ground investigation
- sự thăm dò đất
- site investigation
- sự thăm dò đất (để xây dựng)
- subsurface investigation
- sự thăm dò địa chất
tìm kiếm
tra cứu
Kinh tế
điều tra
- commission of investigation
- ủy ban điều tra
- complete investigation
- điều tra toàn diện
- field investigation
- điều tra thực địa
- investigation for tax
- điều tra thuế vụ
- preliminary investigation
- sự điều tra sơ bộ (vụ án)
- spot investigation
- sự điều tra tại hiện trường
- suspension pending investigation
- đình chỉ để điều tra
nghiên cứu
- spot investigation
- nghiên cứu tại chỗ
thẩm tra
Địa chất
sự nghiên cứu, sự điều tra, khảo sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , case , delving , examination , exploration , fact-finding , gander , hearing , hustle , inquest , inquiry , inquisition , inspection , legwork , observation , observing , pike , probe , probing , quest , quiz , research , review , scrutiny , search , sounding , study , survey , surveying , reconnaissance , catechesis , catechism , disquisition , interrogation , perscrutation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Investigation , gsurvey
điều tra, -
Investigation and Design institute
viện khảo sát thiết kế, -
Investigation and design company
công ty khảo sát thiết kế, -
Investigation and design work
công tác khảo sát và thiết kế, -
Investigation for bridge
khảo sát cầu, -
Investigation for bridges
khảo sát cầu, -
Investigation for tax
điều tra thuế vụ, -
Investigation method
phương pháp khảo sát thăm dò, -
Investigation of tunnel
sự điều tra hầm, -
Investigation on fiscal operations
giám sát kiểm tra tài chính, -
Investigation standard
tiêu chuẩn khảo sát, -
Investigational
/ ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự điều tra nghiên cứu, -
Investigative
/ in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn,... -
Investigative Support Information System (ISIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra, -
Investigative hydrological survey
đo đạc khảo sát thủy văn, -
Investigative journalist
nhà báo điều tra, -
Investigator
/ in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác:... -
Investigators Working Group (IWG)
nhóm công tác của các điều tra viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.