- Từ điển Việt - Anh
Máng
Thông dụng
Động từ.
- to hang up.
Danh từ.
Spout; gutter .
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lock
lunette
magazine
pallet
riffler
rifle
shoot
slide
stool
tank
tray
trench
trough
- bản hình máng
- trough-shaped plate
- bản thép hình máng
- trough plate
- băng tải máng
- trough conveyor
- bunke hình lòng máng
- trough (-shaped) bin
- bunke kiểu máng
- trough (-shaped) bin
- cánh nếp máng
- trough limb
- cầu bản lòng máng
- trough-type slab bridge
- cầu lòng máng
- trough bridge
- chậu máng
- drinking trough
- chỗ uốn của máng chậu
- trough bend
- con lăn cuốn máng
- trough roller
- cuaroa hình máng
- trough belt
- dầm lòng máng
- trough-section beam
- hệ thống máng
- trough network
- máng băng chuyền
- conveying trough
- máng cấp lọc
- filter feed trough
- máng dẫn khí qua sông
- aqueduct trough
- máng dẫn nước qua sông
- aqueduct trough
- máng dỡ liệu
- discharge trough
- máng hiện ảnh
- developing trough
- máng lắc
- swaying trough
- mạng lưới (mương) máng
- trough network
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng nước ngưng
- drip trough
- máng nước ô văng
- eaves trough
- máng rửa
- ablution trough
- máng rửa
- washing trough
- máng rửa
- wash-water trough
- máng rửa ảnh
- developing trough
- máng rung
- vibrating trough
- máng tải
- trough conveyor
- máng thải
- discharge trough
- máng tháo
- discharge trough
- máng thoát nước
- drainage trough
- máng thoát nước
- water trough
- máng tiêu nước mái đua
- eaves trough
- máng tràn
- discharge trough
- máng truyền
- trough conveyor
- máng vận chuyển phối liệu
- proportioning conveyor trough
- máng xối (ở mái nhà)
- trough gutter
- máng xối, ống xối (để tiêu nước)
- eave trough
- máng điện kỹ thuật
- wiring trough
- máng đo nước
- water-metering trough
- mặt cắt hình lòng máng
- trough-shaped section
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- vibratory trough feeder
- máy trộn kiểu máng
- trough mixer
- miệng máng rót
- trough lip
- nơi tiểu tiện kiểu máng
- trough urinal
- tấm lát hình máng
- trough-shaped deck
- tiết diện hình máng
- trough section
- trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
- trough roller
- vòm máng
- trough vault
- đầm hình máng
- trough girder
- đập tràn máng xiết
- trough spillway
trunk
vat
capsule
coat
film
- áp lực nước màng
- film pressure
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film semiconductor
- băng màng mỏng
- film ribbon
- bao gói bằng màng mỏng
- film cartoning
- bay hơi màng
- film evaporation
- bề dày màng
- film thickness
- bề mặt màng nước
- water film surface
- bộ chuyển đổi màng mỏng
- film transducer
- bộ khuếch đại màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ nhớ bằng màng mỏng
- film storage
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film storage
- bộ nhớ màng mỏng
- tin film memory
- bộ nhớ màng mỏng từ
- magnetic thin film storage
- chất điện môi màng hóa chất
- chemical film dielectric
- chiết áp màng
- film potentiometer
- chiều dày lớp màng
- film thickness
- chưng cất màng mỏng
- film distillation
- chuỗi màng mỏng
- film chain
- cryotron màng mỏng
- thin-film cryotron
- cuộn dây ferit màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- dàn bay hơi kiểu màng
- film evaporator
- dây dẫn màng dày
- thick film conductor
- dòng chảy kiểu màng
- film type flow
- dụng cụ màng dày
- thick film device
- giàn bay hơi kiểu màng
- falling film evaporator
- giàn bay hơi kiểu màng
- film evaporator
- hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng
- condensing film coefficient
- hệ số màng
- film coefficient
- hệ số màng tỏa nhiệt
- film coefficient of heat transfer
- hệ số ngưng màng
- condensing film coefficient
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vacuum film transport system
- hiện tượng điện phát quang màng mỏng
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiệu ứng điện quang màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- hình thành lớp màng
- film formation
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film technique
- làm mát bằng ngưng màng
- film cooling
- lớp cách màng ẩm
- moisture resistant film
- lớp màng biên
- boundary layer film
- lớp màng cách ẩm
- moisture vapour resistant film
- lớp màng cách ẩm
- moisture-resistant film
- lớp màng chịu hơi ẩm
- moisture vapour resistant film
- lớp màng mỏng bảo vệ
- thin film rust preventive
- lớp màng oxit nhôm
- natural oxide film or skin
- lớp màng polyeste
- polyester film
- lớp màng polyester
- polyester film
- lớp màng polyethylen
- polyethylene film
- lớp màng polyetylen
- polyethylence film
- lớp phủ màng mỏng
- film coating
- lớp đệm tạo màng
- film packing
- mạch lai màng dày
- thick film hybrid circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch màng dày
- thick-film circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mái dạng màng mỏng
- film roofing
- màng (bằng) nhựa dẻo
- flexible film
- màng (bằng) nhựa mềm
- flexible film
- màng (chất lỏng) lạnh
- cooling film
- màng (có khả năng) co ngót
- shrinkable film
- màng (nước) đá
- ice film
- màng ẩm
- moisture film
- màng axetat
- acetate film
- màng bảo vệ
- protecting film
- màng bảo vệ
- protective film
- màng bảo vệ của mặt
- surface protection film
- màng bọc
- protective film
- màng bọc
- vesicular film
- màng bôi trơn
- lubricating film
- màng bọt
- bubble film
- màng cacbon
- carbon film
- màng căng
- stretch film
- màng chắn
- barrier film
- màng chặn
- barrier film
- màng chắn năm lớp
- five-layer barrier film
- màng chất dẻo
- plastic film
- màng che
- masking film
- màng co
- shrink-film
- màng co có lớp phủ đục lỗ
- shrink-film with perforated overlap
- màng co ngót được
- shrinkable film
- màng co vì nhiệt
- heat-shrinkable film
- màng co vì nhiệt
- shrink-film
- màng cứng
- film crust
- màng dẫn điện mỏng
- thin film conductor
- màng dầu
- oil film
- màng dầu bôi trơn
- lubrication film
- màng dày
- thick film
- màng dẻo
- plastic film
- màng dính
- adhesive film
- màng ép đùn
- extruded film
- màng gỉ
- rust film
- màng giãn
- expanded film
- màng gốc
- base film
- màng heli
- helium film
- màng heli
- rollin film
- màng keo
- adhesive film
- màng kéo căng
- stretch film
- màng không khí
- air film
- màng không thấm hơi
- vapour-resistant film
- màng kim loại
- metal film
- màng kín hơi
- vapour-resistant film
- màng kính
- glass film
- màng lỏng
- fluid film
- màng lỏng
- liquid film
- màng mạ kim
- metalized film
- màng mạ kim
- metallized film
- mạng mạ kim
- metal film
- màng mặt ngoài
- skin film
- màng môi chất lạnh
- refrigerant film
- màng mỏng
- thin film
- màng mỏng dính
- cling film
- màng mỏng dính
- film wrap
- màng mỏng dính
- transparent film
- màng mỏng máu cố định
- fixed blood film
- màng mỏng nhiệt độ thấp
- cryogenic film
- màng mỏng siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng mỏng từ
- magnetic film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ tính
- magnetic thin film
- màng mỏng tụ điện
- capacitor film
- màng mỏng điện trở
- resistive thin film
- màng một lớp phân tử
- monomolecular film
- màng ngưng
- condensate film
- màng ngưng tụ
- condensed film
- màng nhiều lớp
- multilayer film
- màng nhựa mềm (dẻo)
- flexible film
- màng nước
- water film
- màng nước đá
- ice film
- màng ôxi hóa
- oxidation film
- màng PET
- PET film
- mạng phần ngưng
- condensate film
- màng polietelen
- polyethylene film
- màng polyetylen
- PET film
- màng polypropylen có định hướng
- orientated polypropylene film
- màng polyvinyl clorid
- polyvinylchloride film
- màng polyvinyl clorua
- polyvinylchloride film
- màng polyvinyliden clorid
- polyvinylchloride chloride film
- màng polyvinyliđen clorua
- polyvinylidene chloride film
- màng quang dẫn
- photoconductive film
- màng rắn
- film crust
- màng rào polyolefin
- polyolefin barrier film
- màng Rollin (siêu lỏng)
- helium film
- màng Rollin (siêu lỏng)
- Rollin film
- màng siêu dẫn
- superconducting film
- màng silic
- silicon film
- màng sinh học
- biological film
- màng sinh học của bể biofin
- biological film of bacteria filter
- màng sơ cấp
- elementary film
- màng sơn
- film of paint
- màng sơn
- paint film
- màng tách
- falling-film still
- màng tản
- expanded film
- màng thổi
- blown film
- màng thủy tinh
- glass film
- màng trong
- clear film
- màng trong mờ
- translucent film
- màng trong suốt
- film wrap
- màng trong suốt
- transparent film
- màng vẽ kỹ thuật trắng
- white drawing film
- màng vuốt sâu
- deep-drawing film
- màng xà phòng
- soap film
- màng xenlulo
- cellulose film
- màng xenlulo axetat
- cellulose acetate film
- màng điện môi
- dielectric film
- màng điện môi anot hóa
- anodized dielectric film
- màng điều khiển
- control film
- màng định hướng hai trục
- biaxially orientated film
- màng đơn
- mono-film
- màng đúc
- cast film
- mặt trời màng mỏng
- thin-film solar cell
- ngưng màng
- film condensation
- nhiệt độ màng
- film temperature
- ống dẫn sáng màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin film waveguide
- phá vỡ màng
- film rupture
- phẩn tử ẩm kế màng cacbon
- carbon-film hygrometer element
- phim (màng) trắng
- blank film
- phim dày, màng dày
- thick film
- phim mỏng, màng mỏng
- thin-film
- phim nhạy, màng nhạy
- sensitive film
- phương pháp thổi màng
- film blowing
- phương pháp thử bằng màng sơn
- method of testing with lacquer film
- pin màng mỏng
- thin-film cell
- quá trình tạo màng
- film process
- sấy màng
- film drying
- sôi màng
- film boiling
- sôi màng
- film evaporation
- sự bảo dưỡng (bê tông) bằng màng dẻo
- plastic film curing
- sự bôi trơn màng
- film lubrication
- sự bôi trơn màng dày
- thick film lubrication
- sự bôi trơn màng mỏng
- boundary film lubrication
- sự ép đùn màng
- film extrusion
- sự hình thành lớp màng
- film formation
- sự ngưng màng
- film condensation
- sự ngưng tụ màng mỏng
- film condensation
- sự sôi màng
- film boiling
- sự sôi màng
- film evaporation
- sự thổi màng
- film blowing
- sự tuyển nổi màng
- film floatation
- sự điện phát quang màng mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- sự đóng gói màng
- film packaging
- sự đúc màng
- film casting
- sự đúc tạo màng
- film casting
- sức cản của màng không khí
- air film resistance
- tạo màng
- film-forming
- tháp làm lạnh kiểu màng
- film type cooling tower
- tháp làm nguội nước kiểu màng
- film-type cooling tower
- thiết bị bay hơi màng rơi
- falling film evaporator
- tỏa nhiệt khi sôi màng
- film boiling heat transfer
- tranzito cho mạch màng mỏng
- transistor for film circuits
- tranzito màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- trao đổi nhiệt khi sôi màng
- film boiling heat transfer
- trở lực của màng không khí
- air film resistance
- tụ màng chất dẻo
- plastic film capacitor
- tụ màng dày
- thick film capacitor
- tụ màng mỏng
- film capacitor
- tụ màng mỏng
- thin film capacitor
- tụ điện màng mỏng
- film capacitor
- vật liệu màng dày
- thick film material
- vật liệu màng mỏng
- thin film material
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microcircuit
- đầu màng mỏng
- thin-film head
- đế mạch lai màng dày
- thick film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đi-ốt màng mỏng
- thin-film diode
- điện trở (màng) than
- carbon film resistor
- điện trở màng
- film resistor
- điện trở màng cacbon
- carbon film resistor
- điện trở màng dày
- thick film resistor
- điện trở màng kim loại
- metal film resistor
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film resistor
- điện tử học màng mỏng
- thin-film microelectronics
- độ bền màng
- film strength
- độ bền màng dầu Timken
- Timken film strength
- độ cứng màng sơn
- hardeness (ofpaint film)
- độ dày màng
- film thickness
- độ dày màng khô
- dry film thickness
- đóng gói màng
- film packaging
membrana
membrane
- áp kế kiểu màng
- membrane manometer
- áp kế màng
- membrane gage
- bàn phím có màng che
- membrane keyboard
- bàn phím màng
- membrane keyboard
- bộ lọc màng
- membrane filter
- bơm kiểu màng
- membrane pump
- cái đo mức kiểu màng mỏng
- level gauge of membrane type
- chuyển mạch màng
- membrane keyswitch
- công tắc kiểu màng
- membrane keyswitch
- dao động màng
- membrane vibration
- hiệu thế màng
- membrane potential
- hợp chất màng tạo bọt
- membrane foaming compound
- hợp chất tạo màng bảo dưỡng
- membrane-forming curing compound
- kết cấu màng mỏng
- membrane structure
- kiểu mảng trao đổi prôton
- proton exchange membrane
- loa màng
- membrane loudspeaker
- lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)
- mucous membrane
- lớp màng lót (chống thấm)
- sarking membrane
- lý thuyết màng
- membrane theory
- màng bán thấm
- semipermeable membrane
- màng bao
- sarking membrane
- màng bảo dưỡng
- curing membrane
- màng bảo dưỡng (bê tông)
- curing membrane
- màng bảo dưỡng bê tông
- curing membrane
- màng bitum
- bituminous membrane
- màng bitum (chống thấm)
- bituminous membrane
- màng bitum (không thấm nước)
- asphalt membrane
- màng cách ly
- isolation membrane
- màng cao su
- rubber membrane
- màng chất dẻo tổng hợp
- synthetic membrane
- màng chọn lọc ion
- ion-selective membrane
- màng chống ẩm
- damp-proof membrane
- màng chống thấm
- membrane of waterproofing
- màng chống thấm
- waterproof membrane
- màng chống thấm
- waterproofing membrane
- màng chống thấm nhiều lớp
- built-up membrane
- màng chống thấm ở mái
- membrane flashing
- màng hậu môn
- anal membrane
- màng hoạt dịch
- synovial membrane
- màng không thấm nước
- membrane waterproofing
- màng không thấm nước
- water-proof membrane
- màng không thấm nước
- waterproofing membrane
- màng khứu
- olfactory membrane
- màng lọc
- filter membrane
- màng lọc
- membrane filtration
- màng lọc không đẳng hướng
- anisotropic membrane
- màng mỏng
- membrane member
- màng não hoàn
- vitelline membrane
- màng nền
- basement membrane
- màng ngà răng
- livory membrane
- màng ngăn trong
- limiting membrane internal
- màng nha chu (dây chằng nha chu)
- periodontal membrane
- màng nhân
- nuclear membrane
- màng nhĩ
- tympanic membrane
- màng nhựa đường
- bituminous membrane
- màng nhựa đường (cách nước)
- bituminous membrane
- màng ối và rau thái
- birth membrane
- màng pha lê (màng trong suốt bao quanh pha lê dịch trong mắt, phân cách pha lê dịch với võng mạc)
- hyaloid membrane
- màng phôi
- embryonic membrane
- màng sinh chất
- plasma membrane
- màng tạo mủ
- pyogenic membrane
- màng tế bào
- cell membrane
- màng thấm iron
- ionic membrane
- màng thanh dịch (thanh mạc)
- serous membrane (serosa)
- màng thanh quản
- croupous membrane
- màng thuẫn, màng nhầy
- nictitating membrane
- màng trinh
- hymenal membrane
- màng trong
- hyaline membrane
- màng trứng
- egg membrane
- màng vỏ trứng
- shell membrane
- màng vòm màng
- palatine membrane
- màng xốp
- porous membrane
- màng đàn hồi
- elastic membrane
- manomet kiểu màng
- membrane manometer
- manômet kiểu màng
- membrane manometer
- máy chiết suất dùng màng
- membrane distillation
- phương pháp màng cao su đựng đầy nước
- water filled rubber membrane method
- phương pháp tương tự màng
- method of membrane analogy
- phương trình màng
- membrane equation
- pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme
- polymer electrolyte membrane fuel cell
- rung màng
- membrane vibration
- sự tương tự màng
- membrane analogy
- sự tương tự màng mỏng
- membrane analogy
- sự uốn màng mỏng
- membrane bunking
- sự vênh màng mỏng
- membrane bunking
- tách chất dùng màng
- membrane separation
- tấm (màng) mỏng
- membrane panel
- tấm chắn hơi kiểu màng
- membrane water vapour barrier
- tấm màng chống thấm
- slip sheet membrane
- thế màng
- membrane potential
- thiết bị lọc kiểu màng
- membrane filter
- thiết bị lọc màng
- membrane filter
- trạng thái màng
- membrane state
- tương tự màng
- membrane analogy
- ứng suất màng
- membrane stress
- ứng suất màng
- membrane stresses
- van kiểu màng
- membrane valve
- điện thế màng
- membrane potential
membranous
ply
sheet
velamen
array
- ăng ten mạng
- array antenna
- ăng ten mạng lưới hai cực
- dipole antenna array
- ăng ten mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- ăng ten mạng điều khiển pha
- phased array antenna
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- execution-time table or array
- biên mảng
- array boundary
- biến mảng
- array variable
- biểu thức mảng
- array expression
- Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
- X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- bộ khai báo mảng
- array declarator
- bộ lọc mảng tối ưu
- Optimum Array Filter (OAF)
- bộ mô tả mảng
- array description
- bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
- Cellular Array Processor (CAP)
- bộ xử lý mảng
- array processor
- bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
- IAP (IntegratedArray Processor)
- bước mảng
- array pitch
- chip mảng cổng
- gate-array chip
- con trỏ mảng
- array pointer
- dây trời mạng
- array antenna
- dây trời mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- dây trời mạng điều khiển pha
- phased array antenna
- giá trị mảng
- array-valued
- Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
- Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- APAL (arrayprocessor assembly language)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- array processor assemble language (APAL)
- khoảng cách mảng
- array pitch
- kích thước mảng
- array size
- kích thước mảng mặc định
- default array size
- kiểu mảng
- array type
- lôgic mảng chung
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng có thể lập trình
- Programmable Array Logic (PAL)
- lý thuyết mảng
- array theory
- mảng
- array (e.g. in programming languages)
- mạng ăng-ten
- antenna array
- mạng anten
- aerial array
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- small-element array (antenna)
- mảng ba chiều
- three-dimensional array
- mảng bộ nhớ vô định hình
- amorphous memory array
- mảng các cấu trúc
- array of structures
- mảng các ô
- cell array
- mảng cầu chì
- fuse array
- mảng chỉ số hóa
- indexed array
- mạng chuyển mạch
- switching array
- mảng có ghi chỉ số
- indexed array
- mảng cổng
- gate array
- mạng cổng hỗ trợ hệ thống
- System Support Gate Array (SSGA)
- mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
- memory controller gate array
- mảng cửa
- logic array
- mảng của các máy liên kết
- multicomputer array
- mảng cửa ECL
- ECL gate array
- mảng cửa logic ghép emitơ
- ECL gate array
- mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
- prerun-time array
- mảng dự phòng không xếp chồng
- Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
- mảng giả
- dummy array
- mảng hai chiều
- two-dimensional array
- mảng hai chiều
- twodimentional array
- mạng hai cực
- dipole array
- mạng hai cực có hai tầng
- two-tier dipole array
- mảng kết hợp
- associative array
- mạng không xếp lại được
- fold-out array
- mảng kích thước dự kiến
- assumed-size array
- mảng kiểu tâm thu
- syntolic array
- mảng lặp
- iterative array
- mảng liên tưởng
- associative array
- mảng linh hoạt
- flexible array
- mảng logic
- logic array
- mảng logic có thể lập trình
- Programmable Logic Array (PLA)
- mảng logic khả lập trình
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic khả lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- field programmable logic array
- mảng logic không chuyển
- ULA (uncommittedlogic array)
- mảng logic không chuyển
- uncommitted logic array
- mảng logic không ràng buộc
- Uncommitted Logic Array (ULA)
- mảng logic lập trình được
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic lập trình được
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic lập trình được
- programmable logic array (PLA)
- mảng logic được lập trình
- programmed logic array
- mảng lõi từ
- core array
- mảng luân phiên
- alternating array
- mạng lưới anten
- array of antennae
- mạng lưới anten hai cực
- antenna dipole array
- mạng lưới anten hình thoi
- rhombus array
- mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
- array fed out of phase
- mạng lưới phân tử phẳng
- planar array
- mảng mặt đầu sóng
- wavefront array
- mảng một chiều
- one-dimensional array
- mảng nhiều chiều
- multidimensional array
- mạng nối theo kiểu cực-cực
- pole-pole array
- mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
- pole-dipole array
- mảng ô
- cell array
- mạng ổ đĩa thông minh
- Intelligent Drive Array (IDA)
- mảng phần tử mạch
- cellular array
- mạng phẳng
- planer array
- mảng pin mặt trời
- solar array
- mảng pin mặt trời
- Solar Panel Array (SPA)
- mạng pin mặt trời
- solar array
- màng quang điot
- photodiode array
- mảng số
- numeric array
- mảng tạo ảnh
- imaging array
- mảng tạo ra lúc chạy
- run-time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile time array
- mảng thứ tự
- sequence array
- mảng thưa
- sparse array
- mảng tĩnh
- static array
- mảng toàn phần
- whole array
- mảng trụ
- cylindrical array
- mảng tuyến tính
- linear array
- mảng vectơ
- vector array
- mảng xen kẽ
- alternating array
- mảng xếp tuần tự
- sequence array
- mảng đa chiều
- multidimensional array
- mảng đĩa
- disk array
- mảng đĩa phần mềm
- Software Disk Array (SDA)
- mạng đĩa thông minh
- Intelligent Disk Array (IDA)
- mảng đĩa độc lập dự phòng
- Redundant Array of Independent Disks (RAID)
- mảng điểm
- pel array
- mảng điểm đã bị cắt bớt
- clipped pel array
- mảng điều khiển dùng chung
- Shared Control Array (SCA)
- mảng điot
- diode array
- Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
- Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
- mảng đồ họa nhiều màu
- MultiColor Graphics Array (MCGA)
- mảng đồ họa tích hợp
- Integrated Graphics Array (IGA)
- mảng đồ họa video
- VGA (VideoGraphics Array)
- mảng đồ họa video
- Video Graphics Array (VGA)
- mạng đồ họa video cao cấp
- Super Video Graphics Array (SVGA)
- mảng đồ họa video mở rộng
- extended video graphics array (XVGA)
- mảng đồ họa video mở rộng
- XVGA (extendedvideo graphics array)
- mảng đồ họa video đơn sắc
- Monochrome video Graphics Array (MVGA)
- mảng đồ họa đa màu
- Multicolor Graphics Array (MCGA)
- mạng đồ họa đa màu
- MCGA (multi-color Graphics Array)
- mảng đơn khối
- monolithic array
- mảng động
- dynamic array
- mảng được sắp thứ tự
- ordered array
- máy tính mảng
- array computer
- phân chia mảng
- array partitioning
- phần tử mảng
- array element
- sự khai báo mảng
- array declaration
- tham số mảng
- array parameter
- thiết bị mảng cổng
- gate-array device
- toàn bộ mảng
- whole array
- vùng mảng
- array section
- định danh mảng
- array identifier
- đối số mảng
- array argument
- đối số tên mảng
- array name argument
array (e.g. in programming languages)
Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu cơ sở bao gồm một bảng có một hoặc nhiều chiều mà chương trình xem như là một khoảng mục dữ liệu. Bạn có thể tham khảo vào bất kỳ thông tin nào trong mảng bằng cách gọi tên mảng và vị trí của phần tử đó trong [[mảng.]]
ditch
junk
plaque
raft
set-up
array
- ăng ten mạng
- array antenna
- ăng ten mạng lưới hai cực
- dipole antenna array
- ăng ten mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- ăng ten mạng điều khiển pha
- phased array antenna
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- execution-time table or array
- biên mảng
- array boundary
- biến mảng
- array variable
- biểu thức mảng
- array expression
- Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
- X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- bộ khai báo mảng
- array declarator
- bộ lọc mảng tối ưu
- Optimum Array Filter (OAF)
- bộ mô tả mảng
- array description
- bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
- Cellular Array Processor (CAP)
- bộ xử lý mảng
- array processor
- bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
- IAP (IntegratedArray Processor)
- bước mảng
- array pitch
- chip mảng cổng
- gate-array chip
- con trỏ mảng
- array pointer
- dây trời mạng
- array antenna
- dây trời mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- dây trời mạng điều khiển pha
- phased array antenna
- giá trị mảng
- array-valued
- Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
- Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- APAL (arrayprocessor assembly language)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- array processor assemble language (APAL)
- khoảng cách mảng
- array pitch
- kích thước mảng
- array size
- kích thước mảng mặc định
- default array size
- kiểu mảng
- array type
- lôgic mảng chung
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng có thể lập trình
- Programmable Array Logic (PAL)
- lý thuyết mảng
- array theory
- mảng
- array (e.g. in programming languages)
- mạng ăng-ten
- antenna array
- mạng anten
- aerial array
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- small-element array (antenna)
- mảng ba chiều
- three-dimensional array
- mảng bộ nhớ vô định hình
- amorphous memory array
- mảng các cấu trúc
- array of structures
- mảng các ô
- cell array
- mảng cầu chì
- fuse array
- mảng chỉ số hóa
- indexed array
- mạng chuyển mạch
- switching array
- mảng có ghi chỉ số
- indexed array
- mảng cổng
- gate array
- mạng cổng hỗ trợ hệ thống
- System Support Gate Array (SSGA)
- mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
- memory controller gate array
- mảng cửa
- logic array
- mảng của các máy liên kết
- multicomputer array
- mảng cửa ECL
- ECL gate array
- mảng cửa logic ghép emitơ
- ECL gate array
- mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
- prerun-time array
- mảng dự phòng không xếp chồng
- Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
- mảng giả
- dummy array
- mảng hai chiều
- two-dimensional array
- mảng hai chiều
- twodimentional array
- mạng hai cực
- dipole array
- mạng hai cực có hai tầng
- two-tier dipole array
- mảng kết hợp
- associative array
- mạng không xếp lại được
- fold-out array
- mảng kích thước dự kiến
- assumed-size array
- mảng kiểu tâm thu
- syntolic array
- mảng lặp
- iterative array
- mảng liên tưởng
- associative array
- mảng linh hoạt
- flexible array
- mảng logic
- logic array
- mảng logic có thể lập trình
- Programmable Logic Array (PLA)
- mảng logic khả lập trình
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic khả lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- field programmable logic array
- mảng logic không chuyển
- ULA (uncommittedlogic array)
- mảng logic không chuyển
- uncommitted logic array
- mảng logic không ràng buộc
- Uncommitted Logic Array (ULA)
- mảng logic lập trình được
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic lập trình được
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic lập trình được
- programmable logic array (PLA)
- mảng logic được lập trình
- programmed logic array
- mảng lõi từ
- core array
- mảng luân phiên
- alternating array
- mạng lưới anten
- array of antennae
- mạng lưới anten hai cực
- antenna dipole array
- mạng lưới anten hình thoi
- rhombus array
- mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
- array fed out of phase
- mạng lưới phân tử phẳng
- planar array
- mảng mặt đầu sóng
- wavefront array
- mảng một chiều
- one-dimensional array
- mảng nhiều chiều
- multidimensional array
- mạng nối theo kiểu cực-cực
- pole-pole array
- mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
- pole-dipole array
- mảng ô
- cell array
- mạng ổ đĩa thông minh
- Intelligent Drive Array (IDA)
- mảng phần tử mạch
- cellular array
- mạng phẳng
- planer array
- mảng pin mặt trời
- solar array
- mảng pin mặt trời
- Solar Panel Array (SPA)
- mạng pin mặt trời
- solar array
- màng quang điot
- photodiode array
- mảng số
- numeric array
- mảng tạo ảnh
- imaging array
- mảng tạo ra lúc chạy
- run-time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile time array
- mảng thứ tự
- sequence array
- mảng thưa
- sparse array
- mảng tĩnh
- static array
- mảng toàn phần
- whole array
- mảng trụ
- cylindrical array
- mảng tuyến tính
- linear array
- mảng vectơ
- vector array
- mảng xen kẽ
- alternating array
- mảng xếp tuần tự
- sequence array
- mảng đa chiều
- multidimensional array
- mảng đĩa
- disk array
- mảng đĩa phần mềm
- Software Disk Array (SDA)
- mạng đĩa thông minh
- Intelligent Disk Array (IDA)
- mảng đĩa độc lập dự phòng
- Redundant Array of Independent Disks (RAID)
- mảng điểm
- pel array
- mảng điểm đã bị cắt bớt
- clipped pel array
- mảng điều khiển dùng chung
- Shared Control Array (SCA)
- mảng điot
- diode array
- Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
- Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
- mảng đồ họa nhiều màu
- MultiColor Graphics Array (MCGA)
- mảng đồ họa tích hợp
- Integrated Graphics Array (IGA)
- mảng đồ họa video
- VGA (VideoGraphics Array)
- mảng đồ họa video
- Video Graphics Array (VGA)
- mạng đồ họa video cao cấp
- Super Video Graphics Array (SVGA)
- mảng đồ họa video mở rộng
- extended video graphics array (XVGA)
- mảng đồ họa video mở rộng
- XVGA (extendedvideo graphics array)
- mảng đồ họa video đơn sắc
- Monochrome video Graphics Array (MVGA)
- mảng đồ họa đa màu
- Multicolor Graphics Array (MCGA)
- mạng đồ họa đa màu
- MCGA (multi-color Graphics Array)
- mảng đơn khối
- monolithic array
- mảng động
- dynamic array
- mảng được sắp thứ tự
- ordered array
- máy tính mảng
- array computer
- phân chia mảng
- array partitioning
- phần tử mảng
- array element
- sự khai báo mảng
- array declaration
- tham số mảng
- array parameter
- thiết bị mảng cổng
- gate-array device
- toàn bộ mảng
- whole array
- vùng mảng
- array section
- định danh mảng
- array identifier
- đối số mảng
- array argument
- đối số tên mảng
- array name argument
darn
grate
grid
- hệ kết cấu mạng không gian
- space grid system
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- kết cấu mái (màng) mỏng
- grid with minbrand roof covering
- khí mạng lưới
- grid gas
- mạng
- grid-cell
- mạng có cánh khô
- fin dry grid
- mạng cung cáp điện
- power grid
- mạng không gian
- spatial grid
- mạng lưới
- grid system
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- observation grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- gas grid
- mạng lưới tải điện năng
- power grid
- mạng lưới trên không
- overhead grid
- mạng lưới điện cực
- plate grid
- mạng oli
- millimeter grid
- mạng ống ngưng tụ
- condensing grid
- mạng ống trong
- internal grid
- mạng ống xoắn bay hơi
- evaporator cooling grid
- mạng ống xoắn đóng tuyết
- frosting grid
- mạng phá băng
- defrosting grid
- mạng [[[ống]]] phá băng
- defrosting grid
- mạng điện
- power grid
- mối nối cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space grid welding sphere connector
- mối nối ren mạng không gian đa diện
- space grid threaded polyhedral connector
- môđun mạng không gian
- space-grid module
- nút cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
- space (grid) cell
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid sampling
- đường mạng lưới môđun
- grid line
grid-cell
hurdle
lattice
- biến dạng mạng (tinh thể)
- lattice distortion
- bộ lọc hình măng
- lattice filter
- bộ lọc mạng tinh thể
- crystal-lattice filter
- cấu trúc mạng
- lattice structure
- chỗ hỏng mạng
- lattice defect
- cột tháp mạng
- lattice mast
- cuộn dây cuốn kiểu mạng
- lattice-wound coil
- dao động mạng
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice vibration
- giàn mạng
- diamond-shaped lattice truss
- hằng số mạng
- lattice constant
- hằng số mạng (tinh thể)
- lattice spacing
- hằng số mạng lưới
- lattice constant
- hằng số mạng tinh thể
- lattice pitch spacing
- hấp thụ của mạng
- lattice absorption
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- space structural system with crossed lattice girders
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- khuyết tật mạng
- lattice defect
- kiến trúc mạng
- lattice texture
- lấy mẫu đơn theo mạng
- lattice sampling
- lò phản ứng mạng
- lattice reactor
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạng (tinh thể) con
- sub lattice
- mạng (tinh thể) lập phương
- cubic lattice
- mạng ba chiều
- three-dimension lattice
- mạng ba chiều
- three-dimensional lattice
- mạng ba nghiêng
- anorthic lattice
- mạng bốn cực cầu chéo
- lattice network
- mạng Bravais
- Baravais lattice
- mạng cầu chéo
- lattice network
- mạng dây hình thoi
- diamond wire lattice
- mạng gộp
- grouping lattice
- mạng hoạt động
- active lattice
- mạng không gian
- space lattice
- mạng lập phương
- cubic lattice
- mạng lập phương
- cubical lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centered cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centred cubic lattice
- mạng một chiều
- one-dimensional lattice
- mạng ngắt mạch
- disjunction lattice
- mạng nghịch
- reciprocal lattice
- mạng phân phối
- distributive lattice
- mạng phân phối
- sistributive lattice
- mạng phân tử
- molecular lattice
- mang phẳng
- plane lattice
- mạng tách rời
- disjunction lattice
- mạng tam tà
- anorthic lattice
- mạng tinh thể
- crystal lattice
- mạng tinh thể bó chặt
- close-packed lattice
- mạng tinh thể không gian
- lattice space
- mạng tinh thể đảo
- reciprocal lattice
- mạng tương tác
- lattice network
- mạng vuông
- square lattice
- mạng đá
- stone lattice
- mặt mạng tinh thể
- lattice plane
- méo mạng
- lattice deformation
- mô hình mạng lưới
- lattice model
- năng lượng mạng lưới
- lattice energy
- nhiệt dung riêng mạng
- lattice specific heat
- nút mạng
- lattice point
- ô hình mạng
- lattice cell
- phân mạng
- sub lattice
- quá trình hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- rầm mạng
- lattice beam
- sai hỏng mạng
- lattice diagram
- sai hỏng mạng
- lattice imperfection
- sơ đồ mạng lưới
- lattice plan
- sự biến dạng mạng
- lattice deformation
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice sampling
- sự tương ứng mạng
- lattice correspondence
- tham số mạng tinh thể
- crystal lattice parameter
- tinh thể mạng
- lattice crystal
- tổng mạng
- lattice sum
- tương tác electron-mạng
- electron-lattice interactions
- vectơ mạng nghịch
- reciprocal lattice vector
- điểm mạng
- lattice point
mend
mesh
net
network
Giải thích VN: 1. Là một tập hợp liên kết các cung biểu diễn đường đi của sự di chuyển tài nguyên từ vị trí này đến vị trí [[khác.;
]]2. Là một lớp biểu đối tượng dạng đường gồm các cung hoặc hệ thống đường. Còn được gọi là lớp mạng.;3. Trong hệ thống phần cứng của máy tính, là mạng cục bộ (LAN) hoặc mạng diện rộng (WAN).
- ánh xạ ổ đĩa mạng
- mapping network drives
- áp dụng cấu hình mạng
- NCA (networkconfiguration application)
- bài toán luồng mạng
- network flow problem
- bản thiết kế mạng
- network design
- bản đồ mạng
- network diagram
- bản đồ mạng
- network map
- bảng cấu hình mạng
- network configuration table
- bảng công việc mạng
- network job table
- bảo vệ mạng
- network protection
- biến hình của mạng
- transfiguration of a network
- biến đổi mạng
- network transformation
- biểu đồ mạng
- network chart
- biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
- voltage diagram of two-port network
- bộ chọn mạng
- Network SELector (NSEL)
- Bộ công cụ phát triển mạng ([[]] Microsoft [[]])
- Network device development kit (Microsoft) (NDDK)
- bộ dịch vụ mạng ảo
- virtual network server
- bộ giám sát mạng
- Network Monitor (NETMON)
- bộ giám sát mạng
- network supervisor
- bộ giao diện mạng
- network interface unit
- bộ lọc mạng điện
- network filter
- bộ luật mạng viễn thông
- Network code of Practice (NCOP)
- bộ mô phỏng mạng
- network simulator
- bộ mô phỏng mạng theo khối
- Block Oriented Network Simulator (BONES)
- bộ nhận dạng giao thức lớp mạng
- Network Layer Protocol Identifier (NLPID)
- bộ nhận dạng mạng
- NETID (networkidentifier)
- bộ nhận dạng mạng
- Network Identifier (NETID)
- bộ phận dạng mạng
- Network Identifier (NI)
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- bộ phân tích mạng
- network analyser
- bộ phân tích mạng
- network analyzer
- bộ phân tích mạng vectơ
- vector network analyser
- bộ phân tích mạng vectơ
- vector network analyzer
- bộ phận điều hành mạng
- network operation center (NOC)
- bộ phát sinh báo cáo hoạt động mạng
- Network Operations Report GENerator (NORGEN)
- bộ phối ghép mạng
- Network Adapter (NA)
- bộ phối hợp mạng riêng
- Private Network Adapter (PNA)
- bộ phối hợp truyền thông mạng
- Network communication Adapter (NCA)
- bộ phục vụ mạng
- network server
- bộ phục vụ nút mạng
- network node server
- bộ quản lý dữ liệu logic mạng
- Network Logical Data Manager (NLDM)
- bộ quản lý mạng
- network manager
- bộ quản lý nút mạng
- Network Node Manager (NNM)
- bộ thích ứng mạng
- network adapter
- Bộ trình diễn Mạng ATM vô tuyến
- Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
- bộ xử lý giao diện mạng
- Network Interface Processor (NIP)
- bộ xử lý mạng
- network processor
- bộ xử lý mạng phía trước
- Front end Network Processor (FNP)
- bộ xử lý mạng thông minh
- Intelligent Network Processor (INP)
- bộ xử lý mạng truyền thông
- network communication processor
- bộ xử lý mạng từ xa
- remote network processor
- bộ xử lý phần tử mạng
- Network Element Processor (NEP)
- bộ xử lý điều khiển mạng
- network control processor
- bộ điều chỉnh mạng lưới
- network modifier
- bộ điều hợp mạng
- network adapter
- bộ điều khiển giao diện mạng
- network interface controller (NLC)
- bộ điều khiển giao diện mạng
- NIC (networkinterface controller)
- bộ điều khiển mạng
- network controller
- bộ điều khiển truy nhập mạng
- Network Access controller (NAC)
- bộ định danh mạng
- network identifier
- bộ định tuyến của mạng con
- Sub-Network Router (SNR)
- bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
- các bảng cấu hình mạng
- network configuration tables
- Các công cụ An ninh mạng và Internet
- Internet and Network Security Appliances (INSA)
- các công cụ mạng cho thiết kế
- Network Tools for Design (NTD)
- các dịch vụ chuyển tải mạng/2
- Network Transport Services/2 (NTS/2)
- các dịch vụ chuyển tải độc lập mạng
- Network Independent Transport Services (NITS)
- các dịch vụ mạng doanh nghiệp
- Enterprise Network Services (ENS)
- các dịch vụ mạng giá trị gia tăng
- Value-Added Network Services (VANS)
- các dịch vụ mạng tiên tiến
- Advanced Network Services (ANS)
- Các dịch vụ nối mạng/DOS
- Network Services/DOS (NS/DOS)
- Các dịch vụ phân bố mạng mở (IBM)
- Open Network Distribution Services (IBM) (ONDS)
- cạc giao diện mạng
- network interface card
- các giao trên mạng
- network interface card
- các hệ thống truyền thông giám sát mạng
- Network Monitoring Communication System (NMCS)
- các hình thái mạng
- Network Aspects (NA)
- cạc mạng
- network adapter
- các mạng khác nhau
- dissimilar network
- các mạng xương sống
- backbone network
- Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
- Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
- Các thực thể mạng khác (Các mạng Ômêga)
- Open Network Entities (OmegaNetworks) (ONE)
- Các thực thể mạng trong suốt (Các tài nguyên có thể định địa chỉ qua mạng)
- Network-Visible Entities (NVE)
- các tiện ích nối mạng cơ bản
- basic network utilities (BNU)
- các xác lập về mạng
- network settings
- Các yêu cầu của server Truy nhập mạng
- Network Access server Requirements (NASRNG)
- cạc điều hợp mạng
- network adapter card
- cấu hình mạng
- Network Configuration (NTC/C)
- cấu hình mạng
- network layout
- cầu nối mạng
- network bridge
- cấu trúc dữ liệu mạng
- network data structure
- cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
- ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
- cấu trúc lại mạng
- network restructuring
- cấu trúc liên kết mạng
- network topology
- cấu trúc mạng
- network architecture
- cấu trúc mạng của hệ thống
- Systems Network Architecture (SNA)
- cấu trúc mạng nội vùng
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng nội vùng
- Local Network Architecture (LNA)
- cấu trúc mạng phân phối
- DNA (distributedNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng số
- Digital Network Architecture (DNA)
- cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
- Unified Network Management Architecture (UNMA)
- chế độ máy chủ mạng
- network server mode
- chế độ điều khiển mạng
- network control mode
- chỉ tiêu kỹ thuật giao diện server mạng
- Network Server Interface Specification (NSIS)
- chọn mạng quá giang
- Transit Network Selection (TNS)
- chức năng hội tụ phụ thuộc mạng con
- Sub-Network Dependent Convergence Function (SNDCF)
- Chức năng quản lý mạng của OSI
- OSI Network Management Function (OSI/NMF)
- Chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình
- Advanced Communications Function/Network Control Program (ACF/NCP)
- chương trình dẫn mạng
- NRF (NetworkRouting Facility)
- chương trình dẫn đường mạng
- network routing facility (NRF)
- chương trình kiểm soát mạng từ xa
- remote network control program
- Chương trình mạng diện rộng (WAN) từ LAN tới LAN
- LAN-to-LANWide Area Network Program (LLWANP)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
- network logical data manager (NLDM)
- chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
- NLDM (networklogical data manager)
- chương trình quản lý mạng
- network manager
- chương trình ứng dụng mạng truyền thông
- communication network management application program
- chương trình ứng dụng quản trị mạng truyền thông
- CNM (communicationnetwork management application program)
- chương trình ứng mạng
- network application program
- chương trình điều khiển mạng
- NCP (networkcontrol program)
- chương trình điều khiển mạng
- network control program (NCP)
- chương trình điều khiển mạng /bộ nhớ ảo
- Network control program /virtual Storage (NCP/VS)
- chương trình điều khiển mạng cổng nối
- GateWay Network Control Programme (GWNCP)
- chương trình điều khiển mạng của IBM
- IBM Network Control Program
- chương trình điều khiển mạng cục bộ
- local network control program
- chương trình điều khiển mạng lưới
- network control program
- chương trình điều khiển mạng từ xa
- remote network control program
- chương trình điều khiển truyền thông mạng
- NCCF (networkcommunication control facility)
- chương trình điều khiển truyền thông mạng
- network communication control facility (NCCF)
- chương trình định tuyến mạng
- network routing facility (NRF)
- chương trình định tuyến mạng
- NRF (NetworkRouting Facility)
- chuyển giao tệp của mạng
- Network File Transfer (NFT)
- chuyển tải mạng truy nhập
- Access Network Transport (Q1/15) (ANT)
- cơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ
- Network and Services DataBase (NSDB)
- cơ sở hạ tầng mạng
- network infrastructure
- có thể truy cập mạng
- network accessible
- con số đặc trưng cho mạng tùy chọn
- Optional Network Specific Digit (ONSD)
- công cụ mạng tùy chọn
- optional network facilities
- Công cụ tham khảo ý kiến chuyên gia mạng (Harris Corp)
- Network Expert Advisory Tool (HarrisCorp) (NEAT)
- cổng mạng
- network gateway
- cổng mạng
- network port
- công nghệ mạng nội hạt băng rộng
- Broadband Local Network Technology (BLNT)
- cổng nối mạng
- network gateway
- cổng nối quản lý mạng
- network management gate
- cổng quản lý mạng
- network management gateway (NMG)
- cổng quản lý mạng
- NMG (networkmanagement gateway)
- cổng truy nhập mạng quản lý
- Management Network Access Port (MNAP)
- cổng vào mạng
- network gateway
- cổng vào mạng
- port of a network
- cung cấp mạng mở
- Open Network Provision (ONP)
- Cuộc gọi thủ tục đầu xa của mạng (Sun)
- Network remote Procedure Call (Sun) (NETRPC)
- dải thực sự tương đương mạng
- effective network bandwidth
- dẫn nạp chuyển của mạng
- network transfer admittance
- dẫn nạp của mạng điện
- network admittance
- danh tính mạng chủ
- Home Network Identity (HNI)
- Danh tính, Nét để nhận người dùng mạng
- Network User Identity (NUI)
- dấu chuẩn định thời mạng
- Network Timing Reference market (NTR)
- dịch vụ mạng
- Network Service (NS)
- dịch vụ mạng
- network services (NS)
- dịch vụ mạng băng rộng
- Broadband Network Service (BNS)
- dịch vụ mạng chế độ liên kết
- Connection - Mode Network Service (CONS)
- dịch vụ mạng dữ liệu quản lý
- Managed Data Network Service (METRAN)
- dịch vụ mạng giao dịch/quá giang
- Transaction/Transit Network Service (TNS)
- dịch vụ mạng hướng kết nối
- connection oriented network service (CONS)
- Dịch vụ mạng không kết nối (ISO,ITU-T)
- Connectionless Network Service (ISO, ITU-T) (CLNS)
- Dịch vụ mạng OSI
- OSI Network Service (OSINS)
- dịch vụ mạng phi kết nối
- Connectionless Network service (CNS)
- dịch vụ mạng phụ
- Complementary Network Service (CNS)
- dịch vụ mạng thông tin số
- Digital Information Network Service (DINS)
- dịch vụ mạng định hướng kết nối
- CONS (connection-oriented network service)
- dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao
- very-high-speed backbone network service (VBNS)
- dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao
- Very High Speed Backbone Network Service (VBNS)
- dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
- SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
- dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
- system network architecture distribution services (SNADS)
- dịch vụ thông tin mạng
- network information services (NLS)
- dịch vụ thông tin mạng
- NIS (networkinformation services)
- Dịch vụ thông tin mạng/Hệ số thông tin mạng
- Network Information Service/Network Information System (NIS)
- dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
- Network Virtual Terminal Service (NVTS)
- dịch địa chỉ mạng
- Network Address Translation (NAT)
- diễn đàn các hoạt động khai thác mạng
- Network Operation Forum (NOF)
- Diễn đàn Mạng thông minh
- Intelligent Network Forum (INF)
- diễn đàn quản lý mạng
- Network Management Forum (NMF)
- Diễn đàn quản lý mạng OSI
- OSI Network Management Forum (OSI/NMF)
- dòng điện trong mạng
- network flow
- dự phòng mạng chuyển đổi
- switched network backup
- dư thừa trong mạng
- network redundance
- dưỡng dẫn hướng qua mạng
- network former
- Ethernet quản lý mạng (Mạng LAN được sử dụng để điều khiển và giám sát các thiết bị ở tổng đài trung tâm và các chi nhánh
- Network Management Ethernet (NME)
- ghép nối nút mạng
- network-note interface
- giải pháp mạng
- network solution
- giám sát mạng từ xa
- Remote Network Monitoring (RMON)
- giảm tốc độ mạng
- network slowdown
- giao diện công việc mạng
- network job interface
- giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp)
- Network communication services Interface (NetworkProducts corp.) (NCSI)
- giao diện kênh mạng
- Network channel Interface (NCI)
- giao diện khách hàng mạng
- User-Network Interface (UNI)
- giao diện mạng
- Network Interface (NI)
- giao diện mạng
- Network Interface (NWI)
- giao diện mạng khách hàng
- Customer Network Interface (XNI)
- giao diện mạng người dùng
- user network interface (UNI)
- giao diện mạng thuê bao
- Subscriber Network Interface (SNI)
- giao diện mạng-mạng của mô phỏng LAN
- LAN Emulation Network-to-Network Interface (LENNI)
- giao diện máy chủ truyền thông mạng
- network communication server interface
- giao diện máy in mạng
- Network Printer Interface (NPI)
- giao diện người dùng mạng
- Network User Interface (NUI)
- Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
- ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
- giao diện người dùng-mạng băng rộng
- Broadband User Network Interface (BUNI)
- Giao diện người dùng-Mạng của mô phỏng LAN
- LAN Emulation User-to-Network Interface (L-UNI)
- giao diện người sử dụng-mạng
- user-network interface
- giao diện nút mạng
- network-note interface
- giao diện nút mạng riêng
- Private Network Node Interface (ATM) (PNNI)
- giao diện quản lý mạng truyền thông
- Communication Network Management Interface (CNMI)
- Giao thức chuyển tải tin tức mạng (Dịch vụ của người đọc tin tức)
- Network News Transport Protocol (NNTP)
- giao thức chuyển tải véc tơ quản lý mạng
- Network Management Vector Transport protocol (NMVT)
- giao thức chuyển tệp độc lập mạng
- Network Independent File Transfer Protocol (NIFTP)
- giao thức chuyển tin trên mạng
- network news transfer protocol (NNTP)
- giao thức chuyển tin trên mạng
- NNTP (networknews transfer protocol)
- giao thức dịch vụ mạng
- Network Service Protocol (NSP)
- giao thức hội tụ phụ thuộc mạng con
- SUB-Network Dependent Convergence Protocol (SNDCP)
- giao thức liên -mạng (lớp 3)
- Inter-network Protocol (layer3) (IP)
- giao thức mạng
- network protocol
- giao thức mạng hướng vào kết nối
- Connection - Oriented Network Protocol (CONP)
- giao thức mạng không kết nối
- CLNP (connectionLess Network Protocol)
- Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T)
- Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T) (CLNP)
- giao thức mạng phi kết nối
- Connectionless Network Protocol (CNLP)
- giao thức nhắn tin mạng của bộ định vị từ xa
- Telelocator Network Paging Protocol (TNPP)
- giao thức quản lý mạng
- network management Protocol (NMP)
- giao thức quản lý mạng
- NMP (networkmanagement Protocol)
- giao thức quản lý mạng đơn
- simple network management
- giao thức quản lý mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
- SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
- Giao thức quản lý mạng đơn giản [[]], phiên bản 2 (LEFT)
- Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
- giao thức quản lý thời gian mạng
- NTP (NetworkTime Protocol)
- giao thức quản trị mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức thời gian mạng
- Network Time Protocol (NTP)
- giao thức thời gian mạng
- NTP (Networktime Protocol)
- Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
- Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
- giao thức truy nhập mạng phi kết nối
- Connectionless Network Access Protocol (CLNAP)
- Giao thức truy nhập mạng SUN (Sun Microsystems Inc)
- SUN Network Access Protocol (SNAP)
- giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng
- Multi-network Datagram Transmission Protocol (MDTP)
- giao thức truyền tin trên mạng
- NNTP (NetworkNews Transport Protocol)
- giao thức điều khiển mạng
- NCP (networkcontrol Protocol)
- giao thức điều khiển mạng
- network control Protocol (NCP)
- Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
- Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
- giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền
- cross-domain network manager session (CDNMsession)
- giờ bận mạng trung bình
- Average Network Busy Hour (ANBH)
- hàm mạng
- network function
- hàm mạng điện
- network function
- hằng số mạng
- network constant
- hằng số mạng điện
- network constant
- hệ cơ sở dữ liệu mạng
- network database system
- hệ mạng
- network system
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analysis and reporting system (NETPARS)
- hệ thống báo hiệu mạng riêng số
- Digital Private Network Signalling System (DPNSS)
- Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân số 1 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xác định
- Private Network Signalling System 1, defined by ISO (PNSSI)
- hệ thống cảnh báo lỗi của mạng
- Network Error Warning System (NEWS)
- hệ thống con giao diện mạng
- network interface subsystem
- hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
- Total Network Data System/Trunking (TNDS/TK)
- Hệ thống giám sát mạng II
- Network Supervisory System II (NSSII)
- hệ thống khai thác mạng
- Network Operating System (NOS)
- hệ thống máng
- trough network
- hệ thống mạng
- network system
- hệ thống mạng cáp đa phương tiện
- Multimedia Cable Network System (MCNS)
- hệ thống mạng lưới đường bộ
- road network system
- hệ thống mạng phân tán
- distributed network system (DNS)
- hệ thống mạng phân tán
- DNS (distributednetwork system)
- hệ thống mạng số liệu an toàn
- Secure Data Network System (SDNS)
- Hệ thống mạng Thomas-Conrad
- Thomas-Conrad network System (TCNS)
- hệ thống mạng thông tin
- Information Network System (INS)
- hệ thống mạng trực tuyến
- on-line network system
- hệ thống mạng Xerox
- xerox network system
- hệ thống mô phỏng mạng
- Network Simulation System (NSS)
- hệ thống quản lý mạng
- network management system
- hệ thống quản lý mạng
- Network Management System (NMS)
- hệ thống quản lý mạng mở
- Open Network Management System (ONMS)
- hệ thống quản lý mạng tích hợp
- Integrated Network Management System (INMS)
- hệ thống quản lý và điều khiển mạng
- Network control and management system (NCMS)
- hệ thống tập tin mạng
- network file system (NFS)
- hệ thống tập tin mạng
- NIS (networkfile system)
- hệ thống tệp của mạng máy tính cá nhân
- Personal Computer Network File System (PCNFS)
- hệ thống tệp mạng
- Network File System (NFS)
- Hệ thống tệp mạng Web (Sun)
- Web Network File System (Sun) (WEBNFS)
- hệ thống theo dõi mạng
- Network Tracking System (NTS)
- hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp
- Hybrid Network Design System (HNDS)
- hệ thống thiết kế đa mạng
- Multi Network Design System (MNDS)
- hệ thống thông tin mạng
- network information system (NLS)
- hệ thống thông tin mạng
- NIS (networkinformation system)
- hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng
- Network Operator Trouble Information System (NOTIS)
- hệ thống tính cước thiết bị mạng
- Network Equipment Billing System (NEBS)
- hệ thống tính toán mạng
- NCS (networkcomputing system)
- hệ thống tính toán mạng
- network computing system (NCS)
- hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
- Network computing system /network control system (NCS)
- hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác
- Enhanced Interactive Network Optimization System (EINOS)
- Hệ thống Trung tâm dịch vụ mạng
- Network Service Centre System (NSCS)
- hệ thống trung tâm khai thác mạng
- Network Operations Centre System (NOCS)
- Hệ thống truyền thông mạng quản trị của Bell
- Bell Administrative Network Communications System (BANC)
- Hệ thống xếp hàng mạng (Cray)
- Network Queuing System (Cray) (NQS)
- hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
- NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
- Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng (NetBIOS)
- Network Basic Input/Output System (BIOS) (NETBIOS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hệ thống đo thử và chẩn sai mạng
- Network diagnostic and test system (NDTS)
- Hệ thống/Server tệp của mạng
- Network File System/Server (NFS)
- hệ điều hành mạng
- network operating system
- hệ điều hành mạng
- network operating system (NOS)
- hệ điều hành mạng
- NOS (NetworkOperating System)
- hệ điều hành mạng ([[]] NOS)
- NOS (networkoperating system)
- hệ điều hành mạng (NOS)
- network operating system-NOS
- hệ điều hành mạng máy tính
- Computer Network Operating System (CNOS)
- hệ điều hành mạng phân tán
- distributed network operating system (DNOS)
- hệ điều hành mạng phân tán
- DNOS (distributednetwork operating system)
- hệ điều hành máy tính mạng
- Network computer operating system (NCOS)
- Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
- Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
- hiệp hội những người sử dụng mạng
- Network Users' Association (NUA)
- hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
- Network Performance (NP)
- hiệu suất mạng
- network efficiency
- hỗ trợ mạng các hệ thống mở
- Open Systems Network Support (OSNS)
- hỗ trợ ứng dụng mạng
- network application support (NAS)
- hội đồng về độ tin cậy mạng
- Network Reliability Council (NRC)
- hỏng kết nối mạng
- Network connection failure (NCF)
- iDEN - Mạng số tích hợp nâng cao của Motorola
- iDEN is Motorola's integrated Digital Enhanced Network (IDEN)
- kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
- Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
- kênh /máy tính /kết nối mạng
- Network channel /computer/connection (NC)
- kênh giao diện điều khiển mạng
- Network Control Interface channel (NCIC)
- kênh điều khiển mạng
- network control channel
- kết cấu dạng mạng lưới
- network structure
- Kết cuối các mạng APON
- APON Network Termination (APONT)
- kết cuối mạng
- Network Termination (NT)
- Kết cuối mạng (ISDN)
- Network Termination (ISDN) (NT)
- kết cuối mạng 1
- Network Termination 1 (NT1)
- kết cuối mạng băng rộng
- Broadband Network Termination (BNT)
- Kết cuối mạng ISDN băng rộng kiểu 1
- B-ISDN Network Termination 1 (B-NT1)
- Kết cuối mạng ISDN băng rộng kiểu 2
- B-ISDN Network Termination 2 (B-NT2)
- kết cuối mạng quang
- Optical Network Termination (ONT)
- kết cuối mạng quang băng rộng
- Broadband Optical Network Termination (BONT)
- kết cuối mạng riêng
- Private Network Termination (PNT)
- kết nối mạng
- network connection
- kết nối mạng
- Network connection (NE)
- kết nối mạng con
- Sub-Network Connection (SNC)
- Khai thác OSI mạng
- Network OSI OPerations (NOOP)
- Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
- Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
- Khối có thể truy nhập mạng (SNA)
- Network Accessible Unit (SNA) (NAU)
- khối có thể định điạ chỉ mạng
- Network Addressable Unit (NAU)
- khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
- Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
- khối dữ liệu giao thức mạng
- Network Layer Data Unit (NLDU)
- khối giao diện mạng
- Network Interface Unit (NIU)
- khối mạng quang băng rộng
- Broadband Optical Network Unit (BBONU)
- khối quản lý mạng
- Network Management Unit (NMU)
- khối số liệu dịch vụ mạng
- Network Service Data Unit (NSDU)
- khối địa chỉ mạng
- NAB (networkaddress block)
- khối địa chỉ mạng
- network address block
- khối địa chỉ mạng
- network address block (NAB)
- khối điều khiển mạng
- Network control block (NCB)
- khu vực mạng
- network sector
- Khuyến nghị G.168 của ITU về các bộ triệt tiếng vọng mạng số
- G.168 - Digital Network Echo Cancellers ITU Recommendation (G.168)
- kiểm soát truy cập mạng
- network access control
- Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
- SNA (SystemsNetwork Architecture)
- Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
- systems network architecture (SNA)
- Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
- Systems Network Architecture-SNA
- kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc mạng
- network architecture
- kiến trúc mạng (truyền thông)
- network architecture
- kiến trúc mạng Burroughs
- BNA (Burroughsnetwork architecture)
- kiến trúc mạng Burroughs
- Burroughs network architecture
- Kiến trúc mạng Burroughs
- Burroughs Network Architecture (BNA)
- kiến trúc mạng chức năng
- Functional Network Architecture (FNA)
- kiến trúc mạng cục bộ
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- kiến trúc mạng cục bộ
- Local Network Architecture (LNA)
- kiến trúc mạng hệ thống
- SNA (SystemsNetwork Architecture)
- kiến trúc mạng hệ thống
- system network architecture (SNA)
- kiến trúc mạng hệ thống
- systems network architecture
- kiến trúc mạng hệ thống
- Systems Network Architecture (SNA)
- kiến trúc mạng lưới
- network structure
- kiến trúc mạng máy tính
- computer network architecture
- kiến trúc mạng mở
- Open Network Architecture (ONA)
- kiến trúc mạng phân tán
- Distributed Network Architecture
- kiến trúc mạng phân tán
- DNA (distributedNetwork Architecture)
- kiến trúc mạng số
- Digital Network Architecture (DNA)
- kiến trúc mạng số
- DNA (digitalNetwork Architecture)
- kiến trúc mạng truy nhập và các giao diện
- Access Network Architecture and Interfaces (ANAI)
- kiến trúc mạng truyền thông
- CNA (communicationnetwork architecture)
- kiến trúc mạng truyền thông
- communication network architecture
- Kiến trúc mạng Xerox
- Xerox Network Architecture (XNA)
- kiến trúc quản lý mạng
- Network Management Architecture (NMA)
- kiến trúc tính toán mạng
- NCA (networkComputing Architecture)
- kiến trúc tính toán mạng
- network computing architecture (NCA)
- kiến trúc tính toán mạng
- Network computing Architecture (oracle) (NCA)
- kiến trúc truyền thông mạng tích hợp
- Integrated Network Communication Architecture (INCA)
- ký hiệu mạng
- network cue
- ký hiệu nhận biết mạng
- NETID (networkidentifier)
- ký hiệu nhận mạng
- network identifier (NETID)
- ký sổ vào để vào một mạng lưới
- log on to a network
- kỹ thuật mạng
- network engineering
- làm chậm mạng
- network slowdown
- lên kế hoạch cho mạng
- network planning
- lệnh điều khiển mạng
- network control statement
- lí thuyết mạng
- network theory
- liên kết mạng
- Network Interconnect (NI)
- liên kết mạng
- network link
- Liên kết mạng cục bộ DEC
- DEC Local Network Interconnect (DELNI)
- Liên kết mạng SNA
- SNA Network Interconnection (SNI)
- liên mạng
- cross-network
- liên minh nối mạng thông tin
- Coalition for Network Information (CNI)
- liên thông mạng
- network interconnect
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lỗi thủ tục các dịch vụ mạng
- network services procedure error (NSPE)
- lỗi thủ tục các dịch vụ mạng
- NSPE (networkservices procedure error)
- lớp mạng
- network class
- lớp mạng
- network layer
- lớp mạng
- Network Layer (NL)
- lớp mạng, tầng mạng
- network layer
- lớp phần tử mạng
- Network Element Layer (ATM) (NEL)
- lớp quản lý mạng
- Network Management Layer (NML)
- lớp thích ứng mạng
- Network Adaptation Layer (NAL)
- lớp đối tượng mạng
- network coverage
- lựa chọn kết cấu mạng
- Network Terminal Option (NTO)
- lưới động mạch, mạng lưới động mạch
- arterial network
- lý thuyết mạng
- network theory
- mã của mạng di động
- Mobile Network Code (MNC)
- mã mạng
- Network code (NC)
- mã nhận dạng mạng
- Network Identification Code (NIC)
- mã nhận dạng mạng dữ liệu
- data network identification code (DNIC)
- mã nhận dạng mạng dữ liệu
- DNIC (datanetwork identification code)
- Mã nhận dạng mạng ISDN
- ISDN Network Identification Code (INIC)
- Mã nhận dạng mạng mặt đất (Inmarsat)
- Terrestrial Network Identifier (Inmarsat) (TNI)
- mã nhận dạng mạng quá giang
- Total Network Identification Code (TNIC)
- Mã nhận dạng mạng số liệu (X.121)
- Data Network Identification Code (X.121) (DNIC)
- mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân
- Private Data Network Identification Code (PDNIC)
- mã số mạng trung kế
- Trunk Network Number (TNN)
- mã số đầu cuối mạng
- Network Terminal Number (NTN)
- mã định dạng mạng dữ liệu
- data network identification code (DNLC)
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạch nối mạng
- network bridge
- mạch tương tự mạng
- network analog
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear circuit/network
- mạng
- Network (N)
- mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ
- Government Packet Network (GPN)
- mạng (dữ liệu) vòng
- ring (data) network
- mạng (lưới) con
- sub-network
- mạng (máy tính) ngân hàng
- banking network
- mạng (được) chuyển mạch
- CSN (circuit-switched network)
- mạng AC
- AC network
- mạng âm thanh
- voice network
- Mạng ảo chuyển mạch (IBM)
- Switched Virtual Network (IBM) (SVN)
- mạng ảo riêng
- Private Virtual Network (PVN)
- mạng ARPANET
- ARPANET (AdvancedResearch Projects Agency Network)
- Mạng ATM nội địa
- Home ATM Network (HAN)
- mạng ba nhánh
- y network
- mạng bằng digital
- digital network
- mạng bằng digital bán đồng bộ
- semi-synchronous digital network
- mạng bằng digital sai bộ quốc tế
- international plesiochronous digital network
- mạng băng rộng theo vùng địa lý
- Broadband Geographical Area Network (BGAN)
- mạng bằng số
- digital network
- mạng bằng số sai bộ quốc tế
- international plesiochronous digital network
- mạng băng thông rộng
- broadband network
- mạng báo hiệu
- signaling network
- mạng báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Network (CCSN)
- mạng bất đối xứng
- asymmetric network
- mạng bị ngắt
- interrupted network
- mạng biến điệu số FM
- FM network
- mạng bình đẳng
- peer-to-peer network
- mạng bộ so sánh xung đơn
- monopulse comparator network
- mạng bổ sung giá trị
- value-added network (VAN)
- mạng bốn cửa
- four-terminal network
- mạng bốn cửa tuyến tính
- linear four-terminal network
- mạng bốn cực
- four-terminal network
- mạng bốn cực
- two-terminal-pair network
- mạng bốn cực cầu chéo
- lattice network
- mạng bốn cực cầu T
- bridged-T network
- mạng bốn cực hình pi
- pi network
- mạng bốn cực đối xứng
- symmetrical two-port network
- mạng bốn đầu
- four-terminal network
- mạng bù
- compensating network
- mạng bù
- compensation network
- mạng bù nhiệt
- temperature-compensating network
- mạng bướm
- butterfly network
- mạng bus
- bus network
- mạng bus mã thông báo
- token-bus network
- mạng bus thẻ bài
- token-bus network
- mạng C
- C-network
- mạng các dịch vụ số
- Digital Services Network (DSN)
- mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng
- Private Integrated Services Network (PISN)
- mạng các mạch
- network of vein
- mạng các mặt trượt
- network of slip lines
- mạng các máy phát hình
- network of transmitters
- mạng các phần tử mạch
- network of circuit elements
- mạng cách ly
- isolation network
- mạng cân bằng
- balanced network
- mạng cân bằng
- balancing network
- mạng cao tốc
- high speed network
- mạng cáp
- cable network
- mạng cáp
- cabled network
- mạng cáp sợi quang
- Fibre Optic Network (FON)
- mạng cấp trung
- mid-level network
- mạng cấp điện
- supply network
- mạng cầu chéo
- interactive network
- mạng cầu chéo
- lattice network
- mạng cầu T
- bridge T network
- mạng cấu trúc
- structure network
- mạng cây
- tree network
- mạng chặn
- blocking network
- mạng châu âu
- European Network (EURONET)
- Mạng châu Âu chung
- Global European Network (GEN)
- mạng chéo
- cross-network
- mạng chia ô
- cellular network
- mạng chỉnh tăng bình thường
- normalpre-emphasis network
- Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
- Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
- mạng chủ
- main network
- mạng chữ H
- H-network
- mạng chữ O
- O network
- mạng chữ T
- T-network
- mạng chữ T kép
- twin-T network
- mạng chữ Y
- Y network
- mạng chữ y
- Y-network
- mạng chủ động
- active network
- mạng chung
- common network
- mạng chung
- public network
- mạng chuyên biệt
- dedicated network
- mạng chuyển bó
- PSN (packet-switched network)
- mạng chuyển bó công cộng
- public packet switched network (PPSN)
- mạng chuyển gói
- packet switched network
- mạng chuyển gói
- PSN (packet-switched network)
- mạng chuyển mạch
- circuit-switched network
- mạng chuyển mạch
- switched network
- mạng chuyển mạch
- switching network
- mạng chuyển mạch
- switching network complex
- Mạng chuyển mạch (SNA)
- Switching Network (SNA) (SN)
- mạng chuyển mạch công cộng
- PSN (Publicswitched network)
- mạng chuyển mạch công cộng
- Public Switched Network (PSN)
- mạng chuyển mạch dải hẹp
- narrow-band switch network
- mạng chuyển mạch dải rộng
- broadband switching network
- mạng chuyển mạch dải rộng
- wideband switching network
- mạng chuyển mạch dạng số
- digital switched network (DSN)
- mạng chuyển mạch dạng số
- DSN (digitalswitched network)
- mạng chuyển mạch gói
- Packet - Switched Network (PSN)
- mạng chuyển mạch gói công cộng
- Public Packet Switched Network (PPSN)
- mạng chuyển mạch gói quốc tế
- International Packet Switched Network (IPSS)
- Mạng chuyển mạch gói số liệu - Bộ xử lý gói
- Data Packet Network - Packet Handler (DPN-PH)
- mạng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Network (CSN)
- mạng chuyển mạch kênh
- Switched Circuit Network (SCN)
- mạng chuyển mạch nén
- packet switched network
- mạng chuyển mạch ố
- digital switching network
- mạng chuyển mạch quang
- OSN (opticalswitching network)
- mạng chuyển mạch riêng
- Private Switching Network (PSN)
- mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông)
- reed relay switching network
- mạng chuyển mạch số khu vực
- Region Digital Switched Network (RDSN)
- mạng chuyển mạch số khu vực
- Regional switched Digital Network (RSDN)
- mạng chuyển mạch thông báo
- message-switched network
- mạng chuyển mạch thông báo
- MSN (messageswitching network)
- mạng chuyển mạch điện tử
- Electronic Switched Network (ESN)
- mạng chuyên quyền
- despotic network
- mạng chuyển tải
- Transport Network (TN)
- mạng chuyển tải giao thức đơn
- Single Protocol Transport Network (SPTN)
- mạng chuyển theo bó
- packet switching data network
- mạng chuyển theo bó
- PSN (Packetswitching network)
- mạng chuyển tiếp
- transit network
- mạng chuyển tiếp khung
- frame-relay network
- mạng chuyển đổi gói tin
- packet-switching network
- mạng CNN
- cellular Neural Network (CNN)
- mạng cơ bản
- basic network
- mạng có cấu trúc hình sao
- star structured network
- mạng có hướng
- directed network
- mạng có nguồn
- active network
- mạng cơ sở
- backbone network
- mạng cơ sở dữ liệu
- Data Base Network (DBN)
- mạng cộng
- summation network
- mạng cộng
- summing network
- mạng công cộng
- public network
- mạng công cộng mặt đất di động
- public land mobile network
- mạng công nghiệp
- factory network
- mạng cộng tác
- cooperative network
- mạng công ty
- company network
- Mạng của Bộ Quốc phòng
- Defence Department Network (DDN)
- mạng của các nhà vật lý
- Physics Network (PHYSNET)
- Mạng của cơ quan ARPA
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- mạng của trái đất
- terrestrial network
- mạng cục bộ
- distribution network
- mạng cục bộ
- LAN (localarea network)
- mạng cục bộ
- local area network
- mạng cục bộ
- local area network (LAN)
- mạng cục bộ
- local network
- mạng cục bộ
- run LAN (localarea network)
- mạng cục bộ (LAN)
- local area network-LAN
- mạng cục bộ (điện thoại)
- local network
- mạng cục bộ công nghiệp
- ILAN (IndustrialLocal Area Network)
- mạng cực bộ công nghiệp
- Industrial Local Area Network (ILAN)
- mạng cục bộ của các dịch vụ liên kết
- Integrated Services Local Network (ISLN)
- mạng cục bộ không dây
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- mạng cục bộ vô tuyến
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- mạng cục bộ vô tuyến
- WLAN (WirelessLocal Area Network)
- Mạng cục bộ vô tuyến, LAN vô tuyến
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- Mạng cục bộ, LAN
- Local Area Network (LAN)
- mạng cục bộ-LAN
- local area network (LAN)
- mạng cung cấp ba pha
- three-phase supply network
- mạng cung cấp điện công cộng
- public supply network
- mạng dải nền
- baseband network
- mạng dải rộng
- broadband network
- mạng dải tần cơ bản
- baseband network
- mạng dầm
- beam network
- mạng dầm
- girder network
- mạng dân chủ
- democratic network
- mạng dẫn xuất
- derivative network
- mạng dẫn đường trung gian
- intermediate routing network
- mạng dây cáp
- cable network
- mạng dây dẫn công cộng
- public wireline network
- mạng dây kéo
- catenary network
- mạng DC
- DC network
- mạng DC
- direct-current network
- mạng delta
- delta network
- mạng di chủ động mặt đất công cộng
- Home Public Land Mobile Network (HPLMN)
- Mạng di động mặt đất công cộng GSM
- GSM Public Land Mobile Network (GSMPLMN)
- mạng di động mặt đất công cộng tạm trú
- Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
- mạng di động đất liền công cộng
- PLMN (publicland mobile network)
- mạng di động đất liền công cộng
- public land mobile network (PLMN)
- mạng dịch chuyển pha
- phase-shifting network
- mạng dịch pha
- phase-shift network
- mạng dịch vụ chuyên biệt
- specialized services network
- mạng dịch vụ chuyển mạch
- Switched Service Network (SSN)
- Mạng Dịch Vụ Số Tích Hợp
- ISDN (IntegratedServices Digital Network)
- mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)
- Integrated Services Digital Network (ISDN)
- mạng dịch vụ tích hợp số
- Integrated Services Digital Network (ISDN)
- mạng dịch vụ tương tác
- Interactive Service Network (ISN)
- mạng dịch vụ đầy đủ
- Full Service Network (FSN)
- mạng diện
- electric network
- mạng diện cá nhân
- personal area network
- mạng diện nhỏ
- Small Area Network (SAN)
- mạng diện rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng diện rộng
- wide area network
- mạng diện rộng
- Wide Area Network (WAN)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- mạng diện rộng vô tuyến
- wireless wide area network
- mạng diện rộng-WAN
- wide area network (WAN)
- Mạng do phần mềm quyết định [[[AT&T]]]
- Software Defined Network [AT&T] (SDN)
- mạng doanh nghiệp
- enterprise network
- Mạng doanh nghiệp có khả năng Web để trao đổi thông tin
- Web Enabled Enterprise Network for Information Exchange (WEENIE)
- mạng doanh nghiệp tích hợp
- Integrated Business Network (IBN)
- mạng dòng tuyến tính
- linear current network
- mạng dòng xoay chiều
- AC network
- mạng dòng xoay chiều
- alternating-current network
- mạng dữ liệu
- data network
- mạng dữ liệu chung
- PDN (publicdata network)
- mạng dữ liệu chung
- public data network (PDN)
- mạng dữ liệu chuyển bó
- PSDN (packetswitching data network)
- mạng dữ liệu chuyển gói quốc tế
- international packet-switching data network
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- circuit-switched public data network (CSPDN)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- CSPDN (circuit-switched public data network)
- mạng dữ liệu chuyển theo bó
- packet switching network
- mạng dữ liệu công cộng
- PDN (publicdata network)
- mạng dữ liệu công cộng
- public data network
- mạng dữ liệu công cộng
- public data network (PDN)
- mạng dữ liệu di động
- Mobile Data Network (MDN)
- mạng dữ liệu di động tạm thời
- Interim Mobile Data Network (IMDN)
- mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong
- Cellular Digital Packet Data Network (CDPDN)
- mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
- dedicated circuit data network
- mạng dữ liệu quốc phòng
- DDN (DefenseData Network)
- mạng dữ liệu quốc phòng
- Defense Data Network
- mạng dữ liệu tiếng nói
- speech data network
- mạng dữ liệu tốc độ cao
- High Speed Data Network (HSDN)
- mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
- Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
- mạng dữ liệu và theo dõi tầu vũ trụ từ mặt đất
- Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
- mạng dữ liệu đồng bộ
- synchronous data network
- mạng dùng chung thẻ bài
- token-sharing network
- mạng gentec
- gentex network
- mạng ghép
- coupling network
- mạng ghép nối
- coupling network
- mạng ghép quang phân bố
- Distributed Optical Coupling Network (DOCN)
- mạng giá trị bổ sung
- VAN (value-added network)
- mạng giá trị gia tăng
- value added network (VAN)
- mạng giá trị tăng
- value-added network (VAN)
- mạng gia trọng tiếng ồn
- noise-weighting network
- mạng giải mã
- decoder network
- mạng giao thông chính
- trunk network
- mạng giữa các nút
- Inter Node Network (INN)
- mạng gói cục bộ
- Local Packet Network (LPN)
- mạng gói dùng riêng
- Private Packet Network (PPN)
- Mạng gói liên kết/Thông minh
- Integrated/Intelligent Packet Network (IPN)
- mạng hai chiều
- bidirectional network
- mạng hai chiều
- bilateral network
- mạng hai cổng
- two-port network
- mạng hai cổng (cửa)
- two-port network
- mạng hai cửa
- two-terminal-pair network
- mạng hai cửa cân bằng
- balanced two-port network
- mạng hai cửa tương hỗ
- reciprocal two-port network
- mạng hai cửa tuyến tính không nguồn
- passive linear two-port network
- mạng hai cực
- one-port network
- mạng hai cực
- two-terminal network
- mạng hai dây
- two-wire network
- mạng hai pha
- two-phase network
- mạng hai đầu
- two-terminal network
- mạng hằng số tập trung
- lumped-constant network
- mạng hệ tin học
- Information System Network (ISN)
- mạng hiệu chỉnh
- corrective network
- mạng hiệu chỉnh
- shaping network
- mạng hiệu chỉnh pha
- phase correcting network
- mạng hiệu năng cao
- High Performance Network (HPN)
- mạng hình cây
- tree network
- mạng hình chữ T
- T-network
- mạng hình II
- II-network, pi-network
- mạng hình pi
- pi network
- mạng hình sao
- centralized network
- mạng hình sao
- star network
- mạng hình sao
- star-like network
- mạng hình sao/vòng
- star/ring network
- mạng hình T
- T-network
- mạng hình T danh định
- nominal T network
- mạng hình thang
- ladder network
- mạng hình vòng
- loop network
- mạng hình vòng khuyết
- slotted-ring network
- mạng hộ thuê bao
- subscriber premises network
- mạng hoàn toàn bằng digital
- all-digital network
- mạng hoàn toàn bằng số
- all-digital network
- mạng hoạt động
- active network
- mạng hội nghị
- conference network
- mạng hỗn cổng
- four-port network
- mạng hợp tác
- cooperative network
- mạng hợp tác quốc tế
- International Co-operating Network (ICN)
- Mạng IBM toàn cầu
- IBM Global Network (IGN)
- mạng ISDN
- integrated service digital network
- mạng Janet
- Joint Academic Network
- mạng kế cận
- adjacent network
- mạng Kenlvin
- Kelvin network
- mạng kép
- dual network
- mạng kết hợp
- combining network
- mạng kết nối
- connection network
- mạng kết nối hoàn toàn
- fully-connected network
- mạng kết nối mô phỏng đầu cuối
- Terminal Emulation Link Network (TELNET)
- mạng kết nối đầy đủ
- fully-connected network
- Mạng khách hàng dùng để trao đổi thông tin trên mạng viễn thông châu Âu
- User Network for Information exchange (UNITE)
- mạng khách/chủ
- client/Server network
- mạng khai thác nội hạt
- Local Operating Network (LON)
- mạng khoa học máy tính
- Computer Science Network (CSNET)
- mạng khoa học năng lượng
- Energy Sciences Network (ESNET)
- Mạng khởi xướng siêu máy tính hàn lâm châu Âu
- European Academic Supercomputer Initiative Network (EASINET)
- mạng không có hướng
- undirected network
- mạng không dây đô thị
- Metropolitan Cordless Network (MCN)
- mạng không gian
- Space Network (SN)
- mạng không gian-thời gian-không gian
- space-time-space network
- mạng không tắc nghẽn
- nonblocking network
- mạng không tuyến tính
- non-linear network
- mạng không đối xứng
- dissymmetrical network
- mạng không đồng nhất
- heterogeneous network
- mạng khu rộng
- wide area network
- mạng khu vực (cá nhân)
- personal area network
- mạng khu vực thủ đô
- MAN (MetropolitanArea Network)
- mạng khu vực đô thị
- MAN (MetropolitanArea Network)
- mạng khu vực đô thị
- Metropolitan Area Network (MAN)
- mạng khu địa phương
- local area network (LAN)
- mạng kiểu cầu T
- bridged-T network
- mạng kiểu lưới
- mesh network
- mạng kỹ thuật số tích hợp
- IDN (integrateddigital network)
- mạng kỹ thuật số tích hợp
- integrated digital network (IDN)
- mạng làm cùng pha
- phasing network
- mạng làm giảm dao động
- roll-off network
- mạng LAN
- local area network (LAN)
- mạng lân cận
- network neighbourhood
- Mạng LAN hiệu năng cao
- High Performance local area network (HIPERLAN)
- Mạng LAN không dây cáp
- Cableless Local Area Network (CLAN)
- Mạng LAN mô phỏng
- Emulated Local Area Network (ELAN)
- mạng lặp
- iterative network
- mạng lập đường truyền
- impedance-matching network
- mạng lập đường truyền
- line-building-out network
- mạng liên kết
- InterConnecting Network (ICN)
- mạng liên kết cùng mức
- peer-coupled network
- Mạng liên kết Học viện (ở Vương Quốc Anh)
- Joint Academic NETwork (JANET)
- mạng liên kết ngang hàng
- peer-coupled network
- mạng liên kết đa đường truyền
- Multistage Interconnection Network (MIN)
- mạng liên lạc
- communication network
- mạng liên lạc cá nhân
- personal communications network
- mạng liên lạc viễn thông
- telecommunication network
- mạng liên lạc điện thoại
- telephone switching network
- mạng liên tục
- tracking network
- mạng lọc
- filter (network)
- mạng lọc
- filter network
- mạng lọc
- filtering network
- mạng logic
- logical network
- mạng logic thích ứng
- Adaptive Logic Network (ALN)
- mạng lưới
- meshed network
- mạng lưới (mương) máng
- trough network
- mạng lưới các trạm
- network of station
- mạng lưới các vết nứt nhỏ
- network of cracks
- mạng lưới cấp không khí nén
- compressed-air supply network
- mạng lưới cấp nước
- water supply network
- mạng lưới cấp nước
- water-supply network
- mạng lưới cấp nước chính
- supply network
- mạng lưới cấp điện
- electrical supply network
- mạng lưới chuyển mạch
- switched network
- mạng lưới chuyển tiếp truyền thanh
- wire broadcasting network
- mạng lưới có nhiều đầu vào
- multiple access network
- mạng lưới cống
- sewer network
- mạng lưới cung cấp
- supply network
- mạng lưới dẫn
- conducting network
- mạng lưới dây xích
- catenary network
- mạng lưới dịch vụ văn hóa và sinh hoạt
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới dòng chảy
- flow network
- mạng lưới giao thông
- traffic network
- mạng lưới giao thông
- transport network
- mạng lưới giao thông chính
- arterial roads network
- mạng lưới giao thông khu vực
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vùng
- regional transport network
- mạng lưới hệ
- system network
- mạng lưới kênh
- network of canal
- mạng lưới khống chế
- control network
- mạng lưới khu dân cư
- network of urban settlements
- mạng lưới khu dân cư nông thôn
- network of rural settlements
- mạng lưới máy toán
- computer network
- mạng lưới môđun
- reference network
- mạng lưới nghiên cứu hàn lâm châu âu
- EARN (EuropeanAcademic Research Network)
- mạng lưới nhiệt
- heating network
- mạng lưới phân phối
- distribution network
- mạng lưới phân phối
- network system
- mạng lưới phân phối khí
- gas distribution network
- mạng lưới phân phối nước
- water line network
- mạng lưới phân phối điện
- electric distribution network
- mạng lưới phay
- fault network
- mạng lưới phức kép nén
- closed loop network
- mạng lưới phục vụ sinh hoạt văn hóa
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới rẽ hướng
- branching network
- mạng lưới sông
- drainage network
- mạng lưới sử dụng tư nhân
- private use network
- mạng lưới tải điện
- transmission network
- mạng lưới tam giác
- network of triangles
- mạng lưới tập trung
- condensed network
- mạng lưới thích nghi
- matching network
- mạng lưới thoát nước
- drainage network
- mạng lưới thông tin
- information network
- mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu
- Research Libraries Information Network (RLIN)
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng lưới thủy văn
- hydrographic network
- mạng lưới tích hợp dịch vụ
- integrated services network
- mạng lưới tiếp xúc trực giao
- orthogonal catenary network
- mạng lưới tiêu nước
- drainage network
- mạng lưới tĩnh mạch
- venous network
- mạng lưới trắc địa khu vực
- local geodetic network
- mạng lưới trang thiết bị bên trong (của) đường
- service road network
- mạng lưới trên đất
- ground network
- mạng lưới trong thành phố
- intercity network
- mạng lưới trong thành phố
- intracity network
- mạng lưới truyền thanh (bằng dây)
- wire broadcasting network
- mạng lưới tưới nước
- irrigation network
- mạng lưới vệ tinh
- satellite network
- mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite network
- mạng lưới đa giác
- polygon network
- mạng lưới điều chỉnh
- regulating network
- mạng lưới đo lượng mưa
- rain gauge network
- mạng lưới đô thị
- urban network
- mạng lưới đo đạc
- survey network
- mạng lưới đường bộ
- road network
- mạng lưới đường công cộng
- public roads network
- mạng lưới đường ô tô
- highway network
- mạng lưới đường ống
- line network
- mạng lưới đường ống
- pipe network
- mạng lưới đường sắt
- railroad network
- mạng lưới đường sắt
- railway network
- mạng lưới đường sắt
- track network
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- transmission line network
- mạng lưới đường xá
- road network
- mạng lưỡng cực
- two-terminal network
- mạng lý tưởng
- ideal network
- mạng mạch vòng
- meshed network
- mạng mao quản
- network of capillaries
- mạng mắt lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới
- meshed network
- mạng mật mã
- code network
- mạng mặt đất
- Ground Network (GN)
- mạng máy in quốc tế
- International Printers Network (IPN)
- mạng máy tính
- computer network
- mạng máy tính cá nhân
- PC network
- mạng máy tính cá nhân
- Personal Computer Network (PCN)
- mạng máy tính có tài nguyên đi kèm
- Attached Resource Computer NETwork (ARCNET)
- Mạng máy tính John von Neumann (Vùng Đông Bắc nước Mỹ)
- John von Neumann Computer network (JVNCNET)
- mạng máy tính không đồng nhất
- heterogeneous computer network
- mạng máy tính phân cấp
- hierarchical computer network
- mạng máy tính tập trung
- centralized computer network
- mạng máy tính thử nghiệm
- test network
- mạng máy tính đồng nhất
- homogeneous computer network
- mạng máy vi tính phân cấp
- hierarchical computer network
- mạng MIC quốc tế
- international PCM network
- mạng miền đơn
- single-domain network
- mạng mở
- open network
- mạng mô phỏng
- simulative network
- mạng mở rộng
- expansion network
- mạng mở rộng
- extended network
- mạng một cửa
- one-port network
- mạng MSN
- MSN (MicrosoftNetwork)
- mạng mua sắm từ xa
- electronic shopping network
- mạng ngang hàng
- all peer network
- mạng ngang hàng
- peer-to-peer network
- mạng ngắt
- interruption network
- mạng nghiên cứu
- research network
- mạng nghiên cứu hàn lâm châu âu
- european academic research network
- Mạng nghiên cứu hàn lâm châu Âu
- European Academic Research Network (EARN)
- Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ)
- National Research and Education Network (USA) (NREN)
- mạng ngữ nghĩa
- semantic network
- mạng ngữ nghĩa
- semantic network (AI)
- mạng ngưng kết nối
- disjoint network
- mạng nhà máy
- factory network
- mạng nhẫn biển hiệu
- token ring network
- mạng nhận dạng hệ thống
- System identification network (SIN)
- mạng nhiệt tương đương
- equivalent thermal network
- mạng nhiều cổng
- multiport network
- mạng nhiều hệ thống
- multisystem network
- mạng nhiều pha
- polyphase network
- mạng nhiều tầng
- multistage network
- mạng nhiều vị trí
- multisite network
- mạng nhiều vùng
- multidomain network
- mạng nhiều vùng
- multiple-domain network
- mạng nhiều đầu cuối
- multiterminal network
- mạng nhiều điểm
- multidrop network
- mạng nhiều điểm
- multipoint network
- mạng nối
- switching network
- mạng nội bộ
- in-house network
- mạng nối liên kết
- link connection network
- mạng nối tiếp
- series network
- mạng nội vùng
- LAN (localarea network)
- mạng nối đồng nhất
- homogeneous switching network
- mạng nơron
- neural network
- mạng O
- O network
- mạng ô
- cellular network
- mạng ống dẫn
- hydraulic network
- Mạng OSI
- OSI Network (OSINET)
- mạng PAM
- PAM network
- mạng phân bố
- distribution network
- mạng phân bố thụ động
- Passive Distribution Network (PDN)
- mạng phân phối
- distributed network
- mạng phân phối
- distributing network
- mạng phân phối
- distribution network
- mạng phân phối
- local network
- mạng phân phối (điện)
- distribution network
- mạng phân phối bằng dây cáp
- cable distribution network
- mạng phân phối chương trình
- programme distribution network
- mạng phân phối công suất
- power distribution network
- mạng phân phối cục bộ
- local distribution network
- mạng phân tán
- distributed network
- mạng phân thời
- time division network
- mạng phân tích vật lý học vũ trụ
- Space Physics Analysis Network (SPAN)
- mạng phát rộng
- broadcast network
- mạng phát thanh vô tuyến
- broadcasting network
- mạng phát tín hiệu
- signalling network
- mạng phi tuyến
- non-linear network
- mạng phủ
- overlay network
- mạng phụ cận
- adjacent network
- mạng phủ kín
- overlay network
- mạng pi cảm ứng
- pi-L network
- mạng quản lý viễn thông
- Telecommunications Management Network (TMN)
- mạng quản trị viễn thông
- telecommunications management network
- mạng quân đội
- military network (MILNET)
- mạng quân đội
- MILNET (militarynetwork)
- Mạng quảng bá châu Âu
- European Broadcasting Network (EBNET)
- mạng quang thụ động
- Passive Optical Network (PON)
- Mạng quang thụ động ATM
- ATM Passive Optical Network (APON)
- mạng quang thụ động băng rộng
- Broadband Passive Optical Network (BPON)
- mạng quang đồng bộ
- SONET (SynchronousOptical Network)
- mạng quang đồng bộ
- Synchronous Optical Network (SONET)
- mạng quang đồng bộ đơn hướng
- Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
- mạng quốc gia
- Country Network (CN)
- mạng quốc gia
- national network
- mạng quốc tế
- international network
- Mạng quốc tế của bọn Cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
- International Network of Cracker (INC)
- mạng quốc tế sai bộ
- international plesiochronous network
- mạng R-C
- R-C network
- mạng R-C
- resistance-capacitance network
- mạng riêng
- native network
- mạng riêng
- private network
- mạng riêng ảo
- virtual private network
- mạng riêng ảo
- Virtual Private Network (VPN)
- mạng riêng ảo
- VPN (VirtualPrivate Network)
- mạng riêng ảo toàn cầu
- Global Virtual Private Network (GVPN)
- mạng rời
- disjoint network
- mạng rút gọn
- condensed network
- mạng sai bộ
- plesiochronous network
- mạng sao
- star network
- mạng sao ba nhánh
- y network
- mạng sao chép
- Copy Network (CN)
- mạng siêu tần số
- microwave network
- mạng SNA
- SNA network
- mạng số bán đồng bộ
- semi-synchronous digital network
- mạng số các dịch vụ tích hợp
- ISDN (integratedservices digital network)
- mạng số chuyển mạch (mạng chuyển mạch số)
- Switched Digital Network (SDN)
- mạng số công cộng
- Public Digital Network (PDN)
- mạng số dịch vụ kết hợp
- integrated services digital network
- mạng số dịch vụ kết hợp dải rộng
- wideband integrated services digital network
- mạng số dịch vụ tích hợp
- integrated service digital network
- mạng số dịch vụ tích hợp
- integrated services digital network
- mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng
- Broadband Integrated Services Digital Network
- mạng số kết hợp
- integrated digital network
- Mạng số liên kết đa dịch vụ băng hẹp (ISDN)
- narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN) (N-ISDN)
- mạng số liên kết đa dịch vụ băng rộng
- Broadband Integrated Services Digital Network (B-ISDN)
- Mạng số liên kết đa dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ
- Integrated Services Digital Network (ISDN)
- Mạng số liệu Chính phủ (Vương quốc Anh)
- Government Data Network (UK) (GDN)
- mạng số liệu chuyển mạch công cộng
- Public Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng
- Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
- Packet Switched Public Data Network (PSPDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
- mạng số liệu công ty hợp nhất
- Corporate Consolidated Data Network (CCDN)
- Mạng số liệu của công ty Bell
- Bell Data Network (BDN)
- mạng số liệu gói
- Packet Data Network (PDN)
- mạng số liệu gói công cộng
- Public Packet Data Network (PPDN)
- mạng số liệu quốc phòng
- Defence Data Network (DDN)
- Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
- Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
- mạng số liệu riêng ảo
- Virtual Private Data Network (VPDN)
- mạng số liệu tư nhân (dùng riêng)
- Private Data Network (PrvDN)
- mạng số tích hợp
- integrated digital network
- mạng số tích hợp
- Integrated Digital Network (IDN)
- mạng số tự động
- Automatic Digital Network (AUTODIN)
- mạng số với dịch vụ tích hợp
- Integrated Service Digital Network (ISDN)
- mạng số với dịch vụ tích hợp
- ISDN (IntegratedService Digital Network)
- mạng số điện tử tích hợp
- integrated service digital network (ISDN)
- mạng sợi quang
- fiberoptic network
- mạng sợi quang
- fibreoptic network
- mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA
- carrier sense multiple access with collision avoidance network
- mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD
- carrier sense multiple access with collision detection network
- mạng suy giảm
- attenuation network
- mạng T sinh đôi
- parallel-T network
- mạng T sinh đôi
- twin-T network
- mạng T song song
- parallel-T network
- mạng T song song
- twin-T network
- Mạng tài nguyên Đại học Ohio
- Ohio Academic Resources Network (OARNET)
- mạng tải xa
- long haul network
- mạng tam giác
- delta network
- mạng tam giác hai dây
- two-wire delta network
- Mạng Tandem điện tử
- Electronic Tandem Network (ETN)
- mạng tạo dạng
- corrective network
- mạng tạo dạng
- shaping network
- mạng tạo hàng chờ
- queuing network
- mạng tạo xung
- pulse-forming network
- mạng tạo đỉnh
- peaking network
- mạng tạp thoại
- psophometric network
- mạng tạp thoại sửa sai
- psophometric weighting network
- mạng tập trung
- centralized network
- mạng tập trung
- concentration network
- mạng tập trung
- lumped network
- mạng tế bào
- cellular network
- mạng thần kinh
- neural network
- mạng thần kinh nhân tạo
- ANN (artificialneural network)
- mạng thần kinh nhân tạo
- artificial neural network
- mạng thần kinh tế bào
- cellular Neural Network (CNN)
- mạng thần kinh tế bào
- CNN (cellularNeural Network)
- mạng thẳng
- linear network
- mạng thành phố (viễn thông)
- urban network
- mạng thành phố lớn
- metropolitan area network
- mạng thích ứng kỹ thuật sinh học
- Bionics Adaptive Network (BAN)
- mạng thích ứng trở kháng
- impedance matching network
- mạng thích ứng trở kháng
- line-building-out network
- mạng thiết bị đầu cuối
- terminal network
- mạng thỏa hiệp
- compromise network
- mạng thoại
- telephone network
- mạng thoại
- voice network
- mạng thời gian-không gian-thời gian
- time-space-time network
- mạng thông báo chuyển mạch
- switched-message network
- mạng thông báo điện tử
- bulletin board network
- mạng thông minh
- intelligent network
- mạng thông minh tiên tiến
- Advanced Intelligent Network (AIN)
- mạng thông số rải
- distributed network
- mạng thông số tập trung
- lumped network
- mạng thông tin
- IN (InformationNetwork)
- mạng thông tin
- information network
- mạng thông tin
- information network (IN)
- mạng thông tin băng rộng tích hợp
- Integrated Broadband Communication Network (IBCN)
- mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
- Wide Information Network for Data Online (WINDO)
- mạng thông tin số liệu
- Data Communications Network (DCN)
- mạng thông tin tài nguyên trái đất
- Earth Resources Information Network (ERIN)
- mạng thông tin tổng hợp
- Integrated Information Network (IIN)
- mạng thông tin vô tuyến
- Wireless Intelligent Network (WIN)
- mạng thông tin, mạng trí tuệ
- Intelligent Network (IN)
- mạng thứ bậc
- hierarchical network
- mạng thử ghép
- decoupling network
- mạng thư viện
- library network
- mạng thư viện số
- Digital Library Network (DLN)
- mạng thụ động
- passive network
- mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)
- passive network
- mạng thực sự không bị chặn
- strictly non-blocking network
- mạng thuê bao
- leased network
- mạng tích cực
- active network
- mạng tích hợp
- integrated network
- mạng tích hợp
- integrating network
- mạng tích hợp doanh nghiệp
- Enterprise Integration Network (EINET)
- mạng tích phân
- integrating network
- mạng tiếng nói
- voice network
- mạng tiếp sức vòng tròn
- token-ring network
- mạng tín hiệu kênh chung
- common channel signalling network
- mạng tin tức
- news network
- mạng tính toán từ xa công cộng quốc gia
- National Public Telecomputing Network (NPTN)
- mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- International Organization for Standardization Network (IOSNET)
- mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- ISONET (InternationalOrganization for Standardization Network)
- mạng tổ ong vi mô
- Micro Cellular Network (MICN)
- mạng tỏa tia
- radial network
- mạng toàn cầu
- Global Area Network (GAN)
- mạng toàn cầu
- global network
- mạng toàn cục
- wide area network
- mạng toàn cục-WAN
- wide area network (WAN)
- mạng toàn thế giới
- worldwide network
- mạng toàn thông
- all-pass network
- mạng tốc độ cao
- High Speed Network (HSN)
- mạng token bus
- token-bus network
- mạng token ring
- token-ring network
- mạng tổng
- summation network
- mạng tổng
- summing network
- mạng tổng thể
- entire network
- mạng trắc địa
- geodetic network
- mạng trải rộng
- wide area network
- mạng trao đổi dữ liệu số
- digital data exchange network
- mang trễ
- delay network
- mạng trễ xung
- pulse-delay network
- mạng trên cao
- overhead network
- mạng trí tuệ nhân tạo
- ANN (artificialneural network)
- mạng trí tuệ nhân tạo
- artificial neural network
- mạng trí tuệ tế bào
- cellular Neural Network (CNN)
- mạng trị vùng
- local area network (LAN)
- mạng trong nhà
- in-house network
- mạng truy cập
- access network
- mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu
- DIANE (directinformation access network for Europe)
- mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu
- direct information access network for Europe (DIANE)
- mạng truy cập thứ nhất
- First Access Network (FAN)
- mạng truy nhập
- access network
- mạng truy nhập
- Access Network (ACCN)
- mạng truy nhập
- Access Network (AN)
- Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
- ETSI Guide Access Network (EGAN)
- mạng truy nhập khách hàng liên kết
- Integrated Customer Access Network (I-CAN)
- mạng truy nhập vô tuyến
- Radio Access Network (RAN)
- mạng truyền dẫn
- transmission network
- mạng truyền dẫn bằng digital
- digital communication network
- mạng truyền dẫn bằng số
- digital communication network
- mạng truyền dẫn dữ liệu
- data transmission network
- mạng truyền dữ liệu
- data communication network
- mạng truyền hình
- television network
- mạng truyền hình trả tiền
- paytelevision network
- mạng truyền tải đa giao thức
- Multi-Protocol Transport Network (MPTN)
- mạng truyền theo bó
- packet switching network
- mạng truyền thông
- communication network
- mạng truyền thông
- communications network
- mạng truyền thông băng rộng
- Broadband Communication Network (BCN)
- mạng truyền thông cá nhân
- PCN (personalcommunications network)
- mạng truyền thông cá nhân
- personal communications network
- mạng truyền thông cá nhân
- personal communications network (PCN)
- mạng truyền thông cục bộ
- Local Communication Network (LCN)
- mạng truyền thông dành cho các ứng dụng sản xuất
- Communication Network for Manufacturing Applications (CNMA)
- mạng truyền thông dữ liệu
- data communication network
- mạng truyền thông dưới đất
- Ground Communications Network (GCN)
- mạng truyền thông riêng
- PCN (personalcommunications network)
- mạng truyền thông riêng
- personal communications network (PCN)
- mạng truyền thông tích hợp bảng
- integrated board band communication network
- mạng truyền thông điện lực
- power transmission network
- mạng tứ cực
- four-terminal network
- mạng tư gia thuê bao
- Subscriber Premises Network (SPN)
- mạng tư nhân khép kín
- closed private network
- mạng tuần tự
- sequential network
- mạng tưới tiêu
- irrigation network
- mạng tương tác
- interactive network
- mạng tương tác
- lattice network
- Mạng tương tác Web của các dịch vụ chính phủ
- Web Interactive Network of Government Services (WINGS)
- mạng tương tự
- analog network
- mạng tương tự tích hợp
- Integrated Analogue Network (IAN)
- mạng tương đương
- equivalent network
- mạng tuyến tính
- line network
- mạng tuyến tính
- linear network
- mạng ứng dụng của người dùng
- user application network
- Mạng UNIX châu Âu
- European UNIX NETwork (EUNET)
- Mạng UNIX Nhật Bản
- Japan UNIX NETwork (JUNET)
- mạng vận chuyển dữ liệu
- data transport network
- mạng văn phòng
- office network
- mạng vận tải
- transport network
- mạng vật lý
- physical network
- mạng vật lý năng lượng cao
- High-Energy Physics NETwork (HEPNET)
- mạng vệ tinh
- satellite network
- mạng vệ tinh chính phủ
- Government Satellite Network (GSN)
- mạng vi ba
- microwave network
- mạng vi phân
- differentiating network
- mạng vi tế bào
- microcellular network
- mạng video số
- Digital Video Network (DVN)
- mạng viễn thông
- telecom network
- mạng viễn thông
- telecommunication network
- mạng viễn thông
- telecommunications network
- mạng viễn thông
- Telecommunications Network (TELNET)
- mạng viễn thông chính phủ
- Government Telecommunications Network (GTN)
- mạng viễn thông chuyển mạch
- switched telecommunication network
- mạng viễn thông công cộng
- Public Telecommunication Network (PTN)
- mạng viễn thông công ty/nội bộ
- Corporate Telecommunications Network (CTN)
- mạng viễn thông thành phố
- metropolitan network
- mạng viễn thông độc lập
- Independent Telecommunication Network (ITN)
- mạng vô tuyến
- radio network
- mạng vô tuyến (không dây) cục bộ
- Local Area Wireless Network (LAWN)
- mạng vô tuyến chuyển mạch gói
- Packet Radio Network (PRNET)
- mạng vô tuyến chuyển theo bó
- packet-switched radio network
- mạng vô tuyến cục bộ
- Local Area Radio Network (LARLARN)
- mạng vòng
- loop network
- mạng vòng
- ring network
- mạng vòng
- ringed network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
- token ring network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
- token-passing ring network
- mạng vòng có rãnh
- slotted-ring network
- mạng vòng lặp
- loop network
- mạng vòng lặp
- ring network
- mạng vòng nối hình sao
- star wired ring network
- mạng vùng
- local area network (LAN)
- mạng vùng
- regional network
- mạng vùng cấp cơ quan cục, vụ
- Departmental Area Network (DAN)
- mạng vùng hệ thống
- System Area Network (SAN)
- Mạng vùng lưu trữ (Mạng truyền số liệu kiểu mới liên kết các server và các bộ nhớ với nhau tại các tốc độ Gigabaud)
- Storage Area Network (SA)
- mạng vùng nông thôn
- rural network
- mạng vùng phụ
- subarea network
- mạng vùng quốc gia
- National Area Network (NAN)
- mạng vùng rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng vùng rộng
- wide area network
- mạng vùng tiện ích
- Facility Area Network (FAN)
- mạng vùng đơn
- single domain network
- mạng WAN
- WAN (WideArea Network)
- mạng WAN
- wide area network
- mạng Wheatstone
- Wheatstone network
- mạng xác định
- definite network
- Mạng xen kẽ (ETSI TC BT)
- Intervening Network (ETSITC BT) (IVN)
- mạng xử lý phân phối
- distributed processing network
- mạng xử lý phân tán
- distributed processing network
- mạng xử lý từ xa
- teleprocessing network
- mạng xuất bản điện tử toàn cầu
- World-wide Electronic Publishing Network (WEPN)
- mạng xuyên biên giới
- cross-border network
- mạng xuyên tâm
- radial network
- mạng đa chiều
- multidomain network
- mạng đa cực
- multiterminal network
- mạng đa dich vụ liên kết băng thông ghép
- Broadband Integrated Services Hybrid Network (BISHN)
- mạng đa hệ
- multisystem network
- mạng đa hệ thống
- multisystem network
- mạng đa miền
- multiple-domain network
- mạng đa truy cập
- multi-access network
- mạng đa điểm
- multidrop network
- mạng đảo
- inverse network
- mạng đào tạo không đồng bộ
- Asynchronous Learning Network (ALN)
- mạng đầu
- two-terminal network
- mạng đầu ra tiếp đất
- earth termination (network)
- mạng đenta
- delta network
- mạng địa phương
- local area network
- mạng địa phương
- local network
- mạng điểm nối điểm
- point-to-point network
- mạng điện
- electric (al) network
- mạng điện
- electric network
- mạng điện
- electrical network
- mạng điện
- supply network
- mạng điện áp thấp
- low-voltage network
- mạng điện bóng cực
- two-port network
- mạng điện chạy tàu
- traction network
- mạng điện chính
- supply network
- mạng điện hai chiều
- bilateral network
- mạng điện hai cửa
- two-port network
- mạng điện hợp nhóm
- collective electrical network
- mạng điện một chiều
- DC network
- mạng điện một chiều
- direct-current network
- mạng điện một cực
- one-port, one-port network
- mạng điện năng
- supply network
- mạng điện nhỏ
- SAN (SmallArea Network)
- mạng điện phân phối
- electric distribution network
- mạng điện rộng
- wide area network
- mạng điện thoại
- phone network
- mạng điện thoại
- telephone network
- mạng điện thoại
- voice network
- mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
- public switched telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch
- STN (switchedtelephone network)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- switched telephone network (STN)
- mạng điện thoại chuyển mạch chung
- General Switched Telephone Network (GSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- Packet Switched Telephone Network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switch telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switched telephone network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
- general switched telephone network
- mạng điện thoại công cộng
- PTN (publictelephone network)
- mạng điện thoại công cộng
- public telephone network
- mạng điện thoại công cộng
- public telephone network (PTN)
- mạng điện thoại dùng cho người điếc
- Telephone Network For Deaf (TND)
- mạng điện thoại không đồng bộ
- asynchronous telephone network
- mạng điện thoại khu vực
- local exchange network
- mạng điện thoại riêng
- private telephone network
- mạng điện thoại số
- Digital Telephone Network (DTN)
- mạng điện thoại thành phố
- urban telephone network
- mạng điện thoại truyền thông
- traditional telephone network
- mạng điện thoại đồng bộ
- synchronous telephone network
- mạng điện tín công cộng
- public telex network
- mạng điện tín nội địa
- inland telegraph network
- mạng điện tín quốc tế
- international telegraph network
- mạng điện trở
- resistor network
- mạng điện trở không đổi
- constant-resistance network
- mạng điện trở-điện dung
- R-C network
- mạng điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- mạng điện truyền toàn phần
- all-pass network
- mạng điện tử
- electronic network
- mạng điện tử công cộng
- Public Electronic Network (PEN)
- mạng điện tuyến tính
- linear electrical network
- mạng điều biến biên độ xung
- pulse amplitude modulation network
- mạng điều biến xung
- PAM network
- mạng điều khiển cục bộ
- Local Control Network (LCN)
- mạng điều khiển và tự động hóa xây lắp
- Building Automation and Control NETwork (BACNET)
- mạng điều khiển đường dẫn
- path control network
- mạng định tuyến dữ liệu
- Data Routing Network (DRM)
- mạng định vị
- layout network
- mạng đo lường
- measuring network
- mạng đối ngẫu
- dual network
- mạng đồng bộ
- synchronous network
- mạng đồng bộ hóa
- synchronization network
- mạng đồng nhất
- homogeneous network
- mạng được chuyển mạch
- circuit-switched network (CSN)
- mạng đường
- highway network
- mạng đường
- road network
- mạng đường bộ
- highway network
- mạng đường bộ thành phố
- urban road network
- mạng đường dài
- trucking network
- mạng đường dài
- trunk network
- mạng đường dây thuê bao
- leased line network
- mạng đường dây trung kế
- Trunk Line Network (TLN)
- mạng đường giao thông
- communication network
- mạng đường phố
- streets network
- mạng đường ray
- railway network
- mạng đường sắt
- railway network
- mạng đường thành phố
- intercity network
- mạng đường trục
- trunk network
- Mạng đường trục (xương sống) châu Âu
- European BackbOne Network (EBONE)
- mạng đường trục chính
- trucking network
- mạng đường trục chính
- trunk network
- mạng đường truyền
- line network
- mạng đường truyền
- transmission line network
- mạng đường truyền
- trunk network
- mạng đứt gãy
- fault network
- Mạng, Lớp 3 của giá giao thức WCPE
- Network, Layer 3 of the WCPE protocol stack (NWK)
- Mạng/Nút truy nhập quang
- Optical Access Network/Node (OAN)
- mật độ mạng lưới đường phố
- street network density
- Máy chủ kết nối không đồng bộ của mạng LAN
- Local Area Network Asynchronous Connection Server (LANACS)
- máy chủ mạng
- network server
- máy chủ tệp tin mạng
- network file server
- máy in mạng
- network printer
- máy khách trên mạng
- network clients
- máy phân tích mạng
- network analyser
- máy phân tích mạng
- network analyzer
- máy phân tích mạng chuyển tiếp (mạng)
- transient network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyzer
- máy thu phát mạng đường dây thoại
- Phone - line Network Transceiver (PNT)
- máy tính mạng
- network calculator
- máy tính mạng
- network computer
- máy tính mạng
- network computer (NC)
- máy tính mạng (NC)
- network computer (NC)
- máy trạm cuối trên mạng
- network terminating unit-NTU
- miền nút mạng
- network-node domain
- miền địa chỉ mạng
- network addressing domain
- mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
- Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
- mô hình mạng
- network model
- mô hình mạng giao hoán
- alternative network model
- mô hình mạng liên kết
- joined network model
- mô hình mạng nhiều chiều
- multidimensional network model
- mô hình mạng rối
- stochastic network model
- mô hình mạng thẳng
- straight network model
- mô hình mạng tiến bộ
- calderar network model
- mô hình mạng truyền thông
- classical network model
- mô hình mạng đặc trưng chung
- Generic Network Model (GNM)
- mô hình quản lý mạng
- network model
- mô hình tham chiếu mạng
- Network Reference Model (NRM)
- mở rộng địa chỉ mạng
- Network address Extension (NAE)
- môi trường mạng ngang hàng
- peer-to-peer network environment
- Môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là HeNCE)
- Heterogeneous Network Computing Environment (usuallyas HeNCE) (HENCE)
- môđun có thể nạp tải mạng (Netware)
- Network Loadable Module (Netware) (NLM)
- môđun giao diện mạng
- Network Interface Module (NIM)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- môđun mạng
- Network Module (NM)
- mục công việc mạng
- network job entry
- mức mạng
- network level
- mức quản lý mạng
- Network Management Level (NML)
- nền ứng dụng mạng
- application network platform
- nghi thức mạng
- network etiquette (netiquette)
- ngôn ngữ cơ sở dữ liệu mạng
- Network Database language (NDL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngôn ngữ điều khiển mạng
- Network control language (NCL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- Network Interface Definition Language (NIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- NIDL (networkinterface Definition Language)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- NDL (networkdefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- network definition language (NDL)
- người dùng mạng
- network user
- người khai thác mạng
- network operator
- người quản lý mạng
- network administrator
- người quản lý mạng
- network manager
- người quản trị mạng
- network administrator
- người thao tác mạng
- network operator
- người vận hành mạng
- network operator
- người điều hành mạng
- network manager
- nguồn mạng
- network resource
- nhà cung cấp dịch vụ mạng
- Network Service Provider (NSP)
- nhà cung cấp mạng
- network provider
- nhà cung cấp mạng
- Network Provider (NP)
- nhà cung cấp mạng khu vực
- Regional Network Provider (RNP)
- nhà khai thác mạng công cộng
- Public Network Operator (PNO)
- nhân dạng mạng, danh tính mạng
- Network Identity (NI)
- nhận dạng nhà cung cấp mạng
- Network Provider Identification (NPID)
- nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng
- Network User Identification (NUI)
- nhánh rẽ mạng
- network spur
- nhập công việc mạng
- Network Job Entry (NJE)
- nhật ký mạng
- network log
- Nhóm các nhà khai thác mạng Bắc Mỹ ([[]] có khi viết tắt là NANOG)
- North American Network Operator's Group (NANAOG)
- nhóm kiến trúc mạng
- Network Architecture Group (NAG)
- nhóm mạng (viễn thông)
- network cluster
- nhóm tư vấn về các vấn đề mạng
- Advisory Group for Network Issues (AGNI)
- những ứng dụng quản lý mạng truyền thông
- Communication Network Management Applications (CNMA)
- nút biên mạng
- boundary network node
- nút chính chương trình điều khiển mạng
- network control program major node
- nút chương trình điều khiển mạng
- network control program node
- nút mạng
- network node
- nút mạng
- Network Node (NN)
- nút mạng
- NN (networknode)
- nút mạng
- node (Network)
- nút mạng hỗn hợp
- composite network node
- nút mạng hỗn hợp
- Composite Network Node (CNN)
- nút mạng trung gian
- intermediate network node
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- SWINN (switchedintermediate network node)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- switched intermediate network node (SWINN)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- ổ đĩa mạng
- network drive
- panen mạng cáp
- Cable Network Panel (CNP)
- pha kiểm soát mạng
- network control phase
- pha điều khiển mạng
- network control phase
- phần dịch vụ mạng
- Network Service Part (NSP)
- Phân hệ mạng/Hệ thống mạng con
- Network Subsystem (NSS)
- phần mềm mạng
- network software
- phần mềm quản lý mạng
- network management software
- phần mềm quản lý mạng
- network services header
- phần mềm điều hành mạng
- network operating software
- phân phối cuộc gọi tự động của mạng
- Network Automatic call Distribution (NACD)
- phân tích mạng
- network analysis
- phân tích mạng (điện)
- network analysis
- phân tích mạng cao tần
- high-frequency network analysis
- phần tử mạng
- network element
- Phần tử mạng ([[]] TMN)
- Network Element (TMN) (NE)
- phép xã giao mạng
- network etiquette (netiquette)
- phiên bản mạng
- network version
- phòng nối kết mạng lưới
- network connection cabinet
- Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
- National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
- phức hợp mạng chuyển mạch
- switching network
- phức hợp mạng chuyển mạch
- switching network complex
- phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
- network model table calculation method
- phương pháp tính máy theo mô hình mạng
- network model machine calculation method
- phương pháp truy cập mạng
- Network Access method (NAM)
- phương tiện của nhà khai thác mạng
- Network Operator Facility (NOAF)
- phương tiện kiểm soát truyền thông mạng
- network communication control facility
- phương tiện điều khiển truyền thông của mạng
- Network communication control facility (NCCF)
- phương tiện đường tải mạng
- network routing facility
- quá trình cấu hình mạng (nortel)
- Network configuration process (NORTEl) (NCP)
- quản lý các ứng dụng mạng
- Network applications Management (NAM)
- quản lý kết nối mạng
- Network connection Management (NCM)
- Quản lý lắp đặt mạng (IBM)
- Network Installation Management (IBM) (NIM)
- quản lý mạng
- network management
- quản lý mạng
- Network Management (NM)
- Quản lý mạng của hệ thống EADAS
- Engineering and Administrative Data Acquisition System Network Management (EADASNM)
- quản lý mạng dựa trên chính sách
- Policy Based Network Management (PBNM)
- quản lý mạng khách hàng
- Customer Network Management (CNM)
- quản lý mạng tích hợp
- Integrated Network Management (INM)
- quản lý mạng tiên tiến
- Advanced Network Management (ANM)
- quản lý mạng truyền thông
- communication network management
- quản lý mạng truyền thông
- Communication Network Management (CMN)
- quản lý mạng truyền thông
- Communication Network Management (CNM)
- quản lý mạng vật lý
- Physical Network Management (PNM)
- Quản lý mạng/gói quản lý mạng của LAN
- LAN Network Management/Manager (IBM) (LNM)
- quản lý phần tử mạng
- Network Element Management (NEM)
- quản lý tài nguyên mạng
- Network Resource Management (NRM)
- quản lý và giám sát mạng
- network supervision and management
- quay số mạng tự động
- Automatic Network Dialling (AND)
- quy hoạch mạng
- network planning
- quy hoạch mạng lưới đường
- road network layout
- rơle chính của mạng điện
- network master relay
- rơle mạng
- network relay
- rơle định pha của mạng điện
- network phasing relay
- sai hỏng mạng
- network failure
- server mạng thứ cấp
- Secondary Network Server (SNS)
- server mạng tích hợp
- Integrated Network Server (INS)
- server truy cập mạng
- Network Access server (NAS)
- số hiệu mạng
- network number
- số đầu vào/đầu ra mạng trong một giây
- Network I/Os Per Second (NIPS)
- sơ đồ mạng
- network diagram
- sơ đồ mạng
- network map
- sơ đồ mạng mục tiêu
- single-objective network
- sơ đồ mạng thi công
- calderar network
- sơ đồ mạng thi công
- schedule network
- sơ đồ mạng tổng hợp
- overall network
- sơ đồ mạng tổng hợp
- summary network
- sơ đồ mạng điển hình
- standard network
- sơ đồ mạng điển hình
- typical network
- sóng mang của mạng
- network carrier
- sự cải tiến mô hình mạng
- network model renovation
- sự cố mạng
- network breakdown
- sự cố mạng
- network failure
- sự cố mạng
- network meltdown
- sự dịch địa chỉ mạng
- network address translation (NAT)
- sự gán địa chỉ mạng yêu cầu
- request network address assignment
- sự giám sát mạng
- network supervision
- sự hiện đại hóa mô hình mạng
- arrow network model correction
- sự hiệu chỉnh mô hình mạng
- arrow network model correction
- sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng
- arrow network correction
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- network product support (NPS)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- NPS (networkproduct support)
- sự hỏng mạng
- network breakdown
- sự kế hoạch hóa mạng
- network planning
- sự kết hợp liên mạng
- cross-network session
- sự kết hợp mạng chéo
- cross-network session
- sự lập kế hoạch mạng
- network planning
- sự lắp mạng lưới điện
- electric (al) network mouting
- sự liên thông mạng SNA
- SNA network interconnection
- sự ngừng mạng tự động
- auto-network shutdown
- sự nhận biết mạng
- network identification
- sự nhận biết người dùng mạng
- network user identification
- sự nhận biết người dùng mạng
- NUI (networkuser identification)
- sự nhập công việc mạng
- network job entry
- sự nối kết mạng
- network connection
- sự nối liên thông mạng
- network interconnection
- sự phân tích mạng
- network analysis
- sự phân tích mạng vectơ
- vector network analysis
- sự phân tích mạng vô hướng
- scalar network analysis
- sự phân tích tải mạng
- network load analysis
- sự quản lý mạng
- network administration
- sự quản lý mạng
- network management
- sự quản trị mạng
- network administration
- sự quản trị mạng truyền thông
- CNM (communicationnetwork management)
- sự quản trị mạng truyền thông
- communication network management (CNM)
- sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp
- Integrated network Access Arrangement (INAA)
- sự tắc nghẽn mạng
- network congestion
- sự tập hợp mạng động
- dynamic network collection
- sự thiết kế mạng
- network design
- sự thông suốt mạng
- network transparency
- sự tính toán giao tiếp mạng
- network session accounting (NSA)
- sự tính toán giao tiếp mạng
- NSA (networksession accounting)
- sự tổng hợp mạng
- network synthesis
- sự truyền mạng
- network transmission
- sự truyền trên mạng cục bộ
- local area network broadcast
- sự truyền vectơ quản lý mạng
- network management vectortransport (NMVT)
- sự truyền vectơ quản lý mạng
- NMVT (networkmanagement vector transport)
- sự đan kết mạng
- network weaving
- sự điều khiển mạng
- NC (networkcontrol)
- sự điều khiển mạng
- network control (NC)
- sự định tuyến mạng tự động
- ANR (automaticnetwork routing)
- sự định tuyến mạng tự động
- automatic network routing (ANR)
- sự đóng mạng tự động
- auto-network shutdown
- tắc nghẽn mạng không có kết nối
- Network Congestion (NoConnection) (NC)
- tác nhân quản lý mạng khách hàng
- Customer Network Management Agent (CNMA)
- tài nguyên mạng
- network resource
- Tấm mạch giao diện mạng (LAN)
- Network Interface Card (LAN) (NIC)
- tấm mạch khớp nối mạng
- network interface card
- tần số cộng hưởng của mạng
- resonant frequency of the network
- tầng mạng
- network layer
- tầng mạng chuyển mạch
- switched network layer
- tạo mẫu theo mạng
- network modeling
- tập hợp mạng động
- DNC (dynamicnetwork collection)
- tập tin mạng
- network file
- tệp mạng
- network file
- tham số mạng
- network parameters
- thành phần mạng
- network element
- thẻ phối hợp mạng
- Network Adapter Card (NAC)
- Thẻ/Bộ điều khiển giao diện mạng LAN
- Local Area Network Interface Card/Controller (NANIC)
- thiết bị cuối mạng
- NTU (networktermination unit)
- thiết bị kết cuối mạng
- Network Terminating Equipment (NTE)
- thiết bị kết cuối mạng
- Network Termination Unit (NTU)
- thiết bị kết nối cuối kênh của mạng
- Network channel terminating Equipment (NCTE)
- thiết bị kiểm soát mạng
- NCU (NetworkControl Unit)
- thiết bị mạng quang
- Optical Network Unit (ONU)
- thiết bị mạng xử lý tín hiệu
- Signal Processing Network Equipment (SPNE)
- thiết bị ngoại vi mạng
- network peripherical
- thiết bị phân tích mạng
- network analyzer
- thiết bị số liệu giao thức lớp mạng
- Network Layer Protocol Data Unit (NLPDU)
- thiết bị truy nhập mạng khách hàng
- Customer Network Access Equipment (CNAE)
- thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu
- Global Network Navigator (GNN)
- thiết bị đầu cuối ảo của mạng
- NVT (networkvirtual terminal)
- thiết bị đầu cuối mạng
- network terminal unit
- thiết kế mạng
- network design
- thiết kế mạng khu vực nông thôn
- Rural Area Network Design (RAND)
- thiết kế mạng lượng tử
- Quantum Network Design (QND)
- thỏa thuận truy nhập mạng toàn cầu
- Universal Network Access Arrangement (UNAA)
- thời gian chuyển (giao) qua khâu mạng viễn thông
- transit time of network segment
- thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
- transit time of network segment
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thông tin mạng và tổng đài điều khiển
- Network Information and Control Exchange (NICE)
- thông tin địa chỉ của giao thức mạng
- Network Protocol Address Information (NPAI)
- thông tin địa chỉ giao thức mạng
- network protocol address information
- thư mục mạng
- network directory
- thư mục mạng dùng chung
- shared network directory
- thư mục mạng phân tán
- distributed network directory
- thư mục tài nguyên mạng
- network resource directory
- thu nhập dữ liệu mạng
- Network data collection (NDC)
- thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông
- CNP (communicationstatistical network analysis procedure)
- thực thể mạng di động
- Mobile Network Entity (MNE)
- thực thể quản lý mạng
- Network Management Entity (ATM) (NME)
- thuê bao xác định của mạng bận
- Network determined user busy (NDUB)
- tích hợp mạng
- network integration
- Tích hợp mạng của hãng Pacific Bell
- Pacific Bell Network Integration (PBNI)
- tiện ích mạng căn bản
- basic network utility
- tiện ích mạng cơ bản
- basic network utility
- Tiêu chuẩn chức năng quản lý mạng Chính phủ
- Government Network Management Profile (GNMP)
- Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
- Network device Interface Standard (NDIS)
- Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
- Network Equipment Build Standard (NEBS)
- tiêu đề thực thể mạng
- Network Entity Title (NET)
- tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
- Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
- tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng
- Network-Management and Maintenance Signal (NMM)
- tín hiệu quản lý mạng (lưới) báo hiệu
- signaling network management system
- tính hiệu quả của mạng
- network efficiency
- tính ổn định của mạng
- network stability
- tính tiện dụng thiết bị mạng
- Network device Utility (NDU)
- tính toán mạng công cộng
- public network commuting (PNC)
- tính toán mạng mở
- Open Network Computing (ONC)
- tổ chức bên trong của lớp mạng
- Internal Organization of the Network Layer (IONL)
- toàn mạng
- entire network
- tổng dẫn của mạng điện
- network admittance
- tổng hợp mạng
- network synthesis
- tổng đài của mạng số tích hợp
- Integrated Digital Network Exchange (IDNX)
- tổng đài mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng
- Private Integrated Network Exchange (PINX)
- tổng đài mạng viễn thông riêng
- Private Telecommunications Network Exchange (PTNX)
- tôpô học sơ đồ mạng
- network topology
- tôpô mạng
- network topology
- trạm bơm trên mạng lưới nhiệt
- heating network pumping station
- trạm chương trình điều khiển không mạng
- non-network control program station
- trạm chương trình điều khiển mạng
- network control program station
- trạm giám sát mạng
- network monitor agent
- trạm mạng
- network station
- trạm quản lý mạng
- Network Management Station (NMS)
- trạm trong mạng
- network station
- trạm đầu cuối mạng
- network terminal
- trạm điều khiển mạng
- network control station
- trạm điều phối mạng
- Network coordination station (NCS)
- trạm điều phối mạng chung
- Network coordination station common (NCSC)
- trạm đo mạng lưới trắc địa
- station of geodetic survey network
- Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
- Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
- trao đổi thông tin an ninh mạng
- Network Security Information Exchange (NSIE)
- trễ chỉ thị xóa của mạng
- Network clear Indication delay (NCID)
- trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc vào mạng lưới
- Network Dependant Call connection delay (NCCD)
- trễ trong mạng
- network delay
- trình diễn dữ liệu mạng
- Network data Representation (NDR)
- trình duyệt mạng
- network browser
- trò chơi trên mạng
- network game
- trợ giúp kỹ thuật mạng
- Network Technical Support (NTS)
- trợ giúp ứng dụng mạng
- Network application support (NAS)
- trở kháng của mạng điện
- network impedance
- trở kháng vào mạng điện
- network input impedance
- trung tâm cuộc gọi dựa trên mạng
- Network based call centre (NBCC)
- trung tâm dịch vụ mạng
- Network Service Centre (NSC)
- trung tâm khai thác mạng
- Network Operations Centre (NOC)
- Trung tâm khai thác mạng Internet
- Internet Network Operations Centre (INOC)
- trung tâm quản lý mạng
- network management center (NMC)
- trung tâm quản lý mạng
- Network Management Centre (NMC)
- trung tâm quản lý mạng
- NMC (networkmanagement centre)
- Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
- Traffic Network Planning Center (TNPC)
- trung tâm thiết bị kỹ thuật mạng
- Network Technical Equipment Centre (NTEC)
- Trung tâm Thiết kế kỹ thuật chuyển mạch mạng
- Network Switching Engineering Centre (NSEC)
- trung tâm thông tin mạng
- network information center
- trung tâm thông tin mạng
- network information center (NIC)
- trung tâm thông tin mạng
- NIC (networkinformation center)
- trung tâm thông tin mạng bitnet
- Bitnet Network Information Centre (BITNIC)
- Trung tâm thông tin mạng châu Á-Thái Bình Dương
- Asia-Pacific Network Information Centre (APNIC)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- Internet Network Information Center (InterNIC)
- Trung tâm thông tin mạng Internet
- Internet Network Information Centre (INTERNIC)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- InternetNIC (InternetNetwork Information Center)
- trung tâm thu nhập mạng
- Network data collection centre (NDCC)
- trung tâm điều hành mạng
- Network Operating Centre (NOC)
- trung tâm điều hành mạng
- network operations center (NOC)
- trung tâm điều hành mạng
- NOC (networkoperations center)
- trung tâm điều khiển khai thác mạng
- Network Operations Control Centre (NOCC)
- trung tâm điều khiển mạng
- NCC (networkcontrol center)
- trung tâm điều khiển mạng
- Network control centre (NCC)
- trung tâm điều khiển quản lý mạng
- Network Management Control Centre (NMCC)
- truy nhập mạng có thể lập trình
- Programmable Network Access (PNA)
- Truy nhập mạng của người sử dụng theo chế độ kênh (T1S1)
- User Circuit mode Access to Network (T1S1) (UCAN)
- truy nhập mạng tích hợp
- Integrated Network Access (INA)
- truy nhập nhà cung cấp mạng
- Network Provider Access (NPA)
- truy tìm thông tin mạng
- Network Information Retrieval (NIR)
- truyền thông giữa các quá trình trong mạng
- Network InterProcess Communication (NETIPC)
- tựa mạng
- network-like
- ứng dụng cấu hình mạng
- network configuration application (NCA)
- ứng dụng mạng
- network application
- ứng dụng xác định vấn đề mạng
- Network Problem Determination Application (NPDA)
- Uỷ ban kỹ thuật ETSI về các phương diện mạng
- ETSI Technical Committee on Network Aspects (TC-NA)
- ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng
- Network Operators Research Committee (NORC)
- vật mang chung của mạng
- common network carrier
- vệ tinh định vị toàn cầu (mạng)
- Global Positioning Satellite (network) (GPS)
- việc gọi mạng lưới
- network recall
- Vùng báo hiệu/Mã mạng
- Signalling Area/Network Code (SANC)
- vùng phủ sóng của mạng
- network coverage
- vùng địa chỉ mạng toàn cục
- global network addressing domain
- đặc tả giao diện ổ đĩa mạng
- Network driver Interface Specification (NDIS)
- đặc tả giao diện thiết bị mạng
- NDIS (networkdevice interface specifications)
- đặc tả giao diện thiết bị mạng
- network device interface specifications (NDIS)
- đặc tả giao diện điều khiển mạng
- NDIS (networkdriver interface specifications)
- đặc tả giao diện điều khiển mạng
- network drive interface specifications (NDIS)
- đài liên hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
- đài phối hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
- đăng ký kết nối mạng
- connect network Registry
- đăng nhập mạng chính
- Primary Network Logon
- đầu cuối ảo của mạng
- Network Virtual terminal (NVT)
- đầu cuối mạng
- network termination
- đầu cuối điều khiển mạng
- Network control Terminal (NCT)
- đầu nối mạng kiểu lưỡi lê
- Bayonet Network Connector (BNC)
- đầu vào của một mạng điện báo công cộng
- access to the public telegraph network
- đầu vào đầu ra mạng
- Network Input Output (NIO)
- đi dây mạng
- network cabling
- địa chỉ chỉ thị mạng
- Network Indicate Address
- địa chỉ mạng
- network address
- địa chỉ mạng
- network number
- địa chỉ mạng chính
- main network address
- địa chỉ mạng phụ
- auxiliary network address
- địa chỉ mạng thực
- real network address
- địa chỉ người dùng mạng
- network user address
- địa chỉ người dùng mạng
- network user address (NUA)
- địa chỉ người dùng mạng
- NUA (networkuser address)
- địa chỉ người sử dụng mạng
- Network User Address (NUA)
- địa chỉ tới một tệp tin trên một mạng cục bộ
- UNC unc (addressto a file on a local area network)
- địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
- Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
- điểm kết cuối mạng
- Network Termination Point (NTP)
- điểm truy cập mạng
- NAP (networkaccess point)
- điểm truy cập mạng
- network access point
- điểm truy cập mạng
- network access point (NAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
- Network Layer Service Access Point (NLSAP)
- điểm truy nhập mạng
- network access point
- điểm truy nhập mạng (internet)
- Network Acess point (internet) (NAP)
- điểm truy nhập mạng dùng riêng
- Private Network Access Point (PNAP)
- điểm vào mạng
- network access point
- điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
- Network Entry Point (NEP)
- điểm điều khiển nút mạng
- network node control point (NNCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- NNCP (networknode control point)
- điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
- Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
- điều khiển mạng
- network control
- điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
- điều khiển mức mạng
- Network Level Control (NLC)
- điều khiển tham số mạng
- Network Parameter Control (NPC)
- điều khiển thông số mạng (ATM)
- Network Parameter Control (ATM) (NPC)
- điều kiện mạng
- network conditions
- định danh mạng
- network identifier
- định nghĩa mạng
- network definition
- định tuyến mạng dữ liệu
- Data Network Routing (DNR)
- định tuyến mang tự động
- Automatic Network Routing (ANR)
- định ước mạng
- network protocol
- đồ họa mạng khả chuyển
- PNG (portablenetwork graphics)
- đồ họa mạng khả chuyển
- portable network graphics
- đồ họa mạng xách tay
- Portable Network Graphics (PNG)
- độ trễ mạng
- network delay
- đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
- Request Network Address Segment (RNAS)
- đối tượng mạng toàn cầu
- Universal Network Object (UNO)
- đơn vị kết thúc mạng
- network termination unit (NTU)
- đơn vị kết thúc mạng
- NTU (networktermination unit)
- đơn vị khả lập địa chỉ mạng
- NAU (networkaddress unit)
- đơn vị khả lập địa chỉ mạng
- network address unit (NAU)
- đồng hồ riêng của mạng
- Network Independent Clock (NIC)
- được nối với mạng điện
- connected to the electrical network
- đường dẫn mạng
- network path
Network (N)
web
bear
bearing
- áp lực mang
- bearing pressure
- cấu kiện mang lực
- bearing carrier
- giá mang trục
- bearing support
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- bearing and solar power transfer assembly
- mang dầu
- oil-bearing
- máng lót ổ trục
- bearing liner
- máng lót ô đũa
- roller-bearing box
- nắp mang trục máy
- crankshaft bearing cap
- nhóm mang màu
- colour bearing
- sức mang tải
- bearing capacity
- sức mang tải
- bearing force
- sức mang tải
- load-bearing capacity
- tải trọng mang
- bearing load
- tín hiệu mang thông tin
- information bearing signal
- tường mang tải
- bearing wall
- tường mang tải
- load-bearing wall
- vùng mang tải
- bearing area
bring
buttress
carry
- chữ số mang sang
- carry digit
- cờ mang
- carry flat
- cờ mang bổ sung
- CoMplement Carry flag (CMC)
- cờ mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ xóa mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- mạch mang
- carry circuit
- mang sang
- carry-over
- mang đi
- carry-over
- số mang
- carry digit
- số mang kép
- double carry
- số mang sang
- carry digit
- số mang sang
- carry-over
- số mang sang cuối cùng
- final carry digit
- số mang sang nhị phân
- binary carry
- số mang trễ
- delayed carry
- sự mang sang
- carry-over
- sự mang sang âm
- negative carry
- sự mang sang kép
- double carry
- sự mang sang ngược
- carry back
- sự mang sang trễ
- delayed carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- previous carry
- sự mang sang tự động
- selt-intructed carry
- sự mang sang tuần tự
- sequential carry
- sự mang sang đơn lẻ
- single carry
- sự mang sang đồng thời
- simultaneous carry
- tín hiệu mang sang
- carry signal
carrying
- bánh đệm mang chuyển
- carrying idler
- cáp kéo và mang
- hauling and carrying rope
- cáp kéo-mang kết hợp
- combined hauling and carrying rope
- chão mang tải
- carrying rope
- chất lỏng mang nhiệt
- heat-carrying fluid
- chất mang
- carrying agent
- chất mang nhiệt
- heat-carrying agent
- cuộn mang dòng
- current-carrying coil
- dòng mang tức thời
- instantaneous carrying current
- giá mang
- carrying bracket
- hộp mang
- carrying case
- khả năng (mang) tải
- carrying capacity
- khả năng mang
- carrying capacity
- khả năng mang dòng điện
- current-carrying capacity
- khả năng mang tải
- load-carrying ability
- lô mang chăn
- felt-carrying roll
- mang dòng
- current carrying
- puli mang
- carrying block
- quai mang
- carrying handle
- sông mang phù sa
- silt carrying river
- sự mang nhiệt
- heat carrying
- sự mang tải chất ngoài
- external load carrying
- tác dụng mang
- carrying effect
- thiết bị mang tải
- traffic-carrying device
- tín hiệu mang thông tin (thông minh)
- signal carrying intelligence
- trục mang tải
- carrying axle
- vật mang
- carrying agent
- đòn mang
- carrying bar
conduct
shore
stay
wear
ball race
ball ring
channel
- bồ hóng máng
- channel black
- dạng lòng máng
- channel shape
- dạng lòng máng
- channel-shaped
- giao diện kênh mạng
- Network channel Interface (NCI)
- hệ kênh đơn trên sóng mang
- single channel per carrier
- kênh /máy tính /kết nối mạng
- Network channel /computer/connection (NC)
- kênh giao diện điều khiển mạng
- Network Control Interface channel (NCIC)
- kênh Lan (mạng cục bộ) ngược
- backward LAN channel
- kênh mang
- carrier channel
- kênh mang thông tin
- information bearer channel
- kênh sóng mang
- carrier channel
- kênh điều khiển mạng
- network control channel
- khung hình máng
- channel frame
- lò máng cảm ứng
- channel induction furnace
- mạng báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Network (CCSN)
- máng chảy nhanh
- spillway channel
- máng chảy xiết
- spillway channel
- máng nghiêng
- inclined channel
- máng ngưng tụ
- condensation channel
- máng thoát nước mưa
- storm-water channel
- máng tiểu tiện
- urinal channel
- mạng tín hiệu kênh chung
- common channel signalling network
- máng tràn bên
- side channel
- máng tràn bên
- side spillway channel
- máng đá
- rocking channel
- máng đơn
- one-channel culvert
- mỗi kênh một sóng mang
- Single - Channel - Per - Carrier (SCPC)
- một kênh mỗi sóng mang
- single channel per carrier
- ngói máng
- channel tile
- quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng
- channel process
- ray hình máng
- channel rail
- sắt lòng máng
- channel iron
- sóng mang cùng đường kênh
- co-channel carriers
- sóng mang kênh đơn
- single-channel carrier
- sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ)
- single channel carrier
- sóng mang nhiều kênh
- multi-channel carrier
- sự uốn thép lòng máng
- channel bending
- thép hình lòng máng
- channel section
- thép hình máng
- channel shape steel
- thiết bị kết nối cuối kênh của mạng
- Network channel terminating Equipment (NCTE)
- tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
- Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
- đa kênh trên một sóng mang
- Multiple Channel Per Carrier (MCPC)
- điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
- đường kênh sóng mang con
- sub-carrier channel
chute
- cửa máng
- chute door
- máng (thả) xoắn ốc
- spiral chute
- máng bị bó thắt
- cribbed chute
- máng cấp liệu vào lò phễu
- hopper-furnace feed chute
- máng chảy xiết
- spillway chute
- máng chuyển hàng hóa
- freight chute
- máng chuyển hàng hóa
- goods chute
- máng cung cấp
- feed chute
- máng dẫn séc
- check chute
- máng dỡ liệu
- pouring chute
- máng dỡ liệu
- unloading chute
- máng dỡ tải
- pouring chute
- máng dỡ tải
- unloading chute
- máng hơi ép
- pneumatic chute
- mảng hứng thẻ
- card chute
- máng lắc
- shaking chute
- máng lắc
- swinging chute
- máng mềm để đổ bê tông
- flexible drop chute
- máng nạp
- feed chute
- máng nạp liệu
- loading chute
- máng nghiêng
- inclined chute
- máng nghiêng
- slant chute
- máng nhặt đá
- sorting chute
- máng ống có khớp nối
- articulated drop chute
- máng phân loại
- classifying chute
- máng phân phối
- distributing chute
- máng phụ
- jockey chute
- máng quay
- swivel chute
- máng rót quặng
- counter chute
- máng rót quặng
- ore chute
- máng rót than
- counter chute
- máng rung
- shaking chute
- máng rung
- vibrating chute
- máng sàng phân loại
- screening chute
- máng tải
- loading chute
- máng tải (liệu)
- loading chute
- máng tạm
- jockey chute
- máng thải
- discharge chute
- máng thải (xỉ, đất đá vụn)
- waste chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải phế liệu lạnh
- cold rubbish chute
- máng thải phoi
- cuttings chute
- máng thải rác
- refuse chute
- máng thải rác
- rubbish chute
- máng tháo
- discharge chute
- máng thổi khí
- air chute
- máng thu
- receiving chute
- máng thủy tinh vụn
- cullet chute
- máng tiếp liệu
- feed chute
- máng tiếp liệu
- loading chute
- máng trọng lực
- gravity chute
- máng trượt
- tip chute
- máng trượt rác
- refuse chute
- máng trượt thoát hiểm
- rescue chute
- máng trút vật liệu
- discharge chute
- máng từ
- magnetic chute
- máng vận chuyển
- transport (ing) chute
- máng xả (nước)
- overflow chute
- máng xiên
- slant chute
- máng đào
- overflow chute
- máng đập hồ quang
- arc chute
- máng đổ bê tông
- concrete chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng đổ rác
- refuse chute
- máng đổ rác
- waste chute
- máng đổ than
- coal chute
- máng đổ đất thải
- mullock chute
- máng đổi hướng
- deflector chute
- máy tiếp liệu hình máng
- chute feeder
- ống máng thải phế liệu nóng
- fire rubbish chute
- ống máng thải phế liệu ướt
- wet rubbish chute
- đập tràn máng xiết
- chute spillway
conduct
conduit
dike
ditch
duct
dyke
flute
gorge
gully
gut
gutter
- cái móc ống máng, cái kẹp ống máng
- guter bracket (gutterclip)
- giá máng tiêu nước
- gutter bracket
- lề máng xối
- gutter margin
- máng bằng gỗ
- wood gutter
- máng hậu
- back gutter
- màng hộp (ở mái nhà)
- box gutter
- máng khe mái
- valet gutter
- máng liền tường
- wall gutter
- máng mái
- neck gutter
- máng ngưng tụ
- condensation gutter
- máng nước
- arris gutter
- máng nước mưa
- rain gutter
- máng nước mưa
- rainwater gutter
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng nước mưa ẩn
- concealed gutter
- máng nước mưa hình hộp
- box gutter
- máng nước mưa kín
- concealed gutter
- máng nước mưa trên mái
- roof gutter
- máng nước ô văng
- eaves gutter
- máng nước trên mái nhà
- neck gutter
- máng nước treo
- hanging gutter
- máng phân phối
- distributing gutter
- máng song song (ở toàn nhà)
- parallel gutter
- máng thu thập nước mưa
- collecting gutter
- máng tiểu
- urinal gutter
- máng tiêu nước
- eaves gutter
- máng tiêu nước
- gutter (roofgutter)
- máng tiêu nước (đặt) nổi
- fascia gutter
- máng tiêu nước cong 1
- quadrant gutter (quadgutter)
- máng tiêu nước góc 1
- quadrant gutter (quadgutter)
- máng tiêu nước hình hộp
- box gutter
- máng tiêu nước lan can
- parapet gutter
- máng tiêu nước mái đua
- eaves gutter
- máng tiêu nước nửa tròn
- half-round gutter
- máng tiêu nước ở mái xối
- Valley gutter (V-gutter)
- máng tiêu nước đặt lẩn
- concealed gutter
- máng tiêu nước đặt nổi
- fascia gutter
- máng treo
- hanging gutter
- máng treo
- suspended gutter
- máng xối
- eaves gutter
- máng xối
- valet gutter
- máng xối (bằng) gỗ
- woodened gutter
- máng xối (ở mái nhà)
- trough gutter
- máng xối ống khói
- chimney gutter
- móc đỡ máng nước mưa
- gutter eaves hook
- ngói ống máng
- gutter tile
- ống máng
- gutter (roofgutter)
- ống máng (bằng) gỗ
- woodened gutter
- tấm chắn ống máng
- gutter boards
hollow
housing
launder
Xem thêm các từ khác
-
Máng (cắt gọt)
trough -
Mạng (điện)
loop, mesh -
Mạng (được) chuyển mạch
csn (circuit-switched network) -
Máng (hứng) dầu
oil catcher -
Mạng (lưới)
mesh, mạng lưới tứ giác, quadrilateral mesh -
Then dẫn hướng
locating key, sliding key, slot-and-key, spline, feather, biên dạng then dẫn hướng, spline frofile, then dẫn ( hướng ), feather key -
Bản lề chốt cố định
fast-joint butt, fast-pin hinge, fixed pin butt hinge -
Bản lề chữ T
cross-garnet hinge, tee hinge, tee hinge (t-hinge), t-hinge -
Bản lề cửa
door-hinge, garnet hinge, hinge, hook -
Đài phát tin
emitting-site, transmitting site -
Dải phát xạ
streamer emission, emission band, dải phát xạ sớm, early streamer emission -
Dải phụ
subrange -
Màng (xám)
fog -
Mạng AC
ac circuit, ac network, ac power line -
Then gỗ
treenail, trenail, wood peg, woodened key -
Then hoa thân khai
involute serrations, involute spline, involute splines -
Then kéo
dive key, draw key, pull spline -
Then khóa
latch, locking bar, locking key, chốt then ( khóa ), latch bolt -
Then lăng trụ
feather, feather key, sunk key -
Then ma sát
friction key, hollow key, locking key, saddle key
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.