Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accessories
các thiết bị đo
metering accessories
nhóm cung ứng thiết bị phụ kiện
Accessories and Supplies Group (A&SG)
thiết bị buộc tàu
mooring accessories
thiết bị kiểm tra
control accessories
thiết bị vệ sinh
sanitary accessories
thiết bị đồ gỗ
furniture accessories
air-conditioning device
air-cooled installation
armature
arrangement
thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
multiple stage compression arrangement
thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement
thiết bị lạnh nhiều cấp
multiple stage compression arrangement
thiết bị phá băng
defrosting arrangement
thiết bị phá băng tự động
automatic defrosting arrangement
thiết bị phục hồi dầu
oil recovering arrangement
thiết bị tái sinh dầu
oil recovering arrangement
thiết bị thổi sạch
purging arrangement
thiết bị trao đổi nhiệt
thermal transfer arrangement
thiết bị truyền nhiệt
thermal transfer arrangement
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
thermal transfer arrangement
thiết bị đo
measuring arrangement
aux
centrifugal scrubber
checker
control algorithm
convenience
device

Giải thích VN: Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi các driver thiết [[bị.]]

ảnh (bitmap) không phụ thuộc thiết bị
Device Independent Bitmap (DIB)
ảnh bit tùy thuộc thiết bị
Device Dependent Bitmap (DDB)
bàn thiết bị
available device table (ADT)
bảng chuyển mạch thiết bị
device switch table
bảng các thiết bị
DET (deviceentry table)
bảng thiết bị
device table
bảng thiết bị logic
logical device table
bảng thiết bị vật
physical device table
bảng đầu vào thiết bị
device entry table
bảng điều khiển thiết bị
device control panel
báo cáo trạng thái thiết bị
Device Status Report (DSR)
bitmap độc lập thiết bị
device independent bitmap (DIB)
bộ chọn thiết bị
device selector
Bộ công cụ khởi động thiết bị [[[Microsoft]] Windows]
Device Driver Kit [Microsoft Windows] (DDK)
bộ công cụ phát triển thiết bị
Device Development Kit (DDK)
bộ lái thiết bị ảo
VDD (virtualdevice driver)
bộ thiết bị
Equipment Set, device
bộ điều khiển thiết bị
device control unit
bộ điều khiển thiết bị cục bộ
LDC (localdevice controller)
bộ điều khiển thiết bị cục bộ
local device controller (LDC)
bộ điều khiển thiết bị nhớ
storage device controller
bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
magnetic storage device controller
bộ điều khiển thiết bị vật
Physical Device Driver (PDD)
byte trạng thái thiết bị-DSB
DSB (DeviceStatus Byte)
các cổng vào điều khiển thiết bị
Device Control Entries (DCE)
Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)
Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
cấu hình thiết bị
device configuration
Cấu trúc đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
chương trình điều khiển thiết bị ảo
VDD (virtualdevice driver)
chương trình điều khiển thiết bị ảo
virtual device driver (VDD)
cờ thiết bị
device code
driver thiết bị
device driver
dự phòng thiết bị
device backup
dự trữ thiết bị tự động
automatic device backup
dụng cụ (thiết bị) báo động
warning device
dụng cụ (thiết bị) tiết lưu
throttling device
giải phóng sớm thiết bị
Early Device Release (EDR)
Giao diện ([[]] đĩa [[]]) thiết bị Autodesh
AutoDesk Device Interface (driver) (ADI)
giao diện của thiết bị trỏ
pointing device interface
giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng tăng cường
Enhanced Small Device Interface (ESDI)
giao diện sao lưu không phụ thuộc thiết bị
Device Independent Backup Interface (DIBI)
giao diện thiết bị các dịch vụ quản bộ nhớ
Storage Management Services Device Interface (SMSDI)
giao diện thiết bị chuyển tải
Transport Device Interface (TDI)
giao diện thiết bị nhỏ cải tiến
Enhanced Small Device Interface (ESDI)
giao diện thiết bị nhỏ nâng cao
ESDI (EnhancedSmall Device Interface)
giao diện thiết bị truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communications Device Interface (ACDI)
giao diện thiết bị video
VDI (VideoDevice Interface)
giao diện thiết bị video
Video Device Interface (VDl)
giao diện thiết bị đồ họa
GDI graphic Device Interface
giao diện thiết bị đồ họa
graphics Device Interface (GDI)
Giao diện thiết bị đồ họa (Windows)
Graphical Device Interface (Windows) (GDI)
giao thức chuyển tải của thiết bị cầm tay
Handheld Device Transport Protocol (HDTP)
Giao thức điều khiển thiết bị Avesta
Avesta Device Control Protocol
giao thức điều khiển thiết bị môi trường
Media Device Control Protocol (MDCP)
hàng đợi nhập thiết bị
device input queue
hàng đợi thiết bị
device queue
hệ thống con thiết bị nhớ
storage device subsystem
hệ tọa độ thiết bị
device coordinates (DC)
khối tả thiết bị
Device Descriptor Block (DDB)
khối điều khiển nút thiết bị logic
LDNCB (logicaldevice node control block)
khối điều khiển nút thiết bị logic
logical device node control block (LDNCB)
khối điều khiển thiết bị
DCB (devicecontrol block)
khối điều khiển thiết bị
device control block
khối điều khiển thiết bị
device control block (DCB)
không gian thiết bị
device space
tự lựa thiết bị
device selection character
kiến trúc điều khiển thiết bị chung
Common Device Control Architecture (CDCA)
kiểu thiết bị
device type
hiệu thiết bị
device symbol
tự chọn thiết bị
device selection character
Liên kết thiết bị mở (NetWare)
Open Device Interconnect (NetWare) (ODI)
linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp thể lập trình
Complex Programmable Logic Device (CPLD)
loại thiết bị
device type
lớp con thiết bị
device subclass
lớp thiết bị
device class
lớp đồ họa phụ thuộc thiết bị
Device Dependent Graphics Layer (DDGL)
luận điểm thiết bị
device contention
kiểu thiết bị
device type code
thiết bị
device code
thiết bị
device flag
tả thiết bị
device description
môđun thiết bị phần cứng
Hardware Device Module (HDM)
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
Handheld Device Markup Language (HDML)
nhận dạng thiết bị máy chủ gọi
Calling Device Identification (CDI)
nhật lỗi thiết bị
device error log
nhóm chức năng thiết bị biên
Edge Device Functional Group (EDFG)
nhóm thiết bị
device cluster
nơi đặt thiết bị
device location
phần mềm truy nhập thiết bị
Device Access Software (DAS)
phần tử nhận dạng thiết bị gọi đi kèm
Associated Calling Device Identifier (ACDI)
phần tử nhận dạng thiết bị đổi hướng
Redirected Device Identifier (RDI)
phần tử thiết bị logic
Logical Device Element (LDE)
phối hợp thiết bị ảo
Virtual Device Coordinate (VDC)
phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
phụ thuộc thiết bị
device dependence
siêu tập tin thiết bị ảo
VDM (virtualdevice metafile)
siêu tập tin thiết bị ảo
virtual device metafile (VDM)
số hiệu thiết bị
device number
số hiệu thiết bị phụ
minor device number
số hiệu thiết bị thứ yếu
minor device number
số thiết bị chính
major device number
sự cấu hình thiết bị động
DDR (dynamicdevice reconfiguration)
sự gắn thiết bị
device assignment
sự gán thiết bị giả
dummy device assignment
sự tả thiết bị
DEVD (devicedescription)
sự tả thiết bị
device description (DEVD)
sự điều khiển thiết bị phụ
ancillary device control
tái cấu hình thiết bị động
DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
tập tin nhiều thiết bị
multiple device file
tập tin thiết bị
device file
tập tin thiết bị khối
block device file
tập tin thiết bị đơn
single device file
tệp thiết bị
device file
tệp thiết bị đơn
single device file
thao tác thiết bị chương trình mời
invite program device operation
thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device (equipment)
thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh
refrigerating device
thiết bị (phụ thuộc) tham số
parametric device
thiết bị (thực hiện chức năng) tuần tự
serial device
thiết bị an toàn
protection device
thiết bị an toàn
safety device
thiết bị an toàn
safety-device mounting
thiết bị an toàn cấp nước
water supply safety device
thiết bị ảnh lưu
persistent-image device
thiết bị ánh xạ
mapping device
thiết bị ảo
virtual device
thiết bị bán dẫn
semiconductor device
thiết bị bàn phím
keyboard device
thiết bị băng
tape device
thiết bị bảng điều khiển
control panel device-CDEV
thiết bị báo cháy
fire-alarm signaling device
thiết bị bảo hiểm
relief device
thiết bị bảo hiểm
safety device
thiết bị bảo hiểm
safety-device mounting
thiết bị báo hiệu
signalling device
thiết bị báo hiệu trước
warning device
thiết bị báo hỏa hoạn
fire-alarm signaling device
thiết bị bảo vệ
protecting device
thiết bị bảo vệ
protection device
thiết bị bảo vệ
safety device
thiết bị bảo vệ (điện)
protective device
thiết bị bảo vệ (điện)
safety device
thiết bị bảo vệ bọt khí
gas-bubble protective device
thiết bị bảo vệ Buchholz
Buchholz protective device
thiết bị bảo vệ Buchholz
gas bubble protective device
thiết bị bảo vệ kiểu bọt khí
gas bubble protective device
thiết bị bảo vệ quá tải
overload protection device
thiết bị bảo vệ tập tin
file protection device
thiết bị bảo vệ điện
electric protective device
thiết bị bảo vệ điện
protective device
thiết bị báo động âm thanh
acoustic alarm device
thiết bị báo động âm thanh
audible warning device
thiết bị báo động cháy
fire alarm equipment (firealarm device)
thiết bị báo động cháy
fire-warning device
thiết bị bật loa
car tipping device
thiết bị bát phân
octave device
thiết bị bất đối xứng
asymmetric device
thiết bị bất đồng bộ
asynchronous device
thiết bị
packing device
thiết bị bộ nhớ khối
bulk storage device
thiết bị bộ nhớ đĩa
disk storage device
thiết bị bỏ đi
throw-away device
thiết bị bơm nhiệt
heat pump device
thiết bị bốn lớp
four-layer device
thiết bị bọt
bubble device
thiết bị cài đặt sẵn
built-in device
thiết bị cảm biến ẩm
humidity detecting device
thiết bị cảm biến ẩm
humidity sensing device
thiết bị cảm biến quay phim
film optical-sensing device
thiết bị cầm tay
handheld device
thiết bị cảm ứng mặt trời
sun sensitive device
thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn
Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
thiết bị căng cốt thép
device for stressing
thiết bị cảnh báo
attention device
thiết bị cảnh báo
warning device
thiết bị cảnh báo âm tần
audible warning device
thiết bị cảnh cáo
warning device
thiết bị cặp
gripping device
thiết bị cặp
tensioning device
thiết bị cấp môi chất lạnh
refrigerant translating device
thiết bị cấp nước
water supply device
thiết bị cắt mạch khí
mechanical tripping device
thiết bị cha
parent device
thiết bị chặn quá dòng
overcurrent blocking device
thiết bị chất tải
charging device
thiết bị chỉ báo cuộc gọi
call indicating device
thiết bị chia sẻ
shared device
thiết bị chỉnh đúng
dressing device
thiết bị chọn
pick device
thiết bị chống chói
anti-glare device
thiết bị chống nghẽn điện tử
electronic antilocking device
thiết bị chống nhiễu tần số tuyến
radio frequency interference suppression device
thiết bị chống rung
damping device
thiết bị chống trượt
anti-skid device
thiết bị chống trượt
non-skid device
thiết bị chống ray
anti-creep device
thiết bị chống đọng sương
anticondensation device
thiết bị chuẩn dữ liệu
data condition device
thiết bị chuỗi
string device
thiết bị chương trình
program device
thiết bị chương trình hóa
programming device
thiết bị chuyển cước
Charge Transfer Device (CTD)
thiết bị chuyên dụng
dedicated device
thiết bị chuyển mạch
changeover device
thiết bị chuyển mạch
changeover device [switch]
thiết bị chuyển mạch bán dẫn
semiconductor switching device
thiết bị chuyển trang
paging device
thiết bị băng nối ra
beam lead device
thiết bị sẵn
built-in device
thiết bị cố định
stopping device
thiết bị con
child device
thiết bị công suất thấp
Low Power Device (LPD)
thiết bị COOS
CMOS device
thiết bị cục bộ
local device
thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
refrigerant supply device
thiết bị dẫn hướng
guiding device
thiết bị dành riêng
dedicated device
thiết bị dịch chuyển ray
rail slewing device
thiết bị dịch chuyển điện tích
charge-transfer device (CTD)
thiết bị dịch chuyển điện tích
CTD (chargetransfer device)
thiết bị diều khiển
control device
thiết bị
sensing device
thiết bị ẩm
humidity detecting device
thiết bị ẩm
humidity sensing device
thiết bị dỡ khuôn (đúc)
lifting device
thiết bị dồn kênh
multiplex device
thiết bị dòng
line device
thiết bị dòng điện
residual current device
thiết bị dự báo
warning device
thiết bị dự phòng
back up device
thiết bị dự trữ khối
mass-storage device
thiết bị dừng
blocking device
thiết bị dừng
locking device
thiết bị dùng chung
shared device
thiết bị dùng chung đường dây
Line Sharing Device (LSD)
thiệt bị dùng hiệu ứng trường
field effect device
thiết bị dùng một lần
throw-away device
thiết bị dùng đơn lẻ
Single Use Device (SUD)
thiết bị electron
electron device
thiết bị fax
facsimile device
thiết bị gạch
stroke device
thiết bị gắn kèm
attaching device
thiết bị gắn kèm kênh
channel-attached device
thiết bị gắn kính cửa sổ
glazier' puttying device
thiết bị gắn mattit
paste device
thiết bị gắn ngoài
external device
thiết bị gắn vòng
ring attaching device
thiết bị ghép
branching-off device
thiết bị ghép bản
slab connection device
thiết bị ghép điện tích
CD (charge-coupled device)
thiết bị ghép điện tích
charge-couple device (CCD)
thiết bị ghi
logging device
thiết bị ghi
recording device
thiết bị ghi dữ liệu
data recording device (DRD)
thiết bị ghi dữ liệu
DRD (datarecording device)
thiết bị ghi lại
rewriting device
thiết bị giả
dummy device
thiết bị gia ẩm
humidification [humidifying] device
thiết bị gia ẩm
humidification device
thiết bị gia ẩm
humidifying device
thiết bị giải
decoding device
thiết bị giảm áp
relief device
thiết bị giảm chấn
damping device
thiết bị giám sát
monitoring device
thiết bị giảm tốc
deceleration device
thiết bị giao diện chuyển mạch
Switch Interface Device (SID)
thiết bị giao diện máy tính
Computer Interface Device (CID)
thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
superconductive quantum interference device (SQUID)
thiết bị giữ lưu mẫu
sample and hold device
thiết bị
stroke device
thiết bị gốc
primary device
thiết bị gọi
calling device
thiết bị gửi
sending device
thiết bị hai cổng
two-port device
thiết bị hãm
deceleration device
thiết bị hãm
stopping device
thiết bị hãm khi dừng xe
parking brake device
thiết bị hạn chế dòng chảy
flow restricting device
thiết bị hàn đắp
deposition device
thiết bị hấp thu tiếng ồn
noise absorption device
thiết bị hiện hành
current device
thiết bị hiện tự
readout device
thiết bị hiển thị
display device
thiết bị hiển thị
graphics device
thiết bị hiển thị bằng mành
raster display device
thiết bị hiển thị chữ-số
alphanumeric display device
thiết bị hiển thị hình ảnh
graphic display (device)
thiết bị hiển thị tự
character display device
thiết bị hiển thị tự
character display (device)
thiết bị hiển thị tự
character display device
thiết bị hiển thị số
numerical display device
thiết bị hiển thị tương tự
analog display device
thiết bị hiển thị đồ họa
graphic display device
thiết bị hiện thời
current device
thiết bị hiệu chỉnh
adjusting device
thiết bị hiệu ứng khối
bulk-effect device
thiết bị hiệu ứng trường
field-effect device
thiết bị hỗ trợ
auxiliary device
thiết bị hòa lẫn
compound device
thiết bị hội thoại
conversational device
thiết bị hỗn hợp
compound device
thiết bị hướng điều khiển
control oriented device
thiết bị hút bụi
dust-collecting device
thiết bị in
print device
thiết bị in
printing device
thiết bị kế toán
accounting device
thiết bị kênh n
n-channel device
thiết bị kéo (căng)
tensioning device
thiết bị kéo căng cáp
stressing device
thiết bị kép
charge-coupled device (CCD)
thiết bị kẹp
chucking device
thiết bị kẹp
gripping device
thiết bị kẹp chặt của robot
robot gripping device
thiết bị khảo sát Schlumberger
safety device
thiết bị khóa
locking device
thiết bị khóa chặt
fastening device
thiết bị khối
block device
thiết bị khởi động
bootstrap device
thiết bị không
null device
thiết bị không phụ thuộc
stand alone device
thiết bị không tuyến tính
non-linear device
thiết bị khử băng
deicing device
thiết bị khử bụi
dust-removing device
thiết bị khử dao động
antihunt device
thiết bị khử tĩnh điện
antistatic device
thiết bị khuấy
stirring device
thiết bị khuấy trộn
agitation device
thiết bị kích
jacking device
thiết bị kiểm tra
control device
thiết bị kiểm tra
inspection device
thiết bị kiểm tra tự động
automatic control device
thiết bị kiểu tự
character device
thiết bị làm câm
muting device
thiết bị làm căng
tension device
thiết bị làm lạnh
condensation device
thiết bị làm lạnh
cooling device
thiết bị làm lạnh
refrigerating device
thiết bị làm lạnh kiểu Peltier
Peltier cooling device
thiết bị làm ngắn mạch
short-circuited device
thiết bị làm nguội
cooling device
thiết bị làm sạch khí
gas cleaning device
thiết bị làm sạch lớp phủ
blanket cleaning device
thiết bị làm sạch trục lăn mực
ink roller cleaning device
thiết bị làm sủi bọt
foaming device
thiết bị làm tắt âm
muting device
thiết bị làm tung túi khí
triggering device or unit
thiết bị làm việc
scratch device
thiết bị lặn dưới biển
undersea device
thiết bị lạnh di chuyển được
portable cooling device
thiết bị lạnh mang xách được
portable cooling device
thiết bị lạnh xách tay
portable cooling device
thiết bị lắp ghép
fitting device
thiết bị lập
code device
thiết bị lập trình được
programmable device
thiết bị lắp đặt trên bề mặt
Surface-mounted device (SMD)
thiết bị lật
tipping device
thiết bị lật đảo
tipping device
thiết bị liên quan
related device
thiết bị liệt
list device
thiết bị liệt hệ thống
system list device
thiết bị loại bỏ
throw-away device
thiết bị logic
logic (al) device
thiết bị logic
logic device
thiết bị logic
logical device
thiết bị logic lập trình điện tử
electronically programmable logic device
thiết bị logic lập trình được
complex programmable logic device (CPLD)
thiết bị logic lập trình được
programmable logic device
thiết bị logic phức lập trận được
CPL D (complexprogrammable logic device)
thiết bị lựa chọn
choice device
thiết bị luận
logical device
thiết bị lưu giữ tạm
spooling device
thiết bị lưu trữ
storage (device)
thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp
Direct Access Storage Device (DASD)
thiết bị lưu trữ đĩa
disk storage device
thiết bị
code device
thiết bị hóa
coding device
thiết bị màn hình
display device
thiết bị mảng cổng
gate-array device
thiết bị mang tải
traffic-carrying device
thiết bị mang đi được
portable device
thiết bị mẹ
parent device
thiết bị mở móc
uncoupling device
thiết bị đun lưu trữ
Storage module device (SMD)
thiết bị mồi
bootstrap device
thiết bị mức
multilevel device
thiết bị mức thấp
low-level device
thiết bị mức đơn
single level device
thiết bị nắn thẳng
alignment device
thiết bị nâng
hoisting device
thiết bị nâng
lifting device
thiết bị nâng
raising device
thiết bị nâng chuyển
lifting device
thiết bị nâng hạ giá chuyển
bogie drop and lifting device
thiết bị nâng tải
load lifting device
thiết bị nâng đường
track lining device
thiết bị nạo
scraping device
thiết bị nạp
charging device
thiết bị nạp chương trình đầu
initial program load device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant supply device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant translating device
thiết bị nạp phát
charge couple device
thiết bị neo
anchorage device
thiết bị neo lệch tâm
eccentric anchorage device
thiết bị ngắm thẳng
alignment device
thiết bị ngắn mạch
short circuiting device
thiết bị ngắt mạch
shut off device
thiết bị ngắt xen
break-in device
thiết bị nghiền
grinding device
thiết bị ngõ vào thoại
voice-input device (VID)
thiết bị ngoại vi
peripheral device
thiết bị ngoạm
gripping device
thiết bị ngưng tụ
condensation device
thiết bị nhận
receiving device
thiết bị nhận biết tự
character recognition device
thiết bị nhận biết tiếng nói
voice recognition device (VRD)
thiết bị nhận biết tiếng nói
VRD (voice-recognition device)
thiết bị nhận thẻ thông minh
Smart Card Accepting Device (SCAD)
thiết bị nhận tiếng nói
VID (voiceinput device)
thiết bị nhân điện
electric multiplication device
thiết bị nhập
input device
thiết bị nhập dữ liệu
data entry device
thiết bị nhập liệu
input device
thiết bị nhập vật
physical input device
thiết bị nhập/xuất
I/O device
thiết bị nhập/xuất
input/output device
thiết bị nhị phân
binary device
thiết bị nhiều lớp
multilayer device
thiết bị nhớ
storage (device)
thiết bị nhớ
storage device
thiết bị nhớ ánh xạ
memory-mapped device
thiết bị nhớ cấp thời
short time memory device
thiết bị nhớ khối
mass storage device
thiết bị nhớ mạch rắn
solid-state storage device
thiết bị nhớ máy tính
computer storage device
thiết bị nhớ ngắn hạn
short-time memory device
thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
DASD (directaccess storage device)
thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
direct access storage device (DASD)
thiết bị nhớ điện tử
electronic storage device
thiết bị nhồi
stuffing device
thiết bị nối
attaching device
thiết bị nổi bồng bềnh
float free device
thiết bị nối kênh
channel-attached device
thiết bị ổn áp tự động
automatic device for regulating voltage
thiết bị ổn định
stabilization device
thiết bị phá băng
defrosting device
thiết bị phá băng tự động
automatic deicing device
thiết bị phân cách đặt xa
Remote Isolation Device (RID)
thiết bị phân phối bêtông
concrete distributing device
thiết bị phân trang chính
primary paging device
thiết bị phân trang thứ cấp
secondary paging device
thiết bị phát
sending device
Thiết bị phát Telex tự động
Telex Automatic Emitting Device (TAED)
thiết bị phiên dịch
interpreter (device)
thiết bị phối liệu
proportioning device
thiết bị phối liệu liên tục
continuous hatching device
thiết bị phụ
external device
thiết bị phụ (trợ)
auxiliary device
thiết bị phun cát
sanding device
thiết bị phun thành bụi
spraying device
thiết bị phun điện tích
charge-injection device
thiết bị Q
Q device
thiết bị QP
QP device
thiết bị quang tích hợp
integrated optical device
thiết bị quang điện
photoelectric device
thiết bị quay
rotary device
thiết bị quét
scanning device
thiết bị quét ngẫu nhiên
random-scan device
thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
film optical scanning device for input to computers
thiết bị ra
output device
thiết bị ra chuẩn
standard output device
thiết bị ra chuẩn
stdout device
thiết bị ra/vào
input/output device
thiết bị sao chép
copying device
thiết bị sao chép phim dương
slide copying device
thiết bị sắp hàng
queuing device
thiết bị siết
gripping device
thiết bị siết
tensioning device
thiết bị siết căng
tension device
thiết bị siêu dẫn
superconducting device
thiết bị số
digital device
thiết bị cấp
primary device
thiết bị sơn
painting device
thiết bị sóng âm bề mặt
surface acoustic wave device
thiết bị song song
parallel device
thiết bị sử dụng cuối
end-user device
thiết bị sửa
dressing device
thiết bị tải
loading device
thiết bị tài chính
finance device
thiết bị tải chương trình đầu
initial program load device
thiết bị tái sinh
recovery device
thiết bị tại điểm trả tiền
point of sale device
thiết bị tản nhiệt
heat dissipating device
thiết bị tăng tốc
acceleration device
thiết bị tạo tín hiệu
call signal device
thiết bị tạo tín hiệu
call signaling device
thiết bị tạo xoáy
vortex-shedding device
thiết bị thải nhiệt
heat rejection device
thiết bị thay thế
alternate device
thiết bị thích ứng
adaptive device
thiết bị thô
raw device
thiết bị thoát khẩn cấp
Emergency Escape Device (EED)
thiết bị thông gió
air-draft device
thiết bị thông gió
ventilating device
thiết bị thông gió (xả khí)
ventilating device
thiết bị thông minh
intelligent device
thiết bị thu
receiving device
thiết bị thứ ba
tertiary device
thiết bị thụ cảm
sensing device
thiết bị thử cáp
cable testing device
thiết bị thu gom (dầu)
collection device
thiết bị thu góp
trapping device
thiết bị thu hồi
recovery device
thiết bị thử siêu âm
ultrasonic test device
thiết bị thử va đập trục xe
car axle drop device
thiết bị thử vật liệu từ
testing device for magnetic materials
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fiberoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fibreoptic terminal device
thiết bị thụ động
passive device
thiết bị tích hợp
integrated device
thiết bị tiện ích
utility device
thiết bị tiện ích hệ thống
system utility device
thiết bị tiết lưu
throttling device
thiết bị tiêu tán nhiệt
heat dissipating device
thiết bị tín hiệu
signaling device
thiết bị tín hiệu ánh sáng
light alarm device
thiết bị tính toán
computing device
thiết bị tính trung bình
average computing device
thiết bị tồn trữ
storage device
thiết bị trả lời điện thoại
Telephone Answering Device (TAD)
thiết bị trao đổi nhiệt
heat transfer device
thiết bị trao đổi nhiệt
heat-transfer device
thiết bị trao đổi nhiệt Peltier
thermoelectric heat exchange device
thiết bị trao đổi nhiệt điện
thermoelectric heat exchange device
thiết bị trát kín
paste device
thiết bị triệt nhiễu RF
radio frequency interference suppression device
thiết bị trỏ
pointing device
thiết bị trỏ cài nhanh
snap-on pointing device
thiết bị trỏ lắp sẵn
built-in pointing device
thiết bị trỏ màn hình
screen pointing device
thiết bị trỏ ngắn cạnh
clip-on pointing device
thiết bị trỏ nối tiếp
serial pointing device
thiết bị trỏ tương đối
relative pointing device
thiết bị trỏ tuyệt đối
absolute pointing device
thiết bị trỏ đặt tự do
freestanding pointer device
thiết bị trỏ đặt tự do
freestanding pointing device
thiết bị trong suốt
transparent device
thiết bị trữ
storage device
thiết bị trữ khối lớn
Mass Storage Device (MSD)
thiết bị trung gian
Mediation Device (MD)
thiết bị trường chéo
crossed-field device
thiết bị truy cập tuần tự
sequential access device
thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
Frame Relay Access Device (FRAD)
thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
random access device
thiết bị truy nhập tuần tự
serial access device
thiết bị truyền khối
burst device
thiết bị truyền đa công
multiplex device
thiết bị từ xa
remote device
thiết bị tự định mức
self-levelling device
thiết bị tự động bảo hiểm
automatic protective device
thiết bị tự đồng bộ
self-synchronous device
thiết bị tự động ngắt bảo vệ
automatic shut down device
thiết bị tự động viễn thông
automatic communication device
thiết bị tưới phun
sprinkling device
thiết bị tương tự
analog device
thiết bị tương tự
analogue device
thiết bị tương tự như modem
Modem Equivalent Device (MED)
thiết bị uốn ray
rail-bending device
thiết bị vạn năng
universal device
thiết bị vào
input device
thiết bị vào chuẩn
standard input device
thiết bị vào chuẩn
stdin device
thiết bị vào-ra
input-output device
thiết bị vào/ra
I/O device
thiết bị vào/ra
input/output device
thiết bị vật
physical device
thiết bị vẽ
plotting device
thiết bị vệ sinh
sanitary device
thiết bị vi ba
microwave device
thiết bị vi ba mạch rắn
microwave solid-state device
thiết bị viễn thông cho người điếc
Telecommunications Device For The Deaf (TDD)
thiết bị viễn thông dành cho người điếc
TDD (telecommunicationsdevice for the deaf)
thiết bị viễn thông dành cho người điếc
telecommumcations device for the deaf (TDD)
thiết bị xả khí
ventilating device
thiết bị xác nhận người dùng
user authentication device
thiết bị xẻ gỗ ván sàn
cutting off device
thiết bị xuất
output device
thiết bị xuất chuẩn
standard output device
thiết bị xuất của hệ thống
system output device
thiết bị xuất hệ thống
system output device
thiết bị xuất logic
logical output device
thiết bị xuất tiếng nói
VOD (voice-output device)
thiết bị xuất tiếng nói
voice-output device (VOD)
thiết bị xuất vật
physical output device
thiết bị đa chức năng
Multi Function Device (MFD)
thiết bị đầm
compaction device
thiết bị đảo thẻ
card reversing device
thiết bị đầu cuối sợi quang
fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fibre optic terminal device
thiết bị đầu vào
input device
thiết bị đầu vào hỗ trợ
auxiliary input device
thiết bị đẩy bìa
card feed device
thiết bị đẩy giấy
paper feed device
thiết bị để neo giữ
anchoring device
thiết bị để thải nhiệt
heat rejection device
thiết bị đếm
accounting device
thiết bị điện
electromechanical device
thiết bị điện tử
electron device
thiết bị điện tử
electronic device
thiết bị điện tử cryo
cryoelectronic device
thiết bị điện tử dân dụng
consumer electronic device
thiết bị điện tử tiêu dùng
consumer electronic device
thiết bị điều chỉnh
adjusting device
thiết bị điều chỉnh
controlling device
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
liquid feed device
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
liquid supply device
thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
fluid flow regulating device
thiết bị điều chỉnh tự động
automatic control device
thiết bị điều hòa toàn bộ
complex compensation device
thiết bị điều khiển
character device
thiết bị điều khiển
control device
thiết bị điều khiển băng
tape control device
thiết bị điều khiển giao thông
traffic control device
thiết bị điều khiển đường trường
cruise control device
thiết bị định danh nhân
personal identification device
thiết bị định giá
valuator device
thiết bị định giới hạn chảy lỏng
mechanical liquid limit device
thiết bị định liều lượng
metering device
thiết bị định lượng
proportioning device
thiết bị định thời
timing device
thiết bị định vị
locator device
thiết bị định vị tự động
ALD (automaticlocation device)
thiết bị định vị tự động
automatic location device (ALD)
thiết bị đo
metering device
thiết bị đo
sensing device
thiết bị đỡ
supporting device
thiết bị đo chiều dài
length measuring device
thiết bị đồ họa
graphic device
thiết bị đo khổ đường tại ghi
switch gauge measuring device
thiết bị đo xa
telemetering device
thiết bị đo đường sắt
track measuring device
thiết bị đọc
reading device
thiết bị độc lập
stand alone device
thiết bị đóng (cửa) tự động
automatic closing device
thiết bị đồng bộ
synchronous device
thiết bị đồng hồ
clock device
thiết bị đóng mở
locking device
thiết bị đóng ngắt hạ áp
gas-voltage switchgear (device)
thiết bị đồng tác
spooling device
thiết bị đưa tín hiệu vào
device for signal input
thiết bị được gắn
attached device
thiết bị được phân cụm
clustered device
thiết bị được quản chung
jointly managed device
thông tin nhân thiết bị truyền thông
personal information and communication device (PICD)
thứ tự thiết bị logic
LDO (logicaldevice order)
thứ tự thiết bị logic
logical device order (LDO)
Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
Network device Interface Standard (NDIS)
tín hiệu chọn thiết bị
device select signal
tính tiện dụng thiết bị mạng
Network device Utility (NDU)
tình trạng thiết bị
device state
tọa độ thiết bị
device coordinate
tọa độ thiết bị
device coordinate (DC)
tọa độ thiết bị chuẩn
normalized device coordinates
tọa độ thiết bị chuẩn hóa
normalized device coordinate (NDC)
toán hạng thiết bị ngoài
external-device operands
trạm hỗ trợ thiết bị
device support station
trạm hỗ trợ thiết bị
device support station (DSS)
trạm hỗ trợ thiết bị
DSS (devicesupport station)
trạng thái thiết bị
device status
trang thiết bị
device page (DPAGE)
trang thiết bị
DPAG (devicepage)
trang thiết bị lạnh
cooling device
tranh chấp thiết bị
device contention
trường địa chỉ thiết bị
DEV (deviceaddress field)
trường địa chỉ thiết bị
device address field (DAV)
từ trạng thái thiết bị
device status word
ưu tiên thiết bị
device priority
văn cảnh thiết bị
device context
vi thiết bị tiên phong (AMD)
Advanced Micro Device (AMD)
vị trí thiết bị
device location
vị trí thiết bị ảo
virtual device location
vùng điều phối thiết bị ảo
virtual device coordinate domain
đặc tả giao diện thiết bị mạng
NDIS (networkdevice interface specifications)
đặc tả giao diện thiết bị mạng
network device interface specifications (NDIS)
đáp ứng thiết bị ngoài
external-device response
đầu cuối thiết bị
DE (device-end
đầu cuối thiết bị
device-end (DE)
đầu thiết bị
device head
địa chỉ thiết bị
device address
địa chỉ thiết bị (SNA)
Device Address (SNA) (DA)
địa chỉ thiết bị ảo
virtual device location
địa chỉ thiết bị lôgic
LDA (logicaldevice address)
địa chỉ thiết bị lôgic
Logical Device Address (LDA)
địa chỉ thiết bị ngoài
external-device address
địa chỉ thiết bị vật
PDA (physicaldevice address)
địa chỉ thiết bị vật
physical device address (PDA)
điện tử học thiết bị tích hợp
IDE (integrateddevice electronics)
điều khiển thiết bị
device control
điều khiển thiết bị giao thức Internet
Internet Protocol Device Control (IPDC)
điều khiển thiết bị No.1
Device Control One (DC1)
điều khiển thiết bị từ xa
Remote Device Control (RDC)
điều phối thiết bị ảo
virtual device coordinates-VDC
đối tượng thiết bị
device object
đơn vị thiết bị bản
basic device unit (BDU)
đơn vị thiết bị bản
BDU (basicdevice unit)
dodge
equipment

Giải thích VN: Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi các driver thiết [[bị.]]

an toàn thiết bị viễn thông
Telecommunication Equipment Safety (TES)
bãi chứa thiết bị
equipment yard
bàn hàn với thiết bị hút khói
welding table with fume extraction equipment
bảng giá thuê thiết bị
equipment rental rate
bảng điều khiển thiết bị điện
electric equipment control board
bảo hiểm thiết bị
equipment insurance
bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, insurance of
bảo vệ thiết bị điện
electrical equipment protection
bit kiểm tra thiết bị
equipment check bit
Bộ chuyển đổi giao thức cho các thiết bị không phải SNA
Protocol Converter for Non-SNA Equipment (PCNE)
bộ ghi nhận dạng thiết bị
Equipment Identity Register (EIR)
bộ thiết bị
Equipment Set, device
Các cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
các giá thiết bị nguồn
Power Equipment Racks (PER)
chi phí thuê thiết bị
hire charge equipment rental
chữ của thiết bị
equipment signature
chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
Defective Equipment Replacement Program (DERP)
quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
terminal equipment subport (TESP)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
TESP (terminalequipment subpart)
công tác lắp thiết bị chủ yếu
installing of equipment of proprietor
công ty chế tạo thiết bị điện
electrical equipment manufacturing company
công ty thiết bị số
Digital Equipment Corporation (DEC)
cụm thiết bị công nghệ
process equipment unit
danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị
Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
danh tính thiết bị di động quốc tế
International Mobile Equipment Identity (IMEI)
di chuyển thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, removal of
di chuyển thiết bị của nhà thầu
Removal of Contractor's Equipment
dịch vụ thiết bị cạc đường dây
Line Card Service and Equipment (LCSE)
dự trữ thiết bị
equipment reserve
giá thuê thiết bị
equipment rental rate
giá đỡ thiết bị
equipment rack
giao diện thiết bị với thiết bị
Equipment-to-Equipment Interface (EEI)
hãng chế tạo thiết bị gốc
OEM (originalequipment manufacturer)
hãng chế tạo thiết bị gốc
original equipment manufacturer-EOM
hệ thống quy hoạch công cụ thiết bị
Facility and Equipment Planning System (FEPS)
hệ thống thiết bị nhiệt
heating equipment
hệ thống tính cước thiết bị mạng
Network Equipment Billing System (NEBS)
Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng xử số liệu
European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
hiệp hội người dùng máy tính thiết bị số
Digital Equipment Computer Users Society (DECUS)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
khung thiết bị
equipment rack
Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
liệt thiết bị máy tính phần mềm
Automated Catalogue of Computer Equipment & Software System (ACCESS)
lỗi thiết bị
equipment failure
lỗi thiết bị
equipment fault
của nhà chế tạo thiết bị
Equipment Manufacturer's Code (EMC)
nhận dạng thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Identifier (TEID)
mài mòn thiết bị lạnh
refrigerating equipment wear
mâm thiết bị
equipment floor
Mẫu thiết bị ngoại vi thông minh (Nortel)
Intelligent Peripheral Equipment Model (Nortel) (IPEM)
Môi trường/Thiết bị xử dữ liệu
Data Processing Environment/Equipment (DPE)
môđun thiết bị đầu xa
Remote Equipment Module (REM)
ngăn thiết bị
equipment bay
người vận hành thiết bị
equipment operator
nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
nguyên gói thiết bị
equipment package
nhà chế tạo thiết bị gốc
original equipment manufacturer
nhà chế tạo thiết bị gốc
Original Equipment Manufacturer (OEM)
nhà sản xuất thiết bị
equipment manufacturer
nhà sản xuất thiết bị gốc
OEM (originalequipment manufacturer)
nhà sản xuất thiết bị gốc
original equipment manufacturer (EOM)
nhà sản xuất thiết bị gốc
original equipment manufacturer (OEM)
nhà sản xuất thiết bị kỹ thuật gốc
Technical Original Equipment Manufacturer (TOEM)
nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
PEM (Peripheralequipment manufacturer)
nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
peripheral equipment manufacturer (PEM)
nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc
Commercial Original Equipment Manufacturer (COEM)
nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất
Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE)
ống thiết bị
equipment bay
phục hồi thiết bị chuyển mạch
Restoration Switching Equipment (RSE)
phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
Launch Equipment Test Facility (LETF)
rơmoóc vận chuyển máy móc thiết bị xây dựng
trailer for public works machinery and equipment
sai sót thiết bị
equipment fail
sổ ghi trạng thái thiết bị
equipment performance log
số - ri thiết bị
Equipment Serial Number (ESN)
sự bảo dưỡng thiết bị
equipment maintenance
sự cho thuê thiết bị
equipment renting
sự cố thiết bị
equipment failure
sự cung cấp thiết bị
equipment delivery
sự gián đoạn do thiết bị
equipment initiated interrupt
sự hỏng thiết bị
equipment failure
sự hỏng thiết bị
equipment malfunction
sự khai thác thiết bị
maintenance of equipment
sự kiểm tra thiết bị
inspection of equipment
sự mài mòn thiết bị lạnh
refrigerating equipment wear
sự nối đất thiết bị điện
grounding of electric equipment
sự thử tổ hợp thiết bị
complex testing of equipment
sửa chữa thiết bị
equipment repair
tầng thiết bị
equipment layer
thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device (equipment)
thiết bị (thí nghiệm) cắt ba trục
triaxial shear equipment
thiết bị anten (làm) chuẩn
Beacon Antenna Equipment (BAE)
thiết bị áp lực
pressure-producing equipment
thiết bị bằng chất rắn
solid-state equipment
thiết bị bằng digital
digital equipment
Thiết bị băng S hợp nhất
Unified S-Band Equipment (USBE)
thiết bị bằng số
digital equipment
thiết bị bảo quản (nước) đá
ice storage equipment
thiết bị bảo quản đá
ice storage equipment
thiết bị bảo vệ
protection equipment
thiết bị bảo vệ chống cháy
fire protection equipment
thiết bị báo động cháy
fire alarm equipment (firealarm device)
thiết bị bể bơi
swimming pool equipment
thiết bị bổ sung
ancillary equipment
thiết bị bổ sung
auxiliary equipment
thiệt bị bổ sung
ancillary equipment
thiết bị cân
weighing equipment
thiết bị cân phối liệu ghi
load cell weighing equipment
thiết bị cảng
port equipment
thiết bị căng cốt thép
reinforcing steel tensioning equipment
thiết bị carota giếng
well-logging equipment
thiết bị chặn cuộc gọi
call barring equipment
thiết bị chất tải
loading equipment
thiết bị chế tạo tông
concrete fabrication equipment
thiết bị chỉ báo
indicating equipment
thiết bị chỉ nhận
receive-only equipment
thiết bị chiếu sáng
lighting equipment
thiết bị chỉnh lưu
derotation equipment
thiết bị chịu áp lực (kỹ thuật lăn sâu)
pressure equipment
thiết bị chống bốc cháy
antideflagrating equipment
thiết bị chống cháy
fire-extinguishing equipment
thiết bị chống cháy
fire-fighting equipment
thiết bị chống điện áp thấp
low-voltage heave prevention equipment
thiết bị chống đỡ giằng ( hầm mỏ)
shoring and bracing equipment
thiết bị chống đóng băng điện áp thấp
low-voltage frost heave prevention equipment
thiết bị chữa cháy
fire extinguishing equipment
thiết bị chung
common equipment
thiết bị chưng cất
distillation equipment
thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
photographic laboratory equipment
thiết bị chuyển giao thời gian
time transfer equipment
thiết bị chuyển
transcoding equipment
thiết bị chuyển mạch
FRSE (frame-relay switching equipment)
thiết bị chuyển mạch
switching equipment
thiết bị chuyển mạch
switch-over equipment
thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
frame-relay switching equipment (FRSE)
thiết bị chuyển mạch dự bị
standby switching equipment
thiết bị chuyển mạch dự trữ
standby switching equipment
thiết bị chuyển mạch số
digital switching equipment
thiết bị chuyển mạch số liệu
Data Switching Equipment (DSE)
thiết bị chuyển tải gói
Packet Transport Equipment (PTE)
thiết bị bản
basic equipment
thiết bị sẵn
existing equipment
thiết bị cố định
fixed equipment
thiết bị công nghệ
processing equipment
thiết bị công nghiệp dầu
oil Industry equipment
thiết bị công nghiệp thủy tinh
glass industry equipment
thiết bị cryo
cryogenic equipment
thiết bị của ga dồn tàu
rail-way yard equipment
thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment
thiết bị của nhà thầu
Equipment, Contractor's
thiết bị cung cấp năng lượng
power supply equipment
thiết bị cuối
terminal equipment
thiết bị cuối mạch dữ liệu
data circuit terminating equipment
thiết bị cuối đường truyền
line-terminating equipment
thiết bị cứu sinh
life saving equipment
thiết bị dàn khoan
platform equipment
thiết bị dẫn đường điều khiển bay
FCNE (flightcontrol and navigational equipment)
thiết bị dẫn đường điều khiển bay
flight control and navigational equipment (FCNE)
thiết bị dập lửa đầu tiên
first attack equipment (fire)
thiết bị dập tắt lửa
fire extinguishing equipment
thiết bị dầu mỏ
oil equipment
thiết bị di chuyển được
transportable equipment
thiết bị di động
mobile equipment
thiết bị dịch kênh
Channel Translation Equipment (CTE)
thiết bị (ga)
leak detection equipment
thiết bị (gas)
leak detection equipment
thiết bị dọn rác (trong nhà)
garbage handling equipment
thiết bị dọn tuyết
snow clearing equipment
thiết bị dự trữ
gap-bridging equipment
thiết bị dự trữ
standby equipment
thiết bị dùng khí nén
compressed air equipment
thiết bị dùng để nhét
application equipment
thiết bị dùng để nhồi
application equipment
thiết bị dùng để trét...
application equipment
thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
data circuit terminating equipment (DCE)
thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
DCE (datacircuit terminating equipment)
thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu
DCE (datacommunication terminating equipment )
thiết bị ghép
hybrid equipment
thiết bị ghép nối
multiplex equipment
thiết bị ghép nối kênh
channel multiplexing equipment
thiết bị ghi từ xa
telerecording equipment
thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
ACRE (automaticcall recorder equipment)
thiết bị gia công tông
concrete handling equipment
thiết bị giám sát
supervisory equipment
thiết bị giám sát chỉ báo
Control and indicating equipment (CIE)
thiết bị giao diện
interface equipment
thiết bị giao diện truyền thông
Communications Interface Equipment (CIE)
thiết bị giao diện đầu cuối
Terminal Interface Equipment (TIE)
thiết bị giao tiếp
adaptation equipment
thiết bị giấu trần
ceiling-hung equipment
thiết bị giếng mỏ
shaft equipment
thiết bị gốc
original equipment
thiết bị hạ giá
second-hand equipment
thiết bị hạ giếng chìm
sinking equipment
thiết bị hãm chân không
vacumm brake equipment
thiết bị hãm ray
retarder equipment
thiết bị hàn
welding equipment
thiết bị hàn hồ quang
arc welding equipment
thiết bị hàn đắp
weld (ing) deposition equipment
thiết bị hệ thống di động
mobile system equipment
thiết bị hệ thống điều khiển
control system equipment
thiết bị hiệu chỉnh
test equipment
thiết bị hỗ trợ
auxiliary equipment
thiết bị hỗ trợ trường tải đa mục tiêu
MultiPurpose Payload Support Equipment (MPPSE)
thiết bị hóa học
chemical equipment
thiết bị hoàn thành giếng khoan
permanent well completion equipment
Thiết bị hội nghị video châu Âu
European Videoconferencing Equipment (EVE)
thiết bị hút ẩm
dehumidifying equipment
thiết bị hút bụi
dust collection equipment
thiết bị hút bùn
dredging equipment
thiết bị hút nước
dehydrating equipment
thiết bị kế toán
book-keeping equipment
Thiết bị kênh của OCC
Other Common carrier channel Equipment (OCE)
thiết bị kênh dữ liệu
data channel equipment
thiết bị kênh-EC
channel equipment-CE
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước)
tensioning equipment
Thiết bị kết cuối ATM
ATM Terminating Equipment (SONET) (ATE)
thiết bị kết cuối báo hiệu
Signalling terminal Equipment (STE)
thiết bị kết cuối dữ liệu
Data Terminating Equipment (DTE)
thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
thiết bị kết cuối kênh số liệu
Data Circuit - Terminating Equipment (DCTE)
Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)
SONET Lite Terminating Equipment (LTE)
thiết bị kết cuối mạng
Network Terminating Equipment (NTE)
thiết bị kết cuối tổng đài
Exchange Terminating Equipment (ETE)
thiết bị kết cuối đoạn
Section Terminating Equipment (STE)
Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
thiết bị kết nối
interconnecting equipment
thiết bị kết nối cuối kênh của mạng
Network channel terminating Equipment (NCTE)
thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
data circuit terminating equipment (DCE)
thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
DCE (DataCircuit Termination Equipment)
thiết bị kết đông
freezing equipment
thiết bị kết đông gia dụng
home freezing equipment
thiết bị kết đông gia đình
home freezing equipment
thiết bị kết đông tầng sôi
flow freezing equipment
thiết bị kết đông vạn năng
universal freezing equipment
thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
universal freezing equipment
thiết bị kết đông đa năng
universal freezing equipment
thiết bị khắc phục tràn dầu
oil spill combattinh equipment
thiết bị khách hàng
Customer Equipment (CEQ)
thiết bị khai thác dầu
oil-extraction equipment
thiết bị khai thác rừng
logging equipment
thiết bị khẩn cấp di động
mobile distress equipment
thiết bị khí nén
compressed air equipment
thiết bị khí nén
pneumatic equipment
thiết bị khoan
boring equipment
thiết bị khoan áp suất
snubbing equipment
thiết bị khoan dầu
oil-drilling equipment
thiết bị khoan lỗ sâu
deep-hole drilling equipment
thiết bị khoan xiên
angular drilling equipment
thiết bị khoang chở hàng
cargo compartment equipment
thiết bị khống chế nhiệt độ
temperature control equipment
thiết bị khuếch tán không khí
air diffusion equipment
thiết bị kiểm soát tự động
automatic monitoring equipment
thiết bị kiểm tra bánh răng
toothed-gear checking equipment
thiết bị kiểm tra lỗ
bore checking equipment
thiết bị kiểm tra ren
thread checking equipment
thiết bị kiểm tra tổng quát
overall checkout equipment
thiết bị kiểm tra tự động
ATE (automatictest equipment)
thiết bị kiểm tra tự động
ATE Automatic Test Equipment
thiết bị kiểm tra tự động bản
Basic Automatic Checkout Equipment (BACE)
thiết bị kiểm tra chỉ báo
control and indicating equipment
thiết bị làm (nước) đá
ice-making equipment
thiết bị làm gạch
brick making equipment
thiết bị làm gạch ngói
brick and tile making equipment
thiết bị làm hóa lỏng
liquefying equipment
thiết bị làm không liên tục
intermittently working equipment
thiết bị làm lạnh
refrigerating equipment
thiết bị làm lạnh bay hơi
evaporative cooling equipment
thiết bị làm lạnh chai
bottle chilling equipment
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling equipment
thiết bị làm lạnh kiểu tấm
plate-type cooling equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm
packaged refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm
unitary refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm (package)
packaged refrigeration equipment
thiết bị làm mát bay hơi
evaporative cooling equipment
thiết bị làm nguội than cốc
coke cooling equipment
thiết bị làm sạch gió
air-cleaning equipment
thiết bị làm thủy tinh
glass making equipment
thiết bị làm trong nước
clarification equipment
thiết bị làm việc liên tục
continuously working equipment
thiết bị làm đá
ice-making equipment
thiết bị làm đất
earthmoving equipment
thiết bị làm đường
work equipment
thiết bị lạnh
chilling equipment
thiết bị lạnh
cooling equipment
thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant equipment
thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant equipment [machinery]
thiết bị lạnh chu khí
air cycle refrigeration equipment
thiết bị lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration equipment
thiết bị lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration equipment (machinery)
thiết bị lạnh cỡ nhỏ
small-storage refrigerating equipment
thiết bị lạnh cỡ nhỏ (công suất nhỏ)
small-tonnage refrigerating equipment
thiết bị lạnh công nghiệp
industrial cooling equipment
thiết bị lạnh công suất lớn
high capacity refrigerating equipment
thiết bị lạnh công suất lớn
large tonnage refrigerating equipment
thiết bị lạnh công suất nhỏ
small-storage refrigerating equipment
thiết bị lạnh freon
freon refrigerant equipment
thiết bị lạnh gia dụng
home cooling equipment
thiết bị lạnh hàng hải
marine refrigeration equipment
thiết bị lạnh hấp thụ
absorption refrigeration equipment
thiết bị lạnh kiểu
mechanical refrigerating equipment
thiết bị lạnh kiểu (học)
mechanical refrigerating equipment
thiết bị lạnh ngia đình
home cooling equipment
thiết bị lạnh phi tiêu chuẩn
nonstandard refrigerating equipment
thiết bị lạnh thương mại
commercial refrigeration equipment
thiết bị lạnh thương nghiệp
commercial refrigeration equipment [machinery]
thiết bị lạnh tiêu chuẩn
standard refrigerating equipment
thiết bị lạnh trên tàu thủy
marine refrigeration equipment
thiết bị lạnh vận tải
transport refrigeration equipment
thiết bị lạnh độc lập
self-contained refrigerating equipment
thiết bị lạnh độc lập
self-contained refrigerating equipment (machinery)
thiết bị lao lắp cầu
handling equipment
thiết bị lập bảng
tabulating equipment
thiết bị lắp ráp
erection equipment
thiết bị lâu bền
non-expendable equipment
thiết bị lấy mẫu
calibration equipment
thiết bị lấy mẫu đất
soil sampling equipment
thiết bị lấy đất sét
clay winning equipment
thiết bị liên quan
related equipment
thiết bị liên động
servo equipment
thiết bị lọc cát
desanding equipment
thiết bị lọc không khí
air filtering equipment
thiết bị lọc không khí
air-filtering equipment
thiết bị log giếng
well-logging equipment
Thiết bị Logic chung
Common Logic Equipment (CLE)
thiết bị
code equipment
thiết bị mạng tế bào số
Digital Cellular Equipment (DCE)
thiết bị mạng xử tín hiệu
Signal Processing Network Equipment (SPNE)
thiết bị máy bay
aircraft equipment
thiết bị mỏ
mining equipment
thiết bị hình hóa
simulation equipment
thiết bị phỏng
simulation equipment
thiết bị mở rộng được
expendable equipment
thiết bị nắn sửa
dressing equipment
thiết bị nắn điện
derotation equipment
thiết bị nâng
lifting equipment
thiết bị nâng kiểu chân không
vacuum lifting equipment
thiết bị năng lượng
energetic equipment
thiết bị nâng thùng rác kiểu thủy lực
hydraulic refuse bin lifting equipment
thiết bị nạo vét cống
sewer cleaning equipment
thiết bị nạp
charging equipment
thiết bị nạp liệu
charging of equipment
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant charging equipment
thiết bị nạp tiếp đất
earthed charging equipment
thiết bị nạp trung tâm
central charging equipment
thiết bị nạp điện
charging equipment
thiết bị nghe chặn
interception equipment
thiết bị nghe nhìn
audio-visual equipment
thiết bị nghiền
crushing equipment
thiết bị nghiền
grinding equipment
thiết bị nghiền
pulverizing equipment
thiết bị nghiên cứu
research equipment
thiết bị nghiền mịn
fine grinding equipment
thiết bị nghiền sàng
crushing and screening equipment
thiết bị nghiền thô
coarse grinding equipment
thiết bị nghiền đá
grinding equipment
thiết bị ngoại biên
peripheral equipment
thiết bị ngoài trời
open-air equipment
thiết bị ngoại vi
ancillary equipment
thiết bị ngoại vi
Peripheral Equipment (PE)
thiết bị ngoại vi đặt xa
Remote Peripheral Equipment (RPE)
thiết bị nhà bếp
kitchen equipment
thiết bị nhà
dwelling equipment
thiết bị nhận dạng
identification equipment
thiết bị nhận kênh
Circuit Multiplication Equipment (CME)
thiết bị nhân mạch gói
Packet Circuit Multiplication Equipment (PCME)
thiết bị nhân mạch số
digital circuit multiplicating equipment
thiết bị nhân mạch số
Digital Circuit Multiplication Equipment (DCME)
thiết bị nhiều đường kênh
multi-channel equipment
thiết bị nổ
blasting equipment
thiết bị nối
interconnecting equipment
thiết bị nổi
floating equipment
thiết bị nổi
water-borne equipment
thiết bị nóng lạnh kết hợp
combined cooling-heating equipment
thiết bị nông nghiệp
agricultural equipment
thiết bị ống chùm
shell-and-tube equipment
thiết bị ống vỏ
shell-and-tube equipment
thiết bị phá băng
defrost equipment
thiết bị phân bố thông tin ghi được
Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
thiết bị phân loại
classifying equipment
thiết bị phân phối bêtông
equipment for the distribution of concrete
thiết bị phân phối không khí
air distribution equipment
thiết bị phát dữ liệu
data originating equipment
thiết bị phát hiện sửa lỗi
Error Detection and Correction Equipment (EDCE)
thiết bị phát hiện xe
vehicle detecting equipment
thiết bị phi tiêu chuẩn
nonstandard equipment
thiết bị phía cao áp
high-side equipment
thiết bị phòng hộ
protection equipment
thiết bị phòng nổ
antideflagrating equipment
thiết bị phòng thí nghiệm
laboratory equipment
thiết bị phụ
additional equipment
thiết bị phụ
auxiliary building equipment
thiết bị phụ
supplementary equipment
thiết bị phụ của trạm nồi hơi
auxiliary equipment of boiler unit
thiết bị phụ trợ
stand-by equipment
thiết bị phụ tự động
automatic auxiliary equipment
thiết bị phun
injection equipment
thiết bị phun nước (để cọ rửa)
spray-down equipment
thiết bị phun sơn
air painting equipment
thiết bị phun thành bụi
spraying equipment
thiết bị phun vữa
grouting equipment
thiết bị phụt xi măng
cement injection equipment
thiết bị quét đường
road sweeping equipment
thiết bị quy ước
conventional equipment
thiết bị rải
spraying equipment
thiết bị rải nhựa đường
tar spraying equipment
thiết bị rửa
washing equipment
thiết bị rửa (vật liệu)
washing equipment
thiết bị sản xuất ngói
tile making equipment
thiết bị sản xuất sỏi
gravel equipment
thiết bị sản xuất thạch cao nung
equipment for the fabrication of calcined gypsum
thiết bị sản xuất đồ gốm
ceramic product equipment
thiết bị sao chép văn phòng
office copying equipment
thiết bị sắp tuần tự
sequencing equipment
thiết bị sấy
drying equipment
thiết bị sấy thăng hoa
freeze-drying equipment
thiết bị sấy đông
freeze-drying equipment
thiết bị số
Digital Equipment
thiết bị sợi quang
fiber optics equipment
thiết bị sợi quang
fibre optics equipment
thiết bị sợi quang học
fiber optics equipment
thiết bị sợi quang học
fibre optics equipment
thiết bị sửa chữa nhanh
quick removal equipment
thiết bị sửa đá mài
grinding wheel dressing equipment
thiết bị tái ngưng tụ
recondensing equipment
thiết bị tán
pulverizing equipment
thiết bị TASI
TASI equipment
thiết bị tham chiếu trắc âm
Side-Tone Reference Equipment (STRE)
thiết bị thao tác cửa van
gate operating equipment
thiết bị thao tác nhanh
high performance equipment
thiết bị thay thế
gap-bridging equipment
thiết bị thi công
constructional equipment
thiết bị thi công móng
foundation work equipment
thiết bị thi công nặng
heavy duty construction equipment
thiết bị thí nghiệm
experimental equipment
thiết bị thí nghiệm tông
concrete testing equipment
thiết bị thí nghiệm nén
compression equipment
thiết bị thông gió
ventilating equipment
thiết bị thông thường
conventional equipment
thiết bị thông tin ghi chép cuộc gọi
Call Information Logging Equipment (CILE)
thiết bị thông tin mặt đất
Ground Communication Equipment (GCE)
thiết bị thông tin số liệu
Data Communications Equipment (DCE)
thiết bị thử cao áp
high-voltage testing equipment
thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
thiết bị thu hồi
reclaiming equipment
thiết bị thu hồi axit
acid recovery equipment
thiết bị thử kéo
tensile test equipment
thiết bị thu kiểu trống từ
magnetic drum receiving equipment
thiết bị thử lắp sẵn trong
built-in test equipment
thiết bị thử nghiệm
testing equipment
thiết bị thử nghiệm
trial equipment
thiết bị thu nhận dữ liệu
Data Acquisition Equipment (DAE)
thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
source data collection equipment
thiết bị thử điện cao áp
high-voltage testing equipment
thiết bị thử độ bền kéo
tensile test equipment
thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao
Customer Premise Equipment (CPE)
thiết bị thủy lực
hydraulic equipment
thiết bị thủy lực đồng cọc
hydraulic piling equipment
thiết bị thủy điện
hydro-electric equipment
thiết bị tiếp đất (điện)
equipment ground
thiết bị tiêu chuẩn
standard equipment
thiết bị tìm hướng
Direction Finding Equipment (DFE)
thiết bị tính toán tự động
automatic computing equipment
thiết bị tinh vi
sophisticated equipment
thiết bị tra dầu mỡ
greasing equipment
thiết bị trả lời
answering equipment
thiết bị trắc địa
geodetic equipment
thiết bị trạm khách hàng
customer station equipment
thiết bị trao đổi nhiệt
heat exchange equipment
thiết bị trao đổi nhiệt
heat transfer equipment
thiết bị trao đổi nhiệt
heat-transfer equipment
thiết bị trao đổi nhiệt không khí
atmospheric heat transfer equipment
thiết bị trên công trường
site equipment
thiết bị treo trần
ceiling-hung equipment
thiết bị triệt tiếng vọng
Echo Cancellation Equipment (ECE)
Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp (TMN)
Support Equipment (TMN) or Support Entity (TMN) (SE)
thiết bị trộn
mixing equipment
thiết bị trộn bitum
bituminous mixing equipment
thiết bị trộn bitum liên tục
continuous bituminous mixing equipment
thiết bị trộn bitum nóng
hot bituminous mixing equipment
thiết bị trộn bitum từng mẻ
intermittently mixing equipment bituminous mixture
thiết bị trộn đá dăm với bitum
coated macadam mixing equipment
thiết bị trong nhà
building equipment
thiết bị trung gian
intermediate equipment
thiết bị trung hòa
equipment disabled
thiết bị trùng hợp
polymerization equipment
thiết bị truy nhập mạng khách hàng
Customer Network Access Equipment (CNAE)
thiết bị truyền (tải) tự động
automatic transfer equipment
thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ bản
Basic Rate Interface Transmission Equipment (BRITE)
thiết bị truyền dữ liệu
data communication equipment
thiết bị truyền dữ liệu
data transmission equipment
thiết bị truyền kênh
channel equipment
thiết bị truyền thông
communication equipment
thiết bị truyền thông
transmission equipment
thiết bị truyền thông dữ liệu
data communication equipment (DOE)
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE
Data Communications Equipment (DCE)
thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
DCE (datacircuit terminating equipment)
thiết bị truyền đa thời
plesiochronous transmission equipment
thiết bị tự động
automatic equipment
thiết bị tự động hóa
automated equipment
thiết bị tự động đóng dự trữ
automatic switching-in of standby equipment
thiết bị tuần hoàn gió
air circulating equipment
thiết bị tuần hoàn không khí
air circulating equipment
thiết bị tuần không khí
air circulating equipment
thiết bị tùy chọn
optional equipment
thiết bị các hệ thống tuyến
Radio Equipment and Systems (RES)
thiết bị vận chuyển
hauling equipment
thiết bị vận chuyển khí
mechanical handling equipment
thiết bị vận chuyển đất đá đào
earth and rock hauling equipment
thiết bị vận hành
governor equipment
thiết bị vận hành thẻ
card-operated equipment
thiết bị vạn năng
universal equipment
thiết bị văn phòng
office equipment
thiết bị vận tải lạnh trên bộ
land transport refrigerating equipment
thiết bị vào
input equipment
thiết bị vệ sinh
sanitary equipment
thiết bị vệ sinh công cộng
public sanitation equipment
Thiết bị tuyến gia người dùng (TR-416)
Wireless User Premises Equipment (TR-416) (WUPE)
thiết bị xách tay
portable equipment
thiết bị xây dựng
builder's equipment
thiết bị xây dựng
building equipment
thiết bị xây dựng bảo quản đường
road construction and maintenance equipment
thiết bị xây dựng đường tông
concrete road construction equipment
thiết bị xây lắp
erection equipment
thiết bị xây móng
foundation work equipment
thiết bị xem chặn
interception equipment
thiết bị xử
processing equipment
thiết bị xử analog
analog processing equipment
thiết bị xử axit
acid treating equipment
thiết bị xử dầu
oil treatment equipment
thiết bị xử dữ liệu
Data Handling Equipment (DHE)
thiết bị xử dữ liệu tự động
ADPE (automaticdata processing equipment)
thiết bị xử dữ liệu tự động
automatic data processing equipment (ADPE)
thiết bị xử dữ liệu điện tử
Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
thiết bị xử không khí
air handing equipment
thiết bị xử không khí
air handling equipment
thiết bị xử không khí
air processing equipment
thiết bị xử từ bảng
table-top word processing equipment
thiết bị xử liệu
Document Handling Equipment (DHE)
thiết bị xử từ logic chia sẻ
shared logic word processing equipment
thiết bị xử từ logic dùng chung
shared logic word processing equipment
thiêt bị xử từ tích hợp
integrated word processing equipment
thiết bị xử tương tự
analog processing equipment
thiết bị xuất
output equipment
thiết bị đa năng
multi-purpose equipment
thiết bị đặc biệt
special equipment
thiết bị đầm
compacting equipment
thiết bị đầm nén
compaction equipment
thiết bị đầm rung
vibrating equipment
thiết bị đang kiểm tra
equipment under test
thiết bị đang kiểm tra
EUT (equipmentunder test)
thiết bị đang trong quá trình đo thử
Equipment Under Test (EUT)
thiết bị đào (giếng)
sinking equipment
thiết bị đào đất
excavating equipment
thiết bị đáp
answering equipment
thiết bị đập than cốc
coke crushing equipment
thiết bị đập nghiền
crushing-and-grinding equipment
thiết bị đập vỡ
crushing equipment
thiết bị đập xỉ
slag crushing equipment
thiết bị đặt dưới đất
wayside equipment
thiết bị đặt đường sắt
track laying equipment
thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment (TE)
thiết bị đầu cuối an toàn
Secure terminal Equipment (STE)
Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
thiết bị đầu cuối chuẩn
Reference Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
data terminal equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối ghép nối
multiplex terminal equipment
thiết bị đầu cuối kiểu 1 ( khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thiết bị đầu cuối xa
Remote Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
carrier terminal equipment (CTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
CTE (carrierterminal equipment)
thiết bị đầu cuối tuyến viễn thông
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
thiết bị đấu nối cáp dẫn quang
Light-guide Cable Interconnection Equipment (LCIE)
thiết bị đầu ra
output equipment
thiết bị đầu trên
high-end equipment
thiết bị để bơm vữa
grouting equipment
thiết bị để kéo căng
stressing equipment
thiết bị địa cầu
geophysics equipment
thiết bị điện
electrical equipment
thiết bị điện áp cao
high-voltage equipment
thiết bị điện
electro-mechanical equipment
thiết bị điện cố định
fixed equipment
thiết bị điện mang xách được
portable electrical equipment
thiết bị điện xưởng
electric workshop equipment
thiết bị điện thoại
telephone equipment
thiết bị điện trong khu nhà
electrical equipment of building
thiết bị điện tử công nghiệp
industrial electronic equipment
thiết bị điện tử dân dụng
consumer electronic equipment
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
packaged air-conditioning equipment
thiết bị điều khiển
control equipment
thiết bị điều khiển
governor equipment
thiết bị điều khiển
monitoring equipment
thiết bị điều khiển chung
common control equipment
thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch
Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
thiết bị điều khiển tiến trình
process control equipment
thiết bị điều khiển truyền thông
communications and control equipment
thiết bị định thời
timing equipment
thiết bị định tuyến cuộc gọi ủy quyền
Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
thiết bị đo
metering equipment
thiết bị đo áp
piezometric equipment
thiết bị đo áp suất
pressure measuring equipment
thiết bị đổ tông
concreting equipment
thiết bị đo cam
cam-measuring equipment
thiết bị đo cự ly
distance measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách
distance measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách
Distance Measuring Equipment (DME)
thiết bị đo kiểm bộ triệt tiếng vọng tại trạm
In-Station Echo Canceller Test Equipment (ISET)
thiết bị đo kiểm tra
control and measuring equipment
thiết bị đo rung ( học)
vibration-measuring equipment
thiết bị đo thử hệ thống điện tử
Electronic System Test Equipment (ESTA)
thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
Automatic Transmission Measuring Equipment (ATME)
thiết bị đo thử tự động
Automatic Test Equipment (ATE)
thiết bị đo thử tự động kết cấu khối
Modular Automatic Test Equipment (MATE)
thiết bị đo tốc độ cự ly chính xác
Precise Range and Rate Equipment (PRARE)
thiết bị đo từ xa
distance measuring equipment
thiết bị đổ đá
rock fill dumping equipment
thiết bị đo độ gợn sóng
ripple measuring equipment
thiết bị độc lập
self-contained equipment
thiết bị đóng cọc
pile-driving equipment
thiết bị đóng cọc
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc màn cừ
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng mở cửa âu
equipment for opening and closing locks
thiết bị đóng đường
block equipment
thiết bị đúc
foundry equipment
thiết bị đường dây
line equipment
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
thiết kế kỹ thuật thiết bị thu
technical design of the receiving equipment
thử nghiệm thiết bị điện
electrical equipment test
Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền
Path Terminating Entity/Equipment (PTE)
thuê thiết bị
let an equipment
tiền thuê thiết bị
equipment rental
Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
Network Equipment Build Standard (NEBS)
tính tương thích thiết bị
equipment compatibility
trang thiết bị chọn thêm
optional equipment
trang thiết bị lạnh freon
freon refrigerant equipment
trọng tải của thiết bị
loading equipment
trung tâm thiết bị
equipment centre
trung tâm thiết bị kỹ thuật mạng
Network Technical Equipment Centre (NTEC)
vận chuyển thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, Transport of
điều khiển từ xa thiết bị
remote control of equipment
điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, Conditions of Hire
đoạn thiết bị tại gia thuê bao
User Premises Equipment Division (UPED)
đơn vị thiết bị
equipment unit
đơn vị thiết bị
unit of equipment
Equipment (EQUIP)
fitting-out
fixture
thiết bị cân bằng bánh xe
wheel balancing fixture
thiết bị chiếu sáng
lighting fixture
thiết bị kẹp
clamping fixture
fixtures
thiết bị chiếu sáng
lighting fixtures
thiết bị kẹp cáp
cable fixtures
thiết bị kỹ thuật điện
electrical fixtures
thiết bị nhà bếp
kitchen fixtures
thiết bị nối cáp
cable fixtures
thiết bị vệ sinh
sanitary fixtures
thiết bị điện
electric fixtures
gear
thiết bị cân bằng
equalizing gear
thiết bị chuyển đất
earthmoving gear
thiết bị giếng
pit gear
thiết bị hãm
interlocking gear
thiết bị khởi động
starting gear
thiết bị kiểm tra bánh răng
toothed-gear checking equipment
thiết bị lai dắt
towing gear
thiết bị ngắt
switch gear
thiết bị nổi cấp cứu
emergency flotation gear
thiết bị nổi cứu hộ
emergency flotation gear
thiết bị thử bánh vít
worm gear testing machine
thiết bị để nâng
lifting gear
thiết bị điều khiển
control gear
thiết bị điều khiển bằng điện
electrical control gear
thiết bị đóng
switch gear
thiết bị đóng đường
interlocking gear
trang thiết bị neo đậu
mooring gear
implement
thiết bị chữa cháy
fire-fighting implement
install
instrument
bảng gắn các thiết bị
instrument mounting plate
bảng thiết bị điện tử
instrument panel
bay bằng thiết bị
instrument flight
bay bằng thiết bị
instrument flying
buồng thiết bị
instrument room
dầu cho các thiết bị
instrument oil
khối thiết bị
instrument unit
nhóm thiết bị
instrument package
phiến gắn các thiết bị
instrument mounting plate
thiết bị ánh xạ quang
Optical Mapping Instrument (OMI)
thiết bị ảo
virtual instrument
thiết bị cân
weighing instrument
thiết bị ghi
recording instrument
thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
multiple shot survey instrument
thiết bị nhiều dải băng
multi-range instrument
thiết bị thử nghiệm
testing instrument
thiết bị đạo hàng
navigation instrument
thiết bị địa chấn
seismic instrument
thiết bị điện tử
electronic instrument
thiết bị đo
measurement instrument
thiết bị đo
measuring instrument
thiết bị đo siêu cao của đường
measuring instrument for track superelevation
thiết bị đo số không
zero instrument
thiết bị đo điện
electric measuring instrument
thiết bị đo điện
electrical measuring instrument
thiết bị đo độ dẫn điện
conductivity measuring instrument
độ nhạy của thiết bị
sensitivity of instrument
machine
Thiết bị (bộ xử ) RISC tiên tiến
Advanced RISC Machine (processor) (ARM)
Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
Thiết bị ảo song song của Windows
Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
thiết bị bán tự động
ticket vending machine
thiết bị bảo dưỡng đường sắt
track maintenance machine
thiết bị cân bằng bánh xe
wheel balancing machine
thiết bị cắt nung
fusion cutting-off machine
thiết bị chế tạo bi (nghiền)
shot making machine
thiết bị chia độ (chiều) dài
linear dividing machine
thiết bị chia độ (chiều) dài
linear graduating machine
Thiết bị thể xử TTCN
TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
thiết bị của giao thức trình diễn
Presentation Protocol Machine (PPM)
thiết bị giao thức phiên
Session Protocol Machine (SPM)
thiết bị giao thức thông tin quản chung
Common Management Information Protocol Machine (CMIPM)
thiết bị giao thức vận hành từ xa
Remote Operations Protocol Machine (ROPM)
thiết bị hàn hơi tự động
automatic gas welding machine
thiết bị hàn điểm
spot welding machine
thiết bị kết đông công nghiệp
industrial freezer [freezing machine]
thiết bị kết đông công nghiệp
industrial freezing machine
thiết bị khoan siêu âm
ultrasonic drilling machine
thiết bị làm microfim
microfilming machine
thiết bị làm sạch đá răm
ballast cleaning machine
thiết bị lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration machine
thiết bị lạnh hàng hải
marine refrigerating machine
thiết bị lạnh trên tàu thủy
marine refrigerating machine
thiết bị lắp đặt chip
chip inserting machine
thiết bị mạ
plating machine
thiết bị mạ vàng
gilding machine
thiết bị mài bánh xe
wheel grinding machine
thiết bị mài bóng mẫu
metallurgical polishing machine
thiết bị hình
analog machine
thiết bị nắn thẳng ghi
switch straightening machine
thiết bị nạp
charging machine
thiết bị ngắt điện
chopping machine
thiết bị phủ mặt xốp
foam spraying machine
thiết bị phun cắt
shot blast machine
thiết bị phun phủ chất dẻo
hot melt plastics coating machine
thiết bị rèn trục xe
axle forging machine
thiết bị rửa axit
pickling machine
thiết bị rung (lắc)
shaking machine
thiết bị sản xuất dây cáp (kim loại)
wire-rope making machine
thiết bị sao chụp ảnh
photoreproduction machine
thiết bị tẩy gỉ
pickling machine
thiết bị tháo lắp đinh đường vặn
screw driving and pulling machine
thiết bị thử bánh vít
worm gear testing machine
thiết bị thử trục vít
worm-testing machine
thiết bị tôi
hardening machine
thiết bị tôi bằng khí
gas-hardening machine
thiết bị tráng (mạ) kẽm
tinning machine
thiết bị trộn
mixing machine
thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
Parallel Random Access Machine (PRAM)
thiết bị tương tự
analog machine
thiết bị dây (kim loại)
wire annealing machine
thiết bị xử dữ liệu điện tử
Electronic Data Processing Machine (EDPM)
thiết bị đặt vẹt
sleeper relaying machine
thiết bị đo bánh xe
wheel measuring machine
thiết bị đo giá chuyển hướng
bogie measuring machine
tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
track laying machine complex
độ chính xác của thiết bị máy móc
machine-tool accuracy
machinery
rơmoóc vận chuyển máy móc thiết bị xây dựng
trailer for public works machinery and equipment
thiết bị bao gói
packing machinery
thiết bị bọc dây cáp
cable armoring machinery
thiết bị bốc dỡ
unloading machinery
thiết bị bốc xếp
loading machinery
thiết bị chuẩn bị cắt khuôn
sand cutting-and-screening machinery
thiết bị cốc hóa
carbonizing machinery
thiết bị gia ẩm
humidifying machinery
thiết bị gia công gỗ
woodworking machinery
thiết bị kết đông
freezing machinery
thiết bị khai thác mỏ đá
stone quarrying machinery
thiết bị khí ép
pneumatic machinery
thiết bị làm ẩm
humidifying machinery
thiết bị làm thiếc
tin foil machinery
thiết bị làm đồ hộp
can making machinery
thiết bị làm đường
road building machinery
thiết bị lạnh ( máy nén) kín
hermetically sealed refrigerating machinery
thiệt bị lạnh ( máy nén) kín
hermetically sealed refrigerating machinery
thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant equipment [machinery]
thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant machinery
thiết bị lạnh chu trình khí
air cycle refrigeration machinery
thiết bị lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration equipment (machinery)
thiết bị lạnh thương mại
commercial refrigeration machinery
thiết bị lạnh thương nghiệp
commercial refrigeration equipment [machinery]
thiết bị lạnh vận tải
transport refrigerating machinery
thiết bị lạnh độc lập
self-contained refrigerating equipment (machinery)
thiết bị lạnh độc lập
self-contained refrigerating machinery
thiết bị lọc
filtering machinery
thiết bị nâng
elevating machinery
thiết bị rèn
forging machinery
thiết bị rửa axit
pickling machinery
thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
wire nail machinery
thiết bị tách (chiết)
extracting machinery
thiết bị tẩy gỉ
pickling machinery
thiết bị thấm cacbon
carbonizing machinery
thiết bị thấm cacbon
carburizing machinery
thiết bị thủy lực
hydraulic machinery
thiết bị trao đổi nhiệt
heat exchange machinery
thiết bị trao đổi nhiệt
heat-transfer machinery
thiết bị vận chuyển
conveying machinery
thiết bị xây dựng đường
road building machinery
thiết bi xẻ ván
plywood machinery
thiết bị xếp-dỡ
freight handling machinery
thiết bị xếp-dỡ
handling machinery
thiết bị xếp-dỡ
loading machinery
thiết bị đúc
foundry machinery
trang thiết bị cryo
cryogenic machinery
trang thiết bị kết đông cryo
cryogenic freezing machinery
materiel
mounting
bảng gắn các thiết bị
instrument mounting plate
giá lắp (thiết bị)
mounting rail
phiến gắn các thiết bị
instrument mounting plate
thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
resilient mounting
thiết bị an toàn
safety-device mounting
thiết bị bảo hiểm
safety-device mounting
thiết bị chống rung
vibration isolator mounting
thiết bị con lăn
knob mounting
thiết bị con lăn
roller mounting
thiết bị giảm chấn
vibration isolator mounting
thiết bị làm khuôn ray
rail forms mounting
thiết bị lắp đặt
mounting accessory
thiết bị móc con lăn
mounting of cramps with knobs
thiết bị trục lăn
knob mounting
thiết bị trục lăn
roller mounting
outfit
thiết bị cấp cứu
emergency outfit
thiết bị cắt gọt
cutting outfit
thiết bị khoan kim cương
diamond drilling outfit
thiết bị rửa máy
vehicle washing outfit
thiết bị sửa chữa
repair outfit
thiết bị thi công bêtông
concreting outfit
thiết bị trám ximăng
cementing outfit
reinforcement
system
hệ thống quy hoạch công cụ thiết bị
Facility and Equipment Planning System (FEPS)
hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
Control Electronics System (CES)
hệ thống tính cước thiết bị mạng
Network Equipment Billing System (NEBS)
hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
liệt thiết bị máy tính phần mềm
Automated Catalogue of Computer Equipment & Software System (ACCESS)
thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
multiple stage compression system
Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
thiết bị chống nghẽn điện tử
electronic antiskid system
thiết bị ghép nối PCM
PCM multiplex system
thiết bị ghi
recording system
thiết bị hệ thống di động
mobile system equipment
thiết bị hệ thống điều khiển
control system equipment
thiết bị hóa lỏng khí
gas liquefaction system
thiết bị kéo căng cáp
cable television system
thiết bị kết đông lỏng
liquid freezing system
thiết bị kiểm tra tự động
automatic test system
thiết bị làm (nước) đá
ice-making system
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
thiết bị làm nguội
refrigerating system
thiết bị làm đá di động
mobile ice-making system
thiết bị lạnh công nghiệp
industrial cooling plant [system]
thiết bị lạnh công nghiệp
industrial cooling system
thiết bị lạnh công suất lớn
large refrigerating system
thiết bị lạnh nhiệt điện di động
mobile thermoelectric refrigerating system
thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating system
thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
mobile thermoelectric refrigerating system
thiết bị liệt hệ thống
system list device
thiết bị phỏng hệ thống quan sát
Observing System Simulation Experiment (OSSE)
thiết bị nhớ
memory system
thiết bị tách khí
gas separation system
thiết bị tiện ích hệ thống
system utility device
thiết bị tự lập sinh tồn
portable life support system-PLSS
thiết bị tự động của hệ thống điện
automation of electric power system
thiết bị tự động điều chỉnh khí
gas control automatic system
thiết bị xuất của hệ thống
system output device
thiết bị xuất hệ thống
system output device
thiết bị điều khiển
controlling system
thiết bị đo thử hệ thống điện tử
Electronic System Test Equipment (ESTA)
thiết bị đọc
reading system
thiết bị đục lỗ băng
tape operating system (TOS)
thiết bị đường ống thoát nước
stray current drainage system for pipeline
tackle tack
utensil

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

apparatus
thiết bị ấp
hatching apparatus
thiết bị chắn không
vacuum apparatus
thiết bị chưng cất
distillation apparatus
thiết bị hòa vôi
lime slaking apparatus
thiết bị Horvet
Hortvet apparatus
thiết bị khuấy trộn
stirring apparatus
thiết bị khuấy động men giống
yeast rousing apparatus
thiết bị kiểm tra nồi nấu
boiling control apparatus
thiết bị kỹ thuật
scientific apparatus
thiết bị làm bóng mầm
malt polishing apparatus
thiết bị làm sạch hạt
seed- cleaning apparatus
thiết bị làm thoáng khí
aerating apparatus
thiết bị lăn bánh mỳ
pan-greasing apparatus
thiết bị lắng
depositing apparatus
thiết bị lạnh đông
freezing apparatus
thiết bị nảy mầm
malting apparatus
thiết bị nẩy mầm
germinating apparatus
thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
pure culture apparatus
thiết bị phân ly dịch đường
syrup classifying apparatus
thiết bị phân tích nhiệt
thermo gravimetric apparatus
thiết bị phun
atomizing apparatus
thiết bị rán
roasting apparatus
thiết bị rây (sành) đường
sugar-screening apparatus
thiết bị tách chiết hoa húplông
hop extracting apparatus
thiết bị tách protein bột
flour bleaching apparatus
thiết bị tiết dịch lên men
wort feed apparatus
thiết bị trích ly
extraction apparatus
thiết bị trộn
agitating apparatus
thiết bị trộn
mixing apparatus
thiết bị vắt sữa
milking apparatus
thiết bị xén
shear apparatus
thiết bị đánh
fishing apparatus
thiết bị đánh bằng lưới
netting apparatus
thiết bị đóng nút
bunging apparatus
device
thiết bị an toàn
safety device
thiết bị chống trộm
antitheft device
thiết bị giảm nhẹ sức lao đông
labour-saving device
thiết bị giảm nhẹ sức lao động
labour-saving device
thiết bị làm ẩm
humidifying device
thiết bị nhập
input device
thiết bị nhập (vi tính)
input-output device
thiết bị nhập thông tin bằng giọng nói
voice input device
thiết bị nhớ
storage device
thiết bị tạo hình
forming device
thiết bị trộn
agitating device
thiết bị trộn
mixing device
thiết bị tự động kéo căng
automatic spreading device
thiết bị đầu cuối
terminal device
thiết bị đầu ra (trong hệ thống máy tính như máy in...)
output device
thiết bị điện tử dùng trong thương mại
commercial electronic device
thiết bị đong
portioning device
equipage
equipment
chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
art equipment depreciation expense
chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
office equipment accumulated expense
chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
office equipment depreciation expense
cho thuê máy móc thiết bị
leasing of machine and equipment
cho thuê thiết bị
equipment leasing
chứng chỉ ủy thác thiết bị
equipment trust certificate
dụng cụ rửa thiết bị
equipment cleaning room
dụng cụ rửa thiết bị
equipment washing room
dụng cụ, thiết bị chuyên chở
transportation equipment
giấy chứng thiết bị an toàn
safety equipment certificate
giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
cargo ship safety equipment certificate
giấy chứng ủy thác thiết bị
equipment trust certificate
hiện đại hóa thiết bị sản xuất
modernization of productive equipment
hội hợp doanh cho thuê thiết bị
equipment leasing partnership
năng lực thiết bị
capacity of equipment
người sản xuất thiết bị ban đầu
original equipment manufacturer
nhà rửa thiết bị
equipment cleaning room
nhà rửa thiết bị
equipment washing room
phí lắp đặt thiết bị
cost of equipment installation
quy cách thiết bị
dimensional of equipment
quỹ mua sắm thiết bị
equipment funds
sử dụng thiết bị
equipment utilization
sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
export of plant and equipment
sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
reexport of plant and equipment
sự thay thế thiết bị
equipment replacement
thiết bị bỏ không
idle equipment
thiết bị bốc dỡ hàng
cargo handling equipment
thiết bị bốc dỡ hàng rời
bulk handling equipment
thiết bị bọc sáp
waxing equipment
thiết bị chế biến kim thuộc
metal working equipment
thiết bị chế biến lòng
casing cleaning equipment
thiết bị chính
major equipment
thiết bị cho thuê
rental equipment
thiết bị tính tiêu hao
expendable equipment
thiết bị cố định
capital equipment
thiết bị công nghệ
processing equipment
thiết bị của công nghiệp sữa
dairy equipment
thiết bị dự phòng
stand-by equipment
thiết bị dụng cụ bảo dưỡng
maintenance equipment
thiết bị giết gia súc
slaughtering equipment
thiết bị giết thịt (gia súc lớn sừng)
beef killing equipment
thiết bị giết thịt gia súc
killing equipment
thiết bị hiện đại hóa
modern equipment
thiết bị hun khói
smoking equipment
thiết bị không tiêu hao
non-expendable equipment
thiết bị khử trùng
equipment sterilizing unit
thiết bị kiểm soát tự động
automatic control equipment
thiết bị kiểm tra tự động
automatic check out equipment
thiết bị kiểm tra trắc nghiệm
control and measuring equipment
thiết bị kỹ thuật cao
high-tech equipment
thiết bị làm choáng súc vật
stunning equipment
thiết bị làm lạnh
chilling equipment
thiết bị làm lạnh băng
ice-making equipment
thiết bị lột da
hide flaying equipment
thiết bị nâng
lifting equipment
thiết bị nâng hạ của phòng lạnh
cold store handling equipment
thiết bị nghệ thuật
art equipment
thiết bị phụ (như máy chữ, bàn viết...)
accessory equipment
thiết bị phụ trợ
auxiliary equipment
thiết bị phụ trợ, ngoại vi
peripheral equipment
thiết bị rán mỡ
rendering equipment
thiết bị sản xuất
capital equipment
thiết bị sản xuất
production equipment
thiết bị sấy thăng hoa
freeze-drying equipment
thiết bị sử dung hơi nước
steam-using equipment
thiết bị sử máu
blood treatment equipment
thiết bị thanh trùng
pasteurizing equipment
thiết bị thông thường
expendable equipment
thiết bị thương nghiệp
business equipment
thiết bị tính toán tự động
automatic computing equipment
thiết bị toàn bộ
complete equipment
thiết bị tự động hóa
automated equipment
thiết bị ướp muối thịt
meat curing equipment
thiết bị trang phục thể thao
sports equipment and apparel
thiết bị vận chuyển nguyên vật liệu
materials handling equipment
thiết bị văn phòng
office equipment
thiết bị vận tải
transport equipment
thiết bị vốn
capital equipment
thiết bị xử
handling equipment
thiết bị đóng hộp
canning equipment
thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng
maintenance equipment
thiệt hại thiết bị
damage to equipment
thu nhập tiền cho thuê thiết bị
equipment rentals
tín dụng thiết bị
equipment credit
tín dụng-cho thuê thiết bị
equipment leasing
trang thiết bị sở hạ tầng
equipment and infrastructure
xuất khẩu thiết bị
exportation of equipment
điều lệ thiết bị tối thiểu
minimum equipment regulations
facilities
các thiết bị phụ trợ
auxiliary facilities
các thiết bị vận tải
transportation facilities
những thiết bị cảng
dock facilities
sự quản thiết bị
facilities management
thiết bị an toàn giao thông
traffic safety facilities
thiết bị cảng
facilities of the port
thiết bị cảng
port facilities
thiết bị cảng của tàu lăn hàng
roll-on / roll-off facilities
thiết bị chế biến xúc vật
slaughtering facilities
thiết bị công cộng
communal facilities
thiết bị khai thác dầu mỏ
Oil Facilities
thiết bị khẩn cấp
emergency facilities
thiết bị làm hàng
handling facilities
thiết bị liên vận thủy bộ
port terminal facilities
thiết bị nâng lên nâng xuống
facilities for lift on/lift off
thiết bị phân cấp đóng gói
grading and packaging facilities
thiết bị xử bốc dỡ hàng hóa
handling facilities
thu nhập thiết bị chung
joint facilities income
thuế thiết bị công cộng
common facilities tax
installation
phí lắp đặt thiết bị
cost of equipment installation
phí thiết bị
cost of installation
machinery
thiết bị chế biến
fish processing machinery
thiết bị chế biến gia súc
killing machinery
thiết bị chế biến gia súc
slaughtering machinery
thiết bị chế biến lòng
casing cleaning machinery
thiết bị chế biến thịt
meat packing machinery
thiết bị chuẩn bị bột nhào
dough-making machinery
thiết bị làm
butter machinery
thiết bị làm hộp sắt
can-making machinery
thiết bị làm đồ hộp
canning machinery
thiết bị làm đồ hộp
tinning machinery
thiết bị lạnh
cooling machinery
thiết bị lạnh
refrigerating machinery
thiết bị nướng bánh
baker's machinery
thiết bị phun khói sát trùng
fumigation machinery
thiết bị rây bột
flour dressing machinery
thiết bị sản xuất đường
sugar machinery
thiết bị sấy thăng hoa
freeze-drying machinery
thiết bị tạo băng
ice making machinery
thiết bị tạo lông cứng
depilating machinery
machinery, equipment
mechanical devices
plant
bố trí thiết bị nhà xưởng
plant layout
công ty cho thuê thiết bị
plant hire company
hệ số sử dụng thiết bị
plant factor
sự cho thuê thiết bị
plant-hire
sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
export of plant and equipment
sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
reexport of plant and equipment
tài sản nhà xưởng thiết bị
plant assets
thiết bị cắt bột nhào
dough manipulation plant
thiết bị nghiền đập
breaking plant
thiết bị rót chai
bottling plant
thiết bị tách cọng thuốc
loosening plant
thiết bị tẩy trắng liên tục
continuous bleaching plant
thiết bị trọn bộ
complete plant
thiết bị phòng hóa chất béo
fat-splitting plant
thiết bị đông lạnh
refrigeration plant
thiết bị động lực
power plant
thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
plant utilization
rig
tackle
công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn .[[..]])
apparel and tackle
unit
thiết bị chiết ly
extraction unit
thiết bị đặc
condensing unit
thiết bị khử trùng
equipment sterilizing unit
thiết bị làm lạnh tuần hoàn nước
chilled-water unit
thiết bị làm sạch vỏ hộp
cassing cleaning unit
thiết bị lạnh
cooling unit
thiết bị lọc bụi
dust filter unit
thiết bị nén
compressor unit
thiết bị nghiền bao gói
grinding and sacking unit
thiết bị vận chuyển bột
flour conveying unit
thiết bị điều khiển (máy tính)
control unit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top