- Từ điển Anh - Việt
Abject
Nghe phát âmMục lục |
/'æbdʒekt/
Thông dụng
Tính từ
Hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
Khốn khổ, khốn nạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , contemptible , degraded , dejected , deplorable , dishonorable , fawning , forlorn , groveling , hangdog , humiliated , low , miserable , outcast , pitiable , servile , submissive , worthless , wretched , contemptible base , contrite , cringing , despicable , dispirited , downtrodden , helpless , hopeless , humble , ignoble , ignorable , mean , paltry , poor , sad , slavish , vile
Từ trái nghĩa
adjective
- commendable , exalted , excellent , magnificent , noble , proud , worthy , dignified , lofty
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abjection
/ æb'dʒek∫n /, Danh từ: sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, -
Abjectly
/ 'æbdʒektli /, Phó từ: hèn hạ, đê tiện, khốn khổ, khốn nạn, -
Abjectness
/ 'æbdʒektnis /, danh từ, sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn, -
Abjudicate
/ æb;dʒu:di'keit /, Ngoại động từ: tuyên bố từ bỏ, thề bỏ đạo, -
Abjuration
/əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ... -
Abjure
/əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình... -
Abjured
, -
Abjurer
/ əb´dʒuərə /, -
Abjuring
, -
Ablactation
/ ¸æblæk´teiʃən /, Danh từ: sự cai sữa, sự cạn sữa, Y học: sự... -
Ablastemic
không thuộc sự mọc mầm, -
Ablastous
/ ə'blæstəs /, Tính từ: (thực vật) không mầm, -
Ablate
/ æb´leit /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, hình thái từ:Ablated
,Ablated ion
iôn bị tan mòn,Ablating
/ æb'leitiη /, sự tan mòn,Ablating (nose) cone
hình nón tiêu mòn,Ablatio
sự tách, bong,Ablatio placentae
bong rau non,Ablatio retinae
bong võng mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.