- Từ điển Anh - Việt
Cracking
Nghe phát âmMục lục |
/'krækiŋ/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) crackinh
Tính từ
Xuất sắc, cừ khôi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bẻ gãy
cracking
Giải thích EN: A refining process that decomposes and recombines molecules of organic compounds, especially hydrocarbons, by using heat, to form molecules that are suitable for motor fuels, monomers, and petrochemicals.Giải thích VN: Một quy trình tinh luyện phân hủy và kết hợp các phân tử của các hỗn hợp hữu cơ, đặc biệt là hydrocarbon, bằng cách dùng nhiệt, tạo nên các phân tử phùhợp với các loại dầu cho mô tô, hóa dầu.
- catalytic cracking
- cracking xúc tác
- catalytic cracking process
- phương pháp cracking xúc tác
- catalytic cracking process
- quá trình cracking xúc tác
- cracking coil
- cuộn dây cracking
- cracking plant
- phân xưởng cracking
- cracking plant
- thiết bị cracking
- cracking process
- quá trình cracking
- cracking reactor
- lò phản ứng cracking
- cracking residuum
- cặn cracking
- cracking still
- chưng cất bằng cracking
- cracking still
- lò cracking
- Dubbs cracking plant
- máy cracking Dubbs
- Fleming cracking process
- quy trình cracking Fleming
- fluid catalytic cracking
- cracking xúc tác tầng sôi
- gyro cracking process
- quá trình cracking gyro
- Houdry fixed-bed catalytic cracking
- phương pháp cracking Houdry
- jenkins cracking process
- quá trình cracking jenkins
- Kellogg cracking process
- quá trình cracking Kellogg
- liquid phase cracking
- cracking pha lỏng
- microspheroidal cracking catalyst
- chất xúc tác cracking vi cầu
- moving bed catalytic cracking
- cracking xúc tác tầng di động
- moving-bed catalytic cracking
- cracking có xúc tác dùng phương pháp di chuyển các luồng
- non-residue cracking
- cracking không để lại bã
- nonresidium cracking process
- quá trình cracking tới hết
- selective cracking
- cracking lựa chọn
- selective cracking process
- quá trình cracking chọn lọc
- steam cracking
- cracking bằng hơi nước
- steam cracking
- cracking dùng hơi nước (lọc dầu)
- thermal cracking
- cracking nhiệt
- thermal cracking
- cracking nhiệt (lọc dầu)
crackinh (lọc dầu)
Kỹ thuật chung
nứt
nứt rạn
sự làm nứt
sự nứt
sự rạn
sự rạn nứt
sự tạo vết nứt
vết nứt
vết rạn
Địa chất
sự rạn nứt, sự vỡ, crackinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cracking-off
sự nung cháy, sự rạn nứt, -
Cracking-time apparatus
thiết bị xác định thời điểm xuất hiện vết nứt, -
Cracking (of paint)
sự rạn nứt (mặt sơn), -
Cracking by shrinkage
sự nứt do co ngót, -
Cracking capacity
khả năng crackinh, -
Cracking chamber
buồng crackinh, -
Cracking coil
cuộn dây cracking, -
Cracking corrosion
ăn mòn nứt, -
Cracking cycle
chu trình crackinh, -
Cracking due to load
sự nứt do tải trọng, -
Cracking due to temperature
sự nứt do nhiệt độ thay đổi, -
Cracking furnace
lò crackinh, -
Cracking intensity
cường độ crackinh, -
Cracking limit state
trạng thái giới hạn về nứt, trạng thái giới hạn vết nứt, -
Cracking load
tải trọng phá hủy, tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt, tải trọng gây nứt, -
Cracking moment
mômen gây nứt, -
Cracking plant
phân xưởng cracking, thiết bị cracking, -
Cracking process
quá trình cracking, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, gyro cracking process, quá trình cracking gyro, jenkins cracking process,... -
Cracking reactor
lò phản ứng cracking, -
Cracking residuum
cặn cracking,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.