- Từ điển Anh - Việt
Fuel
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfjuəl/
Thông dụng
Danh từ
Chất đốt, nhiên liệu
Cái khích động
Ngoại động từ
Bơm xăng
Cung cấp chất đốt
Nội động từ
Lấy chất đốt (tàu...)
Chuyên ngành
Xây dựng
nhiên liệu, chất đốt, nạp nhiên liệu
Cơ - Điện tử
Nhiên liệu, chất đốt, (v) nạp nhiên liệu
Kỹ thuật chung
khí đốt
nạp nhiên liệu
nhiên liệu
Giải thích EN: Specifically, a material that can be used to provide power for an engine, power plant, or nuclear reactor.
Giải thích VN: Một chất liệu dùng để cung cấp năng lượng cho một động cơ, nhà máy điện, hay các lò phản ứng hạt nhân.
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- advanced fuel cycle
- chu trình nhiên liệu tăng cường
- air fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu khí
- air-hydrogen fuel cell
- pin nhiên liệu
- alkaline fuel cell
- pin nhiên liệu kiềm
- anti-knock fuel
- nhiên liệu không va đập
- antidetonamit fuel
- nhiên liệu chống kích nổ
- antiknock fuel
- nhiên liệu chống nổ
- atomization of liquid fuel
- phun nhiên liệu lỏng
- auxiliary fuel tank
- bình chứa nhiên liệu phụ
- aviation fuel
- nhiên liệu cho máy bay
- aviation fuel
- nhiên liệu máy bay
- aviation turbine fuel
- nhiên liệu tuabin máy bay
- barium fuel cell
- pin nhiên liệu bari
- batch fuel loading
- sự nạp nhiên liệu từng lô
- bi-fuel propellant
- nhiên liệu kép tên lửa
- bio-fuel
- nhiên liệu sinh học
- biochemical fuel cell
- pin nhiên liệu hóa sinh
- blended fuel
- nhiên liệu hỗn hợp
- block-shaped fuel element
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- bosch fuel pump
- bơm nhiên liệu bosch
- brake specific fuel consumption
- sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng
- calorific value of a fuel
- năng suất tỏa nhiệt của nhiên liệu
- ceramic fuel
- nhiên liệu gốm
- ceramic fuel
- nhiên liệu ngành gốm
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- clean fuel
- nhiên liệu sạch
- closed fuel cycle
- chu trình nhiên liệu khép kín
- closed-cycle fuel cell
- pin nhiên liệu chu trình đóng
- coal tar fuel
- nhiên liệu lấy từ nhựa than
- composite fuel
- chất nhiên liệu hỗn hợp
- composite fuel
- nhiên liệu hỗn hợp
- contaminated fuel
- nhiên liệu nhiễm bẩn
- conventional fuel
- nhiên liệu quy ước
- conventional fuel
- nhiên liệu tính đổi
- cracked fuel dilution
- pha loãng nhiên liệu đã crackinh
- crude fuel
- nhiên liệu thô
- cryogenic fuel
- nhiên liệu gây lạnh
- damaged fuel assembly
- cụm nhiên liệu bị hỏng
- depleted nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân nghèo
- derived fuel
- nhiên liệu dẫn suất
- diesel fuel
- nhiên liệu diesel
- diesel fuel
- nhiên liệu điezen
- diesel fuel injector
- vòi phun nhiên liệu điezen
- dispersion fuel
- nhiên liệu phân tán
- domestic fuel
- nhiên liệu dân dụng
- dual fuel
- nhiên liệu kép
- dual fuel engine
- động cơ hai nhiên liệu
- dual-fuel system
- hệ nhiên liệu kép
- dusty fuel
- nhiên liệu (dạng) bột
- early fuel evaporation (EEF) system
- hệ thống làm bốc hơi nhiên liệu
- electric fuel pump
- bơm nhiên liệu bằng điện
- electronic fuel injection (EFIor EFi)
- hệ thống phun nhiên liệu bằng điện tử
- emulsified fuel
- nhiên liệu nhũ tương hóa
- engine fuel
- nhiên liệu động cơ
- engine fuel
- nhiên liệu máy phát
- engine fuel system
- hệ nhiên liệu động cơ
- enriched fuel
- nhiên liệu được làm giàu
- feed pump (fuelpump)
- bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
- flexible fuel line
- ống dẫn nhiên liệu mềm dẻo
- fossil fuel
- nhiên liệu hóa thạch
- fresh fuel
- nhiên liệu mới
- fuel accumulator
- bộ tích lũy nhiên liệu
- fuel and energy balance
- cân bằng năng lượng nhiên liệu
- fuel and power resources
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- fuel ash
- tro nhiên liệu
- fuel assembly
- cấu trúc nhiên liệu
- fuel assembly corner rod
- thanh góc của cụm thanh nhiên liệu
- fuel backup pump
- máy bơm nhiên liệu dự phòng
- fuel balance
- cân bằng nhiên liệu
- fuel bed
- tầng nhiên liệu
- fuel bell
- chuông nhiên liệu
- fuel briquette
- bánh nhiên liệu
- fuel burner
- vòi đốt nhiên liệu
- fuel by-pass valve
- van rẽ hướng (nhiên liệu)
- fuel cap
- nắp bình nhiên liệu
- fuel cell
- pin nhiên liệu
- fuel cell
- thùng nhiên liệu
- fuel channel
- kênh nhiên liệu
- fuel charge
- nạp nhiên liệu
- fuel charge
- sự nạp nhiên liệu
- fuel cladding
- sự bọc thanh nhiên liệu
- fuel cock
- khóa nhiên liệu
- fuel consumption
- nhiên liệu tiêu hao
- fuel consumption
- sự tiêu hao nhiên liệu
- fuel consumption
- sự tiêu thụ nhiên liệu
- fuel consumption
- tiêu hao nhiên liệu
- fuel consumption
- tiêu thụ nhiên liệu
- fuel control
- sự điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control gear
- bộ điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control unit
- bộ điều khiển cấp nhiên liệu
- fuel coolant heat exchanger
- bộ trao đổi làm mát nhiên liệu
- fuel cooling
- sự làm nguội nhiên liệu
- fuel cross-feed value
- van cấp ngang nhiên liệu
- fuel cut-off switch
- công tắc cắt nhiên liệu
- fuel density
- mật độ nhiên liệu
- fuel depot
- kho nhiên liệu
- fuel discharge
- sự xả nhiên liệu
- fuel dumping
- sự giảm nhiên liệu
- fuel economy
- sự tiết kiệm nhiên liệu
- fuel economy
- tính kinh tế nhiên liệu
- fuel element
- phần tử nhiên liệu
- fuel element
- thanh nhiên liệu
- fuel engineering
- công nghệ nhiên liệu
- fuel feed
- nạp nhiên liệu
- fuel feed pump
- bơm (cấp) nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ (thống) cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ thống cung cấp nhiên liệu
- fuel feeder
- thiết bị nạp nhiên liệu
- fuel filler tube
- ống dẫn nhiên liệu xuống thùng
- fuel filter
- bình lọc nhiên liệu
- fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu
- fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu
- fuel filter
- lọc nhiên liệu
- fuel filter system
- hệ thống lọc nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mức nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mực nhiên liệu
- fuel fog
- mù nhiên liệu
- fuel gage
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel gage
- máy chỉ thị nhiên liệu
- fuel gage indicator
- bộ chỉ báo nhiên liệu
- fuel gauge
- lưu lượng đo nhiên liệu
- fuel gauge
- đồng hồ chỉ nhiên liệu
- fuel gauge
- nhiên liệu kế
- fuel grabity tank
- bình cấp nhiên liệu tự cháy
- fuel grade
- loại nhiên liệu
- fuel hopper
- phễu nạp nhiên liệu
- fuel hose
- ống nhiên liệu (mềm)
- fuel indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel indicator
- máy chỉ thị nhiên liệu
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection pump
- bơm phun nhiên liệu
- fuel injection pump lifter
- cần đẩy bơm phun nhiên liệu
- fuel injection pump lifter yoke
- cần nâng bơm phun nhiên liệu
- fuel injection system
- hệ thống phun nhiên liệu
- fuel injector
- kim xịt nhiên liệu
- fuel injector
- vòi phun nhiên liệu
- fuel inlet valve
- van nạp nhiên liệu
- fuel inventory
- trữ lượng nhiên liệu
- fuel jet
- tia nhiên liệu (phun ra)
- fuel jettison
- sự xả bớt nhiên liệu
- fuel level selector
- bộ chọn mức nhiên liệu
- fuel level transmitter
- máy phát báo mức nhiên liệu
- fuel lid
- nắp thùng nhiên liệu
- fuel line
- đường (ống dẫn) nhiên liệu
- fuel line
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line
- ống cấp nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- ống đường nhiên liệu
- fuel load
- nạp nhiên liệu
- fuel manifold
- ống dẫn nhiên liệu
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- fuel metering
- sự định lượng nhiên liệu
- fuel metering
- sự đo nhiên liệu
- fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu
- fuel nozzle
- vòi phun nhiên liệu
- fuel oil
- dấu nhiên liệu
- fuel oil
- nhiên liệu lỏng
- fuel oil
- nhiên liệu lỏng nặng
- fuel oil tank
- thùng nhiên liệu
- fuel oil thermal value test
- phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu
- fuel passage
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel pipe
- đường ống nhiên liệu
- fuel pipe
- ống nhiên liệu
- fuel pipe union
- mối nối ống dẫn nhiên liệu
- fuel pressure
- áp suất nhiên liệu
- fuel pressure gauge
- áp kế nhiên liệu
- fuel pump
- bơm nhiên liệu
- fuel pump
- máy bơm nhiên liệu
- fuel rack
- thanh răng nhiên liệu
- fuel rates
- suất nhiên liệu
- fuel ratio
- tỉ lệ nhiên liệu
- fuel regeneration
- sự tái sinh nhiên liệu
- fuel reserve
- thùng dự trữ nhiên liệu
- fuel reserve tank
- bình nhiên liệu dự phòng
- fuel rod
- thanh nhiên liệu
- fuel sedimenter
- bộ phận tách nhiên liệu
- fuel sensitivity
- độ nhạy của nhiên liệu
- fuel shut-off cock
- van ngắt nhiên liệu
- fuel soot
- mồ hóng nhiên liệu
- fuel spraying
- sự phun nhiên liệu
- fuel starvation
- sự thiếu nhiên liệu
- fuel storage
- kho chứa nhiên liệu
- fuel strainer
- bình lược nhiên liệu
- fuel strainer
- bộ lọc nhiên liệu
- fuel supply
- hệ cấp nhiên liệu
- fuel supply
- sự cung cấp nhiên liệu
- fuel supply
- sự tiếp vận nhiên liệu
- fuel supply
- việc cấp nhiên liệu
- fuel supply pump
- bơm tiếp vận nhiên liệu
- fuel system
- hệ nhiên liệu
- fuel system
- hệ thống nhiên liệu
- fuel tank
- bể chứa nhiên liệu
- fuel tank
- bình thùng nhiên liệu
- fuel tank
- thùng chứa nhiên liệu
- fuel tank filler cap
- nắp bình chứa nhiên liệu
- fuel tank selector switch
- công tắc chọn thùng nhiên liệu
- fuel tank sender
- cảm biến mực nhiên liệu
- fuel tank strainer
- màng lọc ở thùng nhiên liệu
- fuel tanker
- tàu chở nhiên liệu
- fuel temperature probe
- đầu dò thùng nhiên liệu
- fuel test
- phép thử nhiên liệu
- fuel transfer
- sự nạp thêm nhiên liệu
- fuel transfer
- sự tiếp thêm nhiên liệu
- fuel transfer table
- bàn chuyển giao nhiên liệu
- fuel ullage box
- hộp đo lượng nhiên liệu hao
- fuel value
- trị số nhiên liệu
- fuel valve
- nắp nhiên liệu
- fuel valve
- van nhiên liệu
- fuel vapour
- bốc hơi nhiên liệu
- fuel yard
- kho nhiên liệu
- fuel-air mixture
- hỗn hợp không khí-nhiên liệu
- fuel-air ratio
- tỉ lệ nhiên liệu-không khí
- fuel-charging machine
- máy nạp nhiên liệu
- fuel-dumping system
- hệ thống thải nhiên liệu
- fuel-gas cylinder
- bình khí nhiên liệu nén
- fuel-transport department
- phân xưởng nhiên liệu
- furnace fuel
- nhiên liệu lò
- gas fuel
- nhiên liệu khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu dạng khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu khí
- graphite-clad fuel element
- thanh nhiên liệu bọc graphit
- grid-spaced fuel assembly
- giàn thanh nhiên liệu lưới
- heavy fuel
- nhiên liệu nặng
- heavy fuel oil
- nhiên liệu lỏng nặng
- high efficiency fuel
- nhiên liệu năng lượng cao
- high grade fuel
- nhiên liệu cao cấp
- high-temperature fuel cell
- pin nhiên liệu nhiệt độ cao
- household fuel
- nhiên liệu dân dụng
- household fuel
- nhiên liệu gia dụng
- injected fuel spray
- tia nhiên liệu phun
- isotopic fuel
- nhiên liệu cháy đồng vị
- jet engine fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- jet fuel
- nhiên liệu phản lực
- jet propulsion fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- k-jetronic fuel injection
- hệ phun nhiên liệu liên tục
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- lack of fuel
- sự thiếu nhiên liệu
- leaded fuel
- nhiên liệu chì
- leaking fuel assembly
- hệ nhiên liệu bị rò rỉ
- light fuel oil
- nhiên liệu lỏng nhẹ
- limiting fuel assembly
- tổ hợp nhiện liệu giới hạn
- liquid fuel
- nhiên liệu lỏng
- liquid fuel engine
- động cơ nhiên liệu lỏng
- liquid fuel rocket
- tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
- liquid-metal fuel cell
- pin nhiên liệu kim loại lỏng
- low fuel indicator
- đèn báo mức nhiên liệu thấp
- low-grade fuel
- nhiên liệu nghèo
- main fuel tank (mainsupply tank)
- bình nhiên liệu chính
- make-up fuel
- nhiên liệu được làm giàu
- margin of thruster fuel
- sự dự trữ nhiên liệu phản lực
- marine fuel oil
- nhiên liệu tàu thủy
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- matrix fuel
- nhiên liệu nén
- mechanical fuel pump
- máy bơm nhiên liệu cơ học
- mineral fuel
- nhiên liệu khoáng
- missile fuel
- nhiên liệu tên lửa
- molten carbonate fuel cell
- pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy
- mono-fuel
- đơn nhiên liệu
- motor fuel
- nhiên liệu động cơ
- multi-port fuel injection (mfi)
- phụn nhiên liệu điện tử nhiều cổng
- natural uranium fuel
- nhiên liệu urani tự nhiên
- new fuel assembly
- cụm nhiên liệu mới
- new fuel assembly
- phần tử nhiên liệu mới
- new fuel element
- cụm nhiên liệu mới
- new fuel element
- phần tử nhiên liệu mới
- non-fossil fuel
- nhiên liệu phi hóa thạch
- non-knocking fuel
- nhiên liệu không nổ
- non-renewable fuel
- nhiên liệu không tái sinh
- non-volatile fuel
- nhiên liệu không bay hơi
- nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fuel
- nhiên liệu nguyên tử
- nuclear fuel utilization
- tận dụng nhiên liệu hạt nhân
- oil fuel
- nhiên liệu dầu
- once-through fuel cycle
- chu trình nhiên liệu mở
- once-through fuel cycle
- chu trình nhiên liệu một lần
- open fuel cycle
- chu trình nhiên liệu mở
- open fuel cycle
- chu trình nhiên liệu một lần
- paste fuel
- nhiên liệu bột nhão
- peripheral fuel assembly
- cụm nhiên liệu ngoại vi
- peripheral fuel assembly
- nhiên liệu phản ứng vòng ngoài
- phosphoric acid fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
- polymer electrolyte membrane fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme
- poor fuel
- nhiên liệu chất lượng kém
- powdered fuel
- nhiên liệu (dạng) bột
- primary fuel cell
- pin nhiên liệu ban đầu
- primary fuel cell
- pin nhiên liệu sơ cấp
- priming pump fuel
- bơm mồi nhiên liệu
- priming the fuel injection system
- mồi hệ thống phun nhiên liệu
- pulverized fuel
- nhiên liệu (dạng) bột mịn
- pulverized fuel
- nhiên liệu phun
- pulverized fuel
- nhiên liệu phun bụi
- racing fuel
- nhiên liệu xe đua
- reference fuel
- nhiên liệu chuẩn
- reference fuel
- nhiên liệu chuẩn (trong điều khoản trượt giá)
- regenerative fuel cell
- pin nhiên liệu tái sinh
- renewable fuel
- nhiên liệu tái sinh
- residual fuel
- nhiên liệu cặn
- residual fuel oil
- dầu nhiên liệu gốc (sản phẩm chưng cất)
- rocket fuel
- nhiên liệu tên lửa
- running fuel level
- mức nhiên liệu hoạt động
- safety fuel
- nhiên liệu an toàn
- saving of fuel
- sự tiết kiệm nhiên liệu
- secondary fuel cell
- thùng nhiên liệu phụ
- segmented fuel rod
- thanh nhiên liệu có nhiều phần
- semihomogeneous fuel element
- thanh nhiên liệu nửa đồng tính
- smokeless fuel
- nhiên liệu không khói
- solid fuel
- nhiên liệu rắn
- solid fuel heating system
- hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
- solid nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân rắn
- solid oxide fuel cell
- pin nhiên liệu ôxit rắn
- solid polymer fuel cell
- pin nhiên liệu pôlyme rắn
- specific fuel consumption
- suất tiêu thụ nhiên liệu
- specific fuel consumption (SFC)
- mức tiêu hao nhiên liệu riêng
- spent fuel
- nhiên liệu đã dùng
- standing fuel level
- mức nhiên liệu ổn định
- stove and furnace fuel
- nhiên liệu dân dụng
- substitute fuel
- nhiên liệu thay thế
- sulfur fuel
- nhiên liệu có lưu huỳnh
- synthetic fuel
- nhiên liệu tổng hợp
- ten mode fuel economical rating
- chỉ số tiết kiệm nhiên liệu
- tertiary fuel
- nhiên liệu bậc ba
- test fuel
- nhiên liệu thí nghiệm
- thermal value of fuel oil
- nhiệt trị của nhiên liệu
- tractor fuel
- nhiên liệu máy kéo
- trapped fuel
- nhiên liệu kẹt
- two-stage fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu hai tầng
- uncanned fuel element
- thanh nhiên liệu không vỏ
- uncoated fuel particle
- hạt nhiên liệu không bọc
- unsafe fuel
- nhiên liệu không an toàn
- uranium aluminide fuel
- nhiên liệu aluminit urani
- uranium dioxide fuel
- nhiên liệu urani đioxit
- uranium fuel element
- phần tử nhiên liệu urani
- uranium oxide fuel
- nhiên liệu urani oxit
- vacuum fuel pump
- máy bơm nhiên liệu chân không
- waste fuel
- nhiên liệu phế thải
- waste fuel
- nhiên liệu thải
- waste fuel
- nhiên liệu thải ra
- wet fuel
- nhiên liệu lỏng
- zoned fuel loading
- sự nạp nhiên liệu theo vùng (lò phản ứng)
nhiên liệu điezen
ga
Địa chất
nhiên liệu, chất đốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammunition , combustible , electricity , encouragement , food , gas , incitement , juice , material , means , nourishment , propellant , provocation
verb
- charge , fan , feed , fill ‘er up , fill up , fire , gas , gas up , incite , inflame , nourish , service , stoke up , supply , sustain , tank up , ammunition , charcoal , coal , coke , combustible , energize , energy , ethane , ethanol , gasoline , ignite , inspiration , juice , kerosene , oil , peat , petrol , propellant , reb , stoke , wood
Từ trái nghĩa
verb
- de-energize , deplete , discourage , unfuel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fuel-air mixture
hỗn hợp nhiên liệu - không khí, hỗn hợp không khí-nhiên liệu, -
Fuel-air ratio
tỉ lệ nhiên liệu-không khí, -
Fuel-carrying moderator
chất làm chậm chứa trong nhiên liệu, -
Fuel-charging machine
máy nạp nhiên liệu, -
Fuel-dumping system
hệ thống thải nhiên liệu, -
Fuel-feed pump
máy bơm tiếp nhiên liệu, máy bơm cung cấp nhiên liệu, -
Fuel-gas cylinder
bình ga, bình khí nhiên liệu nén, -
Fuel-injected engine
động cơ phun xăng, -
Fuel-injection engine
động cơ phun xăng, động cơ điêzen, động cơ dùng nhiên liệu phun, -
Fuel-injection pump
bơm cao áp, -
Fuel-injector
kim phun, -
Fuel-metering unit
bộ định lượng nhiên liệu, -
Fuel-pipe
ống xăng, -
Fuel-supply tank
thùng tiếp nhiên liệu, thùng cấp nhiên liệu, két, -
Fuel-tight
/ ´fjuəl¸tait /, tính từ, không rò nhiên liệu, -
Fuel-transport department
phân xưởng nhiên liệu, -
Fuel Efficiency
hiệu quả nhiên liệu, phần năng lượng được tạo ra do đốt cháy nhiên liệu và chuyển hoá thành năng lượng hữu ích. -
Fuel Switching
chuyển đổi nhiên liệu, , 1. một quá trình cháy trước tạo ra than lưu huỳnh thấp được sử dụng thay cho than lưu huỳnh... -
Fuel accumulator
bộ tích lũy nhiên liệu, bộ tích năng (phun k),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.