- Từ điển Anh - Việt
Culvert
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌlvət/
Thông dụng
Danh từ
Cống nước
Ống dây điện ngầm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cống
- arch culvert
- cống vòm
- Armco culvert
- Cống thép tròn Armco
- box culvert
- cống hộp
- culvert aqueduct
- cống tiêu dưới kênh
- culvert gate
- cửa cống sâu
- culvert head
- cửa cống
- culvert head
- miệng cống
- culvert head
- ống cống
- culvert inlet
- cửa vào cống
- culvert invert
- rãnh (đặt) cống
- Culvert, Armco
- Cống thép tròn Armco
- Culvert, Pipe
- cống tròn
- inlet submerged culvert
- cống bán áp
- inlet unsubmerged culvert
- cống không áp
- outlet submerged culvert
- cống thải ngầm
- pile culvert
- cống tròn
- pipe culvert
- cống ngầm ống
- pipe culvert
- cống ống
- pipe culvert
- cống tròn
- Pipe, Reinforced concrete culvert
- ống cống bê tông cốt thép
- portal-type culvert head
- cửa cổng
- reinforced concrete box culvert
- cống hộp bê tông cốt thép
- reinforced concrete culvert
- cống bê tông cốt thép
- skew culvert
- cống chéo
- skew culvert
- cống xiên
- slab culvert
- cống bản
đường dẫn nước
- one-channel culvert
- đường dẫn nước một kênh
đường ống
đường ống dẫn nước
hành lang dẫn nước
máng tháo nước
ống cống nước
Giải thích EN: A large pipe or covered structure that carries drainage or a watercourse underground.
Giải thích VN: Một ống lớn hoặc một chiếc cống dùng để dẫn nước xả hoặc nước ngầm.
ống tháo nước
- spillway culvert
- đường ống tháo nước (dưới sâu của đập tràn)
Địa chất
lò bằng tháo khô (tiêu nước)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Culvert, Armco
cống thép tròn armco, -
Culvert, Pipe
cống tròn, -
Culvert aqueduct
cống tiêu dưới kênh, -
Culvert crossing
chỗ đường ống giao nhau, -
Culvert drop
bậc nước kiểu xi phông, -
Culvert gate
cửa cống sâu, cửa ngập, -
Culvert head
đầu loe của ống, cống, cửa cống, miệng cống, ống cống, portal-type culvert head, cửa cổng -
Culvert inlet
cửa vào cống, -
Culvert invert
rãnh (đặt) cống, -
Culvert marker
biển báo công trình thoát nước, -
Culvert valve
van dẫn nước vào âu (thuyền), -
Cum
/ kʌm /, Giới từ: với, kể cả, kiêm, Kinh tế: bao gồm cả, với,... -
Cum dividend
có kèm cổ tức, cổ tức kèm theo, -
Cum right
với quyền nhận mua cổ phần mới, -
Cumarone resin varnish
sơn nhựa cu-ma-ron, -
Cumber
/ ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại... -
Cumbersome
/ ´kʌmbəsəm /, Tính từ: ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề, Kỹ... -
Cumbersomeness
/ ´kʌmbəsəmnis /, danh từ, sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng, tính nặng nề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.