- Từ điển Anh - Việt
Duct
Nghe phát âmMục lục |
/dʌkt/
Thông dụng
Danh từ
Ống, ống dẫn
- biliary duct
- (giải phẫu) ống mật
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) ống, đường ngầm; kênh
Xây dựng
đường dây
Cơ - Điện tử
==
Cơ khí & công trình
không ống
Ô tô
ống dẫn (khí,dây)
Kỹ thuật chung
kênh
- accessible duct
- kênh đi lại được
- bypassing duct
- kênh bypas
- distribution duct
- kênh phân phối
- duct away
- dẫn theo kênh
- duct thermostat
- tecmostat trong kênh dẫn
- duct thermostat
- thermostat trong kênh dẫn
- incoming air duct
- kênh dẫn không khí hút
- laying in duct
- sự đặt dường ống theo kênh
- multiplex-duct conduit
- kênh nhiều đơn nguyên
- pipe duct
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- recirculating duct
- kênh tái tuần hoàn
- single duct
- kênh đơn
- suction duct
- kênh hút
- supply duct
- kênh cấp
- twin duct air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
- twin duct air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí hai kênh
- vent duct
- kênh thông gió
- ventilating duct
- kênh thông gió
- ventilating duct
- đường ống (kênh) thông gió
đường dẫn
đường cống cáp
đường dây
đường ống
- access duct
- đường ống (gió) vào
- air circulation duct
- đường ống tuần hoàn khí
- air distribution duct
- đường ống phân phối không khí
- bypass duct
- đường ống đi vòng
- closed water duct
- đường ống dẫn nước kín
- cooling air duct
- đường ống gió lạnh
- cooling duct
- đường ống làm nguội
- de-icing duct
- đường ống phá băng
- duct trench
- hào đặt đường ống
- elongated duct
- đường ống (được) kéo dài
- equivalent length (ofduct)
- chiều dài tương đương (của đường ống)
- exhaust duct
- đường ống hút
- fresh air duct
- đường ống hút gió tươi
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- heating duct
- đường ống dẫn nhiệt
- hot-air duct
- đường ống không khí nóng
- mail duct
- đường ống chuyển thư
- main duct
- đường ống (gió) dẫn chính
- main duct
- đường ống dẫn (gió) chính
- pipe duct
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- pipe duct
- đường ống dẫn nước
- pipeline duct
- rãnh đặt đường ống
- recirculation air duct
- đường ống khí tái tuần hoàn
- ring duct
- đường ống dẫn vòng
- supply air duct
- đường ống khí cấp
- under floor duct
- đường ống đặt dưới nền nhà
- ventilating duct
- đường ống (kênh) thông gió
- ventilation duct
- đường (ống) thông gió
- warm-air duct
- đường ống không khí nóng
đường ngầm
đường ống dẫn
đường xoi
máng
mương
ống
ống dẫn
ống dẫn gió
ống thông gió
- duct fitting
- mối nối ống thông gió
- pocket-ventilating duct
- ống thông gió bunke
- trunk duct
- ống thông gió chính
- ventilation duct
- đường (ống) thông gió
rãnh
sự tiếp xuyên
Kinh tế
ống
ống dẫn
Địa chất
đường ống dẫn, máng dẫn nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aqueduct , canal , conduit , course , funnel , passage , tube , vessel , watercourse , channel , chute , meatus , outlet , pipe , vas
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Duct (cable duct)
ống cáp, -
Duct Inline fan
Nghĩa chuyên ngành: quạt thông gió nối trục, -
Duct arrangement
bố trí ống dẫn, -
Duct away
dẫn đi, dẫn theo kênh, -
Duct bill type spillway
đập tràn kiểu mỏ vịt, -
Duct carcinoma
cacxinom ống tuyến (vú), -
Duct drop
ống tháo, -
Duct fitting
mối nối ống thông gió, -
Duct fittings
phụ tùng ống nối, -
Duct flow
dòng trong ống, -
Duct furnace
lò dẫn, -
Duct humidistat
dụng cụ điều ẩm theo rãnh không khí, -
Duct insulation (acoustic)
cách âm ống dẫn, -
Duct insulation (thermal)
cách nhiệt ống dẫn, -
Duct lining
lớp lót ống dẫn, -
Duct of Arantius
ống tĩnh mạch arantìus, -
Duct of arantius
ống tĩnh mạch arantìus, -
Duct of botallo
ống botal, -
Duct of epoophoron
ống cơ quan hình lược, ống cơ quan rosenmuller, -
Duct of gallbladder
ống túi mật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.