- Từ điển Anh - Việt
Delight
Nghe phát âmMục lục |
/di'lait/
Thông dụng
Danh từ
Sự vui thích, sự vui sướng
Điều thích thú, niềm khoái cảm
Ngoại động từ
Làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
Nội động từ
Thích thú, ham thích
hình thái từ
- Ved: delighted
- Ving: delighting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contentment , delectation , ecstasy , enchantment , felicity , fruition , gladness , glee , gratification , hilarity , jollity , joy , joyance , mirth , pleasure , rapture , relish , satisfaction , transport , enjoyment , charm , elation , exuberance , exultation , festivity , gloating , jubilation , merriment , ravishment , schadenfreude
verb
- allure , amuse , arride , attract , be the ticket , charm , cheer , content , delectate , divert , enchant , enrapture , entertain , exult , fascinate , freak out , gladden , glory , go over big , gratify , groove * , hit the spot * , jubilate , knock dead , knock out * , please , pleasure , ravish , rejoice , satisfy , score , send , slay , thrill , tickle pink , tickle to death , turn on , wow , joy , dote on , love , overjoy , tickle , bliss , ecstasy , elate , elation , enjoyment , feast , gladness , glee , gloat , happiness , jubilation , mirth , rapture , regale , relish , revel , savoring , transport , treat
Từ trái nghĩa
noun
- depression , disappointment , dismay , melancholy , misery , pain , sorrow , trouble , unhappiness
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Delighted
/ di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Delightedness
/ di´laitidnis /, -
Delightful
/ di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa:... -
Delightfully
Phó từ: thú vị, hấp dẫn, -
Delightfulness
/ di´laitfulnis /, -
Delightsome
Tính từ: (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu, -
Delilah
Danh từ: người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh)), -
Delimate
định ranh giới, định giới hạn, -
Delime
/ di´laim /, Kỹ thuật chung: loại vôi, -
Deliming
tách vôi, tẩy cầu, cạo cặn, sự tách vôi, juice deliming, sự tách vòi khỏi nước quả -
Delimit
Ngoại động từ: Định ranh giới, phân ranh, phân định, Nghĩa chuyên ngành:... -
Delimitate
ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure -
Delimitation
/ di¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự định ranh giới, sự phân ranh, sự phân định, Kỹ... -
Delimitation, Alignment, Error Detection (Transmitting) (DAED)
phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), -
Delimitative
/ di´limitətiv /, -
Delimite
Toán & tin: phân giới, định giới hạn, -
Delimited
định giới, tab-delimited file, tệp định giới bằng tab -
Delimiter
/ di´limitə /, Toán & tin: ký hiệu tách, dấu tác, dâu phân cách, dấu phân cách, dấu phân tách,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.