- Từ điển Anh - Việt
Spend
Nghe phát âm/spɛnd/
Thông dụng
Ngoại động từ .spent
Tiêu, chi tiêu (tiền)
- Bà ta đã tiêu hết sạch tiền
Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích
Sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì
- Tôi đã bỏ hết công sức vào việc này
Tiêu thời gian, dùng thời giờ, trải qua, sống qua (một khoảng thời gian)
Làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí
(hàng hải) gãy; mất (cột buồm)
Nội động từ
Tiêu pha, tiêu tiền
Tàn, hết
Đẻ trứng (cá)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tiêu, dùng
Kỹ thuật chung
chỉ tiêu
Kinh tế
tiêu pha
tiêu phí (tiền bạc...)
tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , allocate , ante up , apply , bestow , blow * , cast away , come across , come through , concentrate , confer , consume , contribute , cough up , defray , deplete , disburse , dispense , dissipate , donate , drain , drop , employ , empty , evote , exhaust , expend , foot the bill * , fritter , give , hand out , invest , lavish , lay out , liquidate , misspend , outlay , pay down , pay up , put in , run through , settle , shell out * , spring for , squander , throw away , use , use up , waste , devote , drift , fill , fool around * , go , idle , kill , laze , let pass , misuse , pass , while away , draw down , eat up , finish , play out , pay , blow , distribute , elapse , exert , fatigue , occupy , sacrifice , splurge , spread , spring
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spend a penny
Thành Ngữ:, spend a penny, (thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải -
Spend the night with somebody
Thành Ngữ:, spend the night with somebody, đi đêm với ai -
Spendable
/ ´spendəbl /, tính từ, có thể tiêu được, có thể dùng được, -
Spendable income
thu nhập có thể tiêu xài, -
Spendable material
vật tưdùng được, -
Spender
/ ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender,... -
Spending
/ spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure -
Spending approval
chuẩn chi, -
Spending authority
quyền chi tiêu, sự ủy quyền chi tiêu tài chánh, -
Spending boom
sự tăng cao chi tiêu, -
Spending curtailment
sự giảm bớt chi tiêu, -
Spending estimate
sự ước tính chi tiêu, -
Spending money
Danh từ: tiền để chi tiêu, Kinh tế: tiền (để) tiêu, tiền túi,... -
Spending patterns
thói quen mua, -
Spending policy
chính sách chi tiêu, -
Spending power
sức chỉ tiêu, -
Spending targets
các mục tiêu chi tiêu, -
Spending time
thời gian tiêu hóa, thời gian trung hòa (axit), -
Spends
, -
Spendthrift
/ ´spend¸θrift /, Danh từ: người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác, Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.