- Từ điển Anh - Việt
Tribulation
Mục lục |
/¸tribju´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
- to bear one's tribulations bravely
- dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , affliction , albatross * , bad luck * , blow * , bummer * , burden , care , cross to bear , crucible * , curse , difficulty , distress , double whammy , downer * , drag * , grief , hard knock , hard time , headache * , heartache * , misery , misfortune , oppression , ordeal , persecution , rainy day , reverse , sorrow , suffering , trial , trouble , vexation , visitation , woe , worry , wretchedness , wronging , cross , crucible , agony , anguish , hardship , pain , unhappiness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tribulosis
ngộ độc cây gai chông tribulus (ở cừu), -
Tribunal
/ trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng... -
Tribunal of enquiry
ủy ban điều tra, -
Tribunary
Danh từ: (sử học) la mã thuộc hộ dân quan, -
Tribunate
/ ´tribjunit /, danh từ, (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan, (sử học) la mã chế độ hộ... -
Tribune
/ ´tribju:n /, Danh từ: người lãnh đạo được ưa chuộng, kẻ mị dân, (sử học) hộ dân quan,... -
Tribuneship
Danh từ: (sử học) la mã chức hộ dân quan, -
Tribunicial
/ ¸tribju´niʃəl /, tính từ, thuộc hộ dân quan, -
Triburator
máy nghiền, -
Triburnal
Danh từ: toà án, hội đồng xét xử, ghế quan toà, the triburnal of public opinion, toà án công luận -
Tributary
/ ´tribjutəri /, Tính từ: cống nạp; chư hầu, nhánh, phụ (sông), Danh từ:... -
Tributary Unit (TU)
khối nhánh, khối phụ thuộc, -
Tributary Unit Group (TUG)
nhóm khách hàng viễn thông, phần người sử dụng điện thoại, -
Tributary area
diện tích sông nhánh, -
Tributary basin
bồn chứa nước, -
Tributary hydroelectric project
dự án thủy điện sông nhánh, -
Tributary of river
sông nhánh, -
Tributary project
dự án sông nhánh, -
Tributary river
sông nhánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.