Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heart rending” Tìm theo Từ (3.604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.604 Kết quả)

  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
  • cong và móp, bending and denting clause, điều khoản về cong và móp (của thùng hàng)
  • số thứ tự chuyển cất hàng,
  • điều khoản về cong và móp (của thùng hàng),
  • sự sơn cách nhiệt, sự trát cách nhiệt,
  • / ˈpɛndɪŋ /, Tính từ: chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, sắp xảy ra, Giới từ: cho tới khi, trong khi chờ đợi,...
  • cá trích hun khói,
  • sự bảo quản (máy), sự bảo trì, sự bảo dưỡng, sự bảo trì, sự bản dưỡng,
  • Tính từ: theo hướng,
  • Danh từ: (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt,
  • Danh từ: công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động,
  • / sendiη /, Danh từ: sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, sự gởi, sự phát, sự gửi, sự gửi đi, sự phát, sự truyền, sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự...
  • / ´endiη /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, phần kết cục, Kỹ thuật chung: kết thúc, sự hoàn thành, sự kết thúc, Từ...
  • khúc cong, sự uốn của dầm, vật cong, uốn (cong), sự làm cong, hỗn hợp, độ cong, độ uốn, độ uốn cong, độ vồng, gập, mặt vồng, ống cong, sự cong, sự gập,...
  • / ´mendiη /, Danh từ: vật được vá/tu sữa/sửa chữa, sự vá lại/sửa chữa/tu sữa, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự sửa chữa, sự tu sửa, sự vá,...
  • / ´lendiη /, Danh từ: sự cho vay, sự cho mượn, Giao thông & vận tải: cho mượn, cho vay, Kinh tế: cho thuê cho mượn, vật...
  • sự cho thuê, cho thuê ngắn hạn, sự cho thuê, sự cho thuê (nhà, xe...), sự thuê
  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top