Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conclus” Tìm theo Từ | Cụm từ (147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • số nhiều củaenterococcus,
  • phế cầu khuẩn, streptococcus pneumoniae,
  • nhiễm khuẩn huyết liên cầu khuần, nhiễm khuằn huyết stretococcus,
  • staphylococcus areus, tụ cầu khuẩn vàng,
  • sán echinococcus,
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do staphylococcus gây ra,
  • Kinh tế: hành vi cấu kết, hành vi cấu kết, collusive behavior, hành vi cấu kết
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • bệnh do micrococcusascoformans,
  • echinococcus (một loại sán dây),
  • / strep /, Danh từ: (thông tục) xem streptococcus,
  • Thành Ngữ:, to drink confusion to somebody, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • 1. tạo nên do micrococcus tetragenus 2 . (dth) do bốn gan,
  • / ´haidətid /, Danh từ: (y học), (giải phẫu) bọng nước, bọc sán, Y học: nang ấu trùng sán lá echinococcus,
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • enzym do streptococcus sinh ra, có khả năng làm hỏng mủ,
  • / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin , confusion , discomfiture , discomposure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top