- Từ điển Anh - Anh
Box
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a container, case, or receptacle, usually rectangular, of wood, metal, cardboard, etc., and often with a lid or removable cover.
the quantity contained in a box
Chiefly British . a gift or present
post-office box.
a compartment or section in a public place, shut or railed off for the accommodation of a small number of people, esp. in a theater, opera house, sports stadium, etc.
a small enclosure or area in a courtroom, for witnesses or the jury.
a small shelter
British .
- a small house, cabin, or cottage, as for use while hunting
- a shooting box.
- a telephone booth.
- a wardrobe trunk.
box stall.
the driver's seat on a coach.
the section of a wagon in which passengers or parcels are carried.
Automotive . the section of a truck in which cargo is carried.
the box, Informal . television
part of a page of a newspaper or periodical set off in some manner, as by lines, a border, or white space.
any enclosing, protective case or housing, sometimes including its contents
Baseball .
- either of two marked spaces, one on each side of the plate, in which the batter stands.
- either of two marked spaces, one outside of first base and the other outside of third, where the coaches stand.
- the pitcher's mound.
- the marked space where the catcher stands.
a difficult situation; predicament.
Agriculture . a bowl or pit cut in the side of a tree for collecting sap.
Jazz Slang .
- a stringed instrument, as a guitar.
- a piano.
Informal .
- a phonograph.
- a boom box.
- a computer.
Slang . a coffin.
Slang
- Vulgar
- the vulva or vagina.
- basket ( def. 9 ) .
Verb (used with object)
to put into a box
to enclose or confine as in a box (often fol. by in or up ).
to furnish with a box.
to form into a box or the shape of a box.
to block so as to keep from passing or achieving better position (often fol. by in )
to group together for consideration as one unit
- to box bills in the legislature.
Building Trades . to enclose or conceal (a building or structure) as with boarding.
Agriculture . to make a hole or cut in (a tree) for sap to collect.
to mix (paint, varnish, or the like) by pouring from one container to another and back again.
Australian .
- to mix groups of sheep that should be kept separated.
- to confuse someone or something. ?
Verb phrase
box out, Basketball . to position oneself between an opposing player and the basket to hinder the opposing player from rebounding or tipping in a shot; block out. ?
Idiom
out of the box
- Australian Slang . remarkable or exceptional; extraordinary.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- bin , carton , case , casket , chest , coffer , crate , pack , package , portmanteau , receptacle , trunk , corner , deep water , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack
verb
- case , confine , crate , encase , pack , package , wrap , buffet , clout , cuff , duke , exchange blows , hit , mix , scrap , slap , slug , sock , spar , strike , wallop , whack * , bust , punch , smack , spank , swat , whack , barge , bin , bunker , caddy , cage , carton , casket , chest , coffin , container , crib , enclose , receptacle , seat , stall , till , tray , trunk
Xem thêm các từ khác
-
Box-office
of or pertaining to the box office or to the business and commercial aspects of the theater, a box -office window ; box -office receipts ; a box -office... -
Box calf
a chrome-tanned calfskin with square markings produced by graining. -
Box car
railroads . a completely enclosed freight car., boxcars, a pair of sixes on the first throw of the dice in the game of craps., informal . extremely or... -
Box coat
an outer coat with a straight, unfitted back., a heavy overcoat worn by coachmen. -
Box office
the office of a theater, stadium, or the like, at which tickets are sold., theater ., noun, receipts from a play or other entertainment., entertainment... -
Box pleat
a double pleat, with the material folded under at each side. -
Box seat
a seat in a box at the theater, opera, etc. -
Boxer
a person who fights as a sport, usually with gloved fists, according to set rules; prize-fighter; pugilist., one of a german breed of medium-sized, stocky,... -
Boxful
as much as a box can hold, a boxful of cornflakes . -
Boxing
the material used to make boxes or casings., a boxlike enclosure; casing., an act or instance of putting into or furnishing with a box., noun, battle ,... -
Boxing day
(in britain) the first weekday after christmas, when christmas gifts or boxes are given to employees, letter carriers, etc. -
Boxlike
a container, case, or receptacle, usually rectangular, of wood, metal, cardboard, etc., and often with a lid or removable cover., the quantity contained... -
Boxwood
the hard, fine-grained, compact wood of the box shrub or tree, used for wood-engravers' blocks, musical instruments, etc., the tree or shrub itself. -
Boxy
like or resembling a box, esp. in shape, a boxy little house . -
Boy
a male child, from birth to full growth, esp. one less than 18 years of age., a young man who lacks maturity, judgment, etc., informal . a grown man, esp.... -
Boy friend
a frequent or favorite male companion; beau., a male friend., a male lover. -
Boy scout
( sometimes initial capital letters ) a member of an organization of boys (boy scouts), founded in england in 1908 by lieut. gen. sir robert s. s. baden-powell,... -
Boycott
to combine in abstaining from, or preventing dealings with, as a means of intimidation or coercion, to abstain from buying or using, the practice of boycotting.,... -
Boyhood
the state or period of being a boy, boys collectively, noun, noun, boyhood is a happy time of life ., the boyhood of america ., adulthood, adolescence... -
Boyish
of or befitting a boy; engagingly youthful or innocent, adjective, adjective, a boyish grin ., adult , mature, adolescent , boylike , childish , immature...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.