Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Brace

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

something that holds parts together or in place, as a clasp or clamp.
anything that imparts rigidity or steadiness.
Also called bitbrace , bitstock. Machinery . a device for holding and turning a bit for boring or drilling.
Building Trades . a piece of timber, metal, etc., for supporting or positioning another piece or portion of a framework.
Nautical . (on a square-rigged ship) a rope by which a yard is swung about and secured horizontally.
Music . leather loops sliding upon the tightening cords of a drum to change their tension and the drum's pitch.
Often, braces. Dentistry . a round or flat metal wire placed against the surfaces of the teeth for straightening irregularly arranged teeth.
Medicine/Medical . an appliance for supporting a weak joint or joints.
braces, Chiefly British . suspender ( def. 1 ) .
a pair; couple
a brace of grouse.
Printing .
one of two characters used to enclose words or lines to be considered together.
bracket ( def. 7 ) .
Music . connected staves.
a protective band covering the wrist or lower part of the arm, esp. a bracer.
Military . a position of attention with exaggeratedly stiff posture.

Verb (used with object)

to furnish, fasten, or strengthen with or as if with a brace.
to fix firmly; make steady; secure against pressure or impact
He braces himself when the ship rolls. Brace yourself for some bad news.
to make tight; increase the tension of.
to act as a stimulant to.
Nautical . to swing or turn around (the yards of a ship) by means of the braces.
Military . to order (a subordinate) to assume and maintain a brace.

Verb (used without object)

Military . to assume a brace. ?

Verb phrase

brace in, Nautical . to brace (the yards of a square-rigged vessel) more nearly athwartships, as for running free. ?

Idiom

brace up
Informal . to summon up one's courage; become resolute
She choked back her tears and braced up.

Antonyms

verb
let go , loosen , unfasten

Synonyms

noun
arm , band , bar , bearing , block , bolster , boom , bracer , bracket , buttress , cantilever , clamp , girder , grip , guy , lever , mainstay , peg , prop , rafter , reinforcement , rib , shore , skid , splice , splint , staff , stanchion , stave , stay , stirrup , strengthener , strut , sustainer , truss , underpinning , vice , crutch , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , yoke
verb
bandage , bind , bolster , buttress , fasten , fortify , gird , hold up , prepare , prop , ready , reinforce , shove , steady , steel , strap , strengthen , support , tie , tighten , uphold , forearm , arm , case , clench , couple , crutch , duo , invigorate , leg , mark , nerve , pair , rafter , shore , splint , stay , stiffen , suspender , truss , two , yoke

Xem thêm các từ khác

  • Bracelet

    an ornamental band or circlet for the wrist or arm or, sometimes, for the ankle., bracelets, slang . a pair of handcuffs., furniture . collar ( def. 13...
  • Bracer

    a person or thing that braces, binds, or makes firm., informal . a stimulating drink, esp. one of liquor., noun, restorative , roborant
  • Brachial

    belonging to the arm, foreleg, wing, pectoral fin, or other forelimb of a vertebrate., belonging to the upper part of such a member, from the shoulder...
  • Brachiopod

    any mollusklike, marine animal of the phylum brachiopoda, having a dorsal and ventral shell; a lamp shell., also, brachiopodous
  • Brachycephalic

    short-headed; having a cephalic index of 81.0?85.4.
  • Brachylogy

    brevity of diction; concise or abridged form of expression.
  • Bracing

    strengthening; invigorating, of, pertaining to, or serving as a brace., a brace., braces collectively, material, as timber, used for braces., adjective,...
  • Bracken

    a large fern or brake, esp. pteridium aquilinum., a cluster or thicket of such ferns; an area overgrown with ferns and shrubs.
  • Bracket

    a support, as of metal or wood, projecting from a wall or the like to hold or bear the weight of a shelf, part of a cornice, etc., a shelf or shelves so...
  • Brackish

    slightly salt; having a salty or briny flavor., distasteful; unpleasant., adjective, salty , slightly salty , saline , briny , saltish , salted
  • Bract

    a specialized leaf or leaflike part, usually situated at the base of a flower or inflorescence.
  • Bracteal

    a specialized leaf or leaflike part, usually situated at the base of a flower or inflorescence.
  • Bracteate

    also, bracteose, a thin coin, struck only on one face, the pattern of which shows through on the reverse face., / ?br
  • Bracteole

    a small or secondary bract, as on a pedicel.
  • Bractlet

    a small or secondary bract, as on a pedicel.
  • Brad

    a slender wire nail having either a small, deep head or a projection to one side of the head end., to fasten with brads.
  • Bradawl

    an awl for making small holes in wood for brads.
  • Brae

    a slope; declivity; hillside.
  • Brag

    to use boastful language; boast, to boast of, a boast or vaunt., a thing to boast of., a boaster., an old english card game similar to poker., archaic...
  • Braggadocio

    empty boasting; bragging., a boasting person; braggart., noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top