- Từ điển Anh - Anh
Certify
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to attest as certain; give reliable information of; confirm
to testify to or vouch for in writing
to guarantee; endorse reliably
to guarantee (a check) by writing on its face that the account against which it is drawn has sufficient funds to pay it.
to award a certificate to (a person) attesting to the completion of a course of study or the passing of a qualifying examination.
to declare legally insane and committable to a mental institution.
Archaic . to assure or inform with certainty.
Verb (used without object)
to give assurance; testify; vouch for the validity of something (usually fol. by to ).
Antonyms
verb
- contradict , counteract , deny , disavow , discredit , invalidate , reject , repudiate
Synonyms
verb
- accredit , approve , ascertain , assure , attest , authenticate , authorize , aver , avow , commission , confirm , corroborate , endorse , guarantee , license , notify , okay , profess , reassure , rubber-stamp , sanction , show , state , swear , testify , validate , verify , vouch , witness , guaranty , warrant , affirm , depose , determine , notarize , testify to , vouch for
Xem thêm các từ khác
-
Certitude
freedom from doubt, esp. in matters of faith or opinion; certainty., noun, assurance , assuredness , certainty , confidence , conviction , positiveness... -
Cerulean
deep blue; sky blue; azure., heraldry . a sky-blue tincture, used esp. on the continent. -
Cerumen
earwax. -
Ceruminous
earwax. -
Ceruse
a pigment composed of white lead. -
Cervical
of or pertaining to the cervix or neck. -
Cervine
deerlike., of deer or the deer family., of a deep tawny color. -
Cesium
a rare, highly reactive, soft, metallic element of the alkali metal group, used chiefly in photoelectric cells. symbol: cs; atomic weight: 132.905; atomic... -
Cess
british . a tax, assessment, or lien., (in scotland) a land tax., (in ireland) a military assessment., (in india) an import or sales tax on a commodity.,... -
Cessation
a temporary or complete stopping; discontinuance, noun, noun, a cessation of hostilities ., beginning , commencement , start, abeyance , arrest , break... -
Cession
act of ceding, as by treaty., something that is ceded, as territory. -
Cesspit
a pit for receiving wastes, as sewage, or other refuse., noun, cesspool , sink -
Cesspool
a cistern, well, or pit for retaining the sediment of a drain or for receiving the sewage from a house., any filthy receptacle or place., any place of... -
Cestoid
zoology . (of worms) ribbonlike., cestode. -
Cetacean
belonging to the cetacea, an order of aquatic, chiefly marine mammals, including the whales and dolphins., a cetacean mammal., noun, beluga , cete , dolphin... -
Cetaceous
belonging to the cetacea, an order of aquatic, chiefly marine mammals, including the whales and dolphins., a cetacean mammal. -
Ceylonese
of or pertaining to ceylon (now sri lanka), its people, or their language., a native or inhabitant of ceylon. -
Chafe
to wear or abrade by rubbing, to make sore by rubbing, to irritate; annoy, to warm by rubbing, obsolete . to heat; make warm., to become worn or sore from... -
Chafer
any scarabaeid beetle. -
Chaff
the husks of grains and grasses that are separated during threshing., straw cut up for fodder., worthless matter; refuse., the membranous, usually dry,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.