- Từ điển Anh - Việt
Chill
Nghe phát âmMục lục |
/tʃil/
Thông dụng
Danh từ
Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
Sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
Sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)
(kỹ thuật) sự tôi
Tính từ
Lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
Cảm thấy lạnh, ớn lạnh
Lạnh lùng, lạnh nhạt
(kỹ thuật) đã tôi
Ngoại động từ
Làm ớn lạnh
Làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)
Làm chết cóng (cây)
(thông tục) làm tan giá, làm ấm lên
(kỹ thuật) tôi
Nội động từ
Ớn lạnh; bị cảm lạnh
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tôi, biến cứng, biến trắng, đúc bằng khuôn kimloại
Cơ khí & công trình
khuôn kim loại (đúc)
sự biến cứng
Y học
sự ớn lạnh, rét run
Kỹ thuật chung
khuôn đúc
khuôn đục vỏ
khuôn kim loại
khuôn vĩnh viễn
dập tắt
làm lạnh
làm mát
làm nguội
sự biến trắng
sự tôi
vỏ cứng
Kinh tế
sự làm nguội
sự lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arctic , biting , bleak , brisk , chilly , cool , freezing , frigid , frosty , gelid , glacial , icy , nippy , sharp , wintry , depressing , discouraging , dismal , dispiriting , distant , emotionless , formal , hateful , hostile , indifferent , reserved , solitary , standoffish , stony , uncompanionable , unemotional , ungenial , unhappy , unresponsive , unwelcoming , withdrawn , shivery , aloof , offish , remote , reticent , unapproachable , uncommunicative , undemonstrative , cold , raw
noun
- bite , coldness , coolness , crispness , frigidity , gelidity , iciness , nip , rawness , rigor , sharpness , chilliness , ague , frisson , frost , ice , refrigeration , shiver
verb
- air-condition , congeal , cool , freeze , frost , ice , refrigerate , cloud , dampen , dash , deject , demoralize , depress , dishearten , dismay , disparage , dispirit , arctic , cold , coldness , distant , fever , frigid , frosty , gelidity , glacial , hostile , icy , nip , raw , rigor , shake , shiver
Từ trái nghĩa
adjective
- hot , warm , friendly , responsive , sympathetic
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chill-and-serve food
thức ăn sẵn làm lạnh, thực phẩm sẵn để lạnh, -
Chill-proof
Danh từ: không chịu ảnh hưởng khí lạnh, -
Chill-roll extrusion
sự đẩy trục lăn tôi, -
Chill-roll method
phương pháp làm sạch trong thùng, -
Chill bin (domestic refrigerator)
ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình), -
Chill box
hộp lạnh, tủ lạnh, buồng lạnh, -
Chill cabinet
tủ lạnh, tủ lạnh, -
Chill case
quầy bán hàng lạnh, -
Chill cast shot
bị đúc cứng, hạt đúc tôi, -
Chill casting
sự đúc thỏi, -
Chill check
sự rạn nứt (do máy lạnh đột ngột), -
Chill counter
quầy bán hàng lạnh, -
Chill drawer
ngăn kéo lạnh, thùng lạnh, -
Chill food
thực phẩm được làm lạnh, -
Chill item
sản phẩm làm lạnh, -
Chill mark
nếp nhăn do tôi, -
Chill merchandiser
tủ kính lạnh (bán hàng), -
Chill mold
khuôn kim loại, -
Chill mould
khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.