- Từ điển Anh - Anh
Creeping
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to move slowly with the body close to the ground, as a reptile or an insect, or a person on hands and knees.
to approach slowly, imperceptibly, or stealthily (often fol. by up )
to move or advance slowly or gradually
to sneak up behind someone or without someone's knowledge (usually fol. by up on )
to enter or become evident inconspicuously, gradually, or insidiously (often fol. by in or into
to move or behave timidly or servilely.
to grow along the ground, a wall, etc., as a plant.
to advance or develop gradually so as to infringe on or supplant something else
to slip, slide, or shift gradually; become displaced.
(of a metal object) to become deformed, as under continuous loads or at high temperatures.
Nautical . to grapple (usually fol. by for )
Verb (used with object)
Archaic . to creep along or over.
Noun
an act or instance of creeping.
Slang . a boring, disturbingly eccentric, painfully introverted, or obnoxious person.
Slang . an intelligence or counterintelligence agent; spy.
Geology .
- the gradual movement downhill of loose soil, rock, gravel, etc.; solifluction.
- the slow deformation of solid rock resulting from constant stress applied over long periods.
Mechanics . the gradual, permanent deformation of a body produced by a continued application of heat or stress.
a grappling iron; grapnel.
Firearms . the slack in a trigger mechanism before it releases the firing pin.
creep feeder.
the creeps, Informal . a sensation of horror, fear, disgust, etc., suggestive of the feeling induced by something crawling over the skin
Idiom
make one's flesh creep
- to be frightening or repellent; cause one to experience uneasiness
- The eerie stories made our flesh creep.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- crawling , worming , squirming , writhing , wriggling , slithering , groveling , quailing , slinking , skulking , inching , dragging , shambling , shuffling , hobbling , sneaking , moving slowly , barely moving , on all fours , reptant , reptilian , vermicular , serpentine , prostrate , clinging , spreading , trailing , procumbent , stoloniferous , growing along the ground , horizontal , recumbent , vinelike , climbing , fawning , obsequious , reptatorial , reptile , serpiginous , sycophantic , truckling
Xem thêm các từ khác
-
Creepy
having or causing a creeping sensation of the skin, as from horror or fear, that creeps, slang . of, pertaining to, or characteristic of a person who is... -
Creepy*
having or causing a creeping sensation of the skin, as from horror or fear, that creeps, slang . of, pertaining to, or characteristic of a person who is... -
Creese
a short sword or heavy dagger with a wavy blade, used by the malays. -
Cremate
to reduce (a dead body) to ashes by fire, esp. as a funeral rite., to consume by fire; burn., verb, burn , char , incinerate , incremate , scorch -
Cremation
to reduce (a dead body) to ashes by fire, esp. as a funeral rite., to consume by fire; burn., noun, burning ghat , cineration , incineration , incremation... -
Cremator
a person who cremates., a furnace for cremating dead bodies., an incinerator, as for garbage. -
Crematoria
a crematory. -
Crematorium
a crematory. -
Crematory
a place, as a funeral establishment, at which cremation is done., a furnace for cremating., of or pertaining to cremation. -
Crenate
having the margin notched or scalloped so as to form rounded teeth, as a leaf. -
Crenated
having the margin notched or scalloped so as to form rounded teeth, as a leaf. -
Crenel
any of the open spaces between the merlons of a battlement., a crenature., to crenelate. -
Crenelate
to furnish with crenels or battlements., crenelated. -
Crenelated
furnished with crenelations, as a parapet or molding, in the manner of a battlement. -
Crenellate
to furnish with crenels or battlements., crenelated. -
Crenellated
furnished with crenelations, as a parapet or molding, in the manner of a battlement. -
Crenelle
any of the open spaces between the merlons of a battlement., a crenature., to crenelate. -
Creole
a person born in the west indies or spanish america but of european, usually spanish, ancestry., a person born in louisiana but of usually french ancestry.,... -
Creosote
an oily liquid having a burning taste and a penetrating odor, obtained by the distillation of coal and wood tar, used mainly as a preservative for wood... -
Crepitate
to make a crackling sound; crackle., verb, splutter , sputter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.