- Từ điển Anh - Anh
Desolate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
barren or laid waste; devastated
deprived or destitute of inhabitants; deserted; uninhabited.
solitary; lonely
having the feeling of being abandoned by friends or by hope; forlorn.
dreary; dismal; gloomy
- desolate prospects.
Verb (used with object)
to lay waste; devastate.
to deprive of inhabitants; depopulate.
to make disconsolate.
to forsake or abandon.
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- abandoned , bare , bleak , derelict , desert , destroyed , dreary , empty , forsaken , godforsaken * , isolated , lonely , lonesome , lorn , ruined , solitary , unfrequented , uninhabited , unoccupied , vacant , waste , wildnotes:lonely adds to solitary a suggestion of longing for companionship , while lonesome heightens the suggestion of sadness; forlorn and desolate are even more isolated and sad , acheronian , bereft , black , blue , cheerless , comfortless , companionless , dejected , disconsolate , dismal , dolorous , down , downcast , forlorn , funereal , gloomy , hurting , in a blue funk , inconsolable , joyless , melancholy , miserable , somber , tragic , wretchednotes:lonely adds to solitary a suggestion of longing for companionship , deserted , godforsaken , dark , glum , tenebrific , dispirited , downhearted , dull , dysphoric , heavy-hearted , low , melancholic , sad , spiritless , tristful , unhappy , wistful , barren , broken-hearted , devastated , run-down , stark , triste , used , wasted
verb
- depopulate , depredate , desecrate , despoil , devastate , devour , lay low , lay waste , pillage , plunder , ruin , sack , spoliate , wastenotes:lonely adds to solitary a suggestion of longing for companionship , while lonesome heightens the suggestion of sadness; forlorn and desolate are even more isolated and sad , ravage , waste , abandoned , alone , bare , barren , bleak , depressed , deprived , deserted , destitute , destroy , devoid , disconsolate , dismal , dreary , empty , forlorn , forsaken , gaunt , gloomy , heartbroken , lifeless , lonely , lorn , melancholy , solitary , uninhabited , unoccupied , unused , woebegone
Xem thêm các từ khác
-
Desolation
an act or instance of desolating., the state of being desolated., devastation; ruin., depopulation., dreariness; barrenness., deprivation of companionship;... -
Desolator
barren or laid waste; devastated, deprived or destitute of inhabitants; deserted; uninhabited., solitary; lonely, having the feeling of being abandoned... -
Despair
loss of hope; hopelessness., someone or something that causes hopelessness, to lose, give up, or be without hope (often fol. by of ), obsolete . to give... -
Despairing
given to despair or hopelessness., indicating despair, adjective, adjective, a despairing look ., confident , encouraged , expectant , hopeful, anxious... -
Despatch
dispatch., an official report (usually sent in haste)[syn: dispatch ], the property of being prompt and efficient; "it was done with dispatch"[syn:... -
Desperado
a bold, reckless criminal or outlaw, esp. in the early days of the american west., noun, bandit , convict , cutthroat , gangster , hoodlum , lawbreaker... -
Desperate
reckless or dangerous because of despair or urgency, having an urgent need, desire, etc., leaving little or no hope; very serious or dangerous, extremely... -
Desperateness
reckless or dangerous because of despair or urgency, having an urgent need, desire, etc., leaving little or no hope; very serious or dangerous, extremely... -
Desperation
the state of being desperate or of having the recklessness of despair., the act or fact of despairing; despair., noun, noun, confidence , contentment ,... -
Despicable
deserving to be despised; contemptible, adjective, adjective, a mean , despicable man ., desirous , honorable , likeable , loveable , respectable , virtuous... -
Despisable
to regard with contempt, distaste, disgust, or disdain; scorn; loathe., adjective, verb, abhorrent , abominable , antipathetic , contemptible , despicable... -
Despise
to regard with contempt, distaste, disgust, or disdain; scorn; loathe., verb, verb, admire , appreciate , cherish , like , love, abhor , abominate , allergic... -
Despised
to regard with contempt, distaste, disgust, or disdain; scorn; loathe. -
Despising
to regard with contempt, distaste, disgust, or disdain; scorn; loathe. -
Despisingly
to regard with contempt, distaste, disgust, or disdain; scorn; loathe. -
Despite
in spite of; notwithstanding., contemptuous treatment; insult., malice, hatred, or spite., obsolete . to anger or annoy (someone) out of spite. ?,... -
Despiteful
malicious; spiteful., obsolete . contemptuous; insolent., adjective, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous... -
Despitefulness
malicious; spiteful., obsolete . contemptuous; insolent., noun, ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness... -
Despoil
to strip of possessions, things of value, etc.; rob; plunder; pillage., verb, verb, build , construct , improve, denude , depopulate , depredate , deprive... -
Despoiler
to strip of possessions, things of value, etc.; rob; plunder; pillage.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.