- Từ điển Anh - Anh
Dowdy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not stylish; drab; old-fashioned
not neat or tidy; shabby.
Noun
a dowdy woman.
Antonyms
adjective
- chic , classy , fashionable , modern , neat
Synonyms
adjective
- antiquated , archaic , baggy , bedraggled , blowsy , bygone , dated , dingy , drab , dull , frowzy * , frumpy * , homely , moldy , old hat , outdated , outmoded , out-of-date , pass , plain , run-down , scrubby , shabby , slatternly , sloppy , slovenly , stodgy , tacky , tasteless , unfashionable , unkempt , unseemly , unstylish , untidy , vintage , wrinkled , frumpish , antique , fusty , old , old-time , frowzy , frumpy , vulgar-looking
Xem thêm các từ khác
-
Dowdyish
not stylish; drab; old-fashioned, not neat or tidy; shabby., a dowdy woman., why do you always wear those dowdy old dresses ? -
Dowel
also called dowel pin. carpentry . a pin, usually round, fitting into holes in two adjacent pieces to prevent their slipping or to align them., a piece... -
Dower
law . the portion of a deceased husband's real property allowed to his widow for her lifetime., dowry ( def. 1 ) ., a natural gift or endowment., to provide... -
Dowerless
law . the portion of a deceased husband's real property allowed to his widow for her lifetime., dowry ( def. 1 ) ., a natural gift or endowment., to provide... -
Dowlas
a coarse linen or cotton cloth. -
Down
from higher to lower; in descending direction or order; toward, into, or in a lower position, on or to the ground, floor, or bottom, to or in a sitting... -
Down-and-out
without any money, or means of support, or prospects; destitute; penniless., without physical strength or stamina; disabled; incapacitated., too physically... -
Down-and-outer
without any money, or means of support, or prospects; destitute; penniless., without physical strength or stamina; disabled; incapacitated., too physically... -
Down-at-heel
of a shabby, run-down appearance; seedy, adjective, he is rapidly becoming a down -at-heel drifter and a drunk ., bedraggled , broken-down , decaying ,... -
Down-to-earth
practical and realistic, adjective, adjective, a down -to-earth person ., excitable , excited , impractical , unreasonable , unsensible, common , commonsense... -
Down hearted
dejected; depressed; discouraged. -
Down payment
an initial amount paid at the time of purchase, in installment buying, time sales, etc., any initial or partial payment, gift, favor, or recompense, as... -
Down stroke
a downward stroke, as of a machine part, piston, or the like., a downward stroke in writing, often heavier and darker than an upward stroke. -
Down swing
a downward swing, as of a golf club in driving a ball., a downward trend or decrease, as of business or a nation's birth rate. -
Down to earth
practical and realistic, a down -to-earth person . -
Downcast
directed downward, as the eyes., dejected in spirit; depressed., overthrow or ruin., a downward look or glance., a shaft down which air passes, as into... -
Downfall
descent to a lower position or standing; overthrow; ruin., something causing ruin, failure, etc., a fall, as of rain, snow, or the like, often sudden or... -
Downgrade
a downward slope, esp. of a road., downhill., to assign to a lower status with a smaller salary., to minimize the importance of; denigrate, to assign a... -
Downhearted
dejected; depressed; discouraged., adjective, adjective, cheered , happy , heartened , uplifted, blue * , chapfallen , crestfallen , dejected , despondent... -
Downheartedness
dejected; depressed; discouraged., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , dumps , dysphoria , funk...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.