Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Dump

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly
Dump the topsoil here.
to empty out, as from a container, by tilting or overturning.
to unload or empty out (a container), as by tilting or overturning.
to be dismissed, fired, or released from a contract
The first baseman was dumped from the team after hitting .210 for the first half of the season.
to transfer or rid oneself of suddenly and irresponsibly
Don't dump your troubles on me!
Boxing Slang .
to knock down
The champion was dumped twice but won the fight.
to lose (a match) intentionally
a bribe to dump a fight.
Commerce .
to put (goods or securities) on the market in large quantities and at a low price without regard to the effect on market conditions.
to sell (goods) into foreign markets below cost in order to promote exports or damage foreign competition.
Computers . to print, display, or record on an output medium (the contents of a computer's internal storage or the contents of a file), often at the time a program fails.
Slang . to kill; murder
threats to dump him if he didn't pay up.

Verb (used without object)

to fall or drop down suddenly.
to throw away or discard garbage, refuse, etc.
Commerce .
to offer goods for sale in large quantities at a low price.
to dump below-cost goods into foreign markets.
to release contents
a sewage pipe that dumps in the ocean.
Slang . to complain, criticize, gossip, or tell another person one's problems
He calls me up just to dump.
Slang
Vulgar to defecate.

Noun

an accumulation of discarded garbage, refuse, etc.
Also called dumpsite , dumping-ground. a place where garbage, refuse, etc., is deposited.
Military .
a collection of ammunition, stores, etc., deposited at some point, as near a battlefront, for distribution.
the ammunition, stores, etc., so deposited.
the act of dumping.
Mining .
a runway or embankment equipped with tripping devices, from which low-grade ore, rock, etc., are dumped.
the pile of ore so dumped.
Informal . a place, house, or town that is dilapidated, dirty, or disreputable.
(in merchandising) a bin or specially made carton in which items are displayed for sale
Fifty copies of the best-selling paperback novel were in a dump near the checkout counter.
Computers . a copy of the contents of a computer's internal storage or of the contents of a file at a given instant, that is printed, displayed, or stored on an output medium. ?

Idiom

dump on (someone)
Informal .
to attack with verbal abuse; criticize harshly
Reporters never tired of dumping on certain public figures.
to unload one's problems onto (another person)
You never phone me without dumping on me.

Antonyms

verb
hold , keep , maintain , save

Synonyms

noun
ash heap , cesspool , depot , dumping ground , garbage lot , junk pile , magazine , refuse heap , rubbish pile , swamp , hole , hovel , joint * , mess * , pigpen * , pigsty , shack , shanty , slum , sty
verb
cast , chuck , clear out , deep-six , deposit , discard , discharge , dispose of , ditch , drain , eject , empty , evacuate , expel , exude , fling , fling down , get rid of , jettison , junk , leave , let fall , scrap , throw down , throw out , throw overboard , tip , unload , unpack , disburden , unlade , throw away , close out , sell off , sell out , beat , drop , eyesore , hole , hovel , junkyard , landfill , pigsty , reject , transfer

Xem thêm các từ khác

  • Dump *

    to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly, to empty out, as from a container, by tilting or overturning., to unload or empty...
  • Dump truck

    a usually open-topped truck having a body that can be tilted to discharge its contents, as sand or gravel, through an open tailgate.
  • Dumper

    to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly, to empty out, as from a container, by tilting or overturning., to unload or empty...
  • Dumpiness

    short and stout; squat, a dumpy figure .
  • Dumping

    selling goods abroad at a price below that charged in the domestic market, noun, elimination , jettison , riddance
  • Dumpish

    depressed; sad.
  • Dumpling

    a rounded mass of steamed and seasoned dough, often served in soup or with stewed meat., a dessert consisting of a wrapping of dough enclosing sliced apples...
  • Dumps

    a depressed state of mind (usually prec. by in the ), noun, to be in the dumps over money problems ., blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • Dumpy

    dumpish; dejected; sulky., adjective, chubby , chunky , fat , homely , plump , podgy , pudgy , roly-poly , squat , stocky , stumpy , tubby , blocky , compact...
  • Dun

    to make repeated and insistent demands upon, esp. for the payment of a debt., a person, esp. a creditor, who duns another., a demand for payment, esp....
  • Dunce

    a dull-witted, stupid, or ignorant person; dolt., noun, noun, brain , genius, ass , birdbrain , blockhead * , bonehead * , buffoon , dimwit * , dolt ,...
  • Dunderhead

    a dunce; blockhead; numbskull.
  • Dunderheaded

    a dunce; blockhead; numbskull.
  • Dune

    a sand hill or sand ridge formed by the wind, usually in desert regions or near lakes and oceans., noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift...
  • Dung

    excrement, esp. of animals; manure., to manure (ground) with or as if with dung., noun, cow pies , cowplop , crap , droppings , feces , fertilizer , guano...
  • Dung beetle

    any of various scarab beetles that feed on or breed in dung.
  • Dungaree

    dungarees,, blue denim., work clothes, overalls, etc., of blue denim., blue jeans.
  • Dungeon

    a strong, dark prison or cell, usually underground, as in a medieval castle., the keep or stronghold of a castle; donjon., noun, cell , oubliette , torture...
  • Dunghill

    a heap of dung., a repugnantly filthy or degraded place, abode, or situation., noun, midden , refuse heap
  • Dungy

    excrement, esp. of animals; manure., to manure (ground) with or as if with dung.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top