- Từ điển Anh - Anh
Dump
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly
to empty out, as from a container, by tilting or overturning.
to unload or empty out (a container), as by tilting or overturning.
to be dismissed, fired, or released from a contract
to transfer or rid oneself of suddenly and irresponsibly
Boxing Slang .
- to knock down
- The champion was dumped twice but won the fight.
- to lose (a match) intentionally
- a bribe to dump a fight.
Commerce .
- to put (goods or securities) on the market in large quantities and at a low price without regard to the effect on market conditions.
- to sell (goods) into foreign markets below cost in order to promote exports or damage foreign competition.
Computers . to print, display, or record on an output medium (the contents of a computer's internal storage or the contents of a file), often at the time a program fails.
Slang . to kill; murder
Verb (used without object)
to fall or drop down suddenly.
to throw away or discard garbage, refuse, etc.
Commerce .
- to offer goods for sale in large quantities at a low price.
- to dump below-cost goods into foreign markets.
to release contents
Slang . to complain, criticize, gossip, or tell another person one's problems
Slang
Noun
an accumulation of discarded garbage, refuse, etc.
Also called dumpsite , dumping-ground. a place where garbage, refuse, etc., is deposited.
Military .
- a collection of ammunition, stores, etc., deposited at some point, as near a battlefront, for distribution.
- the ammunition, stores, etc., so deposited.
the act of dumping.
Mining .
- a runway or embankment equipped with tripping devices, from which low-grade ore, rock, etc., are dumped.
- the pile of ore so dumped.
Informal . a place, house, or town that is dilapidated, dirty, or disreputable.
(in merchandising) a bin or specially made carton in which items are displayed for sale
Computers . a copy of the contents of a computer's internal storage or of the contents of a file at a given instant, that is printed, displayed, or stored on an output medium. ?
Idiom
dump on (someone)
- Informal .
- to attack with verbal abuse; criticize harshly
- Reporters never tired of dumping on certain public figures.
- to unload one's problems onto (another person)
- You never phone me without dumping on me.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- ash heap , cesspool , depot , dumping ground , garbage lot , junk pile , magazine , refuse heap , rubbish pile , swamp , hole , hovel , joint * , mess * , pigpen * , pigsty , shack , shanty , slum , sty
verb
- cast , chuck , clear out , deep-six , deposit , discard , discharge , dispose of , ditch , drain , eject , empty , evacuate , expel , exude , fling , fling down , get rid of , jettison , junk , leave , let fall , scrap , throw down , throw out , throw overboard , tip , unload , unpack , disburden , unlade , throw away , close out , sell off , sell out , beat , drop , eyesore , hole , hovel , junkyard , landfill , pigsty , reject , transfer
Xem thêm các từ khác
-
Dump *
to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly, to empty out, as from a container, by tilting or overturning., to unload or empty... -
Dump truck
a usually open-topped truck having a body that can be tilted to discharge its contents, as sand or gravel, through an open tailgate. -
Dumper
to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly, to empty out, as from a container, by tilting or overturning., to unload or empty... -
Dumpiness
short and stout; squat, a dumpy figure . -
Dumping
selling goods abroad at a price below that charged in the domestic market, noun, elimination , jettison , riddance -
Dumpish
depressed; sad. -
Dumpling
a rounded mass of steamed and seasoned dough, often served in soup or with stewed meat., a dessert consisting of a wrapping of dough enclosing sliced apples... -
Dumps
a depressed state of mind (usually prec. by in the ), noun, to be in the dumps over money problems ., blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums... -
Dumpy
dumpish; dejected; sulky., adjective, chubby , chunky , fat , homely , plump , podgy , pudgy , roly-poly , squat , stocky , stumpy , tubby , blocky , compact... -
Dun
to make repeated and insistent demands upon, esp. for the payment of a debt., a person, esp. a creditor, who duns another., a demand for payment, esp.... -
Dunce
a dull-witted, stupid, or ignorant person; dolt., noun, noun, brain , genius, ass , birdbrain , blockhead * , bonehead * , buffoon , dimwit * , dolt ,... -
Dunderhead
a dunce; blockhead; numbskull. -
Dunderheaded
a dunce; blockhead; numbskull. -
Dune
a sand hill or sand ridge formed by the wind, usually in desert regions or near lakes and oceans., noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift... -
Dung
excrement, esp. of animals; manure., to manure (ground) with or as if with dung., noun, cow pies , cowplop , crap , droppings , feces , fertilizer , guano... -
Dung beetle
any of various scarab beetles that feed on or breed in dung. -
Dungaree
dungarees,, blue denim., work clothes, overalls, etc., of blue denim., blue jeans. -
Dungeon
a strong, dark prison or cell, usually underground, as in a medieval castle., the keep or stronghold of a castle; donjon., noun, cell , oubliette , torture... -
Dunghill
a heap of dung., a repugnantly filthy or degraded place, abode, or situation., noun, midden , refuse heap -
Dungy
excrement, esp. of animals; manure., to manure (ground) with or as if with dung.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.