- Từ điển Anh - Anh
Edict
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a decree issued by a sovereign or other authority.
any authoritative proclamation or command.
Synonyms
noun
- act , canon , command , commandment , decree , decretum , dictate , dictum , directive , enactment , fiat , injunction , instrument , judgment , law , mandate , manifesto , ordinance , precept , prescript , proclamation , pronunciamento , regulation , rule , ruling , statute , ukase , writnotes:an edict is a formal or authoritative proclamation; an addict is someone who is physiologically dependent on a substance or someone who is a devoted supporter or fan , institute , prescription , determination , pronouncement , annunciation , declaration , notice , announcement , ban , bull , irade , order , program , rescript , writ
Xem thêm các từ khác
-
Edictal
a decree issued by a sovereign or other authority., any authoritative proclamation or command. -
Edification
an act of edifying., the state of being edified; uplift., moral improvement or guidance., noun, noun, destruction , worsening, betterment , elevation ,... -
Edifice
a building, esp. one of large size or imposing appearance., any large, complex system or organization., noun, building , construction , erection , habitation... -
Edify
verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate , illuminate , inform , instruct -
Edifying
to instruct or benefit, esp. morally or spiritually; uplift, adjective, religious paintings that edify the viewer ., civilizing , enlightening , humanizing... -
Edit
to supervise or direct the preparation of (a newspaper, magazine, book, etc.); serve as editor of; direct the editorial policies of., to collect, prepare,... -
Edit in
to supervise or direct the preparation of (a newspaper, magazine, book, etc.); serve as editor of; direct the editorial policies of., to collect, prepare,... -
Edition
one of a series of printings of the same book, newspaper, etc., each issued at a different time and differing from another by alterations, additions, etc.... -
Editor
a person having managerial and sometimes policy-making responsibility for the editorial part of a publishing firm or of a newspaper, magazine, or other... -
Editor in chief
the policy-making executive or principal editor of a publishing house, publication, etc., noun, editorial director , executive editor , managing editor... -
Editorial
an article in a newspaper or other periodical presenting the opinion of the publisher, editor, or editors., a statement broadcast on radio or television... -
Editorialist
an article in a newspaper or other periodical presenting the opinion of the publisher, editor, or editors., a statement broadcast on radio or television... -
Editorialize
to set forth one's position or opinion on some subject in, or as if in, an editorial., to inject personal interpretations or opinions into an otherwise... -
Editorially
an article in a newspaper or other periodical presenting the opinion of the publisher, editor, or editors., a statement broadcast on radio or television... -
Editors in chief
the policy-making executive or principal editor of a publishing house, publication, etc. -
Editorship
the office or function of an editor., editorial direction. -
Editress
a woman employed in the work of editing. -
Educability
capable of being educated., of or pertaining to mildly retarded individuals who may achieve self-sufficiency. -
Educable
capable of being educated., of or pertaining to mildly retarded individuals who may achieve self-sufficiency., adjective, teachable , trainable -
Educate
to develop the faculties and powers of (a person) by teaching, instruction, or schooling., to qualify by instruction or training for a particular calling,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.