- Từ điển Anh - Anh
Equable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
free from many changes or variations; uniform
- an equable climate; an equable temperament.
uniform in operation or effect, as laws.
Antonyms
adjective
- changeable , excitable , fluctuating , irregular , spasmodic , vacillating , variable , varying , wavering
Synonyms
adjective
- agreeable , composed , consistent , constant , easy-going , even , even-tempered , imperturbable , level-headed , methodical , orderly , placid , regular , serene , smooth , stabile , stable , systematic , temperate , tranquil , unchanging , unexcitable , unflappable , unfluctuating , uniform , unruffled , unvaryingnotes:equable means steady or unvarying and far from extremes; equitable means fair and impartial , changeless , invariable , invariant , same , steady , unvarying , calm , easygoing
Xem thêm các từ khác
-
Equal
as great as; the same as (often fol. by to or with ), like or alike in quantity, degree, value, etc.; of the same rank, ability, merit, etc., evenly proportioned... -
Equalise
to make equal, to make uniform, to equalize tax burdens ., to equalize a rate of production . -
Equalitarian
pertaining or adhering to the doctrine of equality among all people; egalitarian., a person who adheres to the doctrine of equality among all people. -
Equalitarianism
pertaining or adhering to the doctrine of equality among all people; egalitarian., a person who adheres to the doctrine of equality among all people. -
Equality
the state or quality of being equal; correspondence in quantity, degree, value, rank, or ability., uniform character, as of motion or surface., mathematics... -
Equalization
to make equal, to make uniform, to equalize tax burdens ., to equalize a rate of production . -
Equalize
to make equal, to make uniform, verb, verb, to equalize tax burdens ., to equalize a rate of production ., disproportion , imbalance , unmatch , vary,... -
Equalizer
a person or thing that equalizes., any of various devices or appliances for equalizing strains, pressures, etc., electricity . an electric network of inductance,... -
Equally
in an equal or identical manner, to an equal degree or extent, adverb, adverb, to treat rich and poor equally ., you are equally matched ., unequally ,... -
Equanimity
mental or emotional stability or composure, esp. under tension or strain; calmness; equilibrium., noun, noun, agitation , alarm , anxiety , discomposure... -
Equate
to regard, treat, or represent as equivalent, to state the equality of or between; put in the form of an equation, to reduce to an average; make such correction... -
Equation
the act of equating or making equal; equalization, equally balanced state; equilibrium., mathematics . an expression or a proposition, often algebraic,... -
Equational
of, using, or involving equations., biology . pertaining to the second or nonreductional cell division in meiosis, in which each chromosome divides into... -
Equator
the great circle on a sphere or heavenly body whose plane is perpendicular to the axis, equidistant everywhere from the two poles of the sphere or heavenly... -
Equatorial
of, pertaining to, or near an equator, esp. the equator of the earth., of, like, or typical of the regions at the earth's equator, a telescope mounting... -
Equerry
an officer of a royal or similar household, charged with the care of the horses., an officer of the british royal household who attends the sovereign or... -
Equestrian
of or pertaining to horseback riding or horseback riders, mounted on horseback, representing a person mounted on a horse, pertaining to or composed of... -
Equestrienne
a woman who rides horses. -
Equiangular
having all the angles equal. -
Equidistant
equally distant., adjective, center , central , halfway , middle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.