- Từ điển Anh - Anh
Faculty
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
an ability, natural or acquired, for a particular kind of action
one of the powers of the mind, as memory, reason, or speech
an inherent capability of the body
exceptional ability or aptitude
Education .
- the entire teaching and administrative force of a university, college, or school.
- one of the departments of learning, as theology, medicine, or law, in a university.
- the teaching body, sometimes with the students, in any of these departments.
the members of a learned profession
a power or privilege conferred by the state, a superior, etc.
Ecclesiastical . a dispensation, license, or authorization.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- adroitness , aptitude , aptness , bent , capability , capacity , cleverness , dexterity , facility , flair , forte , genius , gift , instinct , intelligence , knack , knowing way around , leaning , nose * , peculiarity , penchant , pistol * , power , predilection , proclivity , propensity , property , quality , readiness , reason , right stuff * , sense , strength , talent , turn , what it takes , [[witsnotes:a facility is a building or place that provides a particular service or is used for a particular industry or a skillful performance or ability without difficulty; faculty is one of the inherent cognitive or perceptual powers of the mind or the body of teachers and administrators at a school]] , academics , advisers , body , clinic , college , corps , department , employees , institute , instructors , lecturers , literati , mentors , organization , pedagogues , personnel , professorate , professors , profs , researchers , scholars , society , staff , tutors , university , [[workersnotes:a facility is a building or place that provides a particular service or is used for a particular industry or a skillful performance or ability without difficulty; faculty is one of the inherent cognitive or perceptual powers of the mind or the body of teachers and administrators at a school]] , head , competence , competency , might , authority , mandate , right , ability , endowment , skill , skill ingenuity , wits
Xem thêm các từ khác
-
Fad
a temporary fashion, notion, manner of conduct, etc., esp. one followed enthusiastically by a group., noun, noun, standard , tradition, affectation , amusement... -
Faddish
like a fad., given to fads, a faddish , sophisticated crowd . -
Faddishness
like a fad., given to fads, a faddish , sophisticated crowd . -
Faddism
a person following a fad or given to fads, as one who seeks and adheres briefly to a passing variety of unusual diets, beliefs, etc. -
Faddist
a person following a fad or given to fads, as one who seeks and adheres briefly to a passing variety of unusual diets, beliefs, etc. -
Fade
to lose brightness or vividness of color., to become dim, as light, or lose brightness of illumination., to lose freshness, vigor, strength, or health,... -
Fade-in
movies, television . a gradual increase in the visibility of a scene., broadcasting, recording . a gradual increase in the volume of sound, esp. of recorded... -
Fade-out
movies, television . a gradual decrease in the visibility of a scene., broadcasting, recording . a gradual decrease in the volume of sound, esp. of recorded... -
Fade in
to lose brightness or vividness of color., to become dim, as light, or lose brightness of illumination., to lose freshness, vigor, strength, or health,... -
Fade out
to lose brightness or vividness of color., to become dim, as light, or lose brightness of illumination., to lose freshness, vigor, strength, or health,... -
Fadeaway
an act or instance of fading away., baseball . screwball ( def. 2 ) ., baseball . a slide made by a base runner to one side of the base, with one leg bent... -
Faded
to lose brightness or vividness of color., to become dim, as light, or lose brightness of illumination., to lose freshness, vigor, strength, or health,... -
Fadeless
not fading or diminishing; unfading. -
Fading
to lose brightness or vividness of color., to become dim, as light, or lose brightness of illumination., to lose freshness, vigor, strength, or health,... -
Faecal
feces., chiefly british, of or relating to feces; "fecal matter" -
Faeces
feces., solid excretory product evacuated from the bowels[syn: fecal matter ] -
Faerie
the imaginary land of the fairies; fairyland., archaic . a fairy., fairy. -
Faery
a small being, human in form, playful and having magical powers[syn: fairy ], the enchanted realm of fairies[syn: fairyland ] -
Fag
to tire or weary by labor; exhaust (often fol. by out ), british . to require (a younger public-school pupil) to do menial chores., nautical . to fray... -
Fag end
the last part or very end of something, the unfinished end of a piece of cloth; remnant., the fag end of a rope .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.