- Từ điển Anh - Việt
Floor
Nghe phát âmMục lục |
/flɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Sàn (nhà, cầu...)
Tầng (nhà)
Đáy
Phòng họp (quốc hội)
Quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị))
Giá thấp nhất
Ngoại động từ
Làm sàn, lát sàn
Đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
Làm rối trí, làm bối rối
Bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
Vượt qua một cách thắng lợi
Cấu trúc từ
to cross the floor of the House
- vào đảng phái khác
to get in on the ground floor
- tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
to wipe the floor with someone
- hạ ai đo ván
to mop the floor with someone
Xem mop
Hình thái từ
V_ed :Floored
Chuyên ngành
Toán & tin
sàn, đáy
Cơ khí & công trình
đáy (biển sông)
mặt bằng đáy
Xây dựng
lát nền
sàn
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the bottom flat surface of a room.the bottom flat surface of a room.
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Mặt phẳng đáy của một căn phòng.
sàn tầng bậc
tầng (nhà)
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
Kỹ thuật chung
bề mặt
công trình
nền
nền nhà
đáy
đáy buồng âu
lát đường
lát sàn
bậc (địa tầng)
mặt phẳng
sàn (đóng tàu)
sân buồng âu
sàn gác
sàn xe
tấm sàn
tầng
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the horizontal structure that divides two stories of a building.
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa nhà.
- attic floor
- sàn tầng áp mái
- attic floor
- sàn tầng attic
- attic floor
- tầng áp mái để ở
- attic floor
- tầng dưới mái
- basement floor
- nền tầng hầm
- basement floor of silo
- tầng dưới xilô
- control room floor
- tầng đặt phòng điều khiển
- first floor
- tầng gác
- floor height
- chiều cao tầng
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- floor of seam
- vách tầng khai thác
- floor slab
- bản sàn tầng hầm
- floor switch
- công tắc tầng
- floor to floor
- giữa các tầng
- ground floor
- sàn tầng một
- ground floor
- tầng một
- ground floor
- tầng trệt
- ground floor area
- diện tích tầng một
- ground floor box
- lô tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- nhịp cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- thân cầu thang tầng trệt
- ground floor plan
- mặt bằng tầng một
- intermediate floor
- sàn giữa các tầng
- lower floor
- tầng dưới
- lower floor construction
- kết cấu sàn tầng dưới
- mezzanine floor
- tầng sát mái
- mining floor
- tầng khai thác mỏ
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- pressurized floor
- sàn được tăng áp
- public floor
- tầng chung
- reserved floor area
- tầng ở dự trữ
- residential floor
- tầng ở
- scaffold floor
- tầng giàn giáo
- second floor
- tầng thứ hai
- sill floor timbering
- sự chống gỗ ở tầng đáy
- standard floor
- tầng điển hình
- water floor offtake
- tháp lấy nước cao tầng
Kinh tế
bướm bột
giá sàn
giá tháp nhất
- floor price
- giá thấp nhất
nền giá
phòng giao dịch
sàn
sàn đáy (công-ten-nơ)
tầng
- club floor
- tầng dành cho hội viên
- roller-mill floor
- tầng đặt máy nghiền trục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basement , boards , canvas , carpet , cellar , deck , downstairs , flat , flooring , ground , landing , lowest point , mat , mezzanine , nadir , rug , stage , story , tier , upstairs
verb
- baffle , beat , bewilder , bowl over * , bring down * , bring up short , conquer , defeat , discomfit , disconcert , down , drop , dumbfound , fell , flatten , ground , knock down , lay low * , level , nonplus , overthrow , prostrate , puzzle , stump , throw , bring down , cut down , strike down , boggle , bowl over , flabbergast , deck , embarrass , ground floor , linoleum , parquet , story , tiles
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Floor-board
Danh từ: ván sàn, -
Floor-cloth
Danh từ: giẻ lau sàn, -
Floor-framing plan
bản vẽ kết cấu khung sàn, -
Floor-hopper truck
xe tải trút hàng qua gầm xe, xe tải trút hàng qua sàn xe, -
Floor-lamp
Danh từ: Đèn đứng (ở sàn), -
Floor-leader
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, -
Floor-length
Tính từ: chạy xuống đến sàn, -
Floor-manager
Danh từ: người điều khiển chương trình vô tuyến, -
Floor-mounted unit air conditioner
máy điều hòa lắp trên sàn, -
Floor-plan
/ ´flɔ:¸plæn /, danh từ, sơ đồ tầng lầu, -
Floor-show
/ ´flɔ:¸ʃou /, danh từ, trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...) -
Floor-space
diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà -
Floor-to-ceiling height
chiều cao từ sàn đến trần, -
Floor-walker
/ ´flɔ:¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá), -
Floor (mounted) motor
động cơ đặt trên nền, -
Floor Sweep
thu gom khí đáy, việc thu những khí nặng hơn không khí nằm ở tầng đáy. -
Floor and wall tiling work
công tác lát gạch nền và tường, -
Floor arch
vòm che, vòm sàn, vòm sàn, -
Floor area
diện tích sàn buồng xí, diện tích bề mặt sàn, diện tích mặt sàn, -
Floor baffle
đường tiêu năng, bể tiêu năng, tường tiêu năng, tường tiêu năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.