- Từ điển Anh - Anh
Lowness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
situated, placed, or occurring not far above the ground, floor, or base
of small extent upward; not high or tall
not far above the horizon, as a planet
lying or being below the general level
designating or pertaining to regions near sea level, esp. near the sea
bending or passing far downward; deep
(of a garment) low-necked; décolleté
rising but slightly from a surface
of less than average or normal height or depth, as a liquid or stream
near the first of a series
ranked near the beginning or bottom on some scale of measurement
indicating the bottom or the point farthest down
lacking in strength, energy, or vigor; feeble; weak
providing little nourishment or strength, as a diet.
of small number, amount, degree, force, intensity, etc.
indicated or represented by a low number
soft: subdued; not loud
Music . produced by relatively slow vibrations, as sounds; grave in pitch.
assigning or attributing little worth, value, excellence, or the like
containing a relatively small amount
nearing depletion; not adequately supplied
depressed or dejected
far down in the scale of rank or estimation; humble
of inferior quality or character
lacking in dignity or elevation, as of thought or expression.
mean, base, or disreputable
coarse or vulgar
Boxing . struck or delivered below a contestant's belt.
Biology . having a relatively simple structure; not complex in organization.
Phonetics . (of a vowel) articulated with a relatively large opening above the tongue, as the vowels of hat, hut, hot, ought, etc. Compare high ( def. 23 ) .
Automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission ratio at which the drive shaft moves at the lowest speed with relation to the speed of the engine crankshaft, used esp. for temporarily overcoming the weight or inertia of the vehicle; first
Baseball . (of a pitched ball) passing the plate at a level below that of the batter's knees
Cards . having less value than other cards
Metallurgy . having a relatively small amount of a specified constituent (usually used in combination)
Chiefly British . holding to Low Church principles and practices.
Adverb
in or to a low position, point, degree, etc.
near the ground, floor, or base; not aloft
in or to a humble or abject state
in or to a condition of depletion, prostration, or death
at comparatively small cost; cheaply
at or to a low pitch, volume, intensity, etc.
in a low tone; softly; quietly; to speak low.
Archaic . far down in time; late.
Noun
something that is low, as ground or prices
Automotive . low gear; first gear.
Meteorology . an atmospheric low-pressure system; cyclone. Compare high ( def. 37 ) .
Cards .
- the lowest trump card.
- a card of small value, or of lower value than other cards.
- the lowest score in a game.
- a player having such a score.
a point of deepest decline, vulgarity, etc.
Slang . a period of intense depression or discomfort, when the effects of a drug have subsided. ?
Idioms
lay low
- to overpower or kill; defeat
- to lay one's attackers low.
- to knock down; make prostrate.
- Informal . to lie low.
lie low
Xem thêm các từ khác
-
Loyal
faithful to one's sovereign, government, or state, faithful to one's oath, commitments, or obligations, faithful to any leader, party, or cause, or to... -
Loyalist
a person who is loyal; a supporter of the sovereign or of the existing government, esp. in time of revolt., ( sometimes initial capital letter ) a person... -
Loyalty
the state or quality of being loyal; faithfulness to commitments or obligations., faithful adherence to a sovereign, government, leader, cause, etc., an... -
Lozenge
a small, flavored tablet made from sugar or syrup, often medicated, originally diamond-shaped., geometry now rare . diamond ( def. 8 ) ., heraldry ., noun,... -
Lubber
a big, clumsy, stupid person; lout., an awkward or unskilled sailor; landlubber., clumsy; stupid; lubberly., to behave like a lubber, esp. in the handling... -
Lubberly
of or resembling a lubber., in a lubberly manner. -
Lube
lubricant., lubrication, esp. an application of a lubricant to a vehicle., to lubricate, to lube a bicycle chain . -
Lubricant
a substance, as oil or grease, for lessening friction, esp. in the working parts of a mechanism., capable of lubricating; used to lubricate., noun, coating... -
Lubricate
to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery... -
Lubrication
to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery... -
Lubricative
to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery... -
Lubricator
a person or thing that lubricates. -
Lubricious
arousing or expressive of sexual desire; lustful; lecherous., lubricous., adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful... -
Lubricity
oily smoothness, as of a surface; slipperiness., ability to lubricate; capacity for lubrication, instability; shiftiness; fleeting nature, lewdness; lustfulness,... -
Lubricous
(of a surface, coating, etc.) having an oily smoothness; slippery., unstable; shifty; fleeting., lubricious. -
Luce
a pike, esp. when fully grown. -
Lucent
shining., translucent; clear., adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant , refulgent... -
Lucerne
alfalfa. -
Lucid
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,... -
Lucidity
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.