- Từ điển Anh - Anh
Merit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
claim to respect and praise; excellence; worth.
something that deserves or justifies a reward or commendation; a commendable quality, act, etc.
merits, the inherent rights and wrongs of a matter, as a lawsuit, unobscured by procedural details, technicalities, personal feelings, etc.
Often, merits. the state or fact of deserving; desert
Roman Catholic Church . worthiness of spiritual reward, acquired by righteous acts made under the influence of grace.
Obsolete . something that is deserved, whether good or bad.
Verb (used with object)
to be worthy of; deserve.
Verb (used without object)
Chiefly Theology . to acquire merit.
Adjective
based on merit
Antonyms
noun
- demerit , disadvantage , fault , weakness
Synonyms
noun
- arete , asset , benefit , caliber , credit , desert , dignity , excellence , excellency , good , goodness , honor , integrity , perfection , quality , stature , strong point , talent , value , virtue , worth , worthiness , beauty , distinction , commendableness , eminence , estimableness , exemplarity , meed , pl. claim , prestige , reward , right
verb
- be in line for , be worthy , deserve , earn , get one’s comeuppance , get one’s due , get one’s just desserts , get what is coming , have a claim , have a right , have coming , incur , justify , rate , warrant , gain , get , win , award , credit , desert , deserts , dignity , excellence , reward , stature , virtue , worth
Xem thêm các từ khác
-
Merited
properly deserved; "a merited success"[ant: unmerited ], adjective, appropriate , deserved , due , fit , fitting , proper , right , rightful , suitable -
Meritorious
deserving praise, reward, esteem, etc.; praiseworthy, adjective, adjective, to receive a gift for meritorious service ., corrupt , dishonorable , immoral... -
Meritoriousness
deserving praise, reward, esteem, etc.; praiseworthy, to receive a gift for meritorious service . -
Merl
the blackbird, turdus merula. -
Merle
the blackbird, turdus merula. -
Merlin
a small, bold falcon, falco columbarius, of the northern hemisphere. -
Mermaid
(in folklore) a female marine creature, having the head, torso, and arms of a woman and the tail of a fish., a highly skilled female swimmer. -
Merman
(in folklore) a male marine creature, having the head, torso, and arms of a man and the tail of a fish., a highly skilled male swimmer. -
Merrily
a female given name, form of merry., full of cheerfulness or gaiety; joyous in disposition or spirit, laughingly happy; mirthful; festively joyous; hilarious,... -
Merriment
cheerful or joyful gaiety; mirth; hilarity; laughter., obsolete . a cause of mirth; a jest, entertainment, etc., noun, noun, gloom , misery, brawl , buffoonery... -
Merriness
full of cheerfulness or gaiety; joyous in disposition or spirit, laughingly happy; mirthful; festively joyous; hilarious, archaic . causing happiness;... -
Merry
full of cheerfulness or gaiety; joyous in disposition or spirit, laughingly happy; mirthful; festively joyous; hilarious, archaic . causing happiness;... -
Merry-andrew
a clown; buffoon. -
Merry-go-round
also called carousel , carrousel. (in amusement parks, carnivals, etc.) a revolving, circular platform with wooden horses or other animals, benches, etc.,... -
Merry andrew
a clown; buffoon. -
Merry maker
a person who gaily or enthusiastically takes part in some festive or merry celebration; reveler. -
Merrymaking
the act of taking part gaily or enthusiastically in some festive or merry celebration., a merry festivity; revel., producing mirth; happy; festive., noun,... -
Merrythought
the wishbone or furcula of a fowl. -
Mesa
a land formation, less extensive than a plateau, having steep walls and a relatively flat top and common in arid and semiarid parts of the southwestern... -
Meseemed
it seems to me.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.