- Từ điển Anh - Anh
Ornament
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an accessory, article, or detail used to beautify the appearance of something to which it is added or of which it is a part
a system, category, or style of such objects or features; ornamentation
any adornment or means of adornment.
a person or thing that adds to the credit or glory of a society, era, etc.
the act of adorning.
the state of being adorned.
mere outward display
Chiefly Ecclesiastical . any accessory, adjunct, or equipment.
Music . a tone or group of tones applied as decoration to a principal melodic tone.
Verb (used with object)
to furnish with ornaments; embellish
- to ornament a musical composition.
to be an ornament to
- Several famous scientists were acquired to ornament the university.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- accessory , adornment , art , bauble , beautification , design , doodad * , embellishment , embroidery , flower , frill , frou frou , garnish , gewgaw , gimcrack * , gingerbread , honor , jewel , knickknack * , pride , treasure , trimming , trinket , decoration , garnishment , garniture , ornamentation , trim , bric-a-brac , festoon , figurine , gimcrack , jabot , knickknack , novelty , parure , swag
verb
- adorn , array , beautify , bedeck , bedizen , brighten , deck , dress , dress up * , embellish , embroider , enrich , festoon , fix up * , garnish , gild , grace , ornamentalize , polish , prank , prettify , primp , prink , smarten , spruce up * , trim , decorate , amulet , attire , bead , brooch , decoration , design , emboss , figurine , finery , flower , furbish , furnishing , gewgaw , jewel
Xem thêm các từ khác
-
Ornamental
used or grown for ornament, providing ornament; decorative., of or pertaining to ornament., something ornamental; decoration; adornment., a plant cultivated... -
Ornamentalism
the desire or tendency to feature ornament in the design of buildings, interiors, furnishings, etc. -
Ornamentation
the act of ornamenting., the state of being ornamented., something with which a thing is ornamented; embellishment., ornaments collectively., noun, decoration... -
Ornate
elaborately or sumptuously adorned, often excessively or showily so, embellished with rhetoric; florid or high-flown, adjective, adjective, they bought... -
Ornateness
elaborately or sumptuously adorned, often excessively or showily so, embellished with rhetoric; florid or high-flown, they bought an ornate louis xiv sofa... -
Ornery
ugly and unpleasant in disposition or temper, stubborn, low or vile., inferior or common; ordinary., adjective, no one can get along with my ornery cousin... -
Ornithic
of or pertaining to birds. -
Ornithological
the branch of zoology that deals with birds. -
Ornithologist
a zoologist who studies birds -
Ornithology
the branch of zoology that deals with birds. -
Ornithorhynchus
the platypus. -
Orogenesis
the process of mountain making or upheaval. -
Orogeny
the process of mountain making or upheaval. -
Orographic
the branch of physical geography dealing with mountains. -
Orography
the branch of physical geography dealing with mountains. -
Oroide
an alloy containing copper, tin, etc., used to imitate gold. -
Orology
the branch of physical geography dealing with mountains. -
Orometer
an aneroid barometer with a scale giving elevations above sea level, used to determine land-surface altitudes. -
Orotund
(of the voice or speech) characterized by strength, fullness, richness, and clearness., (of a style of speaking) pompous or bombastic., adjective, aureate... -
Orotundity
(of the voice or speech) characterized by strength, fullness, richness, and clearness., (of a style of speaking) pompous or bombastic., noun, claptrap...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.