- Từ điển Anh - Anh
Potential
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
possible, as opposed to actual
capable of being or becoming
Grammar . expressing possibility
Archaic . potent 1 .
Noun
possibility; potentiality
a latent excellence or ability that may or may not be developed.
Grammar .
- a potential aspect, mood, construction, case, etc.
- a form in the potential.
Electricity . electric potential ( def. 1 ) .
Mathematics, Physics . a type of function from which the intensity of a field may be derived, usually by differentiation.
someone or something that is considered a worthwhile possibility
Antonyms
adjective
- helpless , impossible , lacking , unpromising
noun
Synonyms
adjective
- abeyant , budding , conceivable , dormant , embryonic , future , hidden , imaginable , implied , inherent , latent , likely , lurking , plausible , possible , prepatent , probable , quiescent , thinkable , undeveloped , unrealized , within realm of possibility , eventual , potentially , prima facie
noun
- ability , aptitude , capability , capacity , potentiality , power , the makings , what it takes , wherewithal , concealed , latent , manque , possibility , possible , promising , undeveloped , unfulfilled , unrealized
Xem thêm các từ khác
-
Potentiality
the state or quality of being potential., something potential; a possibility, atomic destruction is a grim potentiality . -
Potentiate
to cause to be potent; make powerful., to increase the effectiveness of; intensify. -
Potentiometer
a device for measuring electromotive force or potential difference by comparison with a known voltage., voltage divider. -
Potheen
poteen. -
Pother
commotion; uproar., a heated discussion, debate, or argument; fuss; to-do., a choking or suffocating cloud, as of smoke or dust., to worry; bother., noun,... -
Potion
a drink or draft, esp. one having or reputed to have medicinal, poisonous, or magical powers, noun, a love potion ; a sleeping potion ., aromatic , brew... -
Potman
a worker in an inn or public house who serves customers and does various chores[syn: potboy ], a servant in a public house; a potboy. -
Potpourri
a mixture of dried petals of roses or other flowers with spices, kept in a jar for their fragrance., a musical medley., a collection of miscellaneous literary... -
Potsherd
a broken pottery fragment, esp. one of archaeological value. -
Pottage
a thick soup made of vegetables, with or without meat. -
Potter
a person who makes pottery., noun, ceramicist , ceramist , cotter , dabble , dawdle , fiddle , idle , loiter , mess , poke , putter , saunter , tinker... -
Pottery
ceramic ware, esp. earthenware and stoneware., the art or business of a potter; ceramics., a place where earthen pots or vessels are made., noun, ceramics... -
Pottle
a former liquid measure equal to two quarts., a pot or tankard of this capacity., the wine or other liquid in it. -
Potto
any of several lorislike, african lemurs of the genera perodicticus and arctocebus, esp. p. potto, having a short tail and vestigial index fingers., the... -
Potty
chiefly british informal . slightly insane; eccentric., british . paltry; trifling; petty. -
Pouch
a bag, sack, or similar receptacle, esp. one for small articles or quantities, a small moneybag., a bag for carrying mail., a bag or case of leather, used... -
Pouched
having a pouch, as the pelicans, gophers, and marsupials. -
Pouchy
possessing or resembling a pouch, pouchy folds under the eyes . -
Poudrette
a fertilizer made from dried night soil mixed with other substances, as gypsum and charcoal. -
Pouf
a high headdress with the hair rolled in puffs, worn by women in the late 18th century., an arrangement of the hair over a pad; puff., a puff of material...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.