- Từ điển Anh - Anh
Realm
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a royal domain; kingdom
the region, sphere, or domain within which anything occurs, prevails, or dominates
the special province or field of something or someone
Synonyms
noun
- branch , compass , country , department , dimension , domain , dominion , empire , expanse , extent , field , ground , kingdom , land , monarchy , neck of the woods , neighborhood , orbit , place , principality , province , purview , radius , range , reach , region , scope , sphere , state , stomping grounds , sweep , territory , turf * , world , zone , ambit , extension , swing , arena , bailiwick , circle , scene , subject , terrain , area , demesne , division , dynasty , jurisdiction
Xem thêm các từ khác
-
Realness
true; not merely ostensible, nominal, or apparent, existing or occurring as fact; actual rather than imaginary, ideal, or fictitious, being an actual thing;... -
Realty
real property or real estate. -
Ream
a standard quantity of paper, consisting of 20 quires or 500 sheets (formerly 480 sheets), or 516 sheets (printer's ream or perfect ream)., usually, reams.... -
Reamer
any of various rotary tools, with helical or straight flutes, for finishing or enlarging holes drilled in metal., any bladelike pick or rod used for scraping,... -
Reanimate
to restore to life; resuscitate., to give fresh vigor, spirit, or courage to., to stimulate to renewed activity., verb, reactivate , reawaken , rekindle... -
Reap
to cut (wheat, rye, etc.) with a sickle or other implement or a machine, as in harvest., to gather or take (a crop, harvest, etc.)., to get as a return,... -
Reaper
a machine for cutting standing grain; reaping machine., a person who reaps., grim reaper. -
Reappear
appear again; "the sores reappeared on her body"; "her husband reappeared after having left her years ago", verb, reoccur -
Reappearance
the event of something appearing again; "the reappearance of halley's comet", the act of someone appearing again; "his reappearance as hamlet has been... -
Reappraisal
a new appraisal or evaluation -
Rear
the back of something, as distinguished from the front, the space or position behind something, the buttocks; rump., the hindmost portion of an army, fleet,... -
Rear admiral
u.s. navy, coast guard . a commissioned officer next in rank below a vice-admiral. -
Rearguard
of or pertaining to a rear guard., designed to oppose or prevent in a defensive way, a rearguard strategy . -
Rearing
rearing on left hind leg with forelegs elevated and head usually in profile; "a lion rampant"[syn: rampant ], the properties acquired as a consequence... -
Rearm
to arm again., to furnish with new or better weapons, to become armed again., as soon as the new rifle was in production , the troops were rearmed . -
Rearmament
to arm again., to furnish with new or better weapons, to become armed again., as soon as the new rifle was in production , the troops were rearmed . -
Rearmost
farthest in the rear; last., adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost -
Rearrange
put into a new order or arrangement; "please rearrange these files"; "rearrange the furniture in my room", noun, verb, permutation , rearrangement , refurbishment... -
Rearrangement
changing an arrangement, noun, dislocation , disturbance , move , movement , shift -
Rearward
also, rearwards. toward or in the rear., located in, near, or toward the rear., directed toward the rear., a position at the rear, the rear division of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.