- Từ điển Anh - Anh
Roughness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having a coarse or uneven surface, as from projections, irregularities, or breaks; not smooth
shaggy or coarse
(of an uninhabited region or large land area) steep or uneven and covered with high grass, brush, trees, stones, etc.
acting with or characterized by violence
characterized by unnecessary violence or infractions of the rules
violently disturbed or agitated; turbulent, as water or the air
having a violently irregular motion; uncomfortably or dangerously uneven
stormy or tempestuous, as wind or weather.
sharp or harsh
unmannerly or rude
disorderly or riotous
difficult or unpleasant
harsh to the ear; grating or jarring, as sounds.
harsh to the taste; sharp or astringent
coarse, as food.
lacking culture or refinement
without refinements, luxuries, or ordinary comforts or conveniences
requiring exertion or strength rather than intelligence or skill
not elaborated, perfected, or corrected; unpolished, as language, verse, or style
made or done without any attempt at exactness, completeness, or thoroughness; approximate or tentative
crude, unwrought, nonprocessed, or unprepared
Phonetics . uttered with aspiration; having the sound of h; aspirated.
Noun
something that is rough, esp. rough ground.
Golf . any part of the course bordering the fairway on which the grass, weeds, etc., are not trimmed.
the unpleasant or difficult part of anything.
anything in its crude or preliminary form, as a drawing.
Chiefly British . a rowdy; ruffian.
Adverb
in a rough manner; roughly.
Verb (used with object)
to make rough; roughen.
to give a beating to, manhandle, or subject to physical violence (often fol. by up )
to subject to some rough, preliminary process of working or preparation (often fol. by down, off, or out )
to sketch roughly or in outline (often fol. by in or out )
Sports . to subject (a player on the opposing team) to unnecessary physical abuse, as in blocking or tackling
Verb (used without object)
to become rough, as a surface.
to behave roughly. ?
Idioms
in the rough, in a rough, crude
- or unfinished state
- The country has an exciting potential, but civilization there is still in the rough.
rough it
- to live without the customary comforts or conveniences; endure rugged conditions
- We really roughed it on our fishing trip.
Synonyms
noun
- asymmetry , crookedness , inequality , jaggedness , unevenness , acrimony , asperity , bumpiness , coarseness , crudity , gruffness , irregularity , wooliness
Xem thêm các từ khác
-
Roughshod
shod with horseshoes having projecting nails or points. ?, ride roughshod over, to treat harshly or domineeringly; override; crush, he rode roughshod... -
Roulade
a musical embellishment consisting of a rapid succession of tones sung to a single syllable., a slice of meat rolled around a filling of minced meat and... -
Rouleau
a roll or strip of something, as trimming on a hat brim., a stack or roll of coins put up in cylindrical form in a paper wrapping. -
Rouleaux
a roll or strip of something, as trimming on a hat brim., a stack or roll of coins put up in cylindrical form in a paper wrapping. -
Roulette
a game of chance played at a table marked off with numbers from 1 to 36, one or two zeros, and several other sections affording the players a variety of... -
Roumanian
romania., of or relating to or characteristic of the country of romania or its people or languages; "romanian folk music"[syn: romanian ] -
Round
having a flat, circular surface, as a disk., ring-shaped, as a hoop., curved like part of a circle, as an outline., having a circular cross section, as... -
Round-robin
a sequence or series., a petition, remonstrance, or the like, having the signatures arranged in circular form so as to disguise the order of signing.,... -
Round-shouldered
having the shoulders bent forward, giving a rounded form to the upper part of the back. -
Round-table
noting or pertaining to a conference, discussion, or deliberation in which each participant has equal status, equal time to present views, etc., round... -
Round-the-clock
around-the-clock., =====lasting or continuing throughout the entire 24 hours of the day; continuous. -
Round-trip
a trip to a given place and back again, a transportation ticket for such a trip., pinochle . roundhouse ( def. 4 ) ., fares for round trips often have... -
Round-up
a gathering in of scattered persons or things; as, s round-up of criminals. [colloq., u. s.] -
Round house
a building for the servicing and repair of locomotives, built around a turntable in the form of some part of a circle., nautical . a cabin on the after... -
Round robin
a sequence or series., a petition, remonstrance, or the like, having the signatures arranged in circular form so as to disguise the order of signing.,... -
Round table
a number of persons gathered together for conference, discussion of some subject, etc., and often seated at a round table., the discussion, topic of discussion,... -
Round the clock
around-the-clock., without stopping; "she worked around the clock"[syn: around the clock ] -
Round trip
a trip to a given place and back again, a transportation ticket for such a trip., pinochle . roundhouse ( def. 4 ) ., noun, fares for round trips often... -
Round turn
a complete turn of a rope or the like around an object. -
Round up
having a flat, circular surface, as a disk., ring-shaped, as a hoop., curved like part of a circle, as an outline., having a circular cross section, as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.