- Từ điển Anh - Anh
Sail
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an area of canvas or other fabric extended to the wind in such a way as to transmit the force of the wind to an assemblage of spars and rigging mounted firmly on a hull, raft, iceboat, etc., so as to drive it along.
some similar piece or apparatus, as the part of an arm that catches the wind on a windmill.
a voyage or excursion, esp. in a sailing vessel
a sailing vessel or ship.
sailing vessels collectively
sails for a vessel or vessels collectively.
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Vela.
Verb (used without object)
to move along or travel over water
to manage a sailboat, esp. for sport.
to begin a journey by water
to move along in a manner suggestive of a sailing vessel
to move along in a stately, effortless way
Verb (used with object)
to sail upon, over, or through
Verb phrase
sail in or into, Informal .
- to go vigorously into action; begin to act; attack.
- to attack verbally
- He would sail into his staff when work was going badly.
Idioms
in sail
- with the sails set.
make sail
- Nautical .
- to set the sail or sails of a boat or increase the amount of sail already set.
- to set out on a voyage
- Make sail for the Leeward Islands.
set sail
trim one's sails
under sail
- with sails set; in motion; sailing
- It was good to be under sail in the brisk wind and under the warm sun.
Synonyms
verb
- boat , captain , cast anchor , cast off , cross , cruise , dart , drift , embark , flit , float , fly , get under way , leave , make headway , motor , move , navigate , pilot , put to sea , reach , run , scud , set sail , shoot , skim , skipper , skirr , soar , steer , sweep , tack , voyage , weigh anchor , wing , bolt , bucket , bustle , dash , festinate , flash , fleet , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , scoot , scour , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , zip , zoom , flap , flitter , flutter , glide , roll , canvas , embark.--n. sailing , embarkation , excursion , gaff , jib , journey , keel , lateen , sheet , trip
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Sail cloth
any of various fabrics, as of cotton, nylon, or dacron, for boat sails or tents., a lightweight canvas or canvaslike fabric used esp. for clothing and... -
Sail fish
a large tropical and subtropical marine fish, istiophorus platypterus, of the family istiophoridae, distinguished by a long, high dorsal fin, long pelvic... -
Sail into
an area of canvas or other fabric extended to the wind in such a way as to transmit the force of the wind to an assemblage of spars and rigging mounted... -
Sailboat
a boat having sails as its principal means of propulsion., noun, bark , brig , brigantine , catamaran , clipper , craft , cutter , dory , gaff-rigged sailboat... -
Sailer
a vessel propelled by a sail or sails., a vessel with reference to its powers or manner of sailing, the schooner was judged a good sailer . -
Sailing
the activity of a person or thing that sails., the departure of a ship from port, navigation . any of various methods for determining courses and distances... -
Sailor
a person whose occupation is sailing or navigation; mariner., a seaman below the rank of officer., a naval enlistee., a person adept at sailing, esp. with... -
Sain
to make the sign of the cross on, as for protection against evil influences., to bless. -
Sainfoin
a eurasian plant, onobrychis viciifolia, of the legume family, having pinnate leaves and clusters of pink flowers, used for forage. -
Saint
any of certain persons of exceptional holiness of life, formally recognized as such by the christian church, esp. by canonization., a person of great holiness,... -
Sainted
enrolled among the saints., being a saint in heaven., sacred or hallowed., like a saint; saintly. -
Saintly
pertaining to, like, or befitting a saint, adjective, adjective, saintly lives ., bad , sinful , unholy , unrighteous , wicked, angelic , beatific , blameless... -
Sake
cause, account, interest, or benefit, purpose or end, noun, noun, for the sake of all students ., for the sake of appearances ., detriment , disadvantage... -
Saker
an old world falcon, falco cherrug, used in falconry. -
Sal
salt. -
Sal ammoniac
ammonium chloride. -
Sal volatile
an aromatic alcoholic solution of ammonium carbonate, the chief ingredient in smelling salts. -
Salaam
a salutation meaning peace, used esp. in islamic countries., a very low bow or obeisance, esp. with the palm of the right hand placed on the forehead.,... -
Salability
subject to or suitable for sale; readily sold, noun, the books were sent back by the store in salable condition ., marketability , marketableness , salableness -
Salable
subject to or suitable for sale; readily sold, the books were sent back by the store in salable condition .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.