- Từ điển Anh - Anh
Spiritless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without spirit.
without ardor, vigor, zeal, animation, etc.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- apathetic , blah * , blue * , broken , cast down , dejected , despondent , disconsolate , dispirited , dopey * , down , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , draggy , drippy , droopy , dull , enervated , flat * , flat tire , inanimate , indifferent , lackadaisical , lackluster , languid , languishing , languorous , lifeless , limp , listless , low , melancholic , melancholy , mopy , slothful , subdued , submissive , tame , torpid , unconcerned , unenthusiastic , unmoved , zero * , flagging , leaden , lymphatic , blue , desolate , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , sad , tristful , unhappy , wistful , arid , aseptic , colorless , drab , dry , earthbound , flat , flavorless , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , cold , depressed , examinate , heartless , vapid
Xem thêm các từ khác
-
Spiritlessness
without spirit., without ardor, vigor, zeal, animation, etc., a spiritless reply to criticism . -
Spiritual
of, pertaining to, or consisting of spirit; incorporeal., of or pertaining to the spirit or soul, as distinguished from the physical nature, closely akin... -
Spiritualise
to make spiritual., to invest with a spiritual meaning. -
Spiritualism
the belief or doctrine that the spirits of the dead, surviving after the mortal life, can and do communicate with the living, esp. through a person (a... -
Spiritualist
an adherent of spiritualism., a person who is concerned with or insists on the spiritual side of things. -
Spiritualistic
the belief or doctrine that the spirits of the dead, surviving after the mortal life, can and do communicate with the living, esp. through a person (a... -
Spirituality
the quality or fact of being spiritual., incorporeal or immaterial nature., predominantly spiritual character as shown in thought, life, etc.; spiritual... -
Spiritualization
to make spiritual., to invest with a spiritual meaning. -
Spiritualize
to make spiritual., to invest with a spiritual meaning. -
Spiritualness
of, pertaining to, or consisting of spirit; incorporeal., of or pertaining to the spirit or soul, as distinguished from the physical nature, closely akin... -
Spirituel
showing or having a refined and graceful mind or wit., light and airy in movement; ethereal. -
Spirituous
containing, of the nature of, or pertaining to alcohol; alcoholic., (of alcoholic beverages) distilled, rather than fermented., adjective, alcoholic ,... -
Spirituousness
containing, of the nature of, or pertaining to alcohol; alcoholic., (of alcoholic beverages) distilled, rather than fermented. -
Spirochaeta
the type genus of the family spirochaetaceae; a bacterium that is flexible, undulating, and chiefly aquatic -
Spirometer
an instrument for determining the capacity of the lungs. -
Spirometry
an instrument for determining the capacity of the lungs. -
Spirt
spurt., the occurrence of a sudden discharge (as of liquid)[syn: jet ], gush forth in a sudden stream or jet; "water gushed forth"[syn: spurt... -
Spiry
having the form of a spire, slender shoot, or tapering pointed body; tapering up to a point like a spire., abounding in spires or steeples. -
Spit
to eject saliva from the mouth; expectorate., to express hatred, contempt, etc., by or as if by ejecting saliva from the mouth., to sputter, to fall in... -
Spitball
a small ball or lump of chewed paper used as a missile., also called spitter. baseball . a pitch, now illegal, made to curve by moistening one side of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.