Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Squareness

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a rectangle having all four sides of equal length.
anything having this form or a form approximating it, as a city block, rectangular piece of candy, etc.
an open area or plaza in a city or town, formed by the meeting or intersecting of two or more streets and often planted with grass, trees, etc., in the center.
a rectangularly shaped area on a game board, as in chess or checkers.
a try square, T square, or the like.
Mathematics .
the second power of a quantity, expressed as a 2 = a × a, where a is the quantity.
a quantity that is the second power of another
Four is the square of two.
Slang . a person who is ignorant of or uninterested in current fads, ideas, manners, tastes, etc.; an old-fashioned, conventional, or conservative person.
Military . (formerly) a body of troops drawn up in quadrilateral form.
Building Trades . a unit of measure for roofing materials, equal to 100 square feet (9.3 sq. m).
a flower bud of the cotton plant.
Nautical . the area at the bottom of a hatchway.
Usually, squares. Informal . a square meal
to get three squares a day.
Astrology . a situation in which two heavenly bodies or groups of heavenly bodies have celestial longitudes differing by 90 degrees, an aspect indicative of internal tension with an equally strong and conflicting need for adjustment.
Obsolete . a pattern, standard, or example.

Verb (used with object)

to reduce to square, rectangular, or cubical form (often fol. by off )
He squared off the log to make a timber for his house.
to mark out in one or more squares or rectangles.
to test with measuring devices for deviation from a right angle, straight line, or plane surface.
Mathematics .
to multiply (a number or quantity) by itself; raise to the second power.
to describe or find a square that is equivalent in area to
to square a circle.
to bring to the form of a right angle or right angles; set at right angles to something else.
to even the score of (a contest)
to square a game.
to set (the shoulders and back) in an erect posture so they form an angle similar to a right angle.
to make straight, level, or even
Square the cloth on the table.
to regulate, as by a standard; adapt; adjust.
to adjust harmoniously or satisfactorily (often fol. by with )
How could you square such actions with your conscience?
to balance; pay off; settle
to square a debt.
Slang . to secure a desired action or attitude by means of bribery; bribe.

Verb (used without object)

to accord or agree (often fol. by with )
Your theory does not square with the facts.
to settle, even, or balance a matter, as by paying a bill, returning a favor, or tying a score.
(of a cotton plant) to form buds.

Adjective

formed by or as a right angle; having some part or parts rectangular
a square corner.
having four sides and four right angles in two dimensions or three pairs of parallel sides meeting at right angles in three dimensions; having each dimension in the shape of a square or rectangle and all angles right angles
a square box.
noting any unit of area measurement having the form of a square and designated by a unit of linear measurement forming a side of the square
one square foot.
noting a system of area measurement in terms of such units.
(of an area) equal to a square of a specified length on a side
five miles square.
at right angles, or perpendicular.
Nautical . at right angles to the mast and the keel, as a yard.
having a square or rectangular section
a square bar.
having a solid, sturdy form, esp. when characterized by a rectilinear or angular outline.
straight, level, or even, as a surface.
leaving no balance of debt on either side; having all accounts settled
I'm all square with my landlord.
just, fair, or honest.
straightforward, direct, or unequivocal.
Slang . conventional or conservative in style or outlook; not hip.

Adverb

so as to be square; in square or rectangular form.
at right angles.
fairly or honestly.
directly or straightforwardly. ?

Verb phrases

square around, Baseball . (of a bunter) to shift the feet and body from a conventional batting stance to a position facing the pitcher, with the bat held across and in front of the body.
square away,
Nautical . to arrange the yards so as to sail before the wind.
to prepare; get ready
Square away for dinner.
to assume a position of defense or offense
The wrestlers squared away for the first fall.
to organize or complete satisfactorily; put in order
I want to square away the work before going on vacation.
square off,
to assume a posture of defense or offense, as in boxing
They squared off for a fight.
to prepare to dispute with another; show signs of opposition or resistance
The governor and the legislature are squaring off over the landfill issue.
square up, to pay or settle an account, bill, etc.
We squared up with the cashier and checked out of the hotel.

Idioms

on the square
at right angles.
Informal . straightforward; honest; just
Their dealings with us have always been on the square.
out of square
not at right angles.
not in agreement; incorrect; irregular
The inspector's conclusions are out of square with his earlier report.
square the circle
to strive without chance of success; attempt the impossible.

Xem thêm các từ khác

  • Squarish

    approximately square.
  • Squarrose

    denoting any rough or ragged surface.
  • Squash

    to press into a flat mass or pulp; crush, to suppress or put down; quash., to silence or disconcert (someone), as with a crushing retort or emotional or...
  • Squashy

    easily squashed; pulpy., soft and wet, as the ground after rain., having a squashed appearance., adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy ,...
  • Squat

    to sit in a low or crouching position with the legs drawn up closely beneath or in front of the body; sit on one's haunches or heels., to crouch down or...
  • Squatter

    a person or thing that squats., a person who settles on land or occupies property without title, right, or payment of rent., a person who settles on land...
  • Squatty

    short and thick; low and broad.
  • Squaw

    often offensive . a north american indian woman, esp. a wife., slang, disparaging and offensive, a wife., any woman or girl.
  • Squaw man

    a white or other non-indian man married to a north american indian woman.
  • Squawk

    to utter a loud, harsh cry, as a duck or other fowl when frightened., informal . to complain loudly and vehemently., to utter or give forth with a squawk.,...
  • Squawky

    unpleasantly discordant or harsh in sound; cacophonous., adjective, dry , grating , hoarse , jarring , rasping , raspy , raucous , rough , scratchy , strident
  • Squeak

    a short, sharp, shrill cry; a sharp, high-pitched sound., informal . opportunity; chance, an escape from defeat, danger, death, or destruction (usually...
  • Squeaker

    a person or thing that squeaks., informal . a contest or game won by a very small margin., informal . a dangerous situation.
  • Squeaky

    squeaking; tending to squeak, adjective, his squeaky shoes could be heard across the lobby ., falsetto , strident , stridulate , stridulous
  • Squeal

    a somewhat prolonged, sharp, shrill cry, as of pain, fear, or surprise., slang ., to utter or emit a squeal or squealing sound., slang ., to utter or produce...
  • Squealer

    a somewhat prolonged, sharp, shrill cry, as of pain, fear, or surprise., slang ., to utter or emit a squeal or squealing sound., slang ., to utter or produce...
  • Squeamish

    fastidious or dainty., easily shocked by anything slightly immodest; prudish., excessively particular or scrupulous as to the moral aspect of things.,...
  • Squeamishness

    fastidious or dainty., easily shocked by anything slightly immodest; prudish., excessively particular or scrupulous as to the moral aspect of things.,...
  • Squeegee

    an implement edged with rubber or the like, for removing water from windows after washing, sweeping water from wet decks, etc., a similar and smaller device,...
  • Squeezability

    easily squeezed, compressed, or the like., (of a person) susceptible to intimidation or pressure, esp. by blackmail.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top