- Từ điển Anh - Anh
Withstand
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to stand or hold out against; resist or oppose, esp. successfully
Verb (used without object)
to stand in opposition; resist.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- brace , brave , buck , combat , confront , contest , cope , cross , defy , dispute , duel , face , fight , fly in the face of , grapple with , hang on * , hang tough * , hold off * , hold one’s ground , hold out * , oppose , prevail against , put up struggle , put up with , remain firm , repel , resist , ride out * , sit and take it , stand , stand fast , stand firm , stand one’s ground , stand up against , stand up to , stick * , stick fast , suffer , take , take it * , take on , thwart , tolerate , traverse , violate , weather , win out , abide , accept , bear , brook , go , stomach , support , sustain , swallow , bide , endure , wear
Xem thêm các từ khác
-
Withstanding
to stand or hold out against; resist or oppose, esp. successfully, to stand in opposition; resist., to withstand rust ; to withstand the invaders ; to... -
Withy
a willow., a pliable branch or twig, esp. a withe., a band, loop, halter, or rope of slender twigs; widdy., made of pliable branches or twigs, esp. of... -
Witless
lacking wit or intelligence; stupid; foolish., adjective, absurd , asinine , birdbrained , brainless , cockamamy , crazy , daffy * , doltish , dotty *... -
Witling
a person who affects wittiness., noun, malapert -
Witness
to see, hear, or know by personal presence and perception, to be present at (an occurrence) as a formal witness, spectator, bystander, etc., to bear witness... -
Witness-box
witness stand. -
Witness box
witness stand. -
Witness stand
the place occupied by a person giving testimony in a court., noun, dock , testimony box , witness box -
Wits
the keen perception and cleverly apt expression of those connections between ideas that awaken amusement and pleasure., speech or writing showing such... -
Witted
having wit or wits (usually used in combination), quick -witted; slow -witted; dull -witted. -
Witticism
a witty remark or sentence., noun, gag , jape , jest , quip , bon mot , gibe , joke , mot , pun , remark , sally , wisecrack -
Wittiness
possessing wit in speech or writing; amusingly clever in perception and expression, characterized by wit, british dialect . intelligent; clever., noun,... -
Witting
knowing; aware; conscious., north england . knowledge., adjective, intended , intentional , purposeful , voluntary , willful -
Wittingly
knowing; aware; conscious., north england . knowledge. -
Witty
possessing wit in speech or writing; amusingly clever in perception and expression, characterized by wit, british dialect . intelligent; clever., adjective,... -
Wive
to take a wife; marry., to take as wife; marry., to provide with a wife. -
Wivern
wyvern., a fire-breathing dragon used in medieval heraldry; had the head of a dragon and the tail of a snake and a body with wings and two legs[syn:... -
Wives
pl. of wife. -
Wizard
a person who practices magic; magician or sorcerer., a conjurer or juggler., also, whiz , wiz, of or pertaining to a wizard., magic., british slang . superb;... -
Wizardly
of, like, or befitting a wizard., adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.