- Từ điển Anh - Anh
Yielding
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
inclined to give in; submissive; compliant
tending to give way, esp. under pressure; flexible; supple; pliable
(of a crop, soil, etc.) producing a yield; productive.
Antonyms
adjective
- obstinate , resistant , unflexible , hard , rigid , solid , unyielding
Synonyms
adjective
- acquiescent , biddable , compliant , docile , easy , flexible , humble , nonresistant , obedient , passive , pliable , pliant , putty in one’s hands , resigned , submissive , tractable , elastic , malleable , mushy , pappy , plastic , pulpy , quaggy , resilient , spongy , springy , squishy , supple , tractile , unresisting , pulpous , squashy , adaptable , amenable , capitulatory , cession , cracking , deferential , ductile , facile , fawning , fictile , indulgent , irresolute , meek , obsequious , servile , soft , susceptible
Xem thêm các từ khác
-
Yip
to bark sharply, as a young dog., a sharp bark; yelp., noun, verb, squeal , yap , yawp, squeal , yap , yawp -
Ylang-ylang
an aromatic tree, cananga odorata, of the annona family, native to the philippines, java, etc., having fragrant, drooping flowers that yield a volatile... -
Yo-heave-ho
(a chant formerly shouted by sailors to maintain a steady rhythm when hauling something together.) -
Yodel
to sing with frequent changes from the ordinary voice to falsetto and back again, in the manner of swiss and tyrolean mountaineers., to call or shout in... -
Yoga
a school of hindu philosophy advocating and prescribing a course of physical and mental disciplines for attaining liberation from the material world and... -
Yoghurt
a prepared food having the consistency of custard, made from milk curdled by the action of cultures, sometimes sweetened or flavored. -
Yogi
a person who practices yoga., noun, ascetic , fakir , mystic -
Yogism
a school of hindu philosophy advocating and prescribing a course of physical and mental disciplines for attaining liberation from the material world and... -
Yogurt
a prepared food having the consistency of custard, made from milk curdled by the action of cultures, sometimes sweetened or flavored. -
Yoke
a device for joining together a pair of draft animals, esp. oxen, usually consisting of a crosspiece with two bow-shaped pieces, each enclosing the head... -
Yokefellow
an associate or companion, esp. at work; partner., a spouse. -
Yokel
a rustic; a country bumpkin., noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic , bumpkin , boor , clod... -
Yokemate
an associate or companion, esp. at work; partner., a spouse. -
Yolk
the yellow and principal substance of an egg, as distinguished from the white., embryology . the part of the contents of the egg of an animal that enters... -
Yolky
the yellow and principal substance of an egg, as distinguished from the white., embryology . the part of the contents of the egg of an animal that enters... -
Yon
yonder., that or those yonder. -
Yonder
being in that place or over there; being that or those over there, being the more distant or farther, at, in, or to that place specified or more or less... -
Yore
chiefly literary . time past, obsolete . of old; long ago., noun, knights of yore ., yesterday , yesteryear -
You
the pronoun of the second person singular or plural, used of the person or persons being addressed, in the nominative or objective case, one; anyone; people... -
Young
being in the first or early stage of life or growth; youthful; not old, having the appearance, freshness, vigor, or other qualities of youth., of or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.