- Từ điển Anh - Anh
Yoke
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a device for joining together a pair of draft animals, esp. oxen, usually consisting of a crosspiece with two bow-shaped pieces, each enclosing the head of an animal. Compare harness ( def. 1 ) .
a pair of draft animals fastened together by a yoke
something resembling a yoke or a bow of a yoke in form or use.
a frame fitting the neck and shoulders of a person, for carrying a pair of buckets or the like, one at each end.
an agency of oppression, subjection, servitude, etc.
an emblem or symbol of subjection, servitude, slavery, etc., as an archway under which prisoners of war were compelled to pass by the ancient Romans and others.
something that couples or binds together; a bond or tie.
Machinery . a viselike piece gripping two parts firmly together.
Also called fork. a forklike termination for a rod or shaft, inside which another part is secured.
a fitting for the neck of a draft animal for suspending the tongue of a cart, carriage, etc., from a harness.
a crosshead attached to the upper piston of an opposed-piston engine with rods to transmit power to the crankshaft.
(in an airplane) a double handle, somewhat like a steering wheel in form, by which the elevators are controlled.
Nautical . a crossbar on the head of the rudder of a small boat, having lines or chains attached to the ends so as to permit the steering of the boat from forward.
spreader beam.
a shaped piece in a garment, fitted about or below the neck and shoulders or about the hips, from which the rest of the garment hangs.
a horizontal piece forming the top of a window frame.
a Y -shaped piece connecting branch pipes with a main soil pipe.
Television . an electromagnetic assembly placed around the neck of a cathode-ray tube to produce and control the scanning motion of electron beams inside the tube.
British Dialect . (esp. in Kent)
- the time during which a plowman and team work without stopping; a period of plowing.
- a measure or area of land equal to over 50 but less than 60 acres.
a word formerly used in communications to represent the letter Y.
Verb (used with object)
to put a yoke on; join or couple by means of a yoke.
to attach (a draft animal) to a plow or vehicle
to harness a draft animal to (a plow or vehicle)
to join, couple, link, or unite.
Obsolete . to bring into subjection or servitude.
Verb (used without object)
to be or become joined, linked, or united.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- burden , chain , coupling , enslavement , helotry , knot , ligament , ligature , link , nexus , oppression , peonage , serfdom , service , servility , servitude , slavery , tienotes:a yoke is a crossbar joining animals or something figuratively holding things together; a yolk is the yellow of an egg , brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , tie , vinculum , bondage , servileness , thrall , thralldom , villeinage
verb
- associate , attach , bracket , buckle , combine , conjoin , conjugate , connect , couple , fasten , fix , harness , hitch , link , secure , splice , strap , tack , tie , unite , wednotes:a yoke is a crossbar joining animals or something figuratively holding things together; a yolk is the yellow of an egg , coalesce , compound , concrete , consolidate , join , marry , meld , unify , wed , bail , bond , bondage , brace , burden , collar , crossbar , enslave , hitch together , oppress , oppression , pair , restrain , serfdom , servitude , slavery , span , subject , team , thralldom , vice
Xem thêm các từ khác
-
Yokefellow
an associate or companion, esp. at work; partner., a spouse. -
Yokel
a rustic; a country bumpkin., noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic , bumpkin , boor , clod... -
Yokemate
an associate or companion, esp. at work; partner., a spouse. -
Yolk
the yellow and principal substance of an egg, as distinguished from the white., embryology . the part of the contents of the egg of an animal that enters... -
Yolky
the yellow and principal substance of an egg, as distinguished from the white., embryology . the part of the contents of the egg of an animal that enters... -
Yon
yonder., that or those yonder. -
Yonder
being in that place or over there; being that or those over there, being the more distant or farther, at, in, or to that place specified or more or less... -
Yore
chiefly literary . time past, obsolete . of old; long ago., noun, knights of yore ., yesterday , yesteryear -
You
the pronoun of the second person singular or plural, used of the person or persons being addressed, in the nominative or objective case, one; anyone; people... -
Young
being in the first or early stage of life or growth; youthful; not old, having the appearance, freshness, vigor, or other qualities of youth., of or pertaining... -
Younger
compar. of young., ( usually initial capital letter ) (used to designate the junior of two related persons bearing the same name), the junior of two persons... -
Youngest
superl. of young., a person who is the least old of a group, as the youngest member of a family, being in the first or early stage of life or growth; youthful;... -
Youngish
somewhat young. -
Youngling
a young person., anything young, as a young animal., a novice; a beginner., young; youthful. -
Youngness
young?er , young?est, the opposite of oldness[ant: oldness ] -
Youngster
a child., a young person., a young horse or other animal., (in the british navy) a midshipman of less than four years' standing., (in the u.s. naval academy)... -
Younker
a youngster., obsolete . a young noble or gentleman. -
Your
(a form of the possessive case of you used as an attributive adjective), one's (used to indicate that one belonging to oneself or to any person), (used... -
Yours
(a form of the possessive case of you used as a predicate adjective), that which belongs to you, which cup is yours ? is she a friend of yours ?, yours... -
Yourself
(an emphatic appositive of you or ye ), a reflexive form of you (used as the direct or indirect object of a verb or the object of a preposition), informal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.