Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Yoke

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a device for joining together a pair of draft animals, esp. oxen, usually consisting of a crosspiece with two bow-shaped pieces, each enclosing the head of an animal. Compare harness ( def. 1 ) .
a pair of draft animals fastened together by a yoke
five yoke of oxen.
something resembling a yoke or a bow of a yoke in form or use.
a frame fitting the neck and shoulders of a person, for carrying a pair of buckets or the like, one at each end.
an agency of oppression, subjection, servitude, etc.
an emblem or symbol of subjection, servitude, slavery, etc., as an archway under which prisoners of war were compelled to pass by the ancient Romans and others.
something that couples or binds together; a bond or tie.
Machinery . a viselike piece gripping two parts firmly together.
Also called fork. a forklike termination for a rod or shaft, inside which another part is secured.
a fitting for the neck of a draft animal for suspending the tongue of a cart, carriage, etc., from a harness.
a crosshead attached to the upper piston of an opposed-piston engine with rods to transmit power to the crankshaft.
(in an airplane) a double handle, somewhat like a steering wheel in form, by which the elevators are controlled.
Nautical . a crossbar on the head of the rudder of a small boat, having lines or chains attached to the ends so as to permit the steering of the boat from forward.
spreader beam.
a shaped piece in a garment, fitted about or below the neck and shoulders or about the hips, from which the rest of the garment hangs.
a horizontal piece forming the top of a window frame.
a Y -shaped piece connecting branch pipes with a main soil pipe.
Television . an electromagnetic assembly placed around the neck of a cathode-ray tube to produce and control the scanning motion of electron beams inside the tube.
British Dialect . (esp. in Kent)
the time during which a plowman and team work without stopping; a period of plowing.
a measure or area of land equal to over 50 but less than 60 acres.
a word formerly used in communications to represent the letter Y.

Verb (used with object)

to put a yoke on; join or couple by means of a yoke.
to attach (a draft animal) to a plow or vehicle
to yoke oxen.
to harness a draft animal to (a plow or vehicle)
to yoke a wagon.
to join, couple, link, or unite.
Obsolete . to bring into subjection or servitude.

Verb (used without object)

to be or become joined, linked, or united.

Antonyms

verb
disconnect , disjoin

Synonyms

noun
burden , chain , coupling , enslavement , helotry , knot , ligament , ligature , link , nexus , oppression , peonage , serfdom , service , servility , servitude , slavery , tienotes:a yoke is a crossbar joining animals or something figuratively holding things together; a yolk is the yellow of an egg , brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , tie , vinculum , bondage , servileness , thrall , thralldom , villeinage
verb
associate , attach , bracket , buckle , combine , conjoin , conjugate , connect , couple , fasten , fix , harness , hitch , link , secure , splice , strap , tack , tie , unite , wednotes:a yoke is a crossbar joining animals or something figuratively holding things together; a yolk is the yellow of an egg , coalesce , compound , concrete , consolidate , join , marry , meld , unify , wed , bail , bond , bondage , brace , burden , collar , crossbar , enslave , hitch together , oppress , oppression , pair , restrain , serfdom , servitude , slavery , span , subject , team , thralldom , vice

Xem thêm các từ khác

  • Yokefellow

    an associate or companion, esp. at work; partner., a spouse.
  • Yokel

    a rustic; a country bumpkin., noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic , bumpkin , boor , clod...
  • Yokemate

    an associate or companion, esp. at work; partner., a spouse.
  • Yolk

    the yellow and principal substance of an egg, as distinguished from the white., embryology . the part of the contents of the egg of an animal that enters...
  • Yolky

    the yellow and principal substance of an egg, as distinguished from the white., embryology . the part of the contents of the egg of an animal that enters...
  • Yon

    yonder., that or those yonder.
  • Yonder

    being in that place or over there; being that or those over there, being the more distant or farther, at, in, or to that place specified or more or less...
  • Yore

    chiefly literary . time past, obsolete . of old; long ago., noun, knights of yore ., yesterday , yesteryear
  • You

    the pronoun of the second person singular or plural, used of the person or persons being addressed, in the nominative or objective case, one; anyone; people...
  • Young

    being in the first or early stage of life or growth; youthful; not old, having the appearance, freshness, vigor, or other qualities of youth., of or pertaining...
  • Younger

    compar. of young., ( usually initial capital letter ) (used to designate the junior of two related persons bearing the same name), the junior of two persons...
  • Youngest

    superl. of young., a person who is the least old of a group, as the youngest member of a family, being in the first or early stage of life or growth; youthful;...
  • Youngish

    somewhat young.
  • Youngling

    a young person., anything young, as a young animal., a novice; a beginner., young; youthful.
  • Youngness

    young?er , young?est, the opposite of oldness[ant: oldness ]
  • Youngster

    a child., a young person., a young horse or other animal., (in the british navy) a midshipman of less than four years' standing., (in the u.s. naval academy)...
  • Younker

    a youngster., obsolete . a young noble or gentleman.
  • Your

    (a form of the possessive case of you used as an attributive adjective), one's (used to indicate that one belonging to oneself or to any person), (used...
  • Yours

    (a form of the possessive case of you used as a predicate adjective), that which belongs to you, which cup is yours ? is she a friend of yours ?, yours...
  • Yourself

    (an emphatic appositive of you or ye ), a reflexive form of you (used as the direct or indirect object of a verb or the object of a preposition), informal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top