- Từ điển Anh - Việt
Combustion
Nghe phát âmMục lục |
/kəm'bʌstʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự đốt cháy; sự cháy
- spontaneous combustion
- sự tự bốc cháy
- combustion chamber
- khoang đốt
Chuyên ngành
Toán & tin
sự cháy, sự đốt cháy
Môi trường
Sự cháy
- 1. Sự đốt cháy, hay ôxi hoá nhanh chóng, kèm theo là sự giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng;
- 2. Liên quan đến quá trình cháy có kiểm soát của chất thải, trong đó nhiệt độ làm biến đổi về mặt hoá học hợp chất hữu cơ thành chất vô cơ b
Cơ - Điện tử
Sự cháy, sự đốt cháy
Cơ khí & công trình
sự đốt (cháy)
Xây dựng
sự (đốt) cháy
sự đốt máy
Y học
sự đốt cháy, thiêu
Điện
kiểu đốt cháy
Kỹ thuật chung
cháy
- abnormal combustion
- cháy bất thường
- air of combustion
- không khí cháy
- combustion air
- không khí đốt cháy
- combustion analysis
- phân tích đốt cháy
- combustion analysis
- việc phân tích sự cháy
- combustion and absorption apparatus
- thiết bị đốt cháy và hấp thụ
- combustion bomb
- bom cháy
- combustion catalyst
- chất xúc tác cháy
- combustion chamber
- buồng cháy
- combustion chamber recess
- vùng cháy trong động cơ wankel
- combustion control
- khống chế cháy
- combustion control
- sự điều khiển sự cháy
- combustion curve
- đường cong cháy
- combustion deposits
- chất lắng sau khi cháy
- combustion efficiency
- hiệu suất đốt cháy
- combustion energy
- năng lượng (đốt) cháy
- combustion equivalent
- đương lượng đốt cháy
- combustion gas
- khí của quá trình cháy
- combustion gas indicator
- chất chỉ thị khí cháy
- combustion heat
- nhiệt đốt cháy
- combustion heat
- nhiệt lượng cháy
- combustion improver
- chất xúc tiến cháy
- combustion in free air
- cháy trong không khí
- combustion lag
- sự cháy chậm
- combustion limits
- giới hạn cháy
- combustion potential
- khả năng cháy
- combustion pressure
- áp suất cháy
- combustion process
- quá trình cháy
- combustion product
- sản phẩm cháy
- combustion products
- sản phẩm cháy
- combustion rate
- tốc độ cháy
- combustion recorder
- máy ghi sự cháy
- combustion residue
- phần cặn do đót cháy
- combustion residue (s)
- sản phẩm bám lại khi cháy
- combustion shock
- nhiễu loạn cháy
- combustion speed
- tốc độ cháy
- combustion temperature
- nhiệt độ cháy
- combustion velocity
- tốc độ cháy
- combustion volume
- thể tích đốt cháy
- combustion zone
- miền cháy
- combustion zone
- vùng cháy
- complete combustion
- cháy hoàn toàn
- complete combustion
- sự cháy hoàn toàn
- constant pressure combustion
- cháy đẳng áp
- constant volume combustion
- cháy đẳng tích
- controlled combustion system (CCS)
- hệ thống kiểm soát quá trình cháy
- delayed combustion
- sự cháy chậm
- detonating combustion
- cháy nổ
- engine external combustion
- động cơ đốt cháy ngoài
- external combustion
- cháy ngoài
- fireball combustion chamber
- buồng cháy dạng cầu
- flameless combustion
- cháy không có ngọn lửa
- fluidized-bed combustion
- lớp cháy tầng sôi
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- heat of combustion
- nhiệt bốc cháy
- heat of combustion
- nhiệt cháy
- heat of combustion
- nhiệt đốt cháy
- heat of combustion
- nhiệt lượng cháy
- hemispherical combustion chamber
- buồng cháy có hình bán cầu
- in situ combustion
- cháy tại chỗ
- incomplete combustion
- cháy không hết
- incomplete combustion
- sự cháy không hết
- incomplete combustion
- sự cháy không hoàn toàn
- internal combustion
- cháy trong
- knocking combustion
- cháy nổ
- lively combustion
- sự cháy mãnh liệt
- main combustion chamber
- buồng cháy chính
- neutral combustion
- đốt cháy trung gian
- non detonation combustion
- sự cháy không kích nổ
- non detonation combustion
- sự cháy không nổ
- non-uniform combustion
- sự cháy không đều
- normal combustion
- cháy thông thường
- partial combustion
- cháy không hoàn toàn
- partial combustion
- sự cháy một phần
- pent-roof combustion chamber
- buồng cháy kiểu vát nghiêng
- perfect combustion
- cháy hoàn toàn
- perfect combustion
- sự cháy hoàn toàn
- perfect combustion
- sự cháy kiệt
- pre combustion
- sự cháy sớm
- secondary combustion
- cháy thứ cấp
- slow combustion
- cháy chậm
- slow combustion
- sự cháy chậm
- slow combustion
- sự đốt cháy chậm
- speed of combustion speed
- tốc độ cháy
- spherical combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- spontaneous combustion
- bùng cháy
- spontaneous combustion
- cháy tự phát
- spontaneous combustion
- sự cháy bùng
- spontaneous combustion
- sự cháy tự phát
- spontaneous combustion
- sự cháy tức thời
- spontaneous combustion
- sự tự (bốc) cháy
- spontaneous combustion
- sự tự bốc cháy
- spontaneous combustion
- sự tự cháy
- spontaneous combustion
- tự cháy
- spontaneous combustion
- tự phát cháy
- spray combustion
- cháy phun
- stoichiometric combustion
- cháy theo tỷ lượng
- surface combustion
- cháy bề mặt
- surface combustion
- đốt cháy bề mặt
- thermal post-combustion
- sự cháy tiếp do nhiệt
- twin swirl combustion chamber
- buồng cháy với hai đường xoáy lốc
- wedge combustion chamber
- buồng cháy dạng hình nêm
- zone of combustion
- khu vực đốt cháy
đốt cháy
- combustion air
- không khí đốt cháy
- combustion analysis
- phân tích đốt cháy
- combustion and absorption apparatus
- thiết bị đốt cháy và hấp thụ
- combustion efficiency
- hiệu suất đốt cháy
- combustion energy
- năng lượng (đốt) cháy
- combustion equivalent
- đương lượng đốt cháy
- combustion heat
- nhiệt đốt cháy
- combustion residue
- phần cặn do đót cháy
- combustion volume
- thể tích đốt cháy
- engine external combustion
- động cơ đốt cháy ngoài
- heat of combustion
- nhiệt đốt cháy
- neutral combustion
- đốt cháy trung gian
- slow combustion
- sự đốt cháy chậm
- surface combustion
- đốt cháy bề mặt
- zone of combustion
- khu vực đốt cháy
sự cháy
- combustion analysis
- việc phân tích sự cháy
- combustion control
- sự điều khiển sự cháy
- combustion lag
- sự cháy chậm
- combustion recorder
- máy ghi sự cháy
- complete combustion
- sự cháy hoàn toàn
- delayed combustion
- sự cháy chậm
- incomplete combustion
- sự cháy không hết
- incomplete combustion
- sự cháy không hoàn toàn
- lively combustion
- sự cháy mãnh liệt
- non detonation combustion
- sự cháy không kích nổ
- non detonation combustion
- sự cháy không nổ
- non-uniform combustion
- sự cháy không đều
- partial combustion
- sự cháy một phần
- perfect combustion
- sự cháy hoàn toàn
- perfect combustion
- sự cháy kiệt
- pre combustion
- sự cháy sớm
- slow combustion
- sự cháy chậm
- spontaneous combustion
- sự cháy bùng
- spontaneous combustion
- sự cháy tự phát
- spontaneous combustion
- sự cháy tức thời
- thermal post-combustion
- sự cháy tiếp do nhiệt
sự đốt cháy
- slow combustion
- sự đốt cháy chậm
vết cháy vết bỏng
Kinh tế
sự tự đốt cháy
Địa chất
sự cháy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , candescence , disturbance , flaming , ignition , kindling , oxidization , thermogenesis , tumult , turmoil , burning , consuming , cremation , fire , heat , incineration , oxidation , volatile
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Combustion air
không khí đốt cháy, không khí để đốt, -
Combustion analysis
phân tích đốt cháy, việc phân tích sự cháy, -
Combustion and absorption apparatus
thiết bị đốt cháy và hấp thụ, -
Combustion block
gạch chịu lửa, Địa chất: gạch chịu lửa, -
Combustion boat
thuyền đốt, thuyền nung, -
Combustion bomb
bom cháy, -
Combustion catalyst
chất xúc tác cháy, -
Combustion cell
pin nhiên liệu, -
Combustion chamber
buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion... -
Combustion chamber annular case
hộp hình vòng khuyên buồng đốt, -
Combustion chamber deposit
muội buồng đốt, -
Combustion chamber recess
vùng cháy trong động cơ wankel, -
Combustion control
sự điều khiển sự cháy, khống chế cháy, điều chỉnh nhiên liệu, sự điều chỉnh (quá trình) cháy, -
Combustion curve
đường cong cháy, -
Combustion data
số liệu đốt, -
Combustion deposits
chất lắng sau khi cháy, -
Combustion efficiency
hiệu suất đốt cháy, -
Combustion energy
năng lượng (đốt) cháy, -
Combustion engine
đông cơ đốt trong, động cơ đốt trong, động cơ nổ, động cơ đốt trong, -
Combustion engineer
kỹ sư kỹ thuật nhiệt, kỹ sư thuật nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.