- Từ điển Anh - Việt
Cell
Nghe phát âm/sel/
Thông dụng
Danh từ
Ô, ngăn
Phòng nhỏ
Xà lim
- condemned cell
- xà lim giam những người bị kết án tử hình
Lỗ tổ ong
(điện học) pin
=(sinh học) Tế bào
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hộc bình
phần tử pin
tế bào (quang điện)
Ô tô
hộc bình điện
Toán & tin
ngăn (máy tính)
ô
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
Xây dựng
hốc ngăn
ngăn hốc
điện trì
Điện lạnh
bình (điện phân)
- Allan cell
- bình điện phân Allan
- cell voltage
- điện áp bình (điện phân)
Điện
ô lưu giữ
pin
Giải thích VN: Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.
pin (acquy)
- Bacon cell
- pin (acquy) Bacon
Kỹ thuật chung
bình điện
Giải thích VN: Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.
- Allan cell
- bình điện phân Allan
- battery cell
- ngăn của bình điện
- cell connector
- khâu nối bình điện
- cell cover
- nắp bọc bình điện
- cell secondary
- bình điện thứ cấp
- cell secondary
- bình điện xạc lại được
- cell voltage
- điện áp bình (điện phân)
- electrolytic cell
- bình điện phân
- mercury cell
- bình điện có thủy ngân
- nickel cadmium cell
- bình điện catmi niken
- series cell
- bình điện nối tiếp
- storage cell
- hộc bình điện
bình điện phân
- Allan cell
- bình điện phân Allan
- cell voltage
- điện áp bình (điện phân)
buồng
cảm biến
hộp
khe nứt
khoang, ô nhỏ
Giải thích EN: Any small, limited space or compartment..
Giải thích VN: Khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ, giới hạn.
khối
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
- acoustic cell block
- khối tổ ong hút âm
- cell block
- khối các ô
- cell block coordinates
- tọa độ khối ô
- cell cube
- khối ô
- cell mouting
- sự lắp từng khối
- concrete monolithic cell member
- cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
- concrete monolithic cell wall
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- degenerate cell
- khối suy biến
- horizontal cell tile
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- Severely Errored Cell Block (SECB)
- khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
khu vực
ngăn
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
- battery cell
- ngăn của bình điện
- binary cell
- ngăn nhị phân
- cartridge cell
- ngăn hộp
- cell constant
- hằng số ngăn
- cell quay wall
- tường bến tàu có nhiều ngăn
- cellar cell
- ngăn hốc
- circular cell cofferdam
- đê quai kiểu ngăn tròn
- concrete monolithic cell wall
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- conductivity cell
- ngăn dẫn điện
- data cell
- ngăn dữ liệu
- degenerate cell
- ngăn suy biến
- diaphragm cell
- tế bào màng ngăn
- Gibbs diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Gibbs
- Hooker diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Hooker
- memory cell
- ngăn nhớ
- memory cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- mercury cell
- bình điện có thủy ngân
- mercury cell
- bộ pin thủy ngân
- mercury cell
- pin thủy ngân
- multi-cell dust collector
- máy hút bụi nhiều ngăn
- Nelson diaphragm cell
- màng ngăn Nelson
- partially selected cell
- ngăn nhớ chọn lọc riêng
- power transformer cell
- ngăn biến áp
- semicircular cofferdam cell
- ngăn đê quai hình bán nguyệt
- sheet pile cell
- ngăn bằng cọc tấm
- storage cell
- ngăn lưu trữ
- storage cell
- ngăn nhớ
- storage cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- storage cell
- ô nhớ, ngăn nhớ
- suction cell filter
- thiết bị lọc kiểu ngăn hút
- three-cell furnace
- lò ba ngăn
- two-cell box girder
- dầm hộp 2 ngăn
- two-cell capacitor
- tụ hai ngăn
- working cell
- ngăn làm việc
ngăn (chứa máy)
độ rỗng
- cell width
- độ rộng ô
đơn nguyên
lỗ hổng
lỗ tổ ong
máy tuyển nổi
ô mạng
- base-centered cell
- ô mạng đáy tâm
- space (grid) cell
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
ô nhớ
phân tử
- alkaline cell
- phần tử acquy kiềm
- binary cell
- phân tử nhị phân
- cellar cell
- phần tử pin
- composition cell
- phần tử bố cục
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition cell
- phần tử tổ hợp
- conductivity measuring cell
- phần tử đo độ dẫn điện
- constituent cell
- phần tử bố cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
- end cell
- phần tử acquy cuối
- half cell, half element
- nửa phân tử
- Kerr cell
- phần tử Kerr
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- memory cell
- phần tử nhớ
- Pockels cell
- phần tử Pockels
- primary cell
- phần tử pin sơ cấp
- regulator cell
- phần tử acquy điều chỉnh
- secondary cell
- phần tử thứ cấp
- selenium cell
- phần tử selen
- steel-alkaline cell
- phần tử acquy kiểm-thép
- storage cell
- phần tử lưu trữ
- storage cell
- phần tử chứa điện
- storage cell
- phần tử của bộ nhớ
- structural cell
- phần tử của cấu trúc
phần tử
- alkaline cell
- phần tử acquy kiềm
- binary cell
- phân tử nhị phân
- cellar cell
- phần tử pin
- composition cell
- phần tử bố cục
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition cell
- phần tử tổ hợp
- conductivity measuring cell
- phần tử đo độ dẫn điện
- constituent cell
- phần tử bố cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
- end cell
- phần tử acquy cuối
- half cell, half element
- nửa phân tử
- Kerr cell
- phần tử Kerr
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- memory cell
- phần tử nhớ
- Pockels cell
- phần tử Pockels
- primary cell
- phần tử pin sơ cấp
- regulator cell
- phần tử acquy điều chỉnh
- secondary cell
- phần tử thứ cấp
- selenium cell
- phần tử selen
- steel-alkaline cell
- phần tử acquy kiểm-thép
- storage cell
- phần tử lưu trữ
- storage cell
- phần tử chứa điện
- storage cell
- phần tử của bộ nhớ
- structural cell
- phần tử của cấu trúc
phòng nhỏ
tế bào
tế bào quang điện
- barrier layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- blocking layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- caesium cell
- tế bào quang điện xesi
- cellar cell
- tế bào (quang điện)
- photo-electric cell
- tế bào quang điện, pin quang điện
- photo-resistance cell
- tế bào quang điện trở
- photo-resistive cell
- tế bào quang điện trở
- photo-voltaic cell array
- bộ pin tế bào quang điện có lớp chắn
vùng
Kinh tế
buồng
tế bào
thiết bị khuyếch tán
Địa chất
máy tuyển nổi, tế bào, pin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacterium , cellule , corpuscle , egg , embryo , follicle , germ , haematid , microorganism , spore , unit , utricle , vacuole , alcove , antechamber , apartment , bastille , booth , burrow , cage , cavity , chamber , cloister , closet , compartment , coop , crib , crypt , cubicle , den , dungeon , hold , hole , keep , lockup , nook , pen , receptacle , recess , retreat , stall , tower , vault , cleavage , cytology , epithelium , fission , gamete , group , isomorphism , jail , matrix , meiosis , mitosis , oubliette , ovum , prison , protoplasm , segmentation , sperm , spermatozoon , zygote
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cell-body
Danh từ: (sinh học) tế bào sinh dưỡng; tế bào thân, -
Cell-cell arrester
bộ chống sét nhôm, bộ chống sét điện phân, -
Cell-cycle
Danh từ: (sinh học) chu kỳ tế bào, -
Cell-like
dạng tổ ong, -
Cell-type filter
thiết bị lọc kiểu tổ ong, -
Cell (monastery)
nấm mồ, -
Cell Delay Tolerance (CDT)
dung sai trễ tế bào, -
Cell Delay Variation (CDV)
sự biến đổi của trễ tế bào, sự biến đổi trễ của tế bào, biến đổi thời gian trễ tế bào, -
Cell Delay Variation Tolerance (ATM) (CDVT)
dung sai biến thiên trễ tế bào, -
Cell Error Radio (ATM) (CER)
hệ số báo lỗi tế bào, báo lỗi, -
Cell Identity (CI)
danh tính tế bào đặc trưng ô, tế bào ô, -
Cell Line Card (CLC)
thẻ đường dây tế bào, -
Cell Loss Ratio (CLR)
tỷ lệ mất mát tế bào, -
Cell Misinsertion Rate (ATM) (CMR)
tỷ lệ tế bào gài sai, xem không đúng, -
Cell Rate Margin (CRM)
dự trữ tỷ lệ tế bào, -
Cell Relay Function (ATM) (CRF)
chức năng chuyển tiếp ô, -
Cell Relay Service (ATM) (CRS)
dịch vụ chuyển tiếp ô, -
Cell Tip
ghi chú giải ô, -
Cell Transfer Delay (CTD)
trễ chuyển tải ô, -
Cell address
địa chỉ ô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.