- Từ điển Anh - Việt
Pin
Nghe phát âm/pin/
Thông dụng
Danh từ ( .PIN)
(ngân hàng) (viết tắt) của Personal Identification Number (số nhận dạng cá nhân) (như) PIN number)
Danh từ, số nhiều pins
Đinh ghim, kim gút; vật cài để trang điểm
Chấu, chốt, ghim, kẹp, cặp (bằng gỗ, kim loại)
Chốt an toàn (như) safety pin
Con ky (trong trò chơi ky)
Ống
Trục (đàn)
( số nhiều) (thông tục) chân, cẳng
Thùng nhỏ
- I don't care a pin
- như care
- in a merry pin
- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
- pins and needles
- cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò
- to have pins and needles in one's legs
- có cảm giác như kiến bò ở chân
- to be on pins and needles
- bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
- for two pins
- có rất ít sự thuyết phục, khiêu khích
- hear a pin drop
- như hear
- on one's pin
- (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
Ngoại động từ
( (thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, gắn
Chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác
Ghìm chặt
( (thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì)
Rào quanh bằng chấn song
Phó thác (trách nhiệm)
hình thái từ
Cơ khí & công trình
chốt ngang (pittông)
Hóa học & vật liệu
đầu đường nối cần ống (khoan)
Điện tử & viễn thông
chân cắm
Điện
chân trục
dót trục
ty (sứ)
Kỹ thuật chung
bulông
chấu
chốt an toàn
chốt bản lề
chốt chẻ
cọc cắm
kim
kim đo
kim ghim
ngõng
đinh ốc
đinh rệp
đinh đầu bẹt
đinh găm
đinh ghim
đinh mũ nhỏ
lắp chốt
lõi khoan
ghép chặt bằng chốt
ghim
ống
phích cắm
sào ngắm
vít cấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affix , bind , clasp , close , fasten , fix , hold down , hold fast , immobilize , join , pinion , press , restrain , secure , attach , badge , bolt , brooch , clip , confine , cotter , dart , dowel , fastener , jewelry , ornament , peg , rivet , stake , thole
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pin, piston
trục pit-tông, -
Pin- connected
đinh [liên kết bằng đinh], -
Pin- connected joint
mối nối bằng bu-lông, -
Pin- jointed truss
giàn liên kết bu-lông, -
Pin-ball
Danh từ: trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc), a pill-ball... -
Pin-bearing support
gối kiểu khớp, gối khớp, -
Pin-compatible
tương thích chân cắm, -
Pin-connected
liên kết khớp, được nối bằng chốt, liên kết đinh, -
Pin-connected assembly
tổ hợp kết cấu được liên kết chốt, -
Pin-connected frame
giàn chốt, giàn chốt, giàn khớp, -
Pin-connected joint
nút khớp, -
Pin-connected truss
giàn liên kết bu lông, giàn liên kết bulông, -
Pin-cushion distortion
méo hình gối, -
Pin-end column
cột đầu khớp, -
Pin-ended
chốt ở đầu mút, -
Pin-ended column
cột có khớp ở chân, -
Pin-face wrench
chìa vặn móc để vặn đai ốc tròn, -
Pin-head
/ ´pin¸hed /, danh từ, Đầu ghim, đầu đinh ghim, người ngu đần; vật rất nhỏ, vết rất nhỏ, -
Pin-hole
/ ´pin¸houl /, danh từ, lỗ đinh ghim, lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt, -
Pin-hole plotter
máy đột lỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.