- Từ điển Anh - Việt
Trespass
Mục lục |
/´trespəs/
Thông dụng
Danh từ
Sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự xâm lấn
(tôn giáo) sự xúc phạm
(pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp
Sự lạm dụng
(từ cổ, nghĩa cổ); ( Kinh thánh) tội lỗi; điều sai trái
Nội động từ
Xâm nhập, xâm phạm, xâm lấn
Xúc phạm
(pháp lý) vi phạm; phạm pháp
Lạm dụng, sử dụng một cách quá chừng mực
- to trespass on somebody's time
- lạm dụng thì giờ của ai
( + against somebody) (từ cổ, nghĩa cổ); ( Kinh thánh) làm điều xấu, phạm tội
- no trespassing!
- cấm vào!
Hình Thái Từ
- Ved : Trespassed
- Ving: Trespassing
Chuyên ngành
Kinh tế
phạm tội
quấy rối
quấy rối (thì giờ, đời tư của người khác)
sự xâm phạm
xâm hại
xâm nhập, xâm chiếm đất đai thuộc sở hữu của người khác
xâm phạm
xâm phạm (thì giờ, đời tư của người khác)
xâm phạm quyền sở hữu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , contravention , crime , delinquency , encroachment , entrenchment , error , evildoing , fault , infraction , infringement , iniquity , injury , intrusion , misbehavior , misconduct , misdeed , misdemeanor , obtrusion , poaching , sin , transgression , unlawful entry , violation , wrongdoing , wrongful entry , break-in , burglary , impingement , misfeasance
verb
- butt in * , chisel in , crash , crash the gates , deviate , displease , do wrong by , encroach , entrench , err , horn in , interlope , intrude , invade , kibitz , lapse , meddle , misbehave , mix in , muscle in , nose in , obtrude , overstep , penetrate , poach , poke , sin , stick nose in , transgress , violate , wrong , break in , burglarize , breach , encroachment , encroach upon , impinge , infraction , infringe , intrusion , offend , offense , transgression , violation , wrongdoing
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trespass-offering
danh từ, sự dâng vật tế để chuộc lỗi, -
Trespasser
/ ´trespəsə /, Danh từ: kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, (pháp lý) kẻ vi phạm; người... -
Trespassers will be prosecuted
cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố, -
Tress
/ tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ),... -
Tress-deflection chart
đồ thị ứng suất biến dạng, -
Tress corrosion cracking (SSC)
vết nứt do ứng suất ăn mòn, -
Tress cracking or fracturing
gãy do ứng suất, -
Tressed
/ trest /, tính từ, tết lại (tóc), có bím, -
Tressure
/ ´treʃə /, Danh từ: dải hẹp trên huy chương chạm hoa, -
Trestle
/ tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work,... -
Trestle-table
Danh từ: bàn kê trên niễng, -
Trestle-trench storage
kho (kiểu) bệ hào, -
Trestle-tunnel storage
kho kiểu bệ hầm, -
Trestle-work
Danh từ: trụ (cầu) (như) trestle, cầu giá cao, giá cao, trụ cầu, giàn giáo, cầu vượt, -
Trestle bent
trụ kiểu khung, mố kiểu khung, -
Trestle bridge
cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.