- Từ điển Anh - Việt
Wireless
Mục lục |
/'waiə lis/
Thông dụng
Tính từ
Không dây, rađiô
- wireless set
- máy thu thanh, rađiô, đài
Danh từ
Vô tuyến điện (việc thông tin bằng (rađiô))
Rađiô (máy thu phát thanh vô tuyến)
Máy thu thanh (như) radio
Ngoại động từ
Đánh điện bằng rađiô
Chuyên ngành
Toán & tin
không có dây
Xây dựng
vô tuyến (điện)
Kỹ thuật chung
không dây
- Local Area Wireless Network (LAWN)
- mạng vô tuyến (không dây) cục bộ
- WAP (WirelessApplication Protocol)
- giao thức ứng dụng không dây
- wireless communication
- thông tin không dây
- wireless computer
- máy tính không dây
- wireless hearing aid receiver
- máy trợ thính không dây
- wireless LAN access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng LAN không dây
- wireless link
- kết nối không dây
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- mạng cục bộ không dây
- wireless system
- hệ thống không dây
- wireless technology
- công nghệ không dây
- wireless telephone
- điện thoại không dây
vô tuyến
- Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
- Fixed Wireless Access (FWA)
- truy nhập vô tuyến cố định
- Interagency Cellular and Wireless Working Group (ICWWG)
- nhóm công tác liên cơ quan về vô tuyến và mạng tổ ong
- Local Area Wireless Network (LAWN)
- mạng vô tuyến (không dây) cục bộ
- Personal Wireless Telecommunications (PWT)
- viễn thông vô tuyến cá nhân
- Personal Wireless Telephone (PWT)
- điện thoại vô tuyến cá nhân
- Spread Spectrum Transmission (Wireless) (SST)
- truyền dẫn trải phổ ( vô tuyến )
- Wireless Access Communications System (WACS)
- hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến
- Wireless Access Local Loop (WLL)
- vòng nội hạt truy nhập vô tuyến
- Wireless Access Protocol (WAP)
- giao thức truy nhập vô tuyến
- Wireless Application Protocol (WAP)
- giao thức ứng dụng vô tuyến
- Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
- Bộ trình diễn Mạng ATM vô tuyến
- Wireless Business System (WBS)
- hệ thống kinh doanh vô tuyến
- Wireless Cellular Action Team (WCAT)
- đội công tác mạng tế bào vô tuyến
- wireless communication
- thông tin vô tuyến
- Wireless Communications System (WCS)
- hệ thống thông tin vô tuyến
- Wireless CPE (WCPE)
- CPE (Thiết bị tại nhà khách hàng) vô tuyến
- Wireless Data Service (WDS)
- dịch vụ dữ liệu vô tuyến
- wireless data transmission
- sự truyền dữ liệu vô tuyến
- wireless diagram
- sơ đồ vô tuyến
- Wireless Information Networks Forum (WINFORUM)
- diễn đàn các mạng thông tin vô tuyến
- Wireless Intelligent Network (WIN)
- mạng thông tin vô tuyến
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- Wireless LAN Interface Forum (WLIF)
- Diễn đàn giao diện LAN vô tuyến
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- mạng cục bộ vô tuyến
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- Mạng cục bộ vô tuyến, LAN vô tuyến
- Wireless Local Number Portability (WLNP)
- khả năng di động của số gọi nội hạt qua vô tuyến
- Wireless Manager (WM)
- nhà quản lý vô tuyến
- Wireless Media Access Control (WMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
- Wireless Multimedia and Messaging Services (WIMS)
- các dịch vụ nhắn tin và đa phương tiện vô tuyến
- wireless operator
- vô tuyến điện viên
- Wireless Personal Terminal (WPT)
- đầu cuối cá nhân vô tuyến
- wireless point-to-point bridge
- cầu nối điểm-điểm vô tuyến
- Wireless Private Exchange (WPBX)
- tổng đài vô tuyến dùng riêng
- Wireless Residential Extension (WRE)
- kéo dài vô tuyến tới khu dân cư
- wireless set
- máy vô tuyến
- wireless signal
- sự báo hiệu vô tuyến
- Wireless Speech Coder
- bộ mã hóa tiếng nói vô tuyến
- wireless station
- đài vô tuyến
- Wireless Telecommunications Bureau (WTB)
- Ban Viễn thông vô tuyến
- wireless telegram, radiogram
- vô tuyến điện tín
- wireless telegraphy
- vô tuyến điện báo
- wireless telephone
- vô tuyến điện thoại
- wireless telephony
- điện thoại vô tuyến
- Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
- đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
- wireless tower
- tháp vô tuyến điện
- Wireless Transceiver (WT)
- bộ thu phát vô tuyến
- wireless transmission
- vô tuyến truyền thanh
- Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
- nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
- Wireless User Premises Equipment (TR-416) (WUPE)
- Thiết bị vô tuyến tư gia người dùng (TR-416)
- wireless wide area network
- mạng diện rộng vô tuyến
- Wireless Wide Area Networks (WWAN)
- Các mạng WAN vô tuyến
- WLAN (WirelessLocal Area Network)
- mạng cục bộ vô tuyến
- WLAP (wirelessLAN access point)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
vô tuyến điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
bộ trình diễn mạng atm vô tuyến, -
Wireless Access Communications System (WACS)
hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến, -
Wireless Access Local Loop (WLL)
vòng nội hạt truy nhập vô tuyến, -
Wireless Access Protocol (WAP)
giao thức truy nhập vô tuyến, -
Wireless Application Protocol (WAP)
giao thức ứng dụng vô tuyến, -
Wireless Business System (WBS)
hệ thống kinh doanh vô tuyến, -
Wireless CPE (WCPE)
cpe (thiết bị tại nhà khách hàng) vô tuyến, -
Wireless Cellular Action Team (WCAT)
đội công tác mạng tế bào vô tuyến, -
Wireless Communications System (WCS)
hệ thống thông tin vô tuyến, -
Wireless Data Service (WDS)
dịch vụ dữ liệu vô tuyến, -
Wireless Information Networks Forum (WINFORUM)
diễn đàn các mạng thông tin vô tuyến, -
Wireless Intelligent Network (WIN)
mạng thông tin vô tuyến, -
Wireless LAN Interface Forum (WLIF)
diễn đàn giao diện lan vô tuyến, -
Wireless Local Area Network (WLAN)
mạng cục bộ không dây, mạng cục bộ vô tuyến, mạng cục bộ vô tuyến, lan vô tuyến, -
Wireless Local Number Portability (WLNP)
khả năng di động của số gọi nội hạt qua vô tuyến, -
Wireless Manager (WM)
nhà quản lý vô tuyến, -
Wireless Media Access Control (WMAC)
điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến, -
Wireless Multimedia and Messaging Services (WIMS)
các dịch vụ nhắn tin và đa phương tiện vô tuyến, -
Wireless Networking
mạng không dây, -
Wireless Personal Terminal (WPT)
đầu cuối cá nhân vô tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.