Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manque” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ma:sk /, Danh từ: vở kịch có ca vũ nhạc; ca vũ nhạc kịch,
  • tính từ (đi sau các danh từ về con người) hụt,
  • Tính từ: lẽ ra phải ở vào cương vị nào đó, nhưng lại không được như vậy; hụt, she was my sister-in-law manqué, chị ta là chị dâu...
  • Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • hiệu ứng ranque,
  • / [kai'i:k] /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ,
  • bre & name / 'mænɪʤ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát...
  • / mə'njuə /, Danh từ: phân (súc vật), phân bón, Ngoại động từ: bón phân, Kỹ thuật chung: phân bón, Kinh...
  • / ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...), Kỹ thuật chung:...
  • / ˈbæŋkwɪt /, Danh từ: tiệc lớn, Ngoại động từ: thết tiệc lớn, Nội động từ: Ăn tiệc, dự tiệc, hình...
  • / ba:sk /, Danh từ: tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê, Đông bắc tây ban nha, tây nam pháp), tiếng baxcơ, Kỹ thuật chung: lớp ốp, lớp vỏ,
  • / kæη /,
  • / ´mæntuə /, Danh từ: Áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18,
  • / mə 'kək /, Danh từ: khỉ,
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
  • quân bài năm,
  • / kælk /, Danh từ: dịch sao phỏng,
  • / kæsk /, Danh từ: (sử học), (thơ ca) mũ sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top