Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vacumm” Tìm theo Từ (375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (375 Kết quả)

  • / 'vækjuəm /, Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua: (vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí), (vật lý) khoảng không trong một đồ đựng mà không...
  • hãm chân không, vacumm brake equipment, thiết bị hãm chân không
  • sấy chân không cao,
  • chân không cách nhiệt, cryogenic insulating vacuum, chân không cách nhiệt cryo
  • chân không hoàn toàn, chân không tuyệt đối, chân không hoàn toàn,
  • vận chuyển bằng chân không,
  • bộ cặp (kiểu) chân không,
  • sự đông tụ dưới chân không,
  • khử ẩm chân không, sấy chân không, sự sấy chân không, high-vacuum drying, sấy chân không cao, high-vacuum vacuum drying, sấy chân không cao
  • kỹ sư về chân không,
  • máy cô chân không, thiết bị bốc hơi kiểu chân không, thiết bị bốc hơi chân không,
  • hệ số chân không,
  • sự rót cân không,
  • Danh từ: cái lọc chân không, bộ lọc nhiễm tin hiệu từ cảm biến chân không (map), bộ lọc chân không, lọc chân không, thiết bị lọc chân không, bộ lọc chân không,
  • ván khuôn bơm hơi, ván khuôn chân không,
  • chân không kế, dụng cụ đo chân không, áp kế chân không, ionization vacuum gage, áp kế chân không iôn hóa, ionization vacuum gage, áp kế chân không nhiệt iôn, pirani vacuum gage, áp kế chân không pirani, thermionic vacuum...
  • đèn vô tuyến, Kỹ thuật chung: đèn chân không, ống chân không, Từ đồng nghĩa: noun, hard-vacuum tube, đèn chân không cao, high-vacuum tube, đèn chân không...
  • thiết bị chân không,
  • sự bít kín chân không, khóa chân không, đệm kín chân không,
  • selênôit chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top