- Từ điển Anh - Việt
Abnormal
Nghe phát âmMục lục |
/æb'nɔ:məl/
Thông dụng
Tính từ
Không bình thường, khác thường; dị thường
Chuyên ngành
Toán & tin
không chuẩn tắc
không pháp tuyến
Xây dựng
bất bình thường
bất tự nhiên
Y học
không bình thường, khác thường, dị thường
Kỹ thuật chung
bất thường
- abend (abnormalend)
- kết thúc bất thường
- abnormal combustion
- cháy bất thường
- abnormal dip
- góc cắm bất thường
- abnormal end
- kết thúc bất thường
- abnormal end (abend)
- kết thúc bất thường
- abnormal function
- hàm bất thường
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- abnormal ionospheric layers
- lớp điện ly bất thường
- abnormal ionospheric layers
- tầng điện ly bất thường
- abnormal occurrence
- sự cố bất thường
- abnormal reflections
- phản xạ bất thường
- Abnormal Release Provider PPDU (ARPPPDU)
- PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường
- Abnormal Release User PPDU (ARUPPDU)
- PPDU người dùng ngừng bất thường
- abnormal singularity
- điểm kỳ dị bất thường
- abnormal singularity
- tính kỳ dị bất thường
- abnormal statement
- câu lệch bất thường
- abnormal temperature
- nhiệt độ bất thường
- abnormal termination
- kết thúc bất thường
- abnormal termination
- sự kết thúc bất thường
- abnormal termination (ofa call, e.g.)
- kết thúc bất thường
- simple abnormal curve
- đường cong đơn bất thường
khác thường
không chuẩn
- abend (abnormalend)
- kết thúc không chuẩn
- abnormal end
- kết thúc không chuẩn
- abnormal end (abend)
- kết thúc không chuẩn
- abnormal termination
- kết thúc không chuẩn
kỳ dị
dị thường
- abnormal polarization
- sự phân cực dị thường
- abnormal pressure
- dị thường áp suất
- abnormal propagation
- sự lan truyền dị thường
- abnormal reflection
- sự phản xạ dị thường
- abnormal refraction
- sự khúc xạ dị thường
- abnormal stress
- ứng suất dị thường
- abnormal structure
- cấu trúc dị thường
- abnormal termination
- sự chấm dứt dị thường
- abnormal variation
- sự biến đổi dị thường
Kinh tế
bất bình thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , anomalistic , anomalous , atypical , bizarre , curious , deviant , deviate , deviating , divergent , eccentric , exceptional , extraordinary , fantastic , funny , grody , gross , heteroclite , heterodox , heteromorphic , irregular , odd , off-base , off-color , out of line , peculiar , preternatural , queer , screwy * , spastic , strange , uncommon , unexpected , unnatural , unorthodox , unusual , weird , atypic , adventitious , erratic , idiosyncratic , offbeat , pathological , phenomenal , rare , unconventional
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abnormal Release Provider PPDU (ARP PPDU)
ppdu nhà cung ứng ngừng bất thường, -
Abnormal Release User PPDU (ARU PPDU)
ppdu người dùng ngừng bất thường, -
Abnormal combustion
cháy bất thường, -
Abnormal condition
điều kiện khác thường, -
Abnormal contract
tiếp xúc không bình thường, -
Abnormal cost
phí tổn đặc biệt, -
Abnormal dip
góc cắm bất thường, góc cắm ngược, -
Abnormal end
kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abnormal end (abend)
đầu cuối không bình thường, kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abnormal function
hàm bất thường, -
Abnormal glow discharge
phóng điện phát sáng bất thường, -
Abnormal growth
sự sinh trưởng không bình thường, -
Abnormal ionospheric layers
lớp điện ly bất thường, tầng điện ly bất thường, -
Abnormal occurrence
sự cố bất thường, -
Abnormal performance index
chỉ số động thái khác thường, -
Abnormal polarization
sự phân cực dị thường, -
Abnormal pressure
dị thường áp suất, -
Abnormal profit
lợi nhuận bất thường, -
Abnormal propagation
sự lan truyền dị thường, -
Abnormal reaction
phản ứng định danh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.