- Từ điển Anh - Việt
Bracing
Nghe phát âmMục lục |
/´breisiη/
Thông dụng
Tính từ
Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
- bracing air
- không khí làm khoẻ người
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chắn cữ
khung đàn
Xây dựng
cột chống xiên
cột chống xô
giằng tăng cứng
- bracing cage
- hệ thanh giằng tăng cứng
sự giằng cứng
sự neo giữ
Kỹ thuật chung
ngàm
làm chắc
gân tăng cứng
gia cố
Giải thích EN: 1. the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.2. the support or supports so used.the support or supports so used.
Giải thích VN: 1. Quá trình gia tăng độ bền và ổn định cho một cấu trúc hoặc bộ phận bằng cách dùng thanh đỡ, thanh nối, hoặc các phương tiện hỗ trợ khác. 2. Các phương tiện trợ lực được dùng.
giằng
- bottom bracing
- giằng đáy
- bottom lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đáy
- bracing beam
- dầm giằng
- bracing cage
- hệ thanh giằng tăng cứng
- bracing frame
- khung giằng
- bracing framework
- khung giằng
- bracing strut
- thanh giằng
- bracing system
- hệ giằng
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- cross bracing
- Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
- cross bracing
- hệ giằng chéo chữ X
- cross bracing
- hệ giằng chéo nhau
- diagonal bracing
- giằng chéo
- diagonal bracing
- thanh giằng chéo
- interbox lateral bracing
- giằng ngang giữa các hộp
- lateral bracing
- giằng ngang
- lateral bracing
- hệ giằng bên
- lattice bracing
- hệ giằng dạng mắt lưới
- lattice bracing
- hệ (thanh) giằng mắt cáo
- longitudinal bracing
- giằng dọc
- longitudinal vertical bracing
- hệ giằng đứng trên phương dọc
- main wind bracing
- giằng chính chống gió
- manoeuvrable bracing
- sự giằng dễ thao tác
- rigid bracing
- hệ giằng cứng
- rigid frame bracing system
- khung giàn giằng
- roof bracing
- giăng mái
- shoring and bracing equipment
- thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ)
- single-strut bracing
- giằng đơn
- top bracing
- hệ giằng ở đỉnh
- top lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đỉnh
- top longitudinal bracing
- hệ giằng dọc ở đỉnh
- triangulated bracing
- hệ giằng hình tam giác
- vertical bracing
- hệ giằng đứng
- wall bracing
- thanh giằng tường
- wind bracing
- giằng chống gió
- wind bracing
- giằng gió
- wind bracing
- hệ giằng chống gió
- wind bracing
- sự giằng chống gió
- wind bracing node
- nút giằng gió
giằng gió
hệ giằng
- bottom lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đáy
- cross bracing
- Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
- cross bracing
- hệ giằng chéo chữ X
- cross bracing
- hệ giằng chéo nhau
- lateral bracing
- hệ giằng bên
- lattice bracing
- hệ giằng dạng mắt lưới
- longitudinal vertical bracing
- hệ giằng đứng trên phương dọc
- rigid bracing
- hệ giằng cứng
- top bracing
- hệ giằng ở đỉnh
- top lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đỉnh
- top longitudinal bracing
- hệ giằng dọc ở đỉnh
- triangulated bracing
- hệ giằng hình tam giác
- vertical bracing
- hệ giằng đứng
- wind bracing
- hệ giằng chống gió
sự căng
- manoeuvrable bracing
- sự căng dễ thao tác
sự ghép
sự giằng
- manoeuvrable bracing
- sự giằng dễ thao tác
- wind bracing
- sự giằng chống gió
sự gia cố
sự kẹp chặt
sự liên kết
sự liên kết cứng
thanh chống xiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animating , chilly , cool , crisp , energizing , exhilarative , fortifying , fresh , invigorating , lively , quickening , refreshing , restorative , reviving , rousing , stimulating , stimulative , tonic , vigorous , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , reinvigorating , renewing , roborant , arousing , brisk , healthful , quick , reinforcing , salubrious , strengthening , zestful , zesty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bracing beam
dầm cứng, rầm cứng, dầm giằng, -
Bracing boom
rầm tăng cứng, đai tăng cứng, dầm tăng cứng, -
Bracing cage
hệ thanh giằng tăng cứng, -
Bracing frame
khung liên kết, khung cứng, khung giằng, khung liên kết, -
Bracing frame grigid frame
khung cứng, -
Bracing framework
khung liên kết, khung giằng, -
Bracing jack
gối tựa di động, -
Bracing panel
tấm liên kết, tấm tăng cứng, -
Bracing piece
thanh giằng, chi tiết liên kết (tăng cứng), -
Bracing pole
cột chống, -
Bracing slab
tấm liên kết, tấm tăng cứng, -
Bracing strut
bộ phận kẹp chặt, thanh tăng cứng, gân tăng cứng, thanh giằng, buttress bracing strut, thanh giằng chống -
Bracing system
hệ liên kết, hệ giằng, -
Bracing to bottom boom
giằng gió dưới (cầu giàn), -
Bracing to top boom
giằng gió trên (cầu giàn), -
Bracing with verticals
giàn có thanh chống, -
Brack pressure valve
van một chiều, -
Bracken
/ ´brækn /, Danh từ: (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu, -
Bracker crane
máy trục có tay với,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.